Mục
13
BẢNG
MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI DANH MỤC MUỐI
(KỂ
CẢ MUỐI ĂN VÀ MUỐI BỊ LÀM BIẾN TÍNH)
STT |
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Ghi chú |
|
25.01 |
Muối (kể cả muối ăn
và muối đã bị làm biến tính) và Natri Clorua tinh khiết, có hoặc không ở
trong dung dịch nước hoặc có chứa chất chống đóng bánh hoặc chất làm tăng độ
chảy; nước biển. |
|
1 |
2501.00.10 |
- Muối thực phẩm
|
|
2 |
2501.00.20 |
- Muối mỏ chưa
chế biến |
|
3 |
25.01.00.50 |
- Nước biển |
|
|
|
- Loại
khác
|
|
4 |
2501.00.91 |
--Muối có hàm lượng
Natri clorua trên 60% nhưng dưới 97%, tính theo hàm lượng khô, đã bổ sung I-ốt
(SEN) |
Muối thực phẩm |
5 |
2501.00.93
|
- - Có hàm lượng natri clorua từ
97% trở lên, tính |
Muối tinh |
6 |
2501.00.99 |
-- Loại khác |
Muối công nghiệp |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét