Nội dung Văn Bản Quy Phạm Pháp Luật được biên tập lại từ 04 nguồn chính: https://vbpl.vn/; www.congbao.hochiminhcity.gov.vn; https://congbao.chinhphu.vn/ và https://www.ipvietnam.gov.vn /

218 DANH MỤC VĂN BẢN PHÁP LUẬT

Phụ lục I BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU THEO DANH MỤC MẶT HÀNG CHỊU THUẾ【Nghị định 144/2024/NĐ-CP】

Phụ lục I

BIỂU THUẾ XUẤT KHẨU

THEO DANH MỤC MẶT HÀNG CHỊU THUẾ

(Kèm theo Nghị định số 144/2024/NĐ-CP ngày 01 tháng 11 năm 2024 của Chính phủ)

___________________

 

STT

Mã hàng

Mô tả hàng hóa

Thuế suất (%)

86

31.02

Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa nitơ.

 

 

3102.10.00

- Urê, có hoặc không ở trong dung dịch nước

5

 

 

- Amoni sulphat; muối kép và hỗn hợp của amoni sulphat và amoni nitrat:

 

 

3102.21.00

- - Amoni sulphat

5

 

3102.29.00

- - Loại khác

5

 

3102.30.00

- Amoni nitrat, có hoặc không ở trong dung dịch nước:

 

 

3102.30.00.10

- - Amoni nitrat có hàm lượng NH4NO3 ≥ 98,5%

0

 

3102.30.00.90

- - Loại khác

5

 

3102.40.00

- Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi carbonat hoặc các chất vô cơ khác không phải phân bón

5

 

3102.50.00

- Natri nitrat

5

 

3102.60.00

- Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat

5

 

3102.80.00

- Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở trong dung dịch nước hoặc dung dịch amoniac

5

 

3102.90.00

- Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được chi tiết trong các phân nhóm trước

5

 

 

 

 

188

79.01

Kẽm chưa gia công.

 

 

 

- Kẽm, không hợp kim:

 

 

7901.11.00

- - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trở lên tính theo khối lượng

10

 

7901.12.00

- - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% tính theo khối lượng

10

 

7901.20.00

- Hợp kim kẽm

10

 

 

 

 

194

80.01

Thiếc chưa gia công.

 

 

8001.10.00

- Thiếc, không hợp kim

10

 

8001.20.00

- Hợp kim thiếc                                                     

10

 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét