NGÀNH RUỘT KHOANG/ CNIDARIA
LỚP SAN HÔ/ CLASSSANTHOZOA
(CORALS AND SEA ANEMONES)
ANTIPATHARIA/Black corals/ BỘ SAN HÔ ĐEN | ||
| ANTIPATHARIA spp./ Black coral/ Các loài San hô đen |
|
GORGONACEAE/ BỘ SAN HÔ QUẠT | ||
Coralliidae/ Red and pink corals/ Họ San hô đỏ | ||
|
| Corallium elatius/ San bô đỏ êlati (Trung Quốc) |
|
| Corallium japonicum/ San hô đỏ nhật bản (Trung Quốc) |
|
| Corallium konjoi/ San hô đỏ Không-noi (Trung Quốc) |
|
| Corallium secundum/ San hô đỏ (Trung Quốc) |
HELIOPORACEA/ Blue corals/ BỘ SAN HÔ XANH | ||
| Helioporidae spp.A25/ Blue corals/ Các loài San hô xanh (chỉ bao gồm loài Heliopora coerulea.) |
|
SCLERACTINIA/ Stony corals/ BỘ SAN ĐÁ | ||
| SCLERACTINIA spp. A25/ Stony coral/ Các loài San hô đá |
|
STOLONIFERA/ BỘ: SAN HÔ CỨNG | ||
Tubiporidae/ Organ-pipe corals/ Họ San hô ống | ||
| Tubiporidae spp.A25/ Organ pipe coral/ Các loài San hô dạng ống |
|
LỚP THUỶ TỨC/ CLASSHYDROZOA
(DƯƠNG XỈ BIỂN, SAN HÔ LỬA, SỨA/ SEA FERNS, FIRE CORALS, STINGING MEDUSAE)
MILLEPORINA/BỘ SAN HÔ LỬA | ||
Milleporidae/ Fữe corals/ Họ San hô lửa | ||
| Milleporidae spp.A25/ Fire corals/ Các loài San hô lửa |
|
STYLASTERINA/BỘ SAN HÔ DẢI | ||
Stylasteridae/ Lace corals/ Họ San hô dải | ||
| Stylasteridae spp.A25/ Lace corals/ Các loài San hô dải |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét