Nội dung Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật được biên tập lại từ 04 nguồn chính: https://vbpl.vn/; www.congbao.hochiminhcity.gov.vn; https://congbao.chinhphu.vn/ và https://www.ipvietnam.gov.vn /

218 DANH MỤC VĂN BẢN PHÁP LUẬT

Mục 2. Bảng mã số HS đối với danh mục động vật khác trong chăn nuôi.

Mục 2

BẢNG MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI DANH MỤC ĐỘNG VẬT KHÁC TRONG CHĂN NUÔI          

 

TT

Loại vật nuôi

Động vật khác trong chăn nuôi

Mô tả hàng hóa

Mã HS

1

Dông

 Loài: Leiolepis belliana

 

0106.20.00

2

Vịt trời

Loài: Anas poecilorhyncha haringtoni

- Loại để nhân giống

0105.99.10

- Loại khác

0105.99.20

2.1

 

Vịt

Loại để nhân giống

 

2.2

 

Trứng giống

Trứng đã được thụ tinh

 

3

Dế

Loài: Acheta domesticus

 

0106.49.00

4

Bò cạp (bọ cạp)

Bộ: Scorpiones

Loài: Arachnida

 

 

0106.90.00

5

Tằm

Loài: Bombyx Mori

 

0106.49.00

5.1

 

Tằm thuần

Tằm lưỡng hệ, tằm đa hệ, tằm thầu dầu lá sắn

 

5.2

 

Tằm lai

Các tổ hợp lai giữa các giống tằm

 

5.3

 

Trứng giống

Trứng của tằm quy định tại mục 5.1 và 5.2

0511.99.20

6

Giun quế (trùn quế)

Loài: Perionyx excavatus

 

0106.90.00

7

Rồng đất

Loài: Physignathus cocincinus

 

0106.20.00

8

Chim Yến

Loài Aerodramus fuciphagusAerodramus maximus

 

 

8.1

Chim Yến

 

 

0106.39.00

8.2

Trứng giống

Trứng giống của chim yến tại mục 8

Trứng đã được thụ tinh

0407.19

0407.11.10

9

Ong mật

 

 

0106.41.00

10

Chó, mèo

 

 

0106.19.00

11

Hươu sao

 

 

0106.19.00

12

Ruồi lính đen

Loài: Hermetia illucens

 

0106.90.00

 


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét