PHỤ LỤC
DANH BẠ ĐIỀU CHỈNH, BỔ SUNG TÊN QUẬN/HUYỆN VÀ 04 (BỐN) SỐ ĐẦU MÃ BƯU CHÍNH QUỐC GIA
(Ban hành kèm theo quyết định số 461/2015/QĐ-BTTTT ngày 02 tháng 4 năm 2015 của Bộ Trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông)
(Sắp xếp theo thứ tự của Mã)
Tên Quận/Huyện | Danh bạ 04 (bốn) số đầu của Mã Bưu chính quốc gia điều chỉnh, bổ sung | |
Thành phố Hà Nội | | |
11 | Quận Nam Từ Liêm | |
16 | Huyện Mê Linh | 1423xx |
17 | Quận Hà Đông | |
19 | Huyện Đan Phượng | 1424xx |
21 | Thị Xã Sơn Tây | |
31 | Quận Bắc Từ Liêm | 1430xx, 1431xx, 1432xx, 1433xx, 1434xx, 1435xx, 1436xx, 1437xx, 1438xx, 1439xx |
Tỉnh Hưng Yên | ||
2 | Thành phố Hưng Yên | |
Tỉnh Hải Dương | ||
7 | Thị xã Chí Linh | |
Thành phố Hải Phòng | ||
12 | Quận Đồ Sơn | |
16 | Quận Dương Kinh | 1883xx, 1884xx, 1885xx |
Tỉnh Quảng Ninh | ||
3 | Thành phố Cẩm Phả | |
11 | Thành phố Móng Cái | |
13 | Thị xã Quảng Yên | 2075xx, 2076xx, 2077xx, 2078xx |
14 | Thành phố Uông Bí | |
Tỉnh Bắc Ninh | ||
5 | Thị xã Từ Sơn | |
Tỉnh Thái Nguyên | ||
7 | Huyện Đại Từ | 2563xx |
Tỉnh Vĩnh Phúc | ||
8 | Thị xã Phúc Yên | 2848xx |
10 | Huyện Sông Lô | 2831xx, 2832xx, 2833xx, 2847xx |
Tỉnh Phú Thọ | ||
13 | Huyện Thanh Sơn | 2992xx |
Tỉnh Tuyên Quang | ||
2 | Thành phố Tuyên Quang | 3062xx |
8 | Huyện Lâm Bình | 3063xx, 3064xx, 3065xx, 3066xx |
Tỉnh Hà Giang | ||
2 | Thành phố Hà Giang | |
Tỉnh Yên Bái | ||
2 | Thành phố Yên Bái | 3266xx |
Tỉnh Hòa Bình | ||
2 | Thành Phố Hoà Bình | |
Tỉnh Sơn La | ||
2 | Thành Phố Sơn La | |
13 | Huyện Vân Hồ | 3684xx, 3685xx, 3686xx |
Tỉnh Điện Biên | ||
9 | Huyện Mường Nhé | 3855x, 3856xx |
11 | Huyện Nậm Pồ | 3853xx, 3854xx |
Tỉnh Lai Châu | ||
2 | Thành phố Lai Châu | |
8 | Huyện Nậm Nhùn | 3940xx, 3941xx |
9 | Huyện Tân Uyên | 3936xx, 3937xx, 3938xx, 3939xx |
Tỉnh Hà Nam | ||
2 | Thành Phố Phủ Lý | 4045xx, 4046xx |
Tỉnh Nam Định | ||
11 | Huyện Hải Hậu | 4292xx |
Tỉnh Nghệ An | ||
2 | Thành Phố Vinh | 4777xx, 4778xx, 4779xx, 4780xx, 4781xx, 4782xx, 4783xx, 4784xx, 4785xx, 4786xx,4787xx, 4788xx, 4789xx, 4790xx |
3 | Thị xã Cửa Lò | 4791xx |
5 | Huyện Diễn Châu | 4648xx |
Tỉnh Quảng Bình | ||
3 | Thị xã Ba Đồn | |
9 | Huyện Bố Trạch | 5146xx, 5147xx, 5148xx |
Tỉnh Quảng Trị | ||
2 | Thành phố Đông Hà | |
Tỉnh Thừa Thiên Huế | ||
11 | Thị xã Hương Thuỷ | 5378xx, 5379xx |
Thành phố Đã Nẵng | ||
5 | Quận Liên Chiểu | 5580xx, 5581xx, 5582xx |
9 | Quận Cẩm Lệ | 5583xx, 5584xx |
Tỉnh Quảng Nam | ||
19 | Huyện Nông Sơn | 5667xx, 5668xx |
Tỉnh Kon Tum | ||
2 | Thành Phố Kon Tum | |
Tỉnh Gia Lai | ||
2 | Thành phố Pleiku | 6074xx, 6075xx |
18 | Huyện Chư Pưh | 6072xx, 6073xx |
Tỉnh Đắk Lăk | ||
16 | Thị xã Buôn Hồ | 6384xx, 6385xx, 6386xx, 6387xx |
Tỉnh Đắc Nông | ||
4 | Huyện Đắk Song | 6433xx |
Tỉnh Ninh Thuận | ||
8 | Huyện Thuận Nam | 6638xx, 6639xx |
Tỉnh Lâm Đồng | ||
9 | Thành phố Bảo Lộc | |
Tỉnh Đồng Nai | ||
2 | Thành phố Biên Hoà | 8130xx, 8131xx |
Tỉnh Bình Dương | ||
2 | Thành phố Thủ Dầu Một | |
5 | Huyện Bàu Bàng | 8231xx, 8232xx, 8233xx, 8234xx, 8235xx |
8 | Thị xã Dĩ An | |
9 | Thị xã Tân Uyên | 8253xx, 8254xx |
10 | Thị xã Bến Cát | 8255xx, 8256xx, 8257xx, 8259xx |
11 | Huyện Bắc Tân Uyên | 8260xx, 8261xx, 8262xx |
Tỉnh Bình Phước | ||
5 | Huyện Bù Gia Mập | 8320xx, 8321xx, 8322xx, 8323xx, 8324xx |
7 | Huyện Hớn Quản | 8329xx, 8330xx, 8331xx, 8332xx |
10 | Thị xã Bình Long | 8339xx, 8340xx, 8341xx |
11 | Thị xã Phước Long | 8342xx, 8343xx, 8344xx |
Tỉnh Long An | ||
2 | Thành phố Tân An | |
16 | Thị xã Kiến Tường | 8556xx, 8557xx |
Tỉnh Tiền Giang | ||
9 | Thị xã Cai Lậy | 8653xx, 8654xx, 8655xx |
11 | Huyện Tân Phú Đông | 8651xx, 8652xx |
Tỉnh Đồng Tháp | ||
6 | Thị xã Hồng Ngự | |
13 | Huyện Hồng Ngự | 8744xx, 8745xx |
Tỉnh An Giang | ||
8 | Thị xã Tân Châu | 8850xx |
Tỉnh Vĩnh Long | ||
2 | Thành Phố Vĩnh Long | 8942xx, 8943xx, 8944xx |
Tỉnh Cần Thơ | ||
3 | Quận Bình Thủy | 9060xx |
10 | Huyện Thới Lai | 9056xx, 9057xx, 9058xx, 9059xx |
Tỉnh Hậu Giang | ||
2 | Thành phố Vị Thanh | |
Tỉnh Kiên Giang | ||
16 | Huyện Giang Thành | 9248xx, 9249xx |
Tỉnh Bến Tre | ||
2 | Thành Phố Bến Tre | 9343xx, 9344xx |
10 | Huyện Mỏ Cày Bắc | 9340xx, 9341xx, 9342xx |
Tỉnh Trà Vinh | ||
2 | Thành phố Trà Vinh | |
Tỉnh Sóc Trăng | ||
11 | Huyện Châu Thành | 9543xx, 9544xx |
12 | Huyện Trần Đề | 9545xx, 9546xx |
Tỉnh Cà Mau | ||
2 | Thành phố Cà Mau | 9742xx, 9743xx |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét