BẢNG MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI DANH MỤC NGUỒN GEN CÂY
TRỒNG
CẤM XUẤT KHẨU
TT |
Họ, loài cây trồng |
Tên nguồn gen |
Mô tả hàng hóa |
Mã hàng |
Ghi chú |
|
HỌ HÒA THẢO |
|
|
|
|
|
Lúa, Oryza sativa |
|
|
|
|
1 |
|
Nếp
Cẩm |
Hạt lúa phù hợp để gieo trồng |
1006.10.10 |
|
2 |
|
Nếp
cái Hoa vàng |
|||
3 |
|
Nếp
Tú Lệ |
|||
4 |
|
Lúa
Tám |
|||
5 |
|
Dự
hương |
|||
6 |
|
Nàng
thơm Chợ đào |
|||
7 |
|
Dòng
bố, mẹ của các tổ hợp lúa lai |
|||
|
Ngô, Zea mays |
|
|
|
|
1 |
|
Dòng bố, mẹ của các tổ hợp ngô lai |
Hạt ngô phù hợp để gieo trồng |
1005.10.00 |
|
|
HỌ
TRÀ |
|
|
|
|
|
Chè, |
|
|
|
|
|
Camelia sinensis |
|
|
|
|
1 |
|
Các giống chè Shan bản địa |
- Hạt chè để làm giống - Cành (hom) chè - Cây chè |
1207.99.90 0602.10.90 0602.90.90 |
|
|
HỌ
CAM CHANH |
|
|
|
|
|
Cam ngọt, |
|
|
|
|
|
Citrus sinensis |
|
|
|
|
1 |
|
Cam Bù |
- Cành ghép của cây cam - Cây cam |
0602.10.90 0602.20.00 |
|
2 |
|
Cam Bố Hạ |
|
||
3 |
|
Cam Xã Đoài |
|
||
4 |
|
Cam Đường Canh |
|
||
|
Bưởi, |
|
|
|
|
|
Citrus maxima |
|
|
|
|
1 |
|
Bưởi Năm roi |
- Cành ghép của cây bưởi - Cây bưởi |
0602.10.90 0602.20.00 |
|
2 |
|
Thanh Trà |
|
||
3 |
|
Phúc Trạch |
|
||
4 |
|
Đoan Hùng |
|
||
5 |
|
Phú Diễn |
|
||
6 |
|
Da xanh |
|
||
|
HỌ
BỒ HÒN |
|
|
|
|
|
Nhãn, |
|
|
|
|
|
Dimocarpus longan |
|
|
|
|
1 |
|
Nhãn lồng Hưng Yên |
- Cành ghép của cây
nhãn - Cây nhãn |
0602.10.90
0602.20.00 |
|
2 |
|
Nhãn tiêu Da bò |
|
||
3 |
|
Nhãn Xuồng cơm vàng |
|
||
|
Vải, |
|
|
|
|
|
Litchi sinensis |
|
|
|
|
1 |
|
Vải thiều Thanh Hà |
- Cành ghép của cây vải - Cây vải |
0602.10.90 0602.20.00 |
|
2 |
|
Vải thiều Hùng Long |
|
||
|
HỌ
XOÀI |
|
|
|
|
|
Xoài, |
|
|
|
|
|
Mangifera indica |
|
|
|
|
1 |
|
Xoài cát Hòa Lộc |
- Cành ghép - Cây |
0602.10.90 0602.20.00 |
|
2 |
|
Xoài Cát Chu |
|
||
|
HỌ HOA HỒNG |
|
|
|
|
|
Mơ, |
|
|
|
|
|
Prunus mume |
|
|
|
|
1 |
|
Mơ Hương Tích |
- Cành ghép - Cây mơ để làm giống |
0602.10.90
0602.20.00 |
|
|
HỌ XƯƠNG RỒNG |
|
|
|
|
|
Thanh long, |
|
|
|
|
|
Hylocereus undulatus |
|
|
|
|
1 |
|
Các giống thanh long bản địa |
- Cành thanh long - Cây thanh long |
0602.10.90 0602.90.90 |
|
|
HỌ GÒN TA |
|
|
|
|
|
Sầu riêng, |
|
|
|
|
|
Durio Zibethinus |
|
|
|
|
1 |
|
Sầu riêng Chín hóa |
- Cành ghép của cây sầu riêng - Cây sầu riêng |
0602.10.90
0602.20.00 |
|
2 |
|
Sầu riêng Ri-6 |
|
||
|
Họ Cuồng cuồng (Araliaceae) |
|
|
|
|
|
Panax vietnamensis |
|
|
|
|
1 |
|
Sâm Ngọc Linh |
- Cây, hạt, thân, cành (hom), rễ |
1211.90.19 |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét