THỰC VẬT XE "FLORA" (PLANTS)/ FLORA
| Phụ lục I | Phụ lục II | Phụ lục III | |
1 | ||||
| Agave arizonica/ New river agave/ Thùa arizona |
|
| |
| Agave parviflora/ Little princess agave/ Thùa hoa nhỏ |
|
| |
|
| Agave victoriae‑reginae #1/ Queen Victoria agave/ Thùa hoàng hậu |
| |
| Nolina interrata/ San Diego nolina/ Phong nữ San Diego |
|
| |
2 | ||||
|
| Galanthus spp. #1/ Snowdrops/Các loài thuỷ tiên hoa sữa |
| |
|
| Sternbergia spp. #1/ Sternbergia/ Các loài thuỷ tiên Sternbergia |
| |
3 | ||||
|
| Hoodia spp. #9/ Các loài hoodias |
| |
|
| Pachypodium spp. #1/ Elephant’s trunks/ Vòi voi (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I) |
| |
| Pachypodium ambongense/ Vòi voi Songosongo |
|
| |
| Pachypodium baronii/ Elephant’s trunks/ Vòi voi baron |
|
| |
| Pachypodium decaryi/ Elephant’s trunks/ Vòi voi decary |
|
| |
|
| Rauvolfia serpentina #2/ Serpent-wood/ Ba gạc thuốc |
| |
4 | ARALIACEAE/ XE "ARALIACEAE" Ginseng/ HỌ NGŨ GIA BÌ XE "ginseng" | |||
|
| Panax ginseng #3/ Asiatic ginseng/ Nhân sâm (Chỉ áp dụng đối với quần thể ở Nga; Các quần thể khác không quy định trong phụ lục) |
| |
|
| Panax quinquefolius #3/ American ginseng/ Sâm năm lá/ Sâm Mỹ |
| |
5 | ARAUCARIACEAE/ XE "ARAUCARIACEAE" Monkey-puzzle tree/ HỌ BÁCH TÁN XE "monkey-puzzle tree" | |||
| Araucaria araucana/ Monkey-puzzel tree/ Bách tán Araucana |
|
| |
6 | BERBERIDACEAE/ XE "BERBERIDACEAE" May-apple/ HỌ HOÀNG MỘC XE "May-apple" | |||
|
| Podophyllum hexandrum #2/ Himalayan may-apple/ Bát giác liên sáu nhị, Hoàng liên gai |
| |
7 | BROMELIACEAE/ XE "BROMELIACEAE" Air plants XE "air plants" , bromelias/ HỌ DỨA XE "bromelias" | |||
|
| Tillandsia harrisii #1/ Harris Tillandsia/ Dứa Harris |
| |
|
| Tillandsia kammii #1/ Kam Tillandsia/ Dứa Kam |
| |
|
| Tillandsia kautskyi #1/ Kautsky Tillandsia/ Dứa kautsky |
| |
|
| Tillandsia mauryana #1/ Maury Tillandsia/ Dứa Maury |
| |
|
| Tillandsia sprengeliana #1/ Sprengal Tillandsia/ Dứa Spreng |
| |
|
| Tillandsia sucrei #1/ Sucre Tillandsia/ Dứa Sucre |
| |
|
| Tillandsia xerographica #1/ Xerographica Tillandsia/ Dứa Xerographia |
| |
8 | ||||
|
| CACTACEAE spp. #4/ Các loài họ xương rồng (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I) |
| |
| Ariocarpus spp./ Living rock cacti/Các loài Xương rồng đá |
|
| |
| Astrophytum asterias/ Star cactus/Xương rồng sao |
|
| |
| Aztekium ritteri/ Aztec cactus/ Xương rồng aztekium |
|
| |
| Coryphantha werdermannii/ Jabali pincushion cactus/ Xương rồng werdermann |
|
| |
| Discocactus spp./ Disco cacti/ Các loài Xương rồng đĩa |
|
| |
| Echinocereus ferreirianus ssp. Lindsayi/Linday’s hedgehog cactus/ Xương rồng Linday |
|
| |
| Echinocereus schmollii/ Lamb’s tail cactus/ Xương rồng đuôi cừu |
|
| |
| Escobaria minima/ Nellie’s cory cactus/ Xương rồng nhỏ |
|
| |
| Escobaria sneedii/ Sneed’s pincushion cactus/ Xương rồng Sneed |
|
| |
| Mammillaria pectinifera/ Conchilinque/ Xương rồng lược |
|
| |
| Mammillaria solisioides/ Pitayita/ Xương rồng Pitayita |
|
| |
| Melocactus conoideus/ Conelike Turk’s cap/ Xương rồng dạng nón |
|
| |
| Melocactus deinacanthus/ Wonderfully bristled Turk’s-cap catus/ Xương rồng đẹp |
|
| |
| Melocactus glaucescens/ Wooly waxy-stemmed Turk’s cactus/ Xương rồng thân có sáp |
|
| |
| Melocactus paucispinus/Few-spined Turk’s Cap cactus/ Xương rồng ít gai |
|
| |
| Obregonia denegrii/ Articho cactus/ Xương rồng atisô |
|
| |
| Pachycereus militaris/ Teddy-bear cactus/ Xương rồng pachycereus |
|
| |
| Pediocactus bradyi/ Brady’s pincushion cactus/ Xương rồng Brady |
|
| |
| Pediocactus knowltonii/ Knowlton’s cactus/ Xương rồng Knowlton |
|
| |
| Pediocactus paradinei/ Paradise’s cactus/ Xương rồng Paradise |
|
| |
| Pediocactus peeblesianus/ Peeble’s cactus/ Xương rồng Peeble |
|
| |
| Pediocactus sileri/ Siler’s pincushion cactus/ Xương rồng siler |
|
| |
| Pelecyphora spp./ Hatchets/ Xương rồng nón thông |
|
| |
| Sclerocactus brevihamatus ssp/ Xương rồng gai móc Tobuschii/ Tobusch’s Fishhook cactus/ Xương rồng Tobusch |
|
| |
| Sclerocactus erectocentrus/ Needle-spined pineapple cactus/ Xương rồng gai |
|
| |
| Sclerocactus glaucus/ Unita (Vinta) Basin hookless cactus/ Xương rồng xanh xám |
|
| |
| Sclerocactus mariposensis/ Mariposa cactus/ Xương rồng Mariposa |
|
| |
| Sclerocactus mesae‑verdae/ Mesa Verde cactus/ Xương rồng Mesa |
|
| |
| Sclerocactus nyensis/ Xương rồng Tonopah |
|
| |
| Sclerocactus papyracanthus/ Grama-grass cactus/ Xương rồng dạng cỏ |
|
| |
| Sclerocactus pubispinus/ Great Basin fishhook cactus/ Xương rồng lưỡi câu lớn |
|
| |
| Sclerocactus wrightiae/ Wight’s fishhook cactus/ Xương rồng lưỡi câu Wight |
|
| |
| Strombocactus spp./ Disk cactus/ Xương rồng đĩa |
|
| |
| Turbinicarpus spp./ Turbinicacti/ Các loài xương rồng dạng quả hình con quay |
|
| |
| Uebelmannia spp./ Uebelmann cacti/ Các loài xương rồng Uebelmann |
|
| |
9 | ||||
|
| Caryocar costaricense #1/ Ajo/ Caryocar/ Cary Costa Rica |
| |
10 | COMPOSITAE/ XE "COMPOSITAE" (Asteraceae XE "Asteraceae" ) Kuth/ HỌ CÚC XE "kuth" | |||
| Saussurea costus/ Costas/ Cúc thân vuông |
|
| |
11 | CRASSULACEAE/ XE "CRASSULACEAE" Dudleyas/ HỌ THUỐC BỎNG XE "dudleyas" | |||
|
| Dudleya stolonifera/ Laguna beach dudleya/ Thuốc bỏng Laguna |
| |
|
| Dudleya traskiae/ Santa Barbara island dudleya/ Thuốc bỏng santa |
| |
12 | CUPRESSACEAE/ XE "CUPRESSACEAE" Alerce XE "alerce" , cypresses/ HỌ TÙNG XE "cypresses" | |||
| Fitzroya cupressoides/ Alerce/ Tùng fitzroya |
|
| |
| Pilgerodendron uviferum/ Pilgerodendron/ Tùng Pilgerodendron |
|
| |
13 | CYATHEACEAE/ XE "CYATHEACEAE" Tree-ferns/ HỌ RÁNG TIÊN TOẠ XE "tree-ferns" | |||
|
| Cyathea spp. #1/ Các loài Ráng tiên toạ |
| |
14 | ||||
|
| CYCADACEAE spp. #1/ Cycas/ Các loài họ Tuế |
| |
| Cycas beddomei/ Beddom’s cycas/ Tuế beddom |
|
| |
15 | DIAPENSIACEAE/ XE "DIAPENSIACEAE" Oconee-bells/ HỌ DIAPÉNIACEAE XE "oconee-bells" | |||
|
| Shortia galacifolia #1/ Sortia/ Sortia/ Sót Châu Mỹ |
| |
16 | DICKSONIACEAE/ XE "DICKSONIACEAE" Tree-ferns/ HỌ KIM MAO XE "tree-ferns" | |||
|
| Cibotium barometz #1/ Tree fern/ Cẩu tích |
| |
|
| Dicksonia spp. #1 / Tree ferns/ Các loài chi kim mao (Chỉ áp dụng đối với các quần thể của Mỹ; các quần thể khác không quy định trong Phụ lục) |
| |
17 | DIDIEREACEAE/ XE "DIDIEREACEAE" Alluaudias XE "alluaudias" , didiereas/ HỌ XE "didiereas" DIDIEREACEAE | |||
|
| DIDIEREACEAE spp. #1/ Các loài họ Didiereaceae |
| |
18 | DIOSCOREACEAE/ XE "DIOSCOREACEAE" Elephant’s foot XE "elephant’s foot" , kniss/ HỌ CỦ NÂU XE "kniss" | |||
|
| Dioscorea deltoidea #1/ Elephant’s foot/ Từ tam giác |
| |
19 | DROSERACEAE/ XE "DROSERACEAE" Venus’ flytrap/ HỌ GỌNG VÓ XE "Venus’ flytrap" | |||
|
| Dionaea muscipula #1/ Venus fly-trap/ Gọng vó thần vệ nữ |
| |
20 | EUPHORBIACEAE/ XE "EUPHORBIACEAE" Spurges/ HỌ THẦU DẦU XE "spurges" | |||
|
| Euphorbia spp. #1/ Euphorbias/ Các loài cỏ sữa (Chỉ các mẫu vật cây mọng nước trừ các loài thuộc phụ lục I. Các mẫu vật trồng cấy nhân tạo loài Euphorbia trigona, các mẫu vật trồng cấy nhân tạo hình quạt, vương miệm hoặc có mầu giống màu loài Euphorbia lactea, khi được ghép với gốc của cây mẹ Euphorbia neriifolia được nhân giống nhân tạo và mẫu vật trồng cấy nhân tạo loài Euphorbia ‘Milii’ được buôn bán với số lượng 100 cây trở lên và dễ dàng nhận biết được đó là những mẫu vật trồng cấy nhân tạo, thì không thuộc diện điều chỉnh của Công ước.) | ||
| Euphorbia ambovombensis/ Ambovomben euphorbia/ Cỏ sữa ambovomben |
|
| |
| Euphorbia capsaintemariensis/ Capsaintemarien euphorbia/ Cỏ sữa Capsaintemarien |
|
| |
| Euphorbia cremersii/ Cremers euphorbia/ Cỏ sữa cremers (Bao gồm cả forma viridifolia và var. rakotozafyi) |
|
| |
| Euphorbia cylindrifolia/ Cylindrifolia euphorbia/ Cỏ sữa lá dạng trụ (Bao gồm cả các loài tuberifera) |
|
| |
| Euphorbia decaryi/ Decayri euphorbia/ Cỏ sữa decayri (Bao gồm cả vars. ampanihyenis, robinsonii và spirosticha) |
|
| |
| Euphorbia francoisii/ Francois euphorbia/ Cỏ sữa Francois |
|
| |
| Euphorbia moratii/ Morat euphorbia/ Cỏ sữa Morat (Bao gồm cả vars. antsingiensis, bemarahensis và multiflora) |
|
| |
| Euphorbia parvicyathophora/ Parvicyathophora euphorbia/ Cỏ sữa Parvicyathophora |
|
| |
| Euphorbia quartziticola/ Quartzitticola euphorbia/ Cỏ sữa Quartzitticola |
|
| |
| Euphorbia tulearensis/ Tulear euphorbia/ Cỏ sữa Tulear |
|
| |
21 | FOUQUIERIACEAE/ XE "FOUQUIERIACEAE" Ocotillos/ HỌ BẸ CHÌA XE "ocotillos" | |||
|
| Fouquieria columnaris #1/ Boojum tree/ Cây boojum |
| |
| Fouquieria fasciculata/ Boojum tree/ Cây boojum |
|
| |
| Fouquieria purpusii/ Boojum tree/ Cây Boojum |
|
| |
22 | ||||
|
|
| Gnetum montanum #1/ Gnetum/ Gắm núi (Nepal) | |
23 | JUGLANDACEAE/ XE "JUGLANDACEAE" Gavilan/ HỌ HỒ ĐÀO XE "gavilan" | |||
|
| Oreomunnea pterocarpa #1/ Gavilan (walnut)/ Cây óc chó |
| |
24 | ||||
| Dalbergia nigra/ Brazilian rosewood/ Trắc đen |
|
| |
|
|
| Dipteryx panamensis/ Gỗ tonka (Costa Rica) | |
|
| Pericopsis elata #5/ Gỗ Afrormosia |
| |
|
| Platymiscium pleiostachyum #1/ Quira macawood/ Đậu Platymiscium |
| |
|
| Pterocarpus santalinus #7/Rad sandal wood/ Dáng hương santa |
| |
25 | ||||
|
| Aloe spp./ Các loài lô hội #1 (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I. Loài Aloe vera hay còn có tên khác Aloe barbadensis không quy định trong phụ lục) |
| |
| Aloe albida/ Albida aloe/ Lô hội trắng nhạt |
|
| |
| Aloe albiflora/ Albiflora aloe/ lô hội hoa trắng |
|
| |
| Aloe alfredii/ Alfred aloe/ Lô hội alfred |
|
| |
| Aloe bakeri/ Bakeri aloe/ Lô hội Bakeri |
|
| |
| Aloe bellatula/ Bellatula aloe/ Lô hội tinh khiết |
|
| |
| Aloe calcairophila/ Calcairophila aloe/ Lô hội calcairophila |
|
| |
| Aloe compressa/ Compressa aloe/ Lô hội dẹt (Bao gồm cả vars. rugosquamosa, schistophila và paucituberculata) |
|
| |
| Aloe delphinensis/ Delphin aloe/ lô hội Delphin |
|
| |
| Aloe descoingsii/Descoig aloe/ Lô hội Descoig |
|
| |
| Aloe fragilis/ Fragilis aloe/ Lô hội dễ gãy |
|
| |
| Aloe haworthioides/ Haworthioides aloe/ Lô hội Haworrthioides (Bao gồm cả var. aurantiaca) |
|
| |
| Aloe helenae/ Helenea aloe/ Lô hội Helenea |
|
| |
| Aloe laeta/ Laeta aloe/ Lô hội đẹp (Bao gồm cả var. maniaensis) |
|
| |
| Aloe parallelifolia/ Parallelifolia aloe/ Lô hội lá song song |
|
| |
| Aloe parvula/ Parvula aloe/ Lô hội nhỏ |
|
| |
| Aloe pillansii/ Pilan aloe/ Lô hội Pilan |
|
| |
| Aloe polyphylla/ Spiral aloe/ Lô hội xoắn |
|
| |
| Aloe rauhii/ Rauh aloe/ Lô hội rauh |
|
| |
| Aloe suzannae/ Suzanna aloe/ Lô hội Suzanna |
|
| |
| Aloe versicolor/ Versicolor aloe/ Lô hội nhiều màu |
|
| |
| Aloe vossii/ Voss aloe/ Lô hội voss |
|
| |
26 | MAGNOLIACEAE/ XE "MAGNOLIACEAE" Magnolia/ HỌ MỘC LAN XE "magnolia" | |||
|
|
| Magnolia liliifera var. obovata #1 / Magnolia/ Mộc lan trứng ngược (Nepal) | |
27 | MELIACEAE/ XE "MELIACEAE" Mahoganies XE "mahoganies" , Spanish cedar/ HỌ XOAN XE "Spanish cedar" | |||
|
|
| Cedrela odorata #5/ Odorata cedrela/ Xoan cedrela [Quần thể của Colombia (Colombia) Quần thể của Peru (Peru)] | |
|
| Swietenia humilis #1/ Pacific coast mahogany/ Cây dái ngựa thấp bé |
| |
|
| Swietenia macrophylla #6/ Bigleaf mahogany/ Cây dái ngựa (Quần thể ở các khu vực nhiệt đới mới) |
| |
|
| Swietenia mahagoni #5/ Small mahogany/ Cây dái ngựa nhỏ |
| |
28 | NEPENTHACEAE/ XE "NEPENTHACEAE" Pitcher-plants (Old World)/ HỌ NẮP ẤM XE "pitcher-plants (Old World)" | |||
|
| Nepenthes spp. #1/ Tropical picherplants/ Các loài nắp ấm nhiệt đới |
| |
| Nepenthes khasiana/ Indian tropical picherplants/ Nắp ấm nhiệt đới Ấn độ |
|
| |
| Nepenthes rajah/ Giant tropical Picherplants/ Nắp ấm khổng lồ |
|
| |
29 | ||||
|
| ORCHIDACEAE spp.[8] #8/ Các loài họ lan (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I) |
| |
| (Tât cả những mẫu vật sau của các loài quy định trong Phụ lục I gồm hạt hoặc mẫu vật đựng trong bình ống nghiệm trong môi trường nuôi cấy vô trùng (dạng rắn hoặc lỏng) được vận chuyển trong công-ten-nơ thì không thuộc phạm vi điều chỉnh của Công ước) |
|
| |
| Aerangis ellisii/ Lan Madagascar |
|
| |
| Dendrobium cruentum/ Cruentum dendrobium/ Hoàng thảo đỏ |
|
| |
| Laelia jongheana/ Jongheana Laelia/ Lan Jongheana |
|
| |
| Laelia lobata/ Lobata orchid/ Lan có thuỳ |
|
| |
| Paphiopedilum spp./ Asian tropical Lady’s slipper orchids/ Các loài lan hài châu á |
|
| |
| Peristeria elata/ Dove flower/ Lan peristeria |
|
| |
| Phragmipedium spp./ Phragmipedium orchid/ Các loài lan phragmipedium |
|
| |
| Renanthera imschootiana/ Red vanda orchid/ Lan vanda đỏ |
|
| |
29 | OROBANCHACEAE/ XE "OROBANCHACEAE" Broomrape/ HỌ LỆ DƯƠNG XE "broomrape" | |||
|
| Cistanche deserticola #1/ Desert-living cistanche/ Lê dương cistanche |
| |
30 | PALMAE/ XE "PALMAE" (Arecaceae XE "Arecaceae" ) Palms/ HỌ CAU XE "palms" | |||
|
| Beccariophoenix madagascariensis/ Cau Madagascar |
| |
| Chrysalidocarpus decipiens/ Butterfly palm/ Cau kiểng dạng bướm |
|
| |
|
| Lemurophoenix halleuxii/ Cau halleux |
| |
|
| Marojejya darianii/ Cau darian |
| |
|
| Neodypsis decaryi #1/ Cau Neodypsis |
| |
|
| Ravenea louvelii/ Cau louve |
| |
|
| Ravenea rivularis/ Cau raven |
| |
|
| Satranala decussilvae/ Cau Satranala |
| |
|
| Voanioala gerardii/ Cau gerard |
| |
31 | PAPAVERACEAE/ XE "PAPAVERACEAE" Poppy/ HỌ THUỐC PHIỆN XE "poppy" | |||
|
|
| Meconopsis regia #1/ Poppy/ Cây anh túc (Nepal) | |
32 | PINACEAE/ XE "PINACEAE" Guatemala fir/ HỌ THÔNG XE "Guatemala fir" | |||
| Abies guatemalensis/ Guatemalan fir/ Linh sam guatemalan |
|
| |
33 | PODOCARPACEAE/ XE "PODOCARPACEAE" Podocarps/ HỌ KIM GIAO XE "podocarps" | |||
|
|
| Podocarpus neriifolius #1 / Faux Pemou/ Thông tre (Nepal) | |
| Podocarpus parlatorei/ Parlatore’s podocarp/ Kim giao Parlatore |
|
| |
34 | ||||
|
| Anacampseros spp. #1/ Purselanes/ Các loài rau sam anacampseros |
| |
|
| Avonia spp. #1/ Avonia/Các loài rau sam avonia |
| |
|
| Lewisia serrata #1/ Cotyledon lewisia/ Rau sam lá mầm-lewisia |
| |
36 | PRIMULACEAE/ XE "PRIMULACEAE" Cyclamens/ HỌ ANH THẢO XE "cyclamens" | |||
|
| Cyclamen spp.[9] #1/ Cyclamens/ Các loài hoa Anh thảo |
| |
37 | PROTEACEAE/ XE "PROTEACEAE" Proteas/ HỌ QUẮN HOA XE "Proteas" | |||
|
| Orothamnus zeyheri #1/ Marsh rose/ Quắn hoa orothamnus |
| |
|
| Protea odorata #1/ Ground rose/ Quắn hoa protea |
| |
38 | ||||
|
| Adonis vernalis #2/ False hellebore/ Hoàng liên adonis |
| |
|
| Hydrastis canadensis #3/ Doldenseal/ Hoàng liên hydrastis |
| |
39 | ROSACEAE/ XE "ROSACEAE" African cherry XE "African cherry" , stinkwood/ HỌ HOA HỒNG XE "stinkwood" | |||
|
| Prunus africana #1/ African cherry/ Anh đào Châu Phi |
| |
40 | ||||
| Balmea stormiae/ Ayuque/ Cà phê Balmea |
|
| |
41 | ||||
|
| Sarracenia spp. #1/ North American pitcherplants/ Các loài Nắp ấm Bắc Mỹ (Trừ các loài quy định trong Phụ lục I) |
| |
| Sarracenia oreophila/ Green pitcher plant/ Nắp ấm xanh |
|
| |
| Sarracenia rubra ssp. Alabamensis/ Nắp ấm rubra |
|
| |
| Sarracenia rubra ssp. Jonesii/Nắp ấm Jones |
|
| |
42 | SCROPHULARIACEAE/ XE "SCROPHULARIACEAE" Kutki/ HỌ HOA MÕM CHÓ XE "kutki" | |||
|
| Picrorhiza kurrooa #3/ Kurroa picrorhiza (Trừ loài Picrorhiza scrophulariiflora) |
| |
43 | STANGERIACEAE/ XE "STANGERIACEAE" Stangerias/ Dương xỉ XE "stangerias" | |||
|
| Bowenia spp. #1/ Bowenia/ Bowenia/ Các loài Dương xỉ Bovenia |
| |
| Stangeria eriopus/ Hottentot’s head/ Tuế lá dương sỉ |
|
| |
44 | TAXACEAE XE "TAXACEAE" Himalayan yew/ HỌ THANH TÙNG XE "Himalayan yew" | |||
|
| Taxus chinensis/ and infraspecific taxa of this species[10] #10/ và các đơn vị phân loại thấp hơn |
| |
|
| Taxus cuspidata and infraspecific taxa of this species10 #10 / và các đơn vị phân loại thấp hơn |
| |
|
| Taxus fuana and infraspecific taxa of this species10 #10 / và các đơn vị phân loại thấp hơn |
| |
|
| Taxus sumatrana and infraspecific taxa of this species10 #10 / và các đơn vị phân loại thấp hơn |
| |
|
| Taxus wallichiana #10/ Himalayan Yew/ Thanh Tùng |
| |
45 | ||||
|
|
| Tetracentron sinense #1/ Tetracentron/ Tetracentron Trung Quốc (Nepal) | |
46 | ||||
|
| Aquilaria spp. #1/ Các loài họ Trầm |
| |
|
| Gonystylus spp. #1/ Các loài trầm Gony |
| |
|
| Gyrinops spp. #1/ Các loài trầm Philipine |
| |
47 | VALERIANACEAE/ XE "VALERIANACEAE" Himalayan spikenard/ HỌ NỮ LANG XE "Himalayan spikenard" | |||
|
| Nardostachys grandiflora #3/ Indian Nard/ Nữ lang hoa to |
| |
48 | WELWITSCHIACEAE/ XE "WELWITSCHIACEAE" Welwitschia/ HỌ GẮM XE "welwitschia" | |||
|
| Welwitschia mirabilis #1/ Walwitschia/ Walwitschia/ Gắm Angola |
| |
49 | ZAMIACEAE/ XE "ZAMIACEAE" Cycads/ HỌ TUẾ ZAMIA XE "cycads" CEAE | |||
|
| ZAMIACEAE spp. #1 / Cycas/ Các loài tuế Zamia (Trừ các loài quy định trong Phụ lụcI) |
| |
| Ceratozamia spp./ Ceratozamia/ Ceratozamia/ Các loài Tuế Mêxicô |
|
| |
| Chigua spp./ Chigua/ Các loài Chigua |
|
| |
| Encephalartos spp./ Bread palms/ Tuế Châu Phi |
|
| |
| Microcycas calocoma/ Palm corcho/ Tuế nhỏ |
|
| |
50 | ZINGIBERACEAE XE "ZINGIBERACEAE" /Ginger lily/ HỌ GỪNG XE "ginger lily" | |||
|
| Hedychium philippinense #1/ Philippine garland flower/ Ngải tiên Philippines |
| |
51 | ZYGOPHYLLACEAE/ XE "ZYGOPHYLLACEAE" Lignum-vitae/ HỌ TẬT LÊ XE "lignum-vitae" | |||
|
| Guaiacum spp. #2/ Các loài thuộc họ Guaiacum |
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét