Mục 23
BẢNG
MÃ SỐ HS ĐỐI VỚI THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
Mã hàng |
Mô tả hàng hóa |
38.08 |
Thuốc trừ
côn trùng, thuốc diệt loài gặm nhấm, thuốc trừ nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc
chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng, thuốc khử trùng và các
sản phẩm tương tự, được làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc
như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví dụ, băng, bấc và nến đã xử lý lưu huỳnh và
giấy bẫy ruồi) |
3808.91 |
- - Thuốc
trừ côn trùng: |
3808.91.10 |
- - - Các chế phẩm trung gian chứa 2- (methylpropyl-phenol
methylcarbamate) |
3808.91.30 |
- - - Dạng bình
xịt |
- - - Loại khác |
|
|
|
3808.92 |
- - Thuốc
trừ nấm: |
|
- - - Dạng bình
xịt: |
3808.92.11 |
- - - - Với
hàm lượng validamycin không quá 3% tính theo khối lượng tịnh |
3808.92.19 |
- - - - Loại khác |
3808.92.90 |
- - - Loại khác |
|
|
3808.93 |
- - Thuốc
diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng: |
|
- - - Thuốc diệt cỏ: |
3808.93.11 |
- - - - Dạng bình
xịt |
3808.93.19 |
- - - - Loại khác |
3808.93.20 |
- - - Thuốc chống nảy mầm |
3808.93.30 |
- - - Thuốc điều hòa sinh trưởng cây trồng |
|
|
3808.94 |
- - Thuốc
khử trùng: |
3808.94.10 |
- - - Có chứa hỗn hợp các axit hắc ín than đá và các
chất kiềm |
3808.94.20 |
- - - Loại khác, dạng bình xịt |
3808.94.90 |
- - - Loại khác |
|
|
3808.99 |
- - Loại
khác: |
3808.99.10 |
- - - Thuốc bảo quản gỗ, chứa chất diệt côn trùng hoặc
trừ nấm |
3808.99.90 |
- - - Loại khác |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét