Mục 11
BẢNG MÃ SỐ HS
ĐỐI VỚI DANH MỤC GIỐNG CÂY TRỒNG
Mã hàng |
Tên hàng |
Mô tả hàng hóa |
Ghi chú |
1006.10.10 |
Hạt
Lúa (thóc) |
Hạt lúa (thóc) để làm
giống |
|
1001.11.00 |
Hạt Lúa mì Durum |
Hạt lúa mì Durum để làm giống |
|
1001.91.00 |
Hạt Lúa mì khác |
Hạt lúa mì khác để làm giống |
|
1002.10.00 |
Hạt Lúa mạch đen |
Hạt lúa mạch đen để làm giống |
|
1003.10.00 |
Hạt Lúa đại mạch |
Hạt lúa đại mạch để làm giống |
|
1004.10.00 |
Hạt Yến mạch |
Hạt yến mạch để làm giống |
|
1008.21.00 |
Hạt Kê |
Hạt kê để làm giống |
|
1207.40.90 |
Hạt Vừng |
Hạt vừng để làm giống |
|
1201.10.00 |
Hạt Đậu tương |
Hạt đậu tương để làm giống |
|
1202.30.00 |
Hạt
Lạc |
Hạt lạc để làm giống |
|
1007.10.00 |
Hạt Cao lương (Lúa miến) |
Hạt cao lương (lúa miến) để làm giống |
|
1005.10.00 |
Hạt
Ngô |
Hạt ngô để làm giống |
|
0602.10.90 |
Hom
Sắn |
Hom
giống của cây sắn không có rễ để làm giống |
|
0602.90.90 |
Hom
Sắn |
Hom giống của cây sắn có
rễ để làm giống |
|
1209.10.00 |
Hạt
Củ cải đường |
Hạt giống của củ cải
đường để làm giống |
|
1209.91.90 |
Hạt Rau cải các loại: cải
ngọt, cải bi, su hào, cải làn, cải xoăn, cải xanh, cải thìa, cải bẹ cuốn, cải
xoong, cải ngồng, cải trắng, cải thảo, ... |
Hạt giống của các loại
rau cải: cải ngọt, cải bi, su hào, cải làn, cải xoăn, cải xanh, cải thìa, cải
bẹ cuốn, cải xoong, cải ngồng, cải trắng, cải thảo,... để làm giống |
12079990 |
0704.10.10 |
- - Hạt Súp lơ (1)
(Caulifower) |
Hạt giống rau Súp lơ làm
giống |
12079990 |
0704.10.20 |
- - Đầu súp lơ xanh
(headed broccoli) |
Đầu súp lơ xanh làm giống |
|
0704.10.90 |
- - Hạt Súp lơ xanh khác |
Hạt Súp lơ xanh làm giống |
12079990 |
0704.20.00 |
- Hạt Cải Bruc-xen |
Hạt cải Bruc-xen để làm
giống |
12079990 |
0704.90.10 |
- Hạt Bắp cải cuộn (cuộn
tròn) (SEN) |
Hạt cải bắp cuộn tròn để
làm giống |
12079990 |
0704.90.20 |
- Hạt Cải bẹ xanh
(Chinese mustard) (SEN) |
Hạt cải bẹ xanh để làm
giống |
12079990 |
0704.90.30 |
- - Hạt Bắp cải khác |
Hạt cải bắp khác để làm
giống |
12079990 |
0706.10.10 |
- - Hạt Cà rốt |
Hạt cà rốt để làm giống |
12079990 |
0706.10.20 |
- - Hạt Cải củ |
Hạt cải củ để làm giống |
12079990 |
0705.11.00 |
- Hạt Xà lách cuộn (head
lettuce) |
Hạt xà lách cuộn để làm
giống |
12099190 |
0705.21.00 |
-
Hạt Rau diếp xoăn rễ củ |
Hạt rau diếp để làm giống |
12099190 |
0601.20.10 |
-
- Cây rau diếp xoăn |
Cây rau diếp xoăn làm
giống |
|
0601.20.20 |
-
- Rễ rau diếp xoăn |
Rễ rau diếp xoăn làm
giống |
|
0709.20.00 |
-
Hạt Măng tây |
Hạt măng tây để làm giống |
12099190 |
0709.30.00 |
-
Hạt Cà tím |
Hạt cà tím để làm giống |
12099190 |
0709.40.00 |
-
Hạt Cần tây trừ loại cần củ (celeriac) |
Hạt cần tây để làm giống |
12099190 |
0713.90.10 |
Hạt
Đậu đen |
Hạt đậu đen để làm giống |
12099190 |
0713.32.10 |
Hạt
Đậu đỏ |
Hạt đậu đỏ để làm giống |
12099190 |
0713.35.10 |
Hạt
Đậu đũa |
Hạt đậu đũa để làm giống |
12099190 |
0713.40.10 |
Hạt
Đậu lăng |
Hạt đậu lăng để làm giống |
12099190 |
0713.33.10 |
Hạt
Đậu trắng |
Hạt đậu trắng để làm
giống |
12099190 |
1201.10.00 |
Hạt
Đậu tương rau |
Hạt đậu tương rau để làm
giống |
12099190 |
0713.31.10 |
Hạt
Đậu xanh |
Hạt đậu xanh để làm giống |
12099190 |
0713.10.10 |
Hạt
Đậu Hà Lan |
Hạt đậu Hà Lan để làm
giống |
12099190 |
0713.20.10 |
Hạt
Đậu gà (Chickpeas) (đậu Hà Lan loại nhỏ) |
Hạt đậu gà (Chickpeas) để
làm giống |
12099190 |
0713.31.10 |
Hạt
Đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vignaradiata
(L.) Wilczek |
Hạt
đậu thuộc loài Vigna mungo (L.) Hepper hoặc Vignaradiata
(L.) Wilczek, để làm giống |
12099190 |
0713.32.10 |
Đậu
hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis) |
Đậu
hạt đỏ nhỏ (Adzuki) (Phaseolus hoặc Vigna angularis) để
làm giống |
12099190 |
0713.34.10 |
Hạt Đậu bambara (Vigna subterranean hoặc Voandzeia
subterranean) |
Hạt đậu bambara (Vigna subterranean hoặc Voandzeia
subterranean) để làm giống |
12099190 |
0713.50.10 |
Hạt Đậu tằm (Vicia
faba var. major) và đậu ngựa (Vicia faba var.
equina, Vicia faba var. minor) |
Hạt đậu tằm (Vicia faba var.
major) và hạt đậu ngựa (Vicia faba var. equina, Vicia
faba var. minor) để làm giống |
12099190 |
1209.91.90 |
Hạt Đậu tằm (trừ hạt cây
thuộc loài Vicia faba ) |
Hạt
đậu tằm (trừ hạt cây thuộc loài Vicia faba) để làm giống |
12099190 |
0713.60.10 |
Hạt Đậu triều, đậu săng |
Hạt đậu triều, đậu săng để làm giống |
12099190 |
0713.35.10 |
- Hạt đậu đũa |
Hạt
đậu đũa để làm giống |
12099190 |
0713.39.90 |
Hạt Đậu khác |
Hạt đậu khác để làm
giống |
12099190 |
0707.00.00 |
Hạt
Dưa chuột |
Hạt dưa chuột để làm
giống |
1207.99.90 |
1209.91.90 |
Hạt
Mướp đắng |
Hạt mướp đắng để làm
giống |
|
1209.99.90 |
Hạt
Dưa hấu |
Hạt dưa hấu để làm giống |
12077000 |
1209.99.90 |
Hạt
Dưa lê |
Hạt dưa lê để làm giống |
12077000 |
1209.99.90 |
Hạt
Dưa hồng |
Hạt dưa hồng để làm giống |
12077000 |
0703.10.11 |
Củ
Hành tây |
Củ hành tây để làm giống |
|
1209.91.10 |
Hạt
Hành tây |
Hạt hành tây để làm giống |
|
0703.10.21 |
Củ
Hành |
Củ hành để làm giống |
|
1209.91.90 |
Hạt
Hành |
Hạt hành để làm giống |
|
0703.10.21 |
Củ
Hẹ |
Củ hẹ để làm giống |
|
1209.91.90 |
Hạt
Hẹ |
Hạt hẹ để làm giống |
|
0703.90.10 |
Củ
Kiệu |
Củ kiệu để làm giống |
|
1209.91.90 |
Hạt
Kiệu |
Hạt kiệu để làm giống |
|
0703.20.10 |
Củ
Tỏi |
Củ tỏi để làm giống |
|
1209.91.90 |
Hạt
Tỏi |
Hạt tỏi để làm giống |
|
0703.90.10 |
Củ
Tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi khác |
Củ giống tỏi tây và các
loại rau họ hành tỏi khác để làm giống |
|
1209.91.90 |
Hạt
Tỏi tây và các loại rau họ hành tỏi khác |
Hạt giống tỏi tây và các
loại rau họ hành tỏi khác để làm giống |
|
0601.10.00 |
Củ
Khoai lang |
Củ khoai lang để làm
giống |
|
0601.10.00 |
Củ
Khoai sọ |
Củ khoai sọ để làm giống |
|
0601.10.00 |
Củ
Khoai môn |
Củ khoai môn để làm giống |
|
0601.10.00 |
Củ
Từ |
Củ từ để làm giống |
|
0701.10.00 |
Củ
Khoai tây |
Củ khoai tây để làm giống |
|
0602.90.90 |
Cây
Nấm |
Cây nấm (bào tử nấm, hệ
sợi nấm) để làm giống |
|
1209.99.90 |
Hạt
Ớt cay làm gia vị |
Hạt ớt cay để làm giống |
1209.91.90 |
1209.91.90 |
Hạt
Ớt rau |
Hạt
ớt rau (ớt ngọt) để làm giống |
|
0702.00.00 |
Hạt
Cà chua |
Hạt cà chua để làm giống |
1209.91.90 |
0602.20.00 |
Cây
Cà chua |
Cây ghép của cà chua |
|
1209.91.90 |
Hạt
Họ cà |
Hạt
giống của các loại cây họ cà |
|
1209.91.90 |
Hạt
Bầu |
Hạt bầu để làm giống |
|
1209.91.90 |
Hạt
Bí |
Hạt bí để làm giống |
12079990 |
1209.91.90 |
Hạt
Mướp |
Hạt mướp để làm giống |
|
1209.91.90 |
Cà
rốt |
Hạt cà rốt để làm giống |
|
1209.99.90 |
Hạt
Dưa lưới |
Hạt dưa lưới để làm giống |
12077000 |
1209.99.90 |
Hạt
Dưa vàng |
Hạt dưa vàng để làm giống |
12077000 |
0602.10.10 |
Cành
không có rễ của Hoa phong lan |
Cành
giâm không có rễ của phong lan để
làm giống |
|
0602.90.10 |
Cành
có rễ của Hoa phong lan |
Cành giâm có rễ của phong
lan để làm giống |
|
0602.90.20 |
Cây Hoa phong lan |
Cây phong lan để làm giống |
|
0602.90.20 |
Cây Hoa phong lan |
Cây phong lan nuôi cấy mô để làm giống |
|
0602.40.00 |
Cây Hoa hồng |
Cây hoa hồng để làm giống |
|
0602.40.00 |
Cây Hoa hồng |
Cây hoa hồng nuôi cấy mô để làm giống |
|
0601.10.00 |
Củ Hoa Lily |
Củ hoa lily để làm giống |
|
0602.90.90 |
Cây Hoa Lily |
Cây lily nuôi cấy mô để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Hoa cúc |
Cành cúc để làm giống, không có rễ |
|
0602.90.90 |
Cây Hoa cúc |
Cây cúc để làm giống |
|
0602.90.90 |
Cây Hoa cúc |
Cây cúc nuôi cấy mô trong ống nghiệm để làm
giống |
|
1209.30.00 |
Hạt Hoa cúc |
Hạt hoa cúc để làm giống |
|
0602.30.00 |
Cây Hoa đỗ quyên |
Cây đỗ quyên giống để làm giống |
|
0602.30.00 |
Cây Hoa đỗ quyên |
Cây đỗ quyên nuôi cấy mô trong ống nghiệm để
làm giống |
|
0601.10.00 |
Củ các loài hoa khác |
Củ các loài hoa khác để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành các loài hoa
khác |
Cành các loài hoa khác
để nhân giống |
|
0602.90.90 |
Cây các loài hoa
khác |
Cây các loài hoa khác để làm giống |
|
0602.90.90 |
Cây nuôi cấy mô các
loài hoa khác |
Cây nuôi cấy mô trong các ống nghiệm của các
loài hoa khác để làm giống |
|
1209.30.00 |
Hạt các loài hoa
khác |
Hạt
của các loài hoa thân thảo (herbaceous plants) khác để làm giống |
|
1209.99.90 |
Hạt các loài hoa
khác |
Hạt
của các loài cây khác để làm giống |
|
1209.21.00 |
Hạt Cỏ linh lăng (Alfalfa) |
Hạt cỏ linh lăng (Alfalfa) để làm giống |
|
1209.22.00 |
Hạt Cỏ ba lá (Trifolium spp) |
Hạt cỏ ba lá (Trifolium spp) để làm giống |
|
1209.23.00 |
Hạt Cỏ đuôi trâu |
Hạt cỏ đuôi trâu để làm giống |
|
1209.24.00 |
Hạt Cỏ Kentucky màu xanh da trời (Poa
pratensis L.) |
Hạt cỏ kentucky màu xanh da trời (Poa
pratensis L.) để làm giống |
|
1209.25.00 |
Hạt Cỏ mạch đen
(Lolium multiflorum Lam., Lolium perenne L.) |
Hạt cỏ mạch đen (Lolium multiflorum Lam.,
Lolium perenne L.) để làm giống |
|
1209.29.10 |
Hạt Cỏ đuôi mèo |
Hạt cỏ đuôi mèo để làm giống |
|
1209.29.90 |
Hạt Cỏ hạt của các loại cây dùng làm thức ăn
gia súc khác |
Hạt của các loại cây dùng làm thức ăn gia
súc khác để làm giống |
|
1207.21.00 |
Hạt Bông vải |
Hạt bông để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Dâu |
Cành dâu để làm giống, không có rễ |
|
0602.90.90 |
Cây Dâu |
Cây dâu để làm giống |
|
1212.93.10 |
Hom Mía |
Hom giống của mía để làm giống |
|
0602.90.90 |
Cây Mía |
Cây mía để làm giống |
|
1209.99.90 |
Hạt Thuốc lá |
Hạt thuốc lá để làm giống |
|
0602.90.90 |
Cây
Thuốc lá |
Cây thuốc lá để làm giống |
|
1207.99.90 |
Hạt
Cà phê |
Hạt cà phê để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành
Cà phê |
Cành ghép của cây cà phê
để làm giống, không có rễ |
|
0602.90.90 |
Cây
Cà phê |
Cây cà phê để làm giống |
|
1209.99.20 |
Hạt
Cao su |
Hạt cây cao su để làm
giống |
|
0602.10.20 |
Cành Cao su |
Cành ghép của cây cao su để làm giống, không
có rễ |
|
0602.90.40 |
Cây Cao su |
Cây giống cao su loại tum trần |
|
0602.90.50 |
Cây Cao su |
Cây giống cao su loại có bầu |
|
1207.99.90 |
Hạt Chè |
Hạt chè để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Chè |
Cành (hom) chè để làm giống, không có rễ |
|
0602.90.90 |
Cây Chè |
Cây chè để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Ca cao |
Cành ghép của cây ca cao để làm giống, không
có rễ |
|
0602.90.90 |
Cây Ca cao |
Cây ca cao để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Điều |
Cành ghép của cây điều để làm giống, không
có rễ |
|
0602.90.90 |
Cây Điều |
Cây điều để làm giống |
|
0602.20.00 |
Cây Dừa |
Cây dừa để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Bưởi |
Cành ghép của cây bưởi để làm giống, không
có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Bưởi |
Cây bưởi để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Cam |
Cành ghép của cây cam để làm giống, không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Cam |
Cây cam để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Quýt |
Cành ghép của cây quýt để làm giống, không
có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Quýt |
Cây quýt để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Chanh |
Cành ghép của cây chanh để làm giống, không
có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Chanh |
Cây chanh để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Thanh long |
Cành thanh long để làm giống, không có rễ |
|
0602.90.90 |
Cây Thanh long |
Cây thanh long để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Chôm chôm |
Cành ghép của cây chôm chôm để làm giống,
không có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Chôm chôm |
Cây chôm chôm để làm giống |
|
0602.90.90 |
Cây Chuối |
Cây chuối để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Đào |
Cành ghép của cây đào để làm giống, không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Đào |
Cây đào để làm giống |
|
0602.20.00 |
Cây Đu đủ |
Cây đu đủ để làm giống |
|
0602.20.00 |
Cây Dứa |
Cây dứa để làm giống |
|
0602.20.00 |
Cây Lạc tiên |
Cây lạc tiên để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Hồng |
Cành ghép của cây hồng để làm giống, không
có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Hồng |
Cây hồng để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Hồng xiêm |
Cành ghép của cây hồng xiêm để làm giống,
không có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Hồng xiêm |
Cây hồng xiêm để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Khế |
Cành ghép của cây khế để làm giống, không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Khế |
Cây khế để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Lê |
Cành ghép của cây lê để làm giống, không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Lê |
Cây lê để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Mận |
Cành ghép của cây mận để làm giống, không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Mận |
Cây mận để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Măng cụt |
Cành ghép của cây măng cụt để làm giống, không
có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Măng cụt |
Cây măng cụt để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Nhãn |
Cành ghép của cây nhãn để làm giống không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Nhãn |
Cây nhãn để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Nho |
Cành ghép của cây nho để làm giống, không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Nho |
Cây nho để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Ổi |
Cành ghép của cây ổi để làm giống, không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Ổi |
Cây ổi để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Quýt |
Cành ghép của cây quýt để làm giống, không
có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Quýt |
Cây quýt để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Roi |
Cành ghép của cây roi để làm giống, không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Roi |
Cây roi để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Sầu riêng |
Cành ghép của cây sầu riêng để làm giống,
không có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Sầu riêng |
Cây sầu riêng để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Táo |
Cành ghép của cây táo để làm giống, không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Táo |
Cây táo để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Vải |
Cành ghép của cây vải để làm giống, không có
rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Vải |
Cây vải để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành Xoài |
Cành ghép của cây xoài để làm giống, không
có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây Xoài |
Cây xoài để làm giống |
|
0602.10.90 |
Cành cây ăn quả khác |
Cành giâm và cành ghép không có rễ |
|
0602.20.00 |
Cây
ăn quả khác |
Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc
loại có quả hoặc quả hạch ăn được |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét