Mục 22
BẢNG MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI DANH MỤC HÀNG HÓA LÀ
GIỐNG CÂY TRỒNG LÂM NGHIỆP
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
Đơn vị tính |
06.02 |
Cây sống khác
(kể cả rễ), cành giâm và cành ghép; hệ sợi nấm |
|
0602.10 |
- Cành giâm và
cành ghép không có rễ: |
|
0602.10.90 |
- - Của các loài
cây Bạch đàn |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Của các loài
cây Keo |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Của các loài
cây Thông |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Của các loài
cây Hồi |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Của các loài
cây Giổi |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Của các loài
cây Mắc ca |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Của các loài
cây Sơn tra |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Của các loài
cây Trám |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Của các loài
cây Bời lời đỏ |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Của các loài
cây Trôm |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Của loài cây
Quế |
kg/cành |
0602.10.90 |
- - Các giống
khác |
kg/cành |
|
- Cây, cây bụi,
đã hoặc không ghép cành, thuộc loại có quả
hoặc quả hạch (nuts) ăn được |
|
0602.20.00 |
- - Cây các loài
cây Hồi |
kg/cây |
0602.20.00 |
- - Cây các loài
cây Giổi |
kg/cây |
0602.20.00 |
- - Cây các loài
cây Mắc ca |
kg/cây |
0602.20.00 |
- - Cây các loài
cây Sơn tra |
kg/cây |
0602.20.00 |
- - Cây các loài
cây Trám |
kg/cây |
0602.20.00 |
- - Cây các loài
cây khác |
kg/cây |
0602.90 |
- Loại khác: |
|
0602.90.90 |
- - Cây các loài
cây Bạch đàn |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây các loài
cây Keo |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây các loài
cây Thông |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây các loài
cây Tràm |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây các loài
cây Lát |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây các loài
cây Sa mộc |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây các loài
cây Lim |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây loài cây
Sao đe |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây Mỡ |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây Bồ đề |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây Dầu rái |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây Vối thuốc |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây Bời lời
đỏ |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây Trôm |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây Quế |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây Đước đôi |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Cây Bần chua |
kg/cây |
0602.90.90 |
- - Các cây giống
khác |
kg/cây |
06.04 |
Tán lá, cành
và các phần khác của cây, không có hoa hoặc nụ hoa, các loại cỏ, rêu và địa
y, phù hợp để bó hoa hoặc trang trí, tươi, khô, đã nhuộm, tẩy, thấm tẩm hoặc
xử lý cách khác |
|
0604.20 |
- Tươi: |
|
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Bạch đàn |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Keo |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Thông |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Tràm |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Lát |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các loài Sa mộc |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Lim |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Hồi |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Giổi |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Mắc ca |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Sơn tra |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của các
loài Trám |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của Sao
đen |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của Mỡ |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của Bồ đề |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của Dầu
rái |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của Vối
thuốc |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của Bời
lời đỏ |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của Trôm |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của Quế |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của Đước
đôi |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Hạt của Bần
chua |
kg/cành |
0604.20.90 |
- - Các loài khác |
kg/cành |
0604.90 |
- Loại khác: |
|
0604.90.10 |
- - Rêu và địa y |
kg/cành |
0604.90.90 |
- - Loại khác |
kg/cành |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét