NGÀNH RUỘT KHOANG/ P H Y L U M C N I D A R I A XE "CNIDARIA"
| Phụ lục I | Phụ lục II | Phụ lục III |
1 | HELIOPORACEA/ XE "HELIOPORACEA" Blue corals/ BỘ SAN HÔ XANH XE "corals" XE "blue corals" | ||
|
| Helioporidae XE "Helioporidae" spp./ Các loài san hô xanh (Chỉ bao gồm loài Heliopora coerulea. Mẫu vật hoá thạch không thuộc diện điều chỉnh của Công ước) |
|
2 | |||
2.1 | Tubiporidae/ XE "Tubiporidae" Organ-pipe corals/ Họ san hô ống XE "corals" XE "organ-pipe corals" | ||
|
| Tubiporidae spp. / Organ pipe coral/ Các loài san hô dạng ống. Mẫu vật hoá thạch không thuộc phạm vi điều chỉnh của Công ước) |
|
3 | ANTIPATHARIA XE "ANTIPATHARIA" /Black corals/ BỘ SAN HÔ ĐEN XE "corals" XE "black corals" | ||
|
| ANTIPATHARIA spp./ Black coral/ Các loài San hô đen |
|
4 | SCLERACTINIA XE "SCLERACTINIA" /Stony corals/ BÔ SAN ĐÁ XE "corals" XE "stony corals" | ||
|
| SCLERACTINIA spp./ Stony coral/ Các loài san hô cứng.( Mẫu vật hoá thạch không thuộc diện điều chỉnh của Công ước) |
|
| Phụ lục I | Phụ lục II | Phụ lục III |
1 | |||
1.1 | Milleporidae/ XE "Milleporidae" Fire corals/ Họ san hô lửa XE "corals" XE "fire corals" | ||
|
| Milleporidae spp. / Stony coral/ Các loài San hô cứng. (Mẫu vật hoá thạch không thuộc diện điều chỉnh của Công ước) |
|
2 | |||
2.1 | Stylasteridae/ XE "Stylasteridae" Lace corals/ Họ san hô dải XE "corals" XE "lace corals" | ||
|
| Stylasteridae spp./ Stony coral/ Các loài san hô cứng. (Mẫu vật hoá thạch không thuộc diện điều chỉnh của Công ước) |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét