Nội dung Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật được biên tập lại từ 04 nguồn chính: https://vbpl.vn/; www.congbao.hochiminhcity.gov.vn; https://congbao.chinhphu.vn/ và https://www.ipvietnam.gov.vn /

218 DANH MỤC VĂN BẢN PHÁP LUẬT

Mục 22. Bảng mã số HS đối với danh mục giống cây trồng lâm nghiệp.

Mục 22

BẢNG MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI DANH MỤC HÀNG HÓA LÀ

GIỐNG CÂY TRỒNG LÂM NGHIỆP

 

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

Đơn vị tính

06.02

Cây sống khác (kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm

 

0602.10

- Cành giâm và cành ghép không có rễ:

 

0602.10.90

- - Của các loài cây Bạch đàn

kg/cành

0602.10.90

- - Của các loài cây Keo

kg/cành

0602.10.90

- - Của các loài cây Thông

kg/cành

0602.10.90

- - Của các loài cây Hồi

kg/cành

0602.10.90

- - Của các loài cây Giổi

kg/cành

0602.10.90

- - Của các loài cây Mắc ca

kg/cành

0602.10.90

- - Của các loài cây Sơn tra

kg/cành

0602.10.90

- - Của các loài cây Trám

kg/cành

0602.10.90

- - Của các loài cây Bời lời đỏ

kg/cành

0602.10.90

- - Của các loài cây Trôm

kg/cành

0602.10.90

- - Của loài cây Quế

kg/cành

0602.10.90

- - Các giống khác

kg/cành

 

- Cây, cây bụi, đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả hoặc quả hạch (nuts) ăn được

kg/cây

0602.20.00

- - Cây các loài cây Hồi

kg/cây

0602.20.00

- - Cây các loài cây Giổi

kg/cây

0602.20.00

- - Cây các loài cây Mắc ca

kg/cây

0602.20.00

- - Cây các loài cây Sơn tra

kg/cây

0602.20.00

- - Cây các loài cây Trám

kg/cây

0602.20.00

- - Cây các loài cây khác

kg/cây

0602.90

- Loại khác:

 

0602.90.90

- - Cây các loài cây Bạch đàn

kg/cây

0602.90.90

- - Cây các loài cây Keo

kg/cây

0602.90.90

- - Cây các loài cây Thông

kg/cây

0602.90.90

- - Cây các loài cây Tràm

kg/cây

0602.90.90

- - Cây các loài cây Lát

kg/cây

0602.90.90

- - Cây các loài cây Sa mộc

kg/cây

0602.90.90

- - Cây các loài cây Lim

kg/cây

0602.90.90

- - Cây loài cây Sao đe

kg/cây

0602.90.90

- - Cây Mỡ

kg/cây

0602.90.90

- - Cây Bồ đề

kg/cây

0602.90.90

- - Cây Dầu rái

kg/cây

0602.90.90

- - Cây Vối thuốc

kg/cây

0602.90.90

- - Cây Bời lời đỏ

kg/cây

0602.90.90

- - Cây Trôm

kg/cây

0602.90.90

- - Cây Quế

kg/cây

0602.90.90

- - Cây Đước đôi

kg/cây

0602.90.90

- - Cây Bần chua

kg/cây

0602.90.90

- - Các cây giống khác

kg/cây

06.04

Tán lá, cành và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ hoa, các loại cỏ, rêu và địa y, phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc xử lý cách khác

 

0604.20

- Tươi:

 

0604.20.90

- - Hạt của các loài Bạch đàn

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Keo

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Thông

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Tràm

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Lát

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Sa mộc

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Lim

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Hồi

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Giổi

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Mắc ca

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Sơn tra

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của các loài Trám

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của Sao đen

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của Mỡ

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của Bồ đề

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của Dầu rái

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của Vối thuốc

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của Bời lời đỏ

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của Trôm

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của Quế

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của Đước đôi

kg/cành

0604.20.90

- - Hạt của Bần chua

kg/cành

0604.20.90

- - Các loài khác

kg/cành

0604.90

- Loại khác:

 

0604.90.10

- - Rêu và địa y

kg/cành

0604.90.90

- - Loại khác

kg/cành

 

  

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét