Nội dung Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật được biên tập lại từ 04 nguồn chính: https://vbpl.vn/; www.congbao.hochiminhcity.gov.vn; https://congbao.chinhphu.vn/ và https://www.ipvietnam.gov.vn /

218 DANH MỤC VĂN BẢN PHÁP LUẬT

Mục 12. Bảng mã số HS đối với danh mục nguồn gen cây trồng cấm xuất khẩu.

Mục 12

BẢNG MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI DANH MỤC NGUỒN GEN CÂY TRỒNG

CẤM XUẤT KHẨU

 

 TT

Họ, loài cây trồng

Tên nguồn gen

Mô tả hàng hóa

Mã hàng

Ghi chú

 

HỌ HÒA THẢO

 

 

 

 

 

Lúa, Oryza sativa

 

 

 

 

1

 

Nếp Cẩm

Hạt lúa phù hợp để gieo trồng

1006.10.10

 

2

 

Nếp cái Hoa vàng

3

 

Nếp Tú Lệ

4

 

Lúa Tám

5

 

Dự hương

6

 

Nàng thơm Chợ đào

7

 

Dòng bố, mẹ của các tổ hợp lúa lai

 

Ngô, Zea mays

 

 

 

 

1

 

Dòng bố, mẹ của các tổ hợp ngô lai

Hạt ngô phù hợp để gieo trồng

1005.10.00

 

 

HỌ TRÀ

 

 

 

 

 

Chè,

 

 

 

 

 

Camelia sinensis

 

 

 

 

1

 

Các giống chè Shan bản địa

- Hạt chè để làm giống

- Cành (hom) chè

- Cây chè

1207.99.90

 

0602.10.90

0602.90.90

 

 

 

HỌ CAM CHANH

 

 

 

 

 

Cam ngọt,

 

 

 

 

 

Citrus sinensis

 

 

 

 

1

 

Cam Bù

- Cành ghép của cây cam

- Cây cam

 

0602.10.90

 

0602.20.00

 

2

 

Cam Bố Hạ

 

3

 

Cam Xã Đoài

 

4

 

Cam Đường Canh

 

 

Bưởi,

 

 

 

 

 

Citrus maxima

 

 

 

 

1

 

Bưởi Năm roi

- Cành ghép của cây bưởi

- Cây bưởi

0602.10.90

 

0602.20.00

 

2

 

Thanh Trà

 

3

 

Phúc Trạch

 

4

 

Đoan Hùng

 

5

 

Phú Diễn

 

6

 

Da xanh

 

 

HỌ BỒ HÒN

 

 

 

 

 

Nhãn,

 

 

 

 

 

Dimocarpus longan

 

 

 

 

1

 

Nhãn lồng Hưng Yên

- Cành ghép của cây nhãn

- Cây nhãn

0602.10.90

 

0602.20.00

 

2

 

Nhãn tiêu Da bò

 

3

 

Nhãn Xuồng cơm vàng

 

 

Vải,

 

 

 

 

 

Litchi sinensis

 

 

 

 

1

 

Vải thiều Thanh Hà

- Cành ghép của cây vải

- Cây vải

0602.10.90

 

0602.20.00

 

2

 

Vải thiều Hùng Long

 

 

HỌ XOÀI

 

 

 

 

 

Xoài,

 

 

 

 

 

Mangifera indica

 

 

 

 

1

 

Xoài cát Hòa Lộc

- Cành ghép

- Cây

0602.10.90

0602.20.00

 

2

 

Xoài Cát Chu

 

 

HỌ HOA HỒNG

 

 

 

 

 

Mơ,

 

 

 

 

 

Prunus mume

 

 

 

 

1

 

Mơ Hương Tích

- Cành ghép

- Cây mơ để làm giống

0602.10.90

 

0602.20.00

 

 

HỌ XƯƠNG RỒNG

 

 

 

 

 

Thanh long,

 

 

 

 

 

Hylocereus undulatus

 

 

 

 

1

 

Các giống thanh long bản địa

- Cành thanh long

- Cây thanh long

0602.10.90

0602.90.90

 

 

HỌ GÒN TA

 

 

 

 

 

Sầu riêng,

 

 

 

 

 

Durio Zibethinus

 

 

 

 

1

 

Sầu riêng Chín hóa

- Cành ghép của cây sầu riêng

- Cây sầu riêng

0602.10.90

 

0602.20.00

 

2

 

Sầu riêng Ri-6

 

 

Họ Cuồng cuồng

(Araliaceae)

 

 

 

 

 

Panax vietnamensis

 

 

 

 

1

 

Sâm Ngọc Linh

- Cây, hạt, thân, cành (hom), rễ

1211.90.19

 

  

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét