Điều 1. Bổ sung các chất vào danh mục chất ma túy
1. Bổ sung các chất vào Danh mục II “Các chất ma túy được dùng hạn chế trong phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, điều tra tội phạm hoặc trong lĩnh vực y tế theo quy định của cơ quan có thẩm quyền” như sau:
IIC. Các chất và muối có thể tồn tại của các chất này
STT | Tên chất | Tên khoa học | Mã thông tin CAS |
332 | 3 - Chloromethcathinone (3-CMC) | 1-(3-chlorophenyl)-2-(methylamino) propan-1-one | 1049677-59-9 |
333 | 2-Methyl-AP-237 | 1-[2-Methyl-4-(3-phenyl-2-propen-1-yl)-1-piperazinyl]- -butanone | 98608-59-4 |
334 | 3-Methylmethcathinone (3-MMC) | 2-(Methylamino)-1-(3-methylphenyl) propan-1-one | 1246911-86-3 1246816-62-5 |
335 | ADB-4en-PINACA | N-(1-amino-3,3 -dimethyl-1-oxobutan-2-yl)-1 -(pent-4-en-1-yl)-1H-indazole-3-carboxamide | 2659308-44-6 |
336 | ADB-FUBIATA | 2-(2-(1-(4-fluorobenzyl)-1H-indol-3-yl)acetamido)-3,3-dimethylbutanamide | |
337 | ADB-INACA | N-[(1S)-1-(aminocarbonyl)-2,2-dimethylpropyl]-1H-indazole-3-carboxamide | 1887742-42-8 |
338 | Alpha-PiHP | 4-Methyl-1-phenyl-2-(pyrrolidin-1-yl) pentan-1-one | 2181620-71-1 2705245-60-7 |
339 | Butonitazene | 2-(2-(4-butoxybenzyl)-5- nitro-1H-benzo[d]imidazol-1-yl)-N,N-diethylethan-1-amine | 95810-54-1 |
340 | Etazene | 2-[(4-Ethoxyphenyl)methyl]-N,N-diethyl-1H-benzimidazole-1-ethanamine | 14030-76-3 100154-69-6 |
341 | Etonitazepyne | 2-[(4-Ethoxyphenyl)methyl]-5-nitro-1-(2-pyrrolidin-1-ylethyl)-1H-benzoimidazole | 2785346-75-8 |
342 | MDMB-BUTINACA | methyl(2S)-2-[(1-butylindazole-3-carbonyl)amino]-3,3- dimethylbutanoate | |
343 | MDMB-INACA | Methyl(S)-2-(1H-indazole-3-carboxamido)-3,3-dimethyl butanoate | 2709672-58-0 |
344 | N,N-Dimethylpentylone | 1-(benzo[d] [1,3]dioxol-5-yl)-2-(dimethylamino)pentan-1-one | 17763-13-2 |
345 | Protonitazene | N,N-Diethyl-5-nitro-2-[(4-propoxyphenyl) methyl]-1H- benzimidazole-1 -ethanamine | 95958-84-2 119276-01-6 |
2. Bổ sung các chất vào Danh mục III “Các chất ma túy được dùng trong phân tích, kiểm nghiệm, nghiên cứu khoa học, điều tra tội phạm hoặc trong lĩnh vực y tế, thú y theo quy định của cơ quan có thẩm quyền” như sau:
STT | Tên chất | Tên khoa học | Mã thông tin CAS |
77 | Bromazolam | 8-bromo-1-methyl-6-phenyl-4H-benzo[f] [1,2,4]triazolo[4,3-a] [1,4]diazepine | 71368-80-4 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét