Mục 2
BẢNG MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI DANH
MỤC ĐỘNG VẬT KHÁC TRONG CHĂN NUÔI
TT |
Loại vật nuôi |
Động vật khác trong chăn nuôi |
Mô tả hàng hóa |
Mã HS |
1 |
Dông
|
Loài: Leiolepis belliana |
|
0106.20.00 |
2 |
Vịt
trời |
Loài:
Anas
poecilorhyncha haringtoni |
- Loại để nhân giống |
0105.99.10 |
- Loại khác |
0105.99.20 |
|||
2.1 |
|
Vịt |
Loại để nhân giống |
|
2.2 |
|
Trứng
giống |
Trứng đã được thụ tinh |
|
3 |
Dế |
Loài:
Acheta domesticus |
|
0106.49.00 |
4 |
Bò
cạp (bọ cạp) |
Bộ:
Scorpiones Loài: Arachnida |
|
0106.90.00 |
5 |
Tằm |
Loài: Bombyx Mori |
|
0106.49.00 |
5.1 |
|
Tằm
thuần |
Tằm lưỡng hệ, tằm đa hệ, tằm thầu dầu lá sắn |
|
5.2 |
|
Tằm
lai |
Các tổ hợp lai giữa các giống tằm |
|
5.3 |
|
Trứng
giống |
Trứng của tằm quy định tại mục 5.1 và 5.2 |
0511.99.20 |
6 |
Giun
quế (trùn quế) |
Loài:
Perionyx
excavatus |
|
0106.90.00 |
7 |
Rồng
đất |
Loài:
Physignathus
cocincinus |
|
0106.20.00 |
8 |
Chim
Yến |
Loài Aerodramus
fuciphagus và Aerodramus maximus |
|
|
8.1 |
Chim
Yến |
|
|
0106.39.00 |
8.2 |
Trứng
giống |
Trứng giống của chim yến tại mục 8 |
Trứng đã được thụ tinh |
0407.19 0407.11.10 |
9 |
Ong
mật |
|
|
0106.41.00 |
10 |
Chó,
mèo |
|
|
0106.19.00 |
11 |
Hươu
sao |
|
|
0106.19.00 |
12 |
Ruồi
lính đen |
Loài:
Hermetia illucens |
|
0106.90.00 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét