Nội dung Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật được biên tập lại từ 04 nguồn chính: https://vbpl.vn/; www.congbao.hochiminhcity.gov.vn; https://congbao.chinhphu.vn/ và https://www.ipvietnam.gov.vn /

218 DANH MỤC VĂN BẢN PHÁP LUẬT

Mục 11. Bảng mã số HS đối với danh mục giống cây trồng.

Mục 11

BẢNG MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI DANH MỤC GIỐNG CÂY TRỒNG

 

Mã hàng

Tên hàng

Mô tả hàng hóa

Ghi chú

1006.10.10

Hạt Lúa (thóc)

Hạt lúa (thóc) để làm giống

 

1001.11.00

Hạt Lúa mì Durum

Hạt lúa mì Durum để làm giống

 

1001.91.00

Hạt Lúa mì khác

Hạt lúa mì khác để làm giống

 

1002.10.00

Hạt Lúa mạch đen

Hạt lúa mạch đen để làm giống

 

1003.10.00

Hạt Lúa đại mạch

Hạt lúa đại mạch để làm giống

 

1004.10.00

Hạt Yến mạch

Hạt yến mạch để làm giống

 

1008.21.00

Hạt Kê

Hạt kê để làm giống

 

1207.40.90

Hạt Vừng

Hạt vừng để làm giống

 

1201.10.00

Hạt Đậu tương

Hạt đậu tương để làm giống

 

1202.30.00

Hạt Lạc

Hạt lạc để làm giống

 

1007.10.00

Hạt Cao lương (Lúa miến)

Hạt cao lương (lúa miến) để làm giống

 

1005.10.00

Hạt Ngô

Hạt ngô để làm giống

 

0602.10.90

Hom Sắn

Hom giống của cây sắn không có rễ để làm giống

 

0602.90.90

Hom Sắn

Hom giống của cây sắn có rễ để làm giống

 

1209.10.00

Hạt Củ cải đường

Hạt giống của củ cải đường để làm giống

 

1209.91.90

Hạt Rau cải các loại: cải ngọt, cải bi, su hào, cải làn, cải xoăn, cải xanh, cải thìa, cải bẹ cuốn, cải xoong, cải ngồng, cải trắng, cải thảo, ...

Hạt giống của các loại rau cải: cải ngọt, cải bi, su hào, cải làn, cải xoăn, cải xanh, cải thìa, cải bẹ cuốn, cải xoong, cải ngồng, cải trắng, cải thảo,... để làm giống

12079990

0704.10.10

- - Hạt Súp lơ (1) (Caulifower)

Hạt giống rau Súp lơ làm giống

12079990

0704.10.20

- - Đầu súp lơ xanh (headed broccoli)

Đầu súp lơ xanh làm giống

 

0704.10.90

- - Hạt Súp lơ xanh khác

Hạt Súp lơ xanh làm giống

12079990

0704.20.00

- Hạt Cải Bruc-xen

Hạt cải Bruc-xen để làm giống

12079990

0704.90.10

- Hạt Bắp cải cuộn (cuộn tròn) (SEN)

Hạt cải bắp cuộn tròn để làm giống

12079990

0704.90.20

- Hạt Cải bẹ xanh (Chinese mustard) (SEN)

Hạt cải bẹ xanh để làm giống

12079990

0704.90.30

- - Hạt Bắp cải khác

Hạt cải bắp khác để làm giống

12079990

0706.10.10

- - Hạt Cà rốt

Hạt cà rốt để làm giống

12079990

0706.10.20

- - Hạt Cải củ

Hạt cải củ để làm giống

12079990

0705.11.00

- Hạt Xà lách cuộn (head lettuce)

Hạt xà lách cuộn để làm giống

12099190

0705.21.00

- Hạt Rau diếp xoăn rễ củ

Hạt rau diếp để làm giống

12099190

0601.20.10

- - Cây rau diếp xoăn

Cây rau diếp xoăn làm giống

 

0601.20.20

- - Rễ rau diếp xoăn

Rễ rau diếp xoăn làm giống

 

0709.20.00

- Hạt Măng tây

Hạt măng tây để làm giống

12099190

0709.30.00

- Hạt Cà tím

Hạt cà tím để làm giống

12099190

0709.40.00

- Hạt Cần tây trừ loại cần củ (celeriac)

Hạt cần tây để làm giống

12099190

0713.90.10

Hạt Đậu đen

Hạt đậu đen để làm giống

12099190

0713.32.10

Hạt Đậu đỏ

Hạt đậu đỏ để làm giống

12099190

0713.35.10

Hạt Đậu đũa

Hạt đậu đũa để làm giống

12099190

0713.40.10

Hạt Đậu lăng

Hạt đậu lăng để làm giống

12099190

0713.33.10

Hạt Đậu trắng

Hạt đậu trắng để làm giống

12099190

1201.10.00

Hạt Đậu tương rau

Hạt đậu tương rau để làm giống

12099190

0713.31.10

Hạt Đậu xanh

Hạt đậu xanh để làm giống

12099190

0713.10.10

Hạt Đậu Hà Lan

Hạt đậu Hà Lan để làm giống

12099190

0713.20.10

Hạt Đậu gà (Chickpeas) (đậu Hà Lan loại nhỏ)

Hạt đậu gà (Chickpeas) để làm giống

12099190

0713.31.10

Hạt Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vignaradiata (L.) Wilczek

Hạt đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vignaradiata (L.) Wilczek, để làm giống

12099190

0713.32.10

Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis)

Đậu hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis) để làm giống

12099190

0713.34.10

Hạt Đậu bambara (Vigna subterranean hoặc Voandzeia subterranean)

Hạt đậu bambara (Vigna subterranean  hoặc Voandzeia subterranean) để làm giống

12099190

0713.50.10

Hạt Đậu tằm (Vicia faba var. major) và đậu ngựa

(Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor)

Hạt đậu tằm (Vicia faba var. major) và hạt đậu ngựa

(Vicia faba var. equina, Vicia faba var. minor) để làm giống

12099190

1209.91.90

Hạt Đậu tằm (trừ hạt cây thuộc loài Vicia faba )

Hạt đậu tằm (trừ hạt cây thuộc loài Vicia faba) để làm giống

12099190

0713.60.10

Hạt Đậu triều, đậu săng

Hạt đậu triều, đậu săng để làm giống

12099190

0713.35.10

- Hạt đậu đũa

Hạt đậu đũa để làm giống

12099190

0713.39.90

Hạt Đậu khác

Hạt đậu khác để làm giống

12099190

0707.00.00

Hạt Dưa chuột

Hạt dưa chuột để làm giống

1207.99.90

1209.91.90

Hạt Mướp đắng

Hạt mướp đắng để làm giống

 

1209.99.90

Hạt Dưa hấu

Hạt dưa hấu để làm giống

12077000

1209.99.90

Hạt Dưa lê

Hạt dưa lê để làm giống

12077000

1209.99.90

Hạt Dưa hồng

Hạt dưa hồng để làm giống

12077000

0703.10.11

Củ Hành tây

Củ hành tây để làm giống

 

1209.91.10

Hạt Hành tây

Hạt hành tây để làm giống

 

0703.10.21

Củ Hành

Củ hành để làm giống

 

1209.91.90

Hạt Hành

Hạt hành để làm giống

 

0703.10.21

Củ Hẹ

Củ hẹ để làm giống

 

1209.91.90

Hạt Hẹ

Hạt hẹ để làm giống

 

0703.90.10

Củ Kiệu

Củ kiệu để làm giống

 

1209.91.90

Hạt Kiệu

Hạt kiệu để làm giống

 

0703.20.10

Củ Tỏi

Củ tỏi để làm giống

 

1209.91.90

Hạt Tỏi

Hạt tỏi để làm giống

 

0703.90.10

Củ Tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi khác

Củ giống tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi khác để làm giống

 

1209.91.90

Hạt Tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi khác

Hạt giống tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi khác để làm giống

 

0601.10.00

Củ Khoai lang

Củ khoai lang để làm giống

 

0601.10.00

Củ Khoai sọ

Củ khoai sọ để làm giống

 

0601.10.00

Củ Khoai môn

Củ khoai môn để làm giống

 

0601.10.00

Củ Từ

Củ từ để làm giống

 

0701.10.00

Củ Khoai tây

Củ khoai tây để làm giống

 

0602.90.90

Cây Nấm

Cây nấm (bào tử nấm, hệ sợi nấm) để làm giống

 

1209.99.90

Hạt Ớt cay làm gia vị

Hạt ớt cay để làm giống

1209.91.90

1209.91.90

Hạt Ớt rau

Hạt ớt rau (ớt ngọt) để làm giống

 

0702.00.00

Hạt Cà chua

Hạt cà chua để làm giống

1209.91.90

0602.20.00

Cây Cà chua

Cây ghép của cà chua

 

1209.91.90

Hạt Họ cà

Hạt giống của các loại cây họ cà

 

1209.91.90

Hạt Bầu

Hạt bầu để làm giống

 

1209.91.90

Hạt Bí

Hạt bí để làm giống

12079990

1209.91.90

Hạt Mướp

Hạt mướp để làm giống

 

1209.91.90

Cà rốt

Hạt cà rốt để làm giống

 

1209.99.90

Hạt Dưa lưới

Hạt dưa lưới để làm giống

12077000

1209.99.90

Hạt Dưa vàng

Hạt dưa vàng để làm giống

12077000

0602.10.10

Cành không có rễ của Hoa phong lan

Cành giâm không có rễ của phong lan để làm giống

 

0602.90.10

Cành có rễ của Hoa phong lan

Cành giâm có rễ của phong lan để làm giống

 

0602.90.20

Cây Hoa phong lan

Cây phong lan để làm giống

 

0602.90.20

Cây Hoa phong lan

Cây phong lan nuôi cấy mô để làm giống

 

0602.40.00

Cây Hoa hồng

Cây hoa hồng để làm giống

 

0602.40.00

Cây Hoa hồng

Cây hoa hồng nuôi cấy mô để làm giống

 

0601.10.00

Củ Hoa Lily

Củ hoa lily để làm giống

 

0602.90.90

Cây Hoa Lily

Cây lily nuôi cấy mô để làm giống

 

0602.10.90

Cành Hoa cúc

Cành cúc để làm giống, không có rễ

 

0602.90.90

Cây Hoa cúc

Cây cúc để làm giống

 

0602.90.90

Cây Hoa cúc

Cây cúc nuôi cấy mô trong ống nghiệm để làm giống

 

1209.30.00

Hạt Hoa cúc

Hạt hoa cúc để làm giống

 

0602.30.00

Cây Hoa đỗ quyên

Cây đỗ quyên giống để làm giống

 

0602.30.00

Cây Hoa đỗ quyên

Cây đỗ quyên nuôi cấy mô trong ống nghiệm để làm giống

 

0601.10.00

Củ các loài hoa khác

Củ các loài hoa khác để làm giống

 

0602.10.90

Cành các loài hoa khác

Cành các loài hoa khác để nhân giống

 

0602.90.90

Cây các loài hoa khác

Cây các loài hoa khác để làm giống

 

0602.90.90

Cây nuôi cấy mô các loài hoa khác

Cây nuôi cấy mô trong các ống nghiệm của các loài hoa khác để làm giống

 

1209.30.00

Hạt các loài hoa khác

Hạt của các loài hoa thân thảo (herbaceous plants) khác để làm giống

 

1209.99.90

Hạt các loài hoa khác

Hạt của các loài cây khác để làm giống

 

1209.21.00

Hạt Cỏ linh lăng (Alfalfa)

Hạt cỏ linh lăng (Alfalfa) để làm giống

 

1209.22.00

Hạt Cỏ ba lá (Trifolium spp)

Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp) để làm giống

 

1209.23.00

Hạt Cỏ đuôi trâu

Hạt cỏ đuôi trâu để làm giống

 

1209.24.00

Hạt Cỏ Kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.)

Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa pratensis L.) để làm giống

 

1209.25.00

Hạt Cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.)

Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) để làm giống

 

1209.29.10

Hạt Cỏ đuôi mèo

Hạt cỏ đuôi mèo để làm giống

 

1209.29.90

Hạt Cỏ hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc khác

Hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia súc khác để làm giống

 

1207.21.00

Hạt Bông vải

Hạt bông để làm giống

 

0602.10.90

Cành Dâu

Cành dâu để làm giống, không có rễ

 

0602.90.90

Cây Dâu

Cây dâu để làm giống

 

1212.93.10

Hom Mía

Hom giống của mía để làm giống

 

0602.90.90

Cây Mía

Cây mía để làm giống

 

1209.99.90

Hạt Thuốc lá

Hạt thuốc lá để làm giống

 

0602.90.90

Cây Thuốc lá

Cây thuốc lá để làm giống

 

1207.99.90

Hạt Cà phê

Hạt cà phê để làm giống

 

0602.10.90

Cành Cà phê

Cành ghép của cây cà phê để làm giống, không có rễ

 

0602.90.90

Cây Cà phê

Cây cà phê để làm giống

 

1209.99.20

Hạt Cao su

Hạt cây cao su để làm giống

 

0602.10.20

Cành Cao su

Cành ghép của cây cao su để làm giống, không có rễ

 

0602.90.40

Cây Cao su

Cây giống cao su loại tum trần

 

0602.90.50

Cây Cao su

Cây giống cao su loại có bầu

 

1207.99.90

Hạt Chè

Hạt chè để làm giống

 

0602.10.90

Cành Chè

Cành (hom) chè để làm giống, không có rễ

 

0602.90.90

Cây Chè

Cây chè để làm giống

 

0602.10.90

Cành Ca cao

Cành ghép của cây ca cao để làm giống, không có rễ

 

0602.90.90

Cây Ca cao

Cây ca cao để làm giống

 

0602.10.90

Cành Điều

Cành ghép của cây điều để làm giống, không có rễ

 

0602.90.90

Cây Điều

Cây điều để làm giống

 

0602.20.00

Cây Dừa

Cây dừa để làm giống

 

0602.10.90

Cành Bưởi

Cành ghép của cây bưởi để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Bưởi

Cây bưởi để làm giống

 

0602.10.90

Cành Cam

Cành ghép của cây cam để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Cam

Cây cam để làm giống

 

0602.10.90

Cành Quýt

Cành ghép của cây quýt để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Quýt

Cây quýt để làm giống

 

0602.10.90

Cành Chanh

Cành ghép của cây chanh để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Chanh

Cây chanh để làm giống

 

0602.10.90

Cành Thanh long

Cành thanh long để làm giống, không có rễ

 

0602.90.90

Cây Thanh long

Cây thanh long để làm giống

 

0602.10.90

Cành Chôm chôm

Cành ghép của cây chôm chôm để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Chôm chôm

Cây chôm chôm để làm giống

 

0602.90.90

Cây Chuối

Cây chuối để làm giống

 

0602.10.90

Cành Đào

Cành ghép của cây đào để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Đào

Cây đào để làm giống

 

0602.20.00

Cây Đu đủ

Cây đu đủ để làm giống

 

0602.20.00

Cây Dứa

Cây dứa để làm giống

 

0602.20.00

Cây Lạc tiên

Cây lạc tiên để làm giống

 

0602.10.90

Cành Hồng

Cành ghép của cây hồng để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Hồng

Cây hồng để làm giống

 

0602.10.90

Cành Hồng xiêm

Cành ghép của cây hồng xiêm để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Hồng xiêm

Cây hồng xiêm để làm giống

 

0602.10.90

Cành Khế

Cành ghép của cây khế để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Khế

Cây khế để làm giống

 

0602.10.90

Cành Lê

Cành ghép của cây lê để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Lê

Cây lê để làm giống

 

0602.10.90

Cành Mận

Cành ghép của cây mận để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Mận

Cây mận để làm giống

 

0602.10.90

Cành Măng cụt

Cành ghép của cây măng cụt để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Măng cụt

Cây măng cụt để làm giống

 

0602.10.90

Cành Nhãn

Cành ghép của cây nhãn để làm giống không có rễ

 

0602.20.00

Cây Nhãn

Cây nhãn để làm giống

 

0602.10.90

Cành Nho

Cành ghép của cây nho để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Nho

Cây nho để làm giống

 

0602.10.90

Cành Ổi

Cành ghép của cây ổi để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Ổi

Cây ổi để làm giống

 

0602.10.90

Cành Quýt

Cành ghép của cây quýt để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Quýt

Cây quýt để làm giống

 

0602.10.90

Cành Roi

Cành ghép của cây roi để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Roi

Cây roi để làm giống

 

0602.10.90

Cành Sầu riêng

Cành ghép của cây sầu riêng để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Sầu riêng

Cây sầu riêng để làm giống

 

0602.10.90

Cành Táo

Cành ghép của cây táo để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Táo

Cây táo để làm giống

 

0602.10.90

Cành Vải

Cành ghép của cây vải để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Vải

Cây vải để làm giống

 

0602.10.90

Cành Xoài

Cành ghép của cây xoài để làm giống, không có rễ

 

0602.20.00

Cây Xoài

Cây xoài để làm giống

 

0602.10.90

Cành cây ăn quả khác

Cành giâm và cành ghép không có rễ

 

0602.20.00

  Cây ăn quả khác

Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch ăn được

 

 

 

 

 


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét