TT
|
Tỉnh, thành
|
Văn bản
|
Các tỉnh Đồng bằng sông
Hồng
|
1
|
Hà Nội
|
(đang cập nhật)
|
2
|
Bắc Ninh
|
Quyết định 11/2018/QĐ-UBND
|
3
|
Hà Nam
|
(đang cập nhật)
|
4
|
Hải Dương
|
Quyết định 37/2024/QĐ-UBND
|
5
|
Hưng Yên
|
Quyết định 09/2024/QĐ-UBND
|
6
|
Hải Phòng
|
(đang cập nhật)
|
7
|
Nam Định
|
(đang cập nhật)
|
8
|
Ninh Bình
|
(đang cập nhật)
|
9
|
Thái Bình
|
(đang cập nhật)
|
10
|
Vĩnh Phúc
|
(đang cập nhật)
|
Các tỉnh Tây Bắc
|
11
|
Lào Cai
|
(đang cập nhật)
|
12
|
Yên Bái
|
(đang cập nhật)
|
13
|
Điện Biên
|
Quyết định 34/2019/QĐ-UBND
|
14
|
Hòa Bình
|
(đang cập nhật)
|
15
|
Lai Châu
|
(đang cập nhật)
|
16
|
Sơn La
|
(đang cập nhật)
|
Các tỉnh Đông Bắc
|
17
|
Hà Giang
|
Quyết định 1211/2013/QĐ-UBND
|
18
|
Cao Bằng
|
Quyết định 40/2021/QĐ-UBND
|
19
|
Bắc Kạn
|
(đang cập nhật)
|
20
|
Lạng Sơn
|
Quyết định 39/2022/QĐ-UBND Quyết định 28/2021/QĐ-UBND Quyết định 54/2018/QĐ-UBND
|
21
|
Tuyên Quang
|
(đang cập nhật)
|
22
|
Thái Nguyên
|
Quyết định 38/2014/QĐ-UBND
|
23
|
Phú Thọ
|
(đang cập nhật)
|
24
|
Bắc Giang
|
Quyết định 121/2008/QĐ-UBND Quyết định 44/2023/QĐ-UBND Quyết định 21/2023/QĐ-UBND Quyết định 40/2021/QĐ-UBND
|
25
|
Quảng Ninh
|
Quyết định 39/2021/QĐ-UBND
|
Các tỉnh Bắc Trung Bộ
|
26
|
Thanh Hoá
|
Quyết định 56/2024/QĐ-UBND
|
27
|
Nghệ An
|
(đang cập nhật)
|
28
|
Hà Tĩnh
|
Quyết định 72/2014/QĐ-UBND
|
29
|
Quảng Bình
|
(đang cập nhật)
|
30
|
Quảng Trị
|
Quyết định 04/2024/QĐ-UBND Quyết định 30/2021/QĐ-UBND
|
31
|
Thừa Thiên Huế
|
(đang cập nhật)
|
Các tỉnh Duyên hải Nam Trung Bộ
|
32
|
Đà Nẵng
|
(đang cập nhật)
|
33
|
Quảng Nam
|
(đang cập nhật)
|
34
|
Quảng Ngãi
|
Quyết định 34/2024/QĐ-UBND Quyết định 85/2021/QĐ-UBND
|
35
|
Bình Định
|
(đang cập nhật)
|
36
|
Phú Yên
|
(đang cập nhật)
|
37
|
Khánh Hoà
|
(đang cập nhật)
|
38
|
Ninh Thuận
|
(đang cập nhật)
|
39
|
Bình Thuận
|
Quyết định 21/2021/QĐ-UBND Quyết định 52/2018/QĐ-UBND
|
Các tỉnh Tây Nguyên
|
40
|
Kon Tum
|
(đang cập nhật)
|
41
|
Gia Lai
|
Quyết định 11/2024/QĐ-UBND Quyết định 03/2020/QĐ-UBND
|
42
|
Đắk Lắk
|
Quyết định 45/2023/QĐ-UBND
|
43
|
Đắk Nông
|
Quyết định 22/2019/QĐ-UBND Quyết định 07/2022/QĐ-UBND
|
44
|
Lâm Đồng
|
Quyết định 51/2023/QĐ-UBND Quyết định 04/2021/QĐ-UBND
|
Các tỉnh Đông Nam Bộ
|
45
|
TP Hồ Chí Minh
|
Quyết định số 100/2024/QĐ-UBND
|
46
|
Bình Phước
|
(đang cập nhật)
|
47
|
Bình Dương
|
Quyết định 12/2023/QĐ-UBND Quyết định 28/2019/QĐ-UBND
|
48
|
Đồng Nai
|
Quyết định 22/2020/QĐ-UBND
|
49
|
Tây Ninh
|
Quyết định 10/2023/QĐ-UBND Quyết định 28/2020/QĐ-UBND Quyết định 15/2019/QĐ-UBND
|
50
|
Bà Rịa - Vũng Tàu
|
Quyết định 59/2014/QĐ-UBND
|
Các tỉnh Đồng bằng sông
Cửu Long
|
51
|
Cần Thơ
|
Quyết định 20/2024/QĐ-UBND Quyết định 16/2022/QĐ-UBND
|
52
|
Long An
|
Quyết định 42/2021/QĐ-UBND Quyết định 75/2019/QĐ-UBND
|
53
|
Đồng Tháp
|
Quyết định 22/2021/QĐ-UBND
|
54
|
Tiền Giang
|
Quyết định 04/2024/QĐ-UBND Quyết định 28/2021/QĐ-UBND Quyết định 08/2020/QĐ-UBND
|
55
|
An Giang
|
(đang cập nhật)
|
56
|
Bến Tre
|
(đang cập nhật)
|
57
|
Vĩnh Long
|
(đang cập nhật)
|
58
|
Trà Vinh
|
Quyết định 26/2021/QĐ-UBND Quyết định 22/2020/QĐ-UBND Quyết định 26/2019/QĐ-UBND
|
59
|
Hậu Giang
|
Quyết định 32/2022/QĐ-UBND
|
60
|
Kiên Giang
|
Quyết định 16/2019/QĐ-UBND
|
61
|
Sóc Trăng
|
Quyết định 36/2020/QĐ-UBND
|
62
|
Bạc Liêu
|
Quyết định 41/2022/QĐ-UBND Quyết định 30/2021/QĐ-UBND Quyết định 26/2018/QĐ-UBND
|
63
|
Cà Mau
|
Quyết định 18/2020/QĐ-UBND Quyết định 59/2018/QĐ-UBND
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét