BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ___________ Số: 10/2020/TT-BNNPTNT |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________ Hà Nội, ngày 09 tháng 9 năm 2020 |
THÔNG TƯ
Ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật
được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam
__________________
Căn cứ Nghị định số 15/2017/NĐ-CP ngày 17 tháng 02 năm 2017 của Chính phủ
quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và
Phát triển nông thôn;
Căn cứ Luật Bảo vệ và kiểm dịch thực vật ngày 25 tháng 11 năm 2013;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật;
Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ban hành Thông tư Danh mục
thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này
1. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được
phép sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục I kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc sử dụng trong nông nghiệp:
- Thuốc trừ sâu: 861 hoạt chất với 1821 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 587 hoạt chất với 1282 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 241 hoạt chất với 702 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ chuột: 8 hoạt chất với 26 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 54 hoạt chất với 157 tên thương phẩm.
- Chất dẫn dụ côn trùng: 8 hoạt chất với 8 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ ốc: 31 hoạt chất với 151 tên
thương phẩm.
- Chất hỗ trợ (chất trải): 5 hoạt chất với
6 tên thương phẩm.
b) Thuốc trừ mối: 15 hoạt chất với 25 tên
thương phẩm.
c) Thuốc bảo quản lâm sản: 7 hoạt chất với
8 tên thương phẩm.
d) Thuốc khử trùng kho: 3 hoạt chất với 10
tên thương phẩm.
đ) Thuốc sử dụng cho sân golf:
- Thuốc trừ bệnh: 2 hoạt
chất với 2 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt
chất với 1 tên thương phẩm.
- Thuốc điều hoà sinh trưởng: 1 hoạt chất với 1 tên
thương phẩm.
e) Thuốc xử lý hạt giống:
- Thuốc trừ sâu: 10 hoạt
chất với 15 tên thương phẩm.
- Thuốc trừ bệnh: 12 hoạt
chất với 13 tên thương phẩm.
g) Thuốc bảo quản nông sản sau thu hoạch
- 01 hoạt chất với 01 tên
thương phẩm.
2. Danh mục thuốc bảo vệ thực vật cấm sử dụng tại Việt Nam, Phụ lục II ban hành kèm theo Thông tư này, gồm:
a) Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản: 23 hoạt
chất.
b) Thuốc trừ bệnh: 6 hoạt
chất.
c) Thuốc trừ chuột: 1 hoạt
chất.
d) Thuốc trừ cỏ: 1 hoạt
chất.
3. Bảng mã số HS thuốc
bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam thực hiện theo Mục 25 và
Mục 26 của Phụ lục I ban hành kèm Thông tư số 15/2018/TT-BNNPTNT
ngày 29/10/2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về ban hành bảng mã số HS đối với Danh mục hàng hóa thuộc thẩm quyền quản lý của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông
thôn và các văn bản sửa đổi, bổ sung có liên quan.
Điều 2. Quy định chuyển tiếp
1. Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất chlorpyrifos ethyl và fipronil không được sản xuất, nhập khẩu; chỉ được
buôn bán, sử dụng đến ngày 12/2/2021.
2. Các thuốc bảo vệ thực vật chứa hoạt chất glyphosate không được sản xuất, nhập khẩu; chỉ được buôn bán, sử dụng đến ngày 30/6/2021.
Điều 3. Hiệu lực thi hành
1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 25 tháng 10 năm 2020.
2. Thông tư này thay thế các Thông tư sau:
a) Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam;
b) Thông tư số 06/2020/TT-BNNPTNT ngày 24/4/2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển
nông thôn về sửa đổi, bổ sung Điều 2 của
Thông tư số 10/2019/TT-BNNPTNT ngày 20/9/2019 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn về việc ban hành Danh mục thuốc bảo vệ thực vật được phép sử
dụng, cấm sử dụng tại Việt Nam.
Điều 4. Trách nhiệm thi hành
1. Cục trưởng Cục Bảo vệ thực vật, Thủ trưởng
các đơn vị thuộc Bộ, Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn các tỉnh,
Thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này.
2. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn,
vướng mắc, đề nghị các cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Bộ Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn (qua Cục Bảo vệ thực vật) để xem xét và kịp thời giải quyết./.
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ___________ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc _____________________ |
Phụ
lục I
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2020/TT-BNNPTNT
ngày 9 tháng
9 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển
Nông thôn).
TT |
HOẠT CHẤT/ THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT KỸ
THUẬT (COMMON NAME) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) |
ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (PEST/ CROP) |
TỔ CHỨC ĐỀ NGHỊ ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
|
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP: |
|||||
1. Thuốc trừ sâu: |
|||||
1 |
Abamectin |
Ababetter 5EC |
nhện đỏ/ quýt; sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|
Abacare 5EW |
Nhện đỏ/ chè, cam |
Công ty CP Ace Biochem Việt Nam |
|||
Abafax 1.8EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
|||
Abagold 65EC |
Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/chè |
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong |
|||
Abagro 4.0EC |
sâu cuốn lá/lúa; nhện đỏ/cam; sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/
dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cà chua; bọ trĩ/ chè; sâu tơ/ cải bắp |
Asiagro
Pacific Ltd |
|||
Abakill 3.6 EC, 10WP |
3.6EC: rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ xoài; sâu
vẽ bùa/ cam 10WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ
bùa/ cam |
Công ty TNHH TM DV Nông Hưng |
|||
Abamec-MQ 50EC |
Sâu khoang/lạc, nhện đỏ/chè |
Công ty CP Sunseaco Việt Nam |
|||
Abamine 3.6EC, 5WG |
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ đậu tương,
bọ trĩ/ dưa hấu, sâu đục ngọn/ điều; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ xít
muỗi/điều 5WG: sâu tơ/ bắp cải; nhện gié/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
|||
|
|
Aba-navi 4.0EC |
nhện gié/ lúa |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
|
|
|
Abapro 5.8EC |
rầy xanh/ chè, sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam |
Sundat (S) Pte Ltd |
|
|
|
Abasuper 1.8EC |
sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá,
nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp muội/ đậu tương; rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Aba thai 5.4EC |
sâu vẽ bùa/ cam, nhện/ xoài; sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|
|
|
Abatimec 3.6EC |
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện
đỏ/cam |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Abatin 5.4 EC |
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu xanh ăn lá/ dưa chuột; dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Abatox |
bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, |
Công ty TNHH Hóa Nông |
|
|
|
3.6EC |
nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua;
rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu
ăn bông/ xoài; nhện đỏ, rầy xanh/ chè |
Á Châu Hà Nội |
|
|
|
Abavua 36EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|
|
|
Abavec super 5.5EC |
rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
|
|
Abekal 3.6EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông |
|
|
|
Abinsec 1.8EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|
|
|
Abvertin 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa/
cam |
Công ty TNHH Hóa Lúa Vàng Nông |
|
|
|
Aceny 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa, rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Acimetin 5EC, 100WG |
5E C: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè 100WG: nhện gié,
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
|
|
Agbamex 5EC |
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ,
bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Global Farm |
|
|
|
Agromectin 1.8 EC, 5.0WG |
1.8EC: nhện gié/ lúa, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải, sâu tơ/
súp lơ, bọ nhảy/ cải thảo, sâu xanh/ cải xanh, bọ trĩ/ nho, nhện đỏ/ cam, sâu
xanh da láng/ hành 5.0WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
|
|
Agrovertin 50EC |
Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam;
bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/cà chua |
Công ty TNHH Việt Hoá Nông |
|
|
|
Akka 3.6EC, 22.2WP |
3.6EC: sâu xanh/ cà chua; nhện gié, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa;
sâu tơ/ cải bắp; bọ trĩ/ dưa hấu 22.2WP: sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu |
Eastchem Co., Ltd. |
|
|
|
Alfatin 1.8 EC |
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
|
|
Alibaba 6.0EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
|
|
|
Amazin's 3.6EC |
Sâu tơ/bắp cải; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
|
|
Amectinaic 36EC |
rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/
lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
|
|
AMETINannong 5.55EC, 10WP |
rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn
lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa
hấu |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Anb40 Super 1.8EC, 22.2WP |
1.8EC: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục
bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu 22.2WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao,
sâu phao sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu xanh, sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH MTV Gold Ocean |
|
|
|
Andomec 5EC, 5WP |
5EC: sâu đục bẹ/ lúa, sâu tơ/ bắp cải, rầy bông/ xoài;
nhện lông nhung/ nhãn 5WP: sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ rau cải, rệp
sáp/cà phê |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
|
|
Ankamec 3.6EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
|
|
Aremec 45EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục
bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải
xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; dòi đục lá/ đậu
tương; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc;
sâu cuốn lá/ đậu xanh; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện
đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ
xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rệp, sâu khoang/ thuốc
lá; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu
róm/ thông; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP QT Hòa Bình |
|
|
|
Azimex 40EC |
sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/
lúa; sâu tơ/ rau cải, bắp cải; ruồi/ lá cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ, bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ nhãn;
bọ xít muỗi/ điều, chè; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê; sâu khoang, sâu xanh/ lạc |
Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd. |
|
|
|
B40 Super 3.6 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu phao/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu xanh/ đậu xanh; nhện đỏ/
cam |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
|
|
Bamectin 5.55EC, 22.2WG |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu
cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu vẽ bùa/cam; sâu ăn lá/ chôm chôm, sầu riêng |
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng |
|
|
|
Binhtox 3.8EC |
nhện đỏ/ cam; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa
hấu; rầy/ bông xoài; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|
|
|
Brightin 4.0EC |
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu xanh da láng, sâu đục quả/ đậu
tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|
|
|
Bm Abamatex 1.8EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Behn Meyer Agcare LLP |
|
|
|
BN-Tegosuper 5SC |
Tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
|
|
|
Bnongduyen 4.0EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ trĩ/ dưa
hấu; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP SAM |
|
|
|
Boama 2.0EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông |
|
|
|
BP Dy Gan 5.4EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/ lạc;
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; nhện
đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|
|
|
Carbamec 75EC, 100WP |
Bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
|
|
Car pro 3.6EC |
Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ cải xanh; dòi đục lá/cà
chua |
Công ty CP Bốn Đúng |
|
|
|
Catcher 2 EC |
nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu tơ/ bắp cải; sâu
cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; dòi đục lá/ rau bó xôi |
Sinon Corporation, Taiwan |
|
|
|
Catex 3.6EC, 100WG |
3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu xanh da
láng/ hành; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh/ đậu
xanh; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa, bọ trĩ,
nhện đỏ/ cam, quýt; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục quả/ xoài 100WG: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Chitin 3.6EC |
nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
|
|
|
Đầu trâu Merci 1.8EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
|
|
Daphamec 5.0EC |
rầy bông/xoài; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
|
|
|
Dibamec 3.6EC, 5WG |
sâu đục cành/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang, sâu
xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rấy xanh/ chè; rầy bông / xoài; sâu vẽ bùa, nhện đỏ,
rầy chổng cánh/ cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu tơ, sâu xanh,
sâu xám/ bắp cải; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cải xanh; dòi đục lá, sâu vẽ
bùa/ cà chua; bọ xít, bọ trĩ, nhện gié, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp, rệp
muội, sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
|
|
DT Aba 60.5EC |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|
|
|
Fanty 3.6 EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
|
|
Haihamec 3.6 EC |
bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu, điều; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH SX TM Hải Hằng |
|
|
|
Hifi 3.6EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
|
|
|
Honest 54EC |
sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa;
sâu tơ/bắp cải, bọ trĩ/dưa hấu; nhện lông nhung/nhãn |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
|
Invert 1.8EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
|
|
Javitin 36EC, 100WP |
36EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; nhện
lông nhung/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè 100WP: sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc; bọ
trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ vải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
|
|
Jianontin 3.6EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện
đỏ/ cam |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
|
|
Longphaba 3.6 EC, 88SC |
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 88SC:
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
|
|
Limectin 4.5EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM Thiên Nông |
|
|
|
Mahal 3.6EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
|
|
|
Megamectin 20EC, 126WG |
20EC: Sâu đục quả/ vải, tuyến trùng/ hồ tiêu 126WG: Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
|
|
Melia 3.6EC, 5WP |
sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu tơ, bọ nhảy/
bắp cải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Miktin 3.6 EC |
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; nhện
gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; bọ xít, sâu đục quả/ vải; sâu
xanh da láng/ đậu tương; sâu xanh/ cà chua; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam;
sâu tơ, rệp, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rầy bông/ xoài |
Công ty CP TMBVTV
Minh Khai |
|
|
|
Nafat 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/ sắn |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|
|
|
Nas 60EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
|
|
|
Newsodant 5.5EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện đỏ, bọ trĩ/ cam |
Công ty TNHH
TM SX Khánh Phong |
|
|
|
Nimbus 6.0EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; sâu đục quả/ vải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
|
|
|
Nockout 1.8 EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Novimec 3.6EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Nông Việt |
|
|
|
Nouvo 3.6EC |
bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa;
bọ xít muỗi/điều; nhện đỏ/ quýt |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
|
|
NP Pheta 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh/ lạc, thuốc lá; dòi đục
lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; nhện đỏ, vẽ bùa/ cam |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Obamausa 55EC |
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Vật tư Liên Việt |
|
|
|
Oxatin 6.5EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/
bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Sơn Thành |
|
|
|
Parma 3.6EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
|
|
Phesoltin 5.5EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa, nhện đỏ/cam, sâu
tơ/bắp cải |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
|
|
Phi ưng 4.0 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
|
|
|
Phumai 3.6EC |
sâu vẽ bùa/ cam; nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ lạc; sâu
cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ
cánh tơ/ chè; sâu đục quả/ vải |
Công ty CP
ĐTKTNN và PTNT Trung ương |
|
|
|
Plutel 5EC |
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu tơ, sâu
khoang, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; bọ
trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ vải
thiều; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy/ xoài; rệp muội/ nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu,
dưa chuột, nho; sâu xanh/ cà chua |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân
Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
|
|
|
Queson 5.0EC |
sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rệp sáp/ cà phê; rệp
sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ
trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
|
|
|
Reasgant 3.6EC, 5WG |
3.6EC: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ/ cam; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; bọ cánh
tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đo, rệp muội/ vải, nhãn, na, hồng;
rệp muội, nhện, sâu ăn lá/ điều; nhện đỏ, sâu xanh/ hoa hồng; rệp sáp/ cà
phê; sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; sâu khoang lạc; nhện
đỏ/ sắn dây; sâu ăn lá, rầy, rệp muội/ hồ tiêu; sâu róm/ thông; sâu tơ/ súp
lơ, nhện/ cà pháo; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải; nhện/ cà tím; sâu khoang/ mồng
tơi; sâu tơ/ su hào; sâu xanh da láng/ hành; bọ nhảy/su hào; sâu tơ/ cải
thảo, rau cải 5WG: sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/
cam; bọ xít/ vải, nhãn; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân,
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/thông; bọ trĩ/ dưa chuột |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Redsuper 4.5ME, 20WG, 39EC |
4.5ME: Bọ trĩ/lúa 20WG: Sâu cuốn lá/lúa 39EC: Sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
|
|
Sauaba 3.6EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ xít
muỗi/chè, sâu vẽ bùa / cam, nhện/ quýt |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
|
|
Sau tiu 3.6EC |
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ / lúa;
sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; dưa hấu/ bọ trĩ |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Shertin 5.0EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié, sâu phao đục bẹ, rầy
nâu, rầy lưng trắng/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu xám bọ nhảy, sâu khoang / bắp
cải; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rệp
muội/ cam, vải; nhện lông nhung/ vải |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
|
|
Sieusher 3.6 EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam;
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Silsau 6.5EC, 10WP |
6.5EC: Nhện gié, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa; sâu
tơ, sâu xanh da láng/bắp cải; nhện đỏ/cam; sâu xanh da láng/lạc 10WP: nhện đỏ, bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; sâu đục thân,
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/
bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương, đậu xanh; bọ trĩ/ dưa hấu, dưa
chuột; sâu vẽ bùa, nhện đỏ, bọ trĩ/ cà chua, ớt, cam |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Sittomectin 5.0EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; dòi đục lá/ cà chua;
sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
|
|
|
Tập Kỳ 1.8EC |
Sâu tơ/ bắp cải |
Viện Di truyền Nông nghiệp |
|
|
|
Tigibamec 6.0EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/lạc |
Công ty CP Lan Anh |
|
|
|
Tiger five 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH P-H |
|
|
|
Tikabamec 3.6EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục
lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xòai |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
|
|
Tictak 50EC |
sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH Quốc tế Balakie |
|
|
|
Tineromec 3.6EC, 70WG |
3.6EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, rệp/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy
bông/ xoài; bọ trĩ/ điều 70WG: Sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
|
|
Tungatin 3.6 EC |
sâu cuốn lá nhỏ, bọ xít hôi, bọ trĩ, nhện gié, sâu
đục bẹ, sâu phao, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cải xanh; sâu
xanh, dòi đục lá cà chua; nhện đỏ/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da
láng đậu xanh; sâu đục quả đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông xoài; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rệp sáp/ hồ tiêu; bọ
trĩ, sâu đục thân điều |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Tervigo® 020SC |
tuyến trùng/khoai tây, hồ tiêu, thanh long, cà phê,
cam; tuyến trùng rễ/ sầu riêng |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
|
|
Vibamec 5.55EC |
bọ trĩ/ dưa hấu, nho; nhện đỏ, bọ trĩ, rầy xanh/
chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện gié, sâu năn/ lúa; nhện đỏ/cam;
sâu xanh/ cải xanh |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Voi thai 3.6EC, 25WP |
3.6EC: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 25WP: sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu xanh/ lạc, thuốc lá;
dòi đục lá/ cà chua; rầy bông/ xoài; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
|
Voiduc 42EC |
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
|
|
Waba 3.6EC, 18WP |
3.6EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié,
rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ cà
chua; bọ trĩ/ dưa hấu 18WP: rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu
phao đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh/ cà chua, đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
Yomikendo 20WG, 38EC, 5.5ME |
20WG, 5.5ME: Sâu cuốn lá/ lúa 38EC: Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
2 |
Abamectin
10g/l + Acetamiprid 30g/l |
Acelant 40EC |
rệp, bọ trĩ/ bông vải; rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV
An Hưng Phát |
|
3 |
Abamectin
20g/l + Acetamiprid 230g/l |
Newtoc 250EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
Safari 250EC |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
|||
4 |
Abamectin
36g/l + Alpha-cypermethrin 54g/l |
Shepatin 90EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, sâu
xanh/ đậu xanh |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
5 |
Abamectin
18 g/l + Alpha-cypermethrin 32g/l |
Siutox 50EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
6 |
Abamectin
36g/l + Alpha-cypermethrin 100g/l |
B thai 136EC |
nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ hà/ khoai
lang |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
7 |
Abamectin
25g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 475g/l |
Fultoc super 550EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
Sacophos 550EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|||
8 |
Abamectin
0.5% + Azadirachtin 0.3% |
Azaba 0.8EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu trạch, vải; nhện
đỏ, sâu ăn lá, sâu vẽ bùa/cam; sâu xanh/ thuốc lá; nhện đỏ, rầy xanh/ chè;
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
9 |
Abamectin
54g/l + Azadirachtin 1g/l |
Agassi 55EC |
bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ
xít muỗi/ chè; sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ/ bắp cải; nhện lông nhung, sâu
đục gân lá/ vải; sâu đục quả/ xoài; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ dưa hấu |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
10 |
Abamectin
10g/l + Azadirachtin 26g/l |
Fimex 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ,
sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy
bông/xoài; sâu khoang/ đậu tương |
Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA |
|
11 |
Abamectin
35.8g/l (59.9g/l), (69g/kg) + Azadirachtin 0.2g/l (0.1g/l), (1g/kg) |
Goldmectin 36EC, 60SC, 70SG |
36EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá/ đậu tương; rệp/ ngô; sâu khoang/ thuốc
lá; sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/
hồ tiêu 60SC,
70SG: sâu tơ/
bắp cải |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
12 |
Abamectin
36g/l + Azadirachtin 1g/l |
Mectinsuper 37EC |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ bưởi; rầy nâu,
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
13 |
Abamectin
37 g/l + Azadirachtin 3 g/l |
Vinup 40 EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng /súp lơ; sâu xanh/cà chua; bọ cánh tơ, rầy
xanh/ chè; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu
đục cuống/ vải; bọ trĩ, rệp đào/ chanh dây; nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu
khoang/ bắp cải; sâu đục quả/ cà phê |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
14 |
Abamectin
6 g/l + Azadirachtin 1g/l + Emamectin benzoate 5g/l |
Elincol 12ME |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ,
nhện đỏ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
|
15 |
Abamectin
0.1% (3.5%) + Bacillus
thuringiensis var.kurstaki
1.9% (0.1%) |
Kuraba WP, 3.6EC |
WP: sâu tơ, sâu xanh, sâu đo, dòi đục lá/ bắp cải; sâu
khoang, sâu xanh/ lạc; sâu đo, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, dòi đục lá/
cà chua; bọ trĩ/ dưa chuột; sâu đục thân/ ngô; sâu đục gân lá, sâu đục quả/
vải; nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, sâu ăn lá/ cam; sâu xanh/ bông vải;
sâu róm thông 3.6EC: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
hấu; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy
xanh/ chè; sâu khoang, sâu xanh, sâu đục quả/ đậu tương, lạc; nhện gié, sâu
cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
|
16 |
Abamectin
9g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 11g/kg |
ABT 2 WP |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu đục cuống,
sâu đục quả, sâu đục gân lá/ vải; nhện đỏ/ chè; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu cuốn
lá/ lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
17 |
Abamectin
1g/kg + Bacillus thuringiensis var.kurstaki 19g/kg |
Akido 20WP |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ bưởi, rầy nâu,
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
18 |
Abamectin
2g/kg (53g/l) + Bacillus
thuringiensis var. kurstaki 18 g/kg (1g/l) |
Atimecusa 20WP, 54EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/
xoài |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
19 |
Abamectin
1.8g/kg + Bacillus
thuringiensis 20g/kg (1010bt/g) |
Tridan 21.8WP |
sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện
lông nhung/ vải; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; ruồi đục quả/
xoài; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa |
Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever |
|
20 |
Abamectin
30g/l + Beta- cypermethrin 15g/l |
Smash 45EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
|
21 |
Abamectin
17.5g/l + Chlorfluazuron
0.5g/l |
Confitin 18 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục
bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc;
sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
22 |
Abamectin
18 g/l + Chlorantraniliprole
45g/l |
Voliam targo® 063SC |
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa, sâu keo mùa
thu/ ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
23 |
Abamectin
10g/l + Chlorfenapyr 100g/l + Lambda-cyhalothrin 20g/l |
Glan 130EC |
rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
24 |
Abamectin
1.5% + Chlorpyrifos Ethyl 48.5% |
Acek 50EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
25 |
Abamectin
40 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 150g/l |
Cây búa vàng 190EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
26 |
Abamectin
9 g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 241g/l |
Monifos 250EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
27 |
Abamectin
10 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l |
Paragon 555EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|
28 |
Abamectin
0.9% + Chlorpyrifos Ethyl 24.1% |
Phesoltinfos 25EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH
World Vision (VN) |
|
29 |
Abamectin
2g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 148g/l |
Vibafos 15 EC |
sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
30 |
Abamectin
20 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 265g/l + Fenobucarb 265g/l |
Furacarb 550EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
31 |
Abamectin
18g/l + Chlorpyrifos ethyl 260.3g/l + Fipronil 37.5g/l + Lambda-cyhalothrin
17.5g/l |
Datoc 333.3EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
32 |
Abamectin
18g/l + Chlorpyrifos
ethyl 277.5g/l +
Fipronil 37.5g/l |
Roctac 333EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
33 |
Abamectin
25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 505g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l |
Cotoc 555EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|
Rotoc 555EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
34 |
Abamectin
25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 610g/l + Lambda-cyhalothrin 65g/l |
Sixtoc 700EC |
Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/
cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
|
35 |
Abamectin
18 g/l + Cypermethrin 132 g/l |
Nongtac 150EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
36 |
Abamectin
60g/l + (dầu
khoáng và dầu hoa tiêu) 3g/l |
Song Mã 63EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
|
37 |
Abamectin 15g/l (5g/l), (100g/kg) + Deltamethrin
15g/l (105g/l), (50g/kg) + Fipronil 45g/l (120g/l), (660g/kg) |
Thiocron 75EC, 230SC, 810WG |
75EC, 810WG: sâu cuốn lá/ lúa 230SC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
38 |
Abamectin 100g/kg + Dinotefuran
200g/kg |
Dinosingold 300WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
39 |
Abamectin 22g/l + Dinotefuran 100g/l + Emamectin benzoate 55g/l |
Dofamec 177EC |
Sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
40 |
Abamectin 8.45% + Emamectin benzoate 1.54% |
Abavec gold 9.99EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
41 |
Abamectin 64g/l (7.2%), (25g/kg) + Emamectin
benzoate 1g/l (4.0%), (50g/kg) |
ACProdi 65EC, 11.2WP; 75WG |
65EC: nhện đỏ/ vải 11.2WP: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 75WG: nhện gié, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|
42 |
Abamectin 36g/l (36g/kg), (18g/kg) + Emamectin
benzoate 20g/l (20g/kg), (50g/kg) |
B52duc 56EC, 56SG, 68WG |
56EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa 56SG: Sâu cuốn lá, rây nâu/lúa 68WG: Sâu cuốn lá/lúa; nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
43 |
Abamectin 18g/l (49g/kg), (1g/kg) + Emamectin
benzoate 3g/l (1g/kg), (125g/kg) |
Divasusa 21EC, 50WP, 126WG |
21EC: bọ trĩ/ lúa 21EC, 50WP: bọ nhảy, sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu;
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; sâu
róm/ thông 126WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
44 |
Abamectin
22g/l (50g/kg) + Emamectin benzoate 55g/l (100g/kg) |
Dofama 77EC, 150WG |
77EC: sâu cuốn lá/lúa 150WG: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
45 |
Abamectin
30 g/l (45g/kg), (38g/kg), (45g/kg) + Emamectin benzoate 25g/l (41g/kg),
(70g/kg), (90g/kg) |
Footsure 55EC, 108WG |
55EC: Sâu khoang/lạc 108WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Minh Thành |
|
46 |
Abamectin
35g/kg (35g/l) + Emamectin
benzoate 35g/kg (40g/l) |
Emalusa 70SG, 75EC |
70SG: sâu tơ/ bắp cải 75EC: bọ cánh tơ/chè |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
47 |
Abamectin
3% + Emamectin
benzoate 2% |
Daiwantin 5EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu
tương |
Công ty CP Futai |
|
Jia-mixper 5EC |
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|||
Uni-dualpack 5EC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
48 |
Abamectin
18g/l, (78g/kg) Emamectin
benzoate 2g/l (38g/kg) |
Unimectin 20EC, 116WG |
20EC: bọ trĩ/ lúa, tuyến trùng/ hồ tiêu 116WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
|
49 |
Abamectin
47g/l + Emamectin
benzoate 20g/l |
Voi tuyệt vời 67Ec |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
50 |
Abamectin
35g/l + Emamectin benzoate 1g/l |
Sieufatoc 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ
trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/
xoài |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
51 |
Abamectin
42g/l + Emamectin
benzoate 0.2g/l |
Sitto Password 42.2EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ dưa hấu; rầy xanh/ chè; sâu
khoang/ đậu tương; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific) |
|
52 |
Abamectin
55g/l, (1g/kg) + Emamectin benzoate 1g/l, (125g/kg) |
Newmexone 56EC, 126WG |
56EC: Sâu đục thân/ lúa 126WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
53 |
Abamectin
2% + Emamectin benzoate 1% |
Hải cẩu 3.0EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
|
54 |
Abamectin
43g/l + Emamectin
benzoate 5g/l |
S-H Thôn Trang 4.8EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH
TM SX Thôn Trang |
|
55 |
Abamectin
18g/l + Emamectin benzoate 2g/l |
TC-Năm Sao 20EC |
bọ cánh tơ/ chè, bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít/ vải, rệp
muội/ nhãn, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
56 |
Abamectin
20g/l + Emamectin benzoate 5g/l + Imidacloprid 120g/l |
VdCPenalduc 145EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
57 |
Abamectin
30g/l + Etoxazole 120g/l |
Q-Etosuper 150EC |
Nhện đỏ/ chè, bắp cải |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
|
58 |
Abamectin
0.1g/kg, (5g/l), (2g/kg) + Fipronil 2.9g/kg, (50g/l), (798g/kg) |
Michigane 3GR, 55SC, 800WG |
3GR, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|
59 |
Abamectin
35g/l + Fipronil 1g/l |
Scorpion 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục
bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc;
sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
60 |
Abamectin
28g/l + Fipronil 30g/l |
Nanizza 58EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
61 |
Abamectin
15 g/l + Fipronil 45 g/l + Lambda- cyhalothrin 15g/l |
Calitoc 75EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|
62 |
Abamectin
0.5% + Fosthiazate 10% |
Abathi 10.5GR |
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
|
63 |
Abamectin
0.45% + Imidacloprid 1.0% |
Abamix 1.45WP |
Bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
64 |
Abamectin
10g/l (1.8%) + Imidacloprid 98g/l (25%) |
Talor 10.8EC, 26.8WP |
10.8EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 26.8WP: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
65 |
Abamectin
10g/l + Imidacloprid
90g/l |
Aba-plus 100EC |
bọ trĩ, bọ xít hôi, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp
muội/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
66 |
Abamectin
30g/l + Imidacloprid
90g/l |
Nosauray 120EC |
sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
67 |
Abamectin
15g/l + Imidacloprid
90g/l |
Emicide 105EC |
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
68 |
Abamectin
37g/l (108g/kg) + Imidacloprid 3g/l (27g/kg) |
Vetsemex 40EC, 135WG |
40EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ
trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; dòi đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu
xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh; sâu
khoang, rệp/ thuốc lá; sâu róm/ thông; sâu xanh da láng,
sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều 135WG: Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
69 |
Abamectin
35g/l + Imidacloprid 5g/l + Pyridaben 150g/l |
Nospider 190EC |
nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
|
70 |
Abamectin
18.5g/l + Imidacloprid 3.5g/l + Pyridaben 5.5g/l |
Dugamite 27.5EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
71 |
Abamectin
15g/l + Indoxacarb 50g/l |
Sixsess 65EC |
Sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
72 |
Abamectin
36g/l + Indoxacarb 14g/l |
Abacarb-HB 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
73 |
Abamectin
9 g/l (18g/kg) + Lambda-cyhalothrin
45 g/l (72g/kg) |
Karatimec 54EC, 90WG |
54EC: Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa 90WG: Sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
74 |
Abamectin
36g/l + Lambda-cyhalothrin 39g/l |
Actamec 75EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh/
đậu xanh |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
75 |
Abamectin
30g/l + Lambda cyhalothrin 50g/l + Phoxim 19.9g/l |
Bavella 99.9EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
76 |
Abamectin
30g/l (20g/l), (20g/kg), (10g/l), (1g/l) + Lambda-cyhalothrin 50g/l (50g/l),
(1g/kg), (30g/l), (110g/l) + Thiamethoxam 5g/l (50g/l), (400g/kg), (1g/l),
(155g/l) |
Kakasuper 85EC, 120EW, 421WP, 41ME, 266SC |
41ME, 85EC, 120EW: Sâu cuốn
lá/lúa 266SC, 421WP: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
77 |
Abamectin
1g/l + Matrine 5g/l |
Ametrintox 6EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao, sâu phao đục
bẹ, nhện gié/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua, lạc, đậu tương; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu ăn hoa/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
|
78 |
Abamectin
20g/l + Matrine 5g/l |
Aga 25EC |
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ,
rệp muội, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; sâu cuốn lá, dòi đục lá/ đậu xanh, đậu
tương; dòi đục lá, sâu xanh/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa,
rầy chổng cánh, nhện đỏ/ cam; nhện đỏ, bọ xít muỗi, sâu đục quả/ vải,
nhãn; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; rệp sáp, nhện đỏ, rầy xanh/ chè,
cà phê; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; nhện đỏ, sâu xanh/ bông
vải; bọ trĩ/ điều |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
|
|
|
Luckyler 25EC |
sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục
quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi
đục lá/ đậu tương; sâu khoang, sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ đậu xanh;
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam;
bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; sâu khoang, rệp/ thuốc lá; rầy bông,
sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho; sâu róm/ thông; sâu xanh da
láng, sâu hồng/ bông vải; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
79 |
Abamectin
1.8% + Matrine 0.2% |
Miktox 2.0 EC |
bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/ xoài; rầy nâu,
nhện gié, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam;
sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ trĩ, rầy xanh, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè;
rệp, sâu xanh bướm trắng, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua |
Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
|
80 |
Abamectin
20g/l + Matrine 2g/l |
Sudoku 22EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện
đỏ/ chè; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ nho; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ/ điều;
sâu đục quả/ đậu đũa; sâu đục cuống quả, sâu đục gân lá/ vải, tuyến trùng/ hồ
tiêu |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
81 |
Abamectin
2.0% + Matrine 0.2 % |
Tramictin 2.2EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, nhện gié, bọ trĩ/
lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ
cánh tơ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
82 |
Abamectin
35g/l + Matrine 1g/l |
Newlitoc 36EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ
trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/
xoài |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
83 |
Abamectin
54g/l + Matrine 0.2g/l |
Tinero 54.2EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/
dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|
84 |
Abamectin
36 g/l + Matrine 1 g/l |
Kendojapane 37EC |
Sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
85 |
Abamectin
50 g/l + Matrine 5 g/l |
Amara 55 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/
lúa; sâu tơ/ cải xanh; sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa
hấu; nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ, rệp/ chè; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu
đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài; mọt đục cành/ cà phê;
rệp sáp/ hồ tiêu; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều |
Công ty CP SX - TM
- DV Ngọc Tùng |
|
86 |
Abamectin
50g/l + Matrine 25g/l |
Abecyny 75EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
87 |
Abamectin
2% + Methoxyfenozide 8% |
Kentak 10SC |
Sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH Được Mùa |
|
88 |
Abamectin
4g/l (2g/kg) + Methylamine
avermectin 35g/l (114g/kg) |
Pompom 3.9EC, 11.6WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
|
89 |
Abamectin
35 g/l + Permethrin 100g/l |
Fisau 135EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
|
90 |
Abamectin
2% + Permethrin 7% |
Dotimec 9EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
91 |
Abamectin
40 g/l + Permethrin 150 g/l |
SBC-Thon Trang 190EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
92 |
Abamectin
20g/l + Petroleum oil 250g/l |
Đầu trâu Bihopper 270EC |
nhện đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
93 |
Abamectin
0.2% + Petroleum oil 24.3% |
Koimire 24.5EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ cánh tơ, rầy xanh/ chè;
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp
sáp/ cà phê; sâu đục quả/ xoài; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ
trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
Petis 24.5 EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH TM Tùng Dương |
|||
94 |
Abamectin
0.5% + Petroleum oil 24.5% |
Soka 25 EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; nhện lông nhung/
vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; dòi đục lá,
sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột, dưa hấu; sâu cuốn lá, bọ xít
dài, nhện gié, sâu đục bẹ, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/
bông vải; rầy chổng cánh, ruồi đục quả/ cam; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
95 |
Abamectin
0.2% + Petroleum oil 24.8% |
Feat 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa
chuột, bí xanh, dưa hấu; dòi đục lá/ cà chua; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ/ cam;
nhện lông nhung, nhện đỏ/ nhãn |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
96 |
Abamectin
1% + Petroleum oil 24% |
Batas 25EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục quả/ đậu tương; bọ
trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam;
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy bông/ xoài; rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
97 |
Abamectin
5g/l + Petroleum oil 245g/l |
Tikrice 25EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ
nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy
canh/ chè |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
98 |
Abamectin
0.3% + Petroleum oil 88% |
Visober 88.3EC |
Nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp/ cà phê; nhện lông
nhung/nhãn |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
99 |
Abamectin
55g/l + Petroleum oil 5g/l |
Sword 60EC |
nhện đỏ/ vải, nhện lông nhung/nhãn |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
100 |
Abamectin
5g/l + Petroleum oil 395g/l |
Aramectin 400EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa;
rệp/ ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/
dưa hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
101 |
Abamectin
18g/l + Petroleum oil 342g/l |
Blutoc 360EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
102 |
Abamectin
9g/l + Petroleum oil 241g/l |
Sieulitoc 250EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
103 |
Abamectin
116g/kg + Pymetrozine 550g/kg |
Abachezt 666WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
104 |
Abamectin
10g/l + Profenofos 50g/l + Pyridaben 150g/l |
Fidasuper 210EC |
nhện đỏ/đậu tương, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
Newprojet 210EC |
nhện đỏ/đậu tương |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|||
105 |
Abamectin
18 g/l + Pyridaben 150 g/l |
Aben 168EC |
nhện gié, rầy nâu/ lúa; rệp/ hồ tiêu; sâu hồng/ bông
vải; rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty CP SX - TM
– DV Ngọc Tùng |
|
106 |
Abamectin
20g/l + Pyridaben 160g/l |
Nomite-Sạch
nhện 180EC |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh |
|
107 |
Abamectin
12g/l + Quinalphos 138g/l |
Sieu fitoc 150EC |
sâu cuốn lá; nhện gié/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
108 |
Abamectin
12 g/l + Quinalphos 238 g/l |
ACPratin 250EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
109 |
Abamectin
20g/l + Spinosad 25 g/l |
Aterkil 45 SC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/
hành; sâu khoang/ lạc; nhện đỏ /cam |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
110 |
Abamectin
22g/l + Spinosad 25g/l |
Rice NP 47SC |
Sâu đục quả/vải |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
111 |
Abamectin
1% + Spirodiclofen 19% |
Nhện chúa 200SC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty CP Multiagro |
|
112 |
Abamectin
2% + Spirodiclofen 18% |
Q-Spira 20SC |
Nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
113 |
Abamectin
20g/l + Spirotetramat 100g/l |
Q-Aromat 120SC |
Nhện đỏ/ chè, cam |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
114 |
Abamectin
36g/l + Thiamethoxam 72g/l |
Solvigo® 108SC |
Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
115 |
Abamectin
10 g/kg + Thiosultap-sodium (Monosultap)
950g/kg |
Aba-top 960WP |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít
hôi/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
116 |
Abamectin
B2 |
Tuyen trung
B2 50EC |
tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty CP NN HP |
|
117 |
Acetamiprid
(min 97%) |
ADVice 3EC |
Rệp sáp bột hồng/ sắn, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tế Sara |
|
Actatoc 200WP, 200EC |
200EC: rầy nâu/ lúa 200WP: rầy nâu/ lúa; rệp bông xơ/ mía; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
Afeno 30WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|||
|
|
Amender 200SP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
|
|
Amsipilan 20SP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
|
|
|
Ascend 20 SP |
rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ điều |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
|
|
Cayman 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|
|
|
Daiwance 200SP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Futai |
|
|
|
Domosphi 10SP, 20EC |
10SP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu
xanh/ đậu tương; rầy xanh/bông vải 20EC: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh da
láng/lạc |
Công ty CP Thanh Điền |
|
|
|
Google 30WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
|
|
|
Hotray 200SL |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
|
|
Melycit 20SP |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ ca cao |
Công ty CP Long Hiệp |
|
|
|
Mopride 20 WP |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà
phê |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Mosflannong 30EC, 200WP, 300SC, 600WG |
30EC, 300SC, 600WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 200WP: bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Mospilan 3EC, 20SP |
3E C: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/bông vải, rầy
nâu, rầy lưng trắng, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ vừng 20SP: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
|
|
Motsuper 36WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
|
|
Nired 3EC |
bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Otoxes 200SP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Raysuper 30EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM DV Quỳnh Giao |
|
|
|
Sadamir 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Sếu đỏ 3EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Tosi 30WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|
|
|
Uni-aceta 20SP |
Rầy nâu/lúa, bọ trĩ/ điều |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
118 |
Acetamiprid
30g/l + Alpha-cypermethrin 50g/l |
Mospha 80 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
119 |
Acetamiprid
(10%) 100g/kg + Buprofezin 15% (150g/kg) |
Sieuray 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hoá nông Mỹ Việt Đức |
|
Uni-acetafezin 25WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
120 |
Acetamiprid
170g/kg + Buprofezin 380g/kg |
Asimo super 550WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
121 |
Acetamiprid
150g/kg + Buprofezin
350g/kg |
Ba Đăng 500WP |
rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp sáp giả/cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
122 |
Acetamiprid
20% + Buprofezin 20% |
Penalty 40WP |
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
123 |
Acetamiprid
24% + Buprofezin 30% |
Khongray 54WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
124 |
Acetamiprid
20% + Buprofezin 25% |
Binova 45WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
125 |
Acetamiprid
250 g/kg + Buprofezin 250g/kg |
Acetapro 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Kital |
|
Everest 500WP |
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|||
126 |
Acetamiprid
400g/kg + Buprofezin
250g/kg |
Atylo 650WP |
Rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
|
127 |
Acetamiprid
150 g/kg + Buprofezin 150 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 450g/kg |
CLB-Thôn trang 750WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
128 |
Acetamiprid
200g/l + Buprofezin 150g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l |
Chlorusa 750EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|
129 |
Acetamiprid
10g/l (300g/kg) + Buprofezin 20g/l (200g/kg) + Fenobucarb 200g/l (100g/kg) |
Chavez 230EC, 600WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
130 |
Acetamiprid
100 g/kg + Buprofezin 300g/kg + Imidacloprid 100g/kg |
Rakotajapane 500WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
131 |
Acetamiprid
150g/kg + Buprofezin 255g/kg + Imidacloprid 150g/kg |
Calira 555WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
|
132 |
Acetamiprid
100 g/kg (50g/l) + Buprofezin 150g/kg (20g/l) + Isoprocarb
50g/kg (300g/l) |
Chesone 300WP, 370EC |
300WP: rầy nâu/ lúa 370EC: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
133 |
Acetamiprid
450g/kg + Buprofezin 300g/kg + Thiamethoxam 50.8g/kg |
Osioi 800.8WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
134 |
Acetamiprid
3% + Cartap 92% |
Hugo 95SP |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Hóc Môn |
|
135 |
Acetamiprid
240g/kg, (100g/kg) (100g/l) + Chlorpyrifos ethyl 10g/kg, (400g/kg), (550g/l) |
Checsusa 250WG, 500WP, 650EC |
250WG: Rệp bông xơ/ mía 500WP: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa 650EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
|
136 |
Acetamiprid
2% + Chlorpyrifos Ethyl 18% |
Ecasi 20EC |
rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Enasa Việt Nam |
|
Nicopro 20EC |
Sâu đục thân, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
137 |
Acetamiprid
30g/l+ Chlorpyrifos
Ethyl 495g/l |
Megashield 525EC |
Rầy nâu, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; mọt đục
cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
138 |
Acetamiprid
200 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg |
Mopride rubi 500WP |
Rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
139 |
Acetamiprid
80g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l |
Classico 480EC |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
|
140 |
Acetamiprid
200g/l + Chlorpyrifos ethyl 500g/l |
Fivtoc super 700EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
|
141 |
Acetamiprid
100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 260g/l + Fenobucarb 306g/l |
Politoc 666EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
|
142 |
Acetamiprid
200g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 200g/kg |
Xojapane 800WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
143 |
Acetamiprid
150g/kg + Dinotefuran
250g/kg |
Acnal 400WP |
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê; rệp muội/ bông
vải |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
|
144 |
Acetamiprid
150g/kg + Dinotefuran
150g/kg |
Mitoc-HB 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
145 |
Acetamiprid
300g/kg + Emamectin benzoate 50g/kg |
Jojotino 350WP |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty CP NN HP |
|
146 |
Acetamiprid
50 g/l + Fenobucarb 350 g/l |
Supertac gold 400EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
147 |
Acetamiprid
5% + Fipronil 5% |
Supper Chipusa 10EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|
148 |
Acetamiprid
0.1g/kg, (0.2g/l), (20g/kg) + Fipronil 2.9 g/kg, (49.8g/l) (780g/kg) |
Dogent 3GR, 50SC, 800WG |
3GR: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu khoang/ lạc 50SC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê 800WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
149 |
Acetamiprid
5g/l (280g/kg), (20g/kg) + Fipronil 10g/l (20g/kg), (800g/kg) |
Redpolo 15EC, 300WP, 820WG |
15EC, 820WG: sâu cuốn lá/ lúa 300WP: rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
150 |
Acetamiprid
50g/l + Fipronil 50g/l |
Amibest 100ME |
Rầy nâu, sâu đục thân/lúa, rệp sáp giả/cà phê |
Công ty TNHH Việt Hoá Nông |
|
151 |
Acetamiprid
3% (30g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 2% (20g/l), (20g/kg), (20g/kg) |
Sutin 5EC, 50SC, 50WP, 50WG |
5EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 50SC, 50WP, 50WG: Rầy nâu/lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
152 |
Acetamiprid
100 g/l + Imidacloprid
55 g/l |
Nongiahy 155SL |
Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
153 |
Acetamiprid
70g/kg + Imidacloprid
130g/kg |
Sachray 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
154 |
Acetamiprid
125g/kg + Imidacloprid
125g/kg |
Mã lục 250WP |
bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
155 |
Acetamiprid
100 g/kg + Imidacloprid
200g/kg |
Vip super 300WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
156 |
Acetamiprid
25% + Imidacloprid 8% |
Caymangold 33WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
157 |
Acetamiprid
150 g/kg + Imidacloprid 200g/kg |
Setusa 350WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
158 |
Acetamiprid
200g/kg + Imidacloprid
200g/kg |
Azorin 400WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
|
159 |
Acetamiprid
77g/kg + Metolcarb (min 98%) 200g/kg |
Diệt rầy 277WP |
Rầy nâu/Lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
|
160 |
Acetamiprid
80 g/l + Novaluron 100 g/l |
Cormoran 180EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
161 |
Acetamiprid
150g/kg + Pymetrozine
300g/kg |
Apazin-HB 450WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
162 |
Acetamiprid
250g/kg (400g/kg) + Pymetrozine 250g/kg (300g/kg) |
Secso 500WP, 700WG |
500WP: Sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, rầy nâu/ lúa 700WG: rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
163 |
Acetamiprid
25% + Pymetrozine
50% |
Centrum 75WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
164 |
Acetamiprid
580g/kg + Pymetrozine
20g/kg |
Pycasu 600WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển
giao công nghệ |
|
165 |
Acetamiprid
30g/l + Pyridaben
170g/l |
Sedox 200EC |
nhện gié/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
166 |
Acetamiprid
10 g/kg + Thiamethoxam
240g/kg |
Goldra 250WG |
rầy nâu/ lúa, rệp bông xơ/ mía |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
167 |
Acetamiprid
100 g/kg + Thiamethoxam
250g/kg |
B-41 350WG |
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
168 |
Acetamiprid
50g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)
550g/kg |
Alfatac 600WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
169 |
Acetamiprid
50 g/kg + Thiosultap-sodium (Nereistoxin)700g/kg |
Goldan 750WP |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
170 |
Alpha-cypermethrin
(min 90%) |
Ace 5EC |
sâu phao/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
Alfacua 10EC |
sâu đục bẹ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê,
sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Alfathrin 5EC |
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
|||
Alpha 10EC, 10SC |
10EC: sâu khoang/ lạc 10SC: kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít
muỗi/ điều |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
Alphacide 100EC |
bọ xít/lúa |
Công ty TNHH TM Đức Nông |
|||
Altach 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Anphatox 5EC, 25EW, 100SC |
5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương;
sâu đục quả/ cà phê 100SC: bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
|
|
Antaphos 5oEc |
sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
|
|
Bestox® 5EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|
|
|
Bpalatox 100EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|
|
|
Caterice 5EC |
bọ trĩ/lúa |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
|
|
|
Cyper-Alpha 5 EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Dantox 5 EC |
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
|
|
Fastac 5 EC |
bọ trĩ, bọ xít, rầy, sâu cuốn lá/ lúa; rệp/ cà phê |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
|
|
Fascist 5EC |
sâu cuốn lá, bọ xít/lúa; bọ xít muỗi/ điều |
Công ty CP Long Hiệp |
|
|
|
Fastocid 5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/khoai lang; bọ xít muỗi/điều |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Fastphos 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM
SX Thôn Trang |
|
|
|
Fentac 2.0 EC |
sâu đục quả/ đậu tương |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
FM-Tox 25EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/
cà phê; bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Fortac 5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc |
Forward International Ltd |
|
|
|
Fortox 50 EC |
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương |
|
|
|
Motox 5EC |
bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít,
bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Pertox 5EC, 100EW, 250WP |
5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 100EW,
250WP: Sâu cuốn
lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Pytax-s 5EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
|
|
|
Sapen-Alpha 5 EC |
sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ
xít/ lúa cạn |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Supertox 100EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|
|
|
Thanatox 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP ND Việt Nam |
|
|
|
Tiper-Alpha 5 EC |
bọ xít, sâu năn/ lúa, rệp muội/ hồ tiêu |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
|
|
Unitox 5 EC |
bọ xít/ lúa, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
|
|
Vifast 5EC, 10 SC |
5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít
muỗi/điều 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
171 |
Alpha-cypermethrin
30g/l (50g/kg) + Buprofezin 100g/l (200g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l
(500g/kg) |
Soddy 430EC, 750WP |
430EC: rầy nâu/ lúa 750WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
172 |
Alpha-cypermethrin
100g/l (50g/kg) + Chlorfluazuron 10g/l (20g/kg) + Fipronil 50g/l (200g/kg) |
Kalou 160EW, 270WP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
173 |
Alpha-cypermethrin
120g/l +
Chlorfenapyr 100g/l + Emamectin
benzoate 30g/l |
Cupvang 250EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
174 |
Alpha-cypermethrin
100g/l +
Chlorfenapyr 90g/l + Indoxacarb
110g/l |
Extrausa 300SE |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
175 |
Alpha-cypermethrin
2% + Chlorpyrifos
Ethyl 38% |
Apphe 40EC |
sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít
muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ cao su |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
Careman 40EC |
Mọt đục cành/cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
176 |
Alpha-cypermethrin
40g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 460g/l |
Supertac 500EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
177 |
Alpha-cypermethrin
50g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l |
Fitoc 550EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
178 |
Alpha-cypermethrin
50g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 520g/l |
Marvel 570EC |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
|
179 |
Alpha-cypermethrin
50g/kg (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg (700g/l) |
VK.sudan 550WP, 750EC |
550WP: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da
láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê 750EC: Rệp sáp/cà phê; sâu xanh da láng/đậu tương; sâu cuốn
lá, rầy nâu, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
180 |
Alpha-cypermethrin
300g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l |
Light 700EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
|
181 |
Alpha-cypermethrin
40g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 437g/l + Dimethoate
300g/l |
Bowing 777EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
182 |
Alpha-cypermethrin
50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 482g/l + Emamectin benzoate 18g/l |
Agritoc 550EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
Filitox super 550EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
183 |
Alpha-cypermethrin
40g/l + Chlorpyrifos Ethyl 410g/l + Fenobucarb 250g/l |
Rocketasia 700EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
184 |
Alpha-cypermethrin
55g/l + Chlorpyrifos ethyl 300g/l + Fenobucarb 311g/l |
Pictoc 666EC |
Sâu cuốn lá/Lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
185 |
Alpha-cypermethrin
25g/l, (60g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 565 g/l, (440g/kg) + Imidacloprid 5g/l,
(100g/kg) |
Spaceloft 595EC, 600WP |
595EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành/cà phê 600WP: Rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê; rầy nâu, sâu đục
bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
186 |
Alpha-cypermethrin
50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 545g/l + Indoxacarb 5g/l |
Vitashield gold 600EC |
Mọt đục cành, rệp sáp/cà phê; nhện gié, sâu đục
thân, sâu cuốn lá, bọ phấn/lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
187 |
Alpha-cypermethrin
50g/l + Chlorpyrifos ethyl 520g/l + Indoxacarb 30g/l |
Groudo 600EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI |
|
188 |
Alpha-cypermethrin
66g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Quinalphos 200g/l |
Picmec 666EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
189 |
Alpha-cypermethrin
50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Thiamethoxam 30 g/l |
Hiddink 630EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
190 |
Alpha-cypermethrin
25 g/l + Dimethoate
400 g/l |
Ablane 425EC |
Rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
191 |
Alpha-cypermethrin
20g/l + Dimethoate
280g/l |
Cyfitox 300EC |
rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/
lúa; rệp/ mía |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
192 |
Alpha-cypermethrin
150g/kg + Dinotefuran 200g/kg |
Dinosinjapane 350WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
193 |
Alpha-cypermethrin
50g/l + Emamectin
benzoate 36g/l |
Emarin 86EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
|
194 |
Alpha-cypermethrin
50g/l + Emamectin
benzoate 50g/l |
Redtoc 100EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
195 |
Alpha-cypermethrin
5g/kg (10g/kg), (30g/l), (60g/l) + Fenobucarb 50g/kg (10g/kg), (450g/l),
(10g/l) + Isoprocarb 30g/kg, (350g/kg), (50g/l), (10g/l) |
Sieugon 85GR, 370WP, 530EC, 80EW |
85GR: rầy lưng trắng/lúa 80EW, 370WP: rầy lưng trắng, sâu cuốn lá/lúa 530EC: rầy
nâu/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
196 |
Alpha-cypermethrin
100g/l (150g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 150g/l (300g/kg) |
Sieublack 350SC, 750WP |
350SC: sâu đục bẹ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; rệp
sáp/cà phê 750WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
197 |
Alpha-cypermethrin
1%, (75g/kg) + Fipronil 9% (150g/kg) + Indoxacarb 20% (75g/kg) |
Acmastersuper 30WP, 300SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
198 |
Alpha-cypermethrin
30g/l + Imidacloprid
20g/l |
Alphador 50EC |
bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/điều;
rệp vảy/ cà phê; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty CP Thanh Điền |
|
199 |
Alpha-cypermethrin
50g/l + Imidacloprid
100g/l + Thiamethoxam
200g/l |
Zap 350SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn |
|
200 |
Alpha-cypermethrin
50g/l (50g/l) + Permethrin 5g/l (50g/l) + Profenofos 30g/l (20g/l) |
Ktedo 85EC, 120EW |
85EC: bọ trĩ/ lúa 120EW: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
201 |
Alpha-cypermethrin
50g/l (100 g/l) + Phoxim 45g/l (30 g/l) |
Kasakiusa 95EC, 130EW |
95EC: Bọ trĩ/lúa 130EW: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
202 |
Alpha-cypermethrin
10g/l + Profenofos
200g/l |
Profast 210EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương,
rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê |
Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd |
|
203 |
Alpha-cypermethrin
30g/l + Profenofos
270g/l |
Actatac 300EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|
204 |
Alpha-cypermethrin
150g/kg + Pymetrozine 400g/kg |
Pymestar 550WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ |
|
205 |
Alpha-cypermethrin
30g/l + Quinalphos
270g/l |
Moclodan 300EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|
206 |
Alpha-cypermethrin
35g/l + Quinalphos
215g/l |
Focotoc 250EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
207 |
Amino
acid |
Amino 15SL |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đông Nam Đức Thành |
|
208 |
Amitraz
(min 97%) |
Binhtac 20EC |
Nhện gié/ lúa |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|
Mitac 20 EC |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH
UPL Việt Nam |
|||
209 |
Amitraz
350g/kg + Hexythiazox
100g/kg |
Map nano 450WP |
nhện gié/lúa |
Map
Pacific PTe Ltd |
|
210 |
Annonin
(min 95%) |
TT-Anonin 1EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh/ cà chua, sâu
tơ/ bắp cải; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/cam |
Công ty TNHH TM
Tân Thành |
|
211 |
Azadirachtin |
Agiaza 4.5EC |
sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu
tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu
tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan |
|
Altivi 0.3EC |
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/
chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Aza 0.15 EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Phan Lê |
|||
A-Z annong 0.15EC |
rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá;
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Bio Azadi 0.3SL |
bọ trĩ/ nho |
Công ty TNHH CNSH Điền Trang Xanh |
|||
Boaza 0.3EC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Nông Duyên |
|||
Cittioke 0.6EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh/ cà chua |
Eastchem Co., Ltd. |
|||
Goldgun 0.6EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp
đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH MTV Gold Ocean |
|||
Hoaneem 0.3EC |
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh
da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|||
Jasper 0.3 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ cải xanh, nhện đỏ/ cây có
múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Kozomi 0.15EC |
bọ nhảy/ bắp cải; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rầy nâu/
lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
|
|
Minup 0.3EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục
bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh da láng/
súp lơ, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp
đào/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua, sâu đục quả/ xoài; rệp đào/chanh dây;
sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/chè; bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ chanh dây |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
|
|
Misec 1.0EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ, bọ nhảy, sâu
xanh bướm trắng/ bắp cải |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
|
|
|
Mothian 0.35EC |
sâu tơ/ bắp cải, rau cải, súp lơ, su hào; sâu
khoang/ rau dền, mồng tơi, rau muống; sâu đục quả/ cà tím, ớt, đậu côve; bọ
nhảy/ cải thảo; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
|
|
|
Neem Nim Xoan Xanh green 0.3 EC |
ruồi đục lá/ cải bó xôi, rệp sáp/ cà phê, bọ cánh
tơ/ chè, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cải bông, tuyến trùng/cà phê |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
|
|
Sarkozy 0.3EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; sâu tơ, sâu xanh, bọ nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, bọ xít
muỗi/ chè |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
|
|
Sokotin 0.3EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da
láng/ đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông |
|
|
|
Super Fitoc 10EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
|
|
Trutat 0.32EC |
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam;
sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ
trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
|
|
Vineem 1500EC |
rệp/ cải thảo; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; bọ nhảy,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
212 |
Azadirachtin
1.5g/kg + Chlorfluazuron 200g/kg + Emamectin benzoate 5.5g/kg |
Mig 18 207WG |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
213 |
Azadirachtin
9g/l + Emamectin
benzoate 9g/l |
Ramec 18EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi
đục lá/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa
hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
214 |
Azadirachtin
0.2g/l, (0.1g/l), (0.1g/kg) + Emamectin benzoate 40g/l (74.9g/l), (102.9g/kg) |
Emacinmec 40.2EC, 75SC, 103SG |
40.2EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu tơ/ bắp
cải; rầy xanh/ chè; rệp bông/ xoài; nhện đỏ/ cam 75SC: sâu tơ/bắp cải 103SG: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
215 |
Azadirachtin
3 g/l (3g/kg) + Emamectin benzoate 22 g/l (52g/kg) |
Promathion 25EC, 55WG |
25EC: nhện đỏ/cam 25EC, 55WG: sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ bắp
cải |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
216 |
Azadirachtin
1 g/kg + Emamectin benzoate 115g/kg |
Dragonfly 116WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đầu tư và PT TM QT
Thăng Long |
|
217 |
Azadirachtin
0.124% + Extract of Neem oil 66% |
Agrimorstop 66.124EC |
sâu khoang/ lạc |
Kital Ltd. |
|
218 |
Azadirachtin
3 g/l + Matrine 2 g/l |
Lambada 5EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/
hành; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
219 |
Azadirachtin
5g/l + Matrine 4g/l |
Golmec 9EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
220 |
Azadirachtin
0.6% + Matrine 0.4% |
Biomax 1 EC |
sâu xanh bướm trắng, rệp muội, sâu tơ/ bắp cải, cải
xanh; sâu xanh da láng/ đậu tương, cà chua; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ,
rệp muội/ chè; bọ nhảy/ cải làn; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, sâu vẽ
bùa, rệp muội/ cam; sâu vẽ bùa, rệp muội, nhện đỏ/ quýt |
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông |
|
221 |
Azadirachtin
3g/l + Spinosad 17g/l |
Dompass 20SC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
222 |
Azocyclotin
(min 98%) |
Qualityjapane 300EC |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
223 |
Azocyclotin
150g/l (450g/kg) + Buprofezin 60g/l (250g/kg) + Diflubenzuron 150g/l (50g/kg) |
Usagtox 360SC, 750WP |
360SC: Nhện gié/lúa 750WP: Nhện đỏ/ cà phê; sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ phấn
trắng, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
224 |
Azocyclotin
400 g/kg + Cyflumetofen
300g/kg |
Bung 700WP |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
225 |
Azocyclotin
100g/l (600g/kg) + Flonicamid 260g/l (100g/kg) |
Autopro 360SC, 700WP |
360SC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/lúa 700WP: nhện gié, rầy nâu/ lúa; nhện đỏ, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
226 |
Azocyclotin
150g/l (300g/kg) + Spiromesifen (min 97%) (200g/l), 400g/kg |
Trextot 350SC, 700WP |
350SC: nhện gié/lúa 700WP: nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
227 |
Bacillus
thuringiensis var. aizawai |
Aizabin WP |
sâu tơ, sâu xanh, sâu đo/ bắp cải; sâu khoang, sâu
cuốn lá/ lạc; sâu khoang, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh, sâu khoang, sâu
đo/ cà chua; sâu cuốn lá/ cam; sâu xanh, sâu khoang/ thuốc lá; sâu xanh, sâu
đo/ bông vải |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
|
Aztron WG 35000 DMB U |
sâu tơ/ cải bắp; sâu xanh da láng/ cà chua; sâu xanh
da láng, sâu tơ, sâu khoang/ cải xanh; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả/
hồng xiêm, xoài |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|||
Enasin 32WP |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa, sâu tơ/bắp cải; sâu
đục quả/ đậu đũa; sâu tơ/rau cải, cải thảo; sâu khoang/rau dền, mồng tơi |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
|||
Map-Biti WP 50000 IU/mg |
sâu xanh, sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ rau cải, dưa
hấu; sâu xanh/ cà chua, đậu tương, thuốc lá |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
Xentari 35WG |
sâu tơ/ bắp cải, sâu khoang/ nho |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|||
228 |
Bacillus
thuringiensis var.kurstaki |
An huy (8000 IU/mg) WP |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/
lạc, đậu cô ve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục
thân/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
Biobit 32WP |
sâu xanh/ bắp cải, sâu xanh/ bông vải |
Forward International Ltd |
|||
Biocin 16WP, 8000SC |
16WP: sâu tơ/ rau cải, sâu xanh da láng/ lạc 8000SC: sâu tơ rau cải, bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Baolus 50000 IU/mg WP |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
|||
Bicilus 18Wp |
sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH King Elong |
|||
|
|
Comazol (16000 IU/mg) WP |
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh, nhện đỏ/ chè |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Crymax® 35 WP |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Cali Agritech USA. |
|
|
|
Delfin WG (32 BIU) |
sâu tơ/ rau cải; sâu đo/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua,
hoa hồng, hành; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu khoang, sâu
xanh/ bắp cải; sâu róm/ thông |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Dipel 6.4WG |
sâu tơ/ bắp cải, bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|
|
|
Forwabit 32WP |
sâu xanh/ bắp cải, sâu ăn lá/ bông vải |
Forward International Ltd |
|
|
|
Halt 5% WP (32000 IU/mg) |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP Công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh Thịnh |
|
|
|
Jiabat 15WG, (50000 IU/mg) WP |
15WG: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ cải bắp (50000 IU/mg)WP: sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
|
|
Kuang Hwa Bao WP 16000 IU/ mg |
sâu tơ, sâu bướm trắng/ bắp cải |
Bion Tech Inc. |
|
|
|
MVP 10FS |
sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa Kỳ |
|
|
|
Newdelpel (16000 IU/mg) WP, (64000 IU/mg) WG |
sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; rầy xanh, bọ
cánh tơ/ chè; sâu xanh/ cà chua |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Shian32 WP (3200 IU/mg) |
sâu tơ/ rau cải |
Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech |
|
|
|
Thuricide HP, OF 36 BIU |
HP: sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/
hành, cà chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải, cà chua; sâu xanh da láng/ lạc;
sâu róm/ thông OF 36BIU: sâu xanh, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh/ hành, cà
chua, hoa hồng; sâu đục quả/ vải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu róm/ thông |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Vbtusa (16000 IU/mg) WP |
sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu vẽ bùa/ cam; sâu róm/
thông; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Vi – BT 32000WP |
sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
V.K 16 WP |
sâu xanh/ bông vải, sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá/ chè |
Công ty CP BVTV I TW |
|
229 |
Bacillus
thuringiensis var. kurstaki 16.000 IU +
Granulosis virus 108 PIB |
Bitadin WP |
sâu ăn lá, sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; sâu
xanh, sâu xanh da láng, sâu khoang, sâu đục thân, sâu đục quả/ bông vải,
thuốc lá; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu róm/ thông; rệp bông xơ/ mía;
sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
230 |
Bacillus
thuringiensis var. kurstaki 1.6% + Spinosad 0.4% |
Xi-men 2SC |
bọ phấn, dòi đục lá/ cà chua; sâu tơ, rệp muội, sâu
xanh/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu tương; sâu xanh da láng/ hành; dòi đục
lá, nhện đỏ/ dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucly |
|
231 |
Bacillus
thuringiensis. var. 7216 |
Amatic (1010 bào tử/ml) SC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/
lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá, sâu đục
thân/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
Pethian (4000 IU) SC |
sâu tơ/ su hào; sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu
khoang/ lạc, đậu cove; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Thiên An |
|||
232 |
Bacillus
thuringiensis var. T36 |
TP-Thần tốc 16.000 IU |
sâu đục thân/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè;
sâu xanh/ cà chua |
Công ty CP Genta Thụy Sĩ |
|
233 |
Beauveria
bassiana Vuill |
Ace bee 210OD |
Rầy xanh/ chè |
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam |
|
Biovip 1.5 x 109 bào tử/g |
rầy, bọ xít/ lúa |
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |
|||
Muskardin 10WP |
sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh da láng/ cà chua,
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
234 |
Beauveria
bassiana 1x109 bào tử/ g + Metarhizium
anizopliae 0.5 x 109 bào tử/g |
Trắng xanh WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đông Nam Đức Thành |
|
TKS-Nakisi WP |
Rệp sáp/hồ tiêu |
Công ty TNHH Thủy Kim Sinh |
|||
235 |
Bensultap
(min 98%) |
Pretiny 99.9WP |
Bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu
tương |
Công ty TNHH TM
SX Ngọc Yến |
|
236 |
Beta-cypermethrin
(min 98%) |
Chix 2.5 EC |
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc;
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
Daphatox 35 EC |
sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
|||
Nicyper 4.5 EC |
sâu xanh/ đậu xanh, rệp vẩy/ cà phê, sâu cuốn lá/
lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
237 |
Beta-cypermethrin
50g/l, (60g/kg), (200g/l) + Buprofezin 50g/l, (60g/kg), (10g/l) |
Okamex 100EC, 120WP, 210SC |
100EC: sâu đục thân/ lúa 120WP: sâu cuốn lá/ lúa 210SC: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
238 |
Beta-cypermethrin
70g/l + Chlorpyrifos ethyl 480g/l |
Superfos 550EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
239 |
Beta-cypermethrin
36g/l + Chlorpyrifos ethyl 425g/l + Quinalphos 205g/l |
Wofamec 666EC |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP QT Hoà Bình |
|
240 |
Beta-cypermethrin
50g/l + Emamectin benzoate 10g/l + Lufenuron 60g/l |
Caranygold 120EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
241 |
Beta-cypermethrin
10g/l, (15g/l), (20g/kg) (20g/l) + Profenofos 200 g/l (100g/l), (300g/kg)
(500g/l) + Thiamethoxam 50 g/l (160g/l), (100g/kg) (50g/l) |
Akulagold 260EW, 275SC, 420WP, 570EC |
260EW,
420WP: rầy nâu,
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê 275SC: rầy lưng trắng/lúa 570EC: rầy nâu/ lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
242 |
Benfuracarb
(min 92%) |
Fucarb 20EC |
Tuyến trùng/ cà phê, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
Oncol 5GR, 20EC, 25WP |
5G R: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp,
tuyến trùng/ cà phê 20EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy,
tuyến trùng/cà phê 25WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp,
tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
243 |
Bifenazate
(min 95%) |
Ace bifez 43SC |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam |
|
Banter 500WG |
Nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Bifemite 43SC |
Nhện đỏ/ cam, rệp sáp bột hồng/ sắn |
Công ty TNHH Agrohao VN |
|||
Floramite 240SC |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd |
|||
Lion Messifen 240SC |
Nhện đỏ/ cam, hoa hồng |
Công ty CP Kỹ thuật Công nghệ Klever |
|||
Q-Bifena 24SC |
Nhện đỏ/chè, chanh |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
244 |
Bifenazate
22.5% + Etoxazole 2.5% |
Enter 250SC |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH Fujimoto Nhật Bản |
|
245 |
Bifenazate
200g/l + Etoxazole 100g/l |
Redmite 300SC |
nhện đỏ/ cam, chè, dưa hấu |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
246 |
Bifenazate
300g/l + Etoxazole 200g/l |
Willmer 500SC |
nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty CP Long Hiệp |
|
247 |
Bifenazate
16% + Spirodiclofen 8% + |
Spider 240SC |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam |
|
248 |
Bifenazate
300g/l + Spirodiclofen 150g/l |
Rosser 450SC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty CP Long Hiệp |
|
249 |
Bifenthrin
(min 97%) |
Talstar 25EC |
sâu xanh da láng/ đậu tương, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|
250 |
Bifenthrin
3% + Chlorfenapyr 7% |
Omega-Secbi 10SC |
Rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
251 |
Bifenthrin
100 g/kg + Diflubenzuron 450 g/kg |
Hotnhat 550WP |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
252 |
Bifenthrin
17.1% + Imidacloprid
17.1% |
Vote 34.2SC |
sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
253 |
Bifenthrin
50g/l + Imidacloprid
250g/l |
Galil 300SC |
nhện gié, bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
254 |
Bifenthrin
50g/l + Novaluron
50g/l |
Rimon Fast 100SC |
sâu xanh da láng/ lạc, mọt đục cành/cà phê, sâu đục
thân/mía |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
255 |
Buprofezin
(min 98%) |
Annongaplau 100WP, 250sC,
400WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
Anproud 70WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Aperlaur 500EC, 100WP, 700WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Apolo 25wP, 25SC |
25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/
lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|||
Applaud 25SC, 25WP |
25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam 25WP: rầy nâu/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
|||
Asmai 100WP, 500WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Bolo 25SC |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Bombi 300WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|||
Bush 700WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
Butal 25WP |
rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè;
rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
|
|
Butyl 10WP, 40WG, 400SC |
10WP: rầy nâu/
lúa, rầy xanh/ chè 40WG: rầy nâu/
lúa, rầy bông/ xoài, rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng/lúa 400SC: rầy nâu/
lúa, rầy bông/ xoài |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Difluent 25WP |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
|
|
Encofezin 25WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
|
|
Hello 250WP, 700WG |
250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít
muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam 700WG: Rầy nâu/lúa, rầy bông/xoài, rệp sáp/cà phê, rệp
sáp/cam, rệp muội/dưa hấu, bọ xít muỗi/điều, rầy xanh/lạc |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Lobby 25WP |
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Map-Judo 25 WP |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Oneplaw 10WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
|
|
Pajero 30WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Partin 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
|
|
Profezin 250WP, 400SC |
250WP: Rầy nâu/lúa 400SC: Bọ xít muỗi/chè, rầy bông/xoài, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
|
Ranadi 10 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Sấm sét 25WP,
400SC |
25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 400SC: rầy nâu/ lúa |
Công tyTNHH TM
& SX Ngọc Yến |
|
|
|
Shadevil 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV SNY |
|
|
|
Thần công 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
|
Tiffy Super 500WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Tiksun 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
|
|
|
Uni-prozin 25WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
|
|
Viappla 25WP |
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
256 |
Buprofezin
100 g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l |
Nanofos 600EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
|
257 |
Buprofezin
10% + Chlorpyrifos
Ethyl 40% |
Abm 50EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
258 |
Buprofezin
100g/l (100g/kg) + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (400g/kg) |
Penalty gold 50EC, 50WP |
50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít,
sâu đục thân, nhện gié, rầy phấn trắng/lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê 50WP: sâu cuốn
lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
259 |
Buprofezin
100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 455g/l |
Proact 555EC |
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; sâu đục quả,
rệp muội/đậu tương; sâu đục quả, mọt đục cành/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
260 |
Buprofezin
100g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 400g/l |
Bonus-gold 500EC |
rầy nâu, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
261 |
Buprofezin
150g/l + Chlorpyrifos
ethyl 600g/l |
B52-Usa 750EC |
Rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Nông dược Đại Nam |
|
262 |
Buprofezin
25% (150g/l) + Chlorpyrifos
Ethyl 5% (400g/l) |
U30-Thôn trang 30WP, 55EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
263 |
Buprofezin
250g/l + Chlorpyrifos
ethyl 450g/l |
Towtoc 700EC |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
264 |
Buprofezin
300g/kg (250g/l) + Chlorpyrifos ethyl 300g/kg (510g/l) + Dinotefuran 25g/kg
(17g/l) |
Dragoncin 625WP, 777EC |
625WP: Rầy
nâu/lúa 777EC: rệp sáp/cà phê, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
265 |
Buprofezin
150g/l + Chlorpyrifos Ethyl 350g/l + Dinotefuran 200g/l |
Nanosynusa 700EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
|
266 |
Buprofezin
100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Fenobucarb 200g/l |
Nanora super 700EC |
rầy nâu, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp
giả/cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
|
Oshanpro 700EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển
giao công nghệ |
|||
267 |
Buprofezin
120g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 480g/l + Fipronil
35g/l |
Saguaro 635EC |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
Winter 635EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy phấn trắng,
nhện gié/lúa |
Công ty TNHH ADC |
|||
268 |
Buprofezin
200g/kg (90g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 50g/kg (400g/l) + Imidacloprid 200g/kg
(10g/l) |
Bamper 450WP, 500EC |
450WP: Rầy
nâu/lúa 500EC: Sâu đục thân, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
|
269 |
Buprofezin
100 g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 450g/l + Imidacloprid
50g/l |
Clacostusa 600EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
270 |
Buprofezin
150g/kg + Chlorpyrifos
Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 150g/kg |
Himlam 700WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
271 |
Buprofezin
400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg |
Federo 740WP |
Rầy nâu/ lúa |
Eastchem Co., Ltd |
|
272 |
Buprofezin
22% + Chlorpyrifos
Ethyl 5% + Imidacloprid
3% |
Maraton 30EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
273 |
Buprofezin
120g/l (300g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 460g/l (400g/kg) + Lambda- cyhalothrin
20g/l (50g/kg) |
Topple 600EC, 750WP |
600EC: Rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục thân/lúa 750WP: Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
274 |
Buprofezin
160g/kg, (100g/kg) + Chlorpyrifos ethyl 206g/kg (200g/kg) + Pymetrozine
320g/kg (300g/kg) |
Tresbacmy 686WG, 600WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ |
|
275 |
Buprofezin
100g/l + Chlorpyrifos ethyl 400g/l + Permethrin
100g/l |
Supergun 600EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
|
276 |
Buprofezin
200g/kg + Clothianidin
200g/kg |
Nikita 400WP |
rầy nâu, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
|
277 |
Buprofezin
400g/l + Deltamethrin
50g/l |
Mastercide 45SC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều |
Sundat (S) Pte Ltd |
|
Season 450SC |
sâu phao, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp, mọt
đục cành/ cà phê, bọ xít muỗi/điều, sâu đục quả/cà phê |
Công ty TNHH TM DV XNK Đức Thành |
|||
278 |
Buprofezin
150g/kg + Dinotefuran
50g/kg |
Sieubup 200WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
|
279 |
Buprofezin
200g/kg + Dinotefuran
50g/kg |
Osinaic 250WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
280 |
Buprofezin
150g/kg + Dinotefuran
150g/kg |
Bupte-HB 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
281 |
Buprofezin
25% + Dinotefuran
5% |
Apta 300WP |
Rầy nâu/ lúa, bọ cánh tơ/chè, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH ADC |
|
282 |
Buprofezin
180g/kg + Dinotefuran
120g/kg |
Dino-top 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
|
283 |
Buprofezin
150g/kg + Dinotefuran
250g/kg |
Lotoshine 400WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|
Party 400WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|||
Raynanusa 400WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH
Thuốc BVTV Nam Nông |
|||
284 |
Buprofezin
100 g/l + Dinotefuran 150 g/l + Emamectin benzoate 35 g/l |
Dorino 285EC |
Rầy bông/xoài |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
285 |
Buprofezin
155g/kg (180g/kg) + Dinotefuran 150g/kg (193g/kg) + Imidacloprid 145g/kg
(195g/kg) |
Bluecat 450WP, 568WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP TM Đầu tư Bắc Mỹ |
|
286 |
Buprofezin
20g/l (54.5g/l), (90g/kg) + Dinotefuran 0.5g/l (0.5 g/l), (10g/kg) +
Isoprocarb 60.5g/l (400g/l), (400g/kg) |
Sinevagold 81EW, 455EC, 500WP |
81EW: bọ trĩ/lúa 455EC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 500WP: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
287 |
Buprofezin
7% + Fenobucarb
20% |
Applaud-Bas 27 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
288 |
Buprofezin
100g/l + Fenobucarb
500g/l |
Hoptara2 600EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
289 |
Buprofezin
5g/kg, (100g/l), (300g/kg) + Fenobucarb 80g/kg, (500g/l), (350g/kg) |
Roverusa 85GR, 600EC, 650WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
290 |
Buprofezin
250g/l + Fenobucarb
425g/l |
Gold-cow 675EC |
rầy nâu/lúa, bọ xít/hồ tiêu; rệp sáp/cà phê; rệp/đậu
xanh; sâu xanh/lạc |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
291 |
Buprofezin
120g/kg, (10g/l), (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg (10g/l), (500g/l) + Thiamethoxam
10g/kg (350g/l), (1g/l), (30g/l) |
Helloone 140WP, 370SC, 550EC |
550EC: rầy lưng trắng/lúa 140WP, 370SC: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
292 |
Buprofezin
100g/kg (20g/l) + Fenobucarb 10g/kg ((500g/l) + Thiamethoxam 10g/kg (30g/l) |
Buccas 120WP, 550EC |
rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
293 |
Buprofenzin
250g/kg + Fipronil
50g/kg |
Lugens top 300WP |
rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy
nâu/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
294 |
Buprofezin
20g/l (20g/kg), (230g/kg) + Fipronil 20g/l, (100g/kg), (30g/kg) +
Imidacloprid 5g/l (100g/kg), (500g/kg) |
Fidanone 45EW, 220WP, 760WG |
45EW,
220WP: Sâu cuốn lá/lúa 760WG: Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
295 |
Buprofezin
250g/kg + Fipronil
50g/kg + Pymetrozine
150g/kg |
TVG100 450WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
|
296 |
Buprofezin
6.7% + Imidacloprid
3.3% |
Imiprid 10WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|
297 |
Buprofezin
150g/kg + Imidacloprid
100g/kg |
Byeray 250WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH CEC
Việt Nam |
|
Cytoc 250WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|||
Shepatoc 250WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
|||
298 |
Buprofezin
200g/kg + Imidacloprid 50g/kg |
Anchies 250WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
299 |
Buprofezin
195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg |
Ascophy 220WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
300 |
Buprofezin
250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg |
Efferayplus 275WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
|
301 |
Buprofezin
10% + Imidacloprid 20% |
Daiphat 30WP |
rầy nâu, bọ trĩ/lúa |
Công ty CP Futai |
|
Uni-prozindor 30WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
302 |
Buprofezin
200g/kg + Imidacloprid
100g/kg |
Hasuper 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển
giao công nghệ |
|
Imburad 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|||
Tvdan 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|||
303 |
Buprofezin
250g/kg + Imidacloprid 50g/kg |
Babsax 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
304 |
Buprofezin
250g/kg + Imidacloprid
100g/kg |
Map spin 350WP |
rầy nâu/ lúa |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
305 |
Buprofezin
22% + Imidacloprid
17% |
Thần Công Gold 39WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
306 |
Buprofezin
25% + Imidacloprid 15% |
IMI.R4 40WP |
Rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê; bọ xít muỗi, bọ trĩ/
điều; rầy xanh/ bông vải |
Công ty CP Thanh Điền |
|
307 |
Buprofezin
300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg |
Wegajapane 450WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
308 |
Buprofezin
40% + Imidacloprid 10% |
Gold Tress 50WP |
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
309 |
Buprofezin
450g/kg + Imidacloprid
150g/kg |
Diflower 600WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê |
|
310 |
Buprofezin
22.5% (20g/kg), (50g/l), (200g/l), (250g/kg) + Imidacloprid 2.5% (100g/kg),
(200g/l), (200g/l), (500g/kg) |
VK.Superlau 120WP, 250EC, 400SC, 750WG |
120WP: Rầy nâu/ lúa 250EC, 400SC, 750WG: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
311 |
Buprofezin
50g/l, (20g/kg) + Imidacloprid 50g/l, (20g/kg) + Isoprocarb 350g/l, (410g/kg) |
Topogold 450EC, 450WP |
450EC: rầy nâu/lúa 450WP: rầy lưng trắng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
312 |
Buprofezin
300g/l (550g/kg) + Imidacloprid 30g/l (150g/kg) + Lambda-cyhalothrin
50g/l (50g/kg) |
Iltersuper 380SC, 750WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
313 |
Buprofezin
190g/kg (150g/kg) + Imidacloprid 18g/kg, (150g/kg) + Thiosultap-sodium 38g/kg
(50g/kg) |
Actaone 246WP, 350WG |
246WP: rầy nâu, bọ trĩ/lúa 350WG: rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
314 |
Buprofezin
5% + Isoprocarb 20% |
Applaud-Mipc 25SP |
rầy/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
Jabara 25WP |
rầy nâu/ lúa |
FarmHannong
Co., Ltd. |
|||
315 |
Buprofezin
50g/kg + Isoprocarb 200g/kg |
Apromip 25WP |
rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
316 |
Buprofezin
6% + Isoprocarb 19% |
Sanvant 25EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow |
|
Superista 25EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
|||
317 |
Buprofezin
200g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg |
Goldcheck 750WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
318 |
Buprofezin
150g/kg + Pymetrozine 300g/kg |
Pytrozin 450WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
319 |
Buprofezin
150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 150 g/kg (500g/kg) |
Tvpymemos 300WP, 650WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ |
|
320 |
Buprofezin
150g/kg, (50g/kg) + Pymetrozine 20g/kg, (500g/kg) |
Chesgold 170WP, 550WG |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
321 |
Buprofezin
200g/kg (50g/kg) + Pymetrozine 200g/kg (500g/kg) |
Topchest 400WP, 550WG |
400WP: Rầy nâu/ lúa 550WG: Rầy lưng trắng/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
322 |
Buprofezin
200g/kg + Pymetrozine 500g/kg |
Biggun 700WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
|
323 |
Buprofezin
100g/kg + Pymetrozine 400g/kg |
Andoches-super 500WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
324 |
Buprofezin
330g/kg + Pymetrozine
170g/kg |
Rocking 500WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|
325 |
Buprofezin
255g/kg + Pymetrozine
300g/kg |
Zheds® 555WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam |
|
326 |
Buprofezin
100g/kg + Pymetrozine
500g/kg |
Chatot 600WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
327 |
Buprofezin
400g/kg + Pymetrozine
200g/kg |
Vintarai 600WG |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
328 |
Buprofezin
450g/kg + Pymetrozine
200g/kg |
Mazzin 650WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển
giao công nghệ |
|
329 |
Buprofezin
20g/kg + Pymetrozine
40g/kg |
Azatika 60WG |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
330 |
Buprofezin
10% + Tebufenozide
5% |
Jia-ray 15wP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
Quada 15WP |
rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
|||
331 |
Buprofezin
450g/kg + Tebufenpyrad
(min 98%) 250g/kg |
Newtime 700WP |
nhện gié, rầy nâu/ lúa, nhện đỏ/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
332 |
Buprofezin
250 g/kg + Thiamethoxam
50 g/kg |
Acme 300WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
333 |
Buprofezin
499g/l (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 1g/l (450g/kg) |
Aplougent 450SC, 500WP |
450SC: rầy nâu/lúa 500WP: sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
334 |
Carbaryl (min 99%) |
Baryl annong 85WP |
sâu đục thân/ lúa; tuyến trùng/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
Carbavin 85WP |
rầy/ hoa hồng |
Bion Tech Inc. |
|||
Comet 85WP |
rầy nâu/ lúa |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd. |
|||
Forvin 85WP |
sâu đục thân/ lúa |
Forward
International Ltd |
|||
Saivina 430SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV
Sài Gòn |
|||
Sebaryl 85SP |
rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/đậu xanh |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
335 |
Carbosulfan (min 93%) |
Afudan 3GR, 20SC |
3GR: sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng/ cà phê, mía; rầy
nâu/ lúa 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
Amitage 200eC |
rầy nâu/lúa, mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; tuyến
trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
|||
Carbosan 25EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Coral 5GR, 200SC |
5GR: sâu đục thân/ lúa 200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH - TM ACP |
|||
Dibafon 5GR, 200SC |
5GR: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; rệp sáp bột hồng/ sắn;
tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê |
|||
Dofacar 5GR |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|||
Marshal 5GR, 200SC |
5GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ve sầu/ cà
phê |
Công ty TNHH
FMC Việt Nam |
|||
Vifu-super 5GR |
tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; rệp sáp/ cà phê; sâu
đục thân, sâu năn, rầy nâu, tuyến trùng/lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; sùng
đất/ mía |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
336 |
Carbosulfan
200 g/l + Chlorfluazuron
50g/l |
Sulfaron 250EC |
Sâu đục thân, sâu đục bẹ, sâu keo, nhện gié, rầy
nâu, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp, mọt đục cành /cà phê; sâu xanh láng/ lạc, rệp
sáp bột hồng/sắn |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
337 |
Carbosulfan
200g/l + Chlorfluazuron
50g/l + Fipronil
50g/l |
Sulfaron gold 300EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
338 |
Carbosulfan
200 g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 400g/l |
Bop 600EC |
mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/lúa; sâu
đục cành, sâu đục thân/điều |
Công ty TNHH ADC |
|
339 |
Carbosulfan
200 g/l + Chlorpyrifos
Ethyl 300g/l |
Sappro 500EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
340 |
Cartap (min 97%) |
Badannong 10GR, 95SP |
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc |
Công ty TNHH An Nông |
|
Bazan 5GR |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Caral 95 SP |
sâu đục thân/ lúa |
Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd |
|||
Dantac 50GR, 500SP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Gà nòi 4GR, 95SP |
4GR: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Jiatap 95sP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|||
Ledan 4GR, 95SP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH - TM Bình Phương |
|||
Longkick 50SP |
sâu đục thân/ lúa |
FarmHannong
Co., Ltd. |
|||
Nicata 95 SP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Padan 4GR, 95SP |
4GR: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu/ lúa 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu/ lúa; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
|||
Patox 4GR, 95SP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục
thân/ mía |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Supertar 950 SP |
Bọ xít/hồ tiêu; bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê;
sâu đục thân/ngô, mía; sâu khoang/lạc; sâu đục hoa/đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa; rệp/thuốc lá; sâu xanh/đậu tương |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Wofadan 4GR, 95SP |
4GR: sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa 95SP: sâu đục thân/ lúa, ngô |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
Vicarp 4GR, 95WP |
4GR: sâu đục thân/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
341 |
Cartap
hydrochloride 470g/kg + Imidacloprid 30g/kg |
Abagent 500WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
342 |
Cartap
75% + Imidacloprid 10% |
Nosau 85WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
343 |
Cartap
hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg |
Wofagent 500Wp |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
344 |
Celastrus
angulatus |
Agilatus 1EC |
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp
sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt;
dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá |
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông |
|
Emnus 1EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/
lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
345 |
Chlorantraniliprole
(min 93%) |
Prevathon® 0.4GR, 5SC, 35WG |
0.4GR: sâu đục bẹ, sâu cuốn lá,sâu đục thân/ lúa; sâu đục
thân/ mía 5SC: dòi đục lá/ cà chua, dưa
hấu; sâu xanh sọc trắng/ dưa hấu, sâu xanh da láng,
sâu đục quả/ đậu tương, hành; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; sâu xanh/cà chua, bọ nhảy/rau cải thìa, sâu khoang/lạc,
sâu đục thân mình hồng/ mía 35WG: sâu tơ, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá,
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; sâu xanh sọc trắng, dòi đục
lá/ dưa hấu |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|
346 |
Chlorantraniliprole
200g/kg, (100g/l) + Thiamethoxam 200g/kg, (200g/l) |
Virtako® 40WG, 300SC |
40WG: rầy lưng trắng, rệp/ngô, sâu cuốn lá, sâu đục thân,
rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ngô 300SC: sâu xám/ khoai tây |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
347 |
Chlorfenapyr
(min 94%) |
Alex 20SC, 50WG |
20SC: nhện gié/ lúa 50WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
Chlorferan 240SC |
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu năn, sâu đục bẹ,
bọ trĩ, sâu đục thân/lúa; bọ trĩ/hoa mai; sâu xanh/hoa hồng; dòi đục lá, sâu
xanh da láng/đậu tương; nhện đỏ/ hoa hồng; mối/ cà phê; bọ trĩ/điều |
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến |
|||
Danthick 100EC |
sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/đậu tương |
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI |
|||
Fan-Extra 350SC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu cắn gié/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Fenrole 240SC |
Sâu xanh da láng/ lạc |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|||
Force excel 240SC |
Nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá/
lúa |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm |
|||
Ohayo 100SC |
Sâu xanh da láng/đậu xanh |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|||
Secure 10EC, 10SC |
10EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh, sâu cuốn lá/ lúa 10SC:
sâu xanh da láng/ lạc |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|||
Sender 100EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
Solo 350SC |
Sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc, đậu xanh |
Công ty TNHH King Elong |
|||
Superjet 25EC, 110SC |
25EC: Rầy lưng trắng/ lúa 110SC: Sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Yamato 25EC, 110SC |
rầy lưng trắng/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
348 |
Chlorfenapyr
100g/l + Cypermethrin
20g/l |
Anstingold 120SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
Bugatteegold 120SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ |
|||
349 |
Chlorfenapyr
10g/l + Chlorfluazuron
100g/l |
Berry 110EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
350 |
Chlorfenapyr
100g/l + Chlorfluazuron
150g/l |
Timdiet 250EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
351 |
Chlorfenapyr
100g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Bạch Hổ 150SC |
sâu xanh da láng/ lạc; nhện gié, sâu phao đục bẹ,
sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; bọ
trĩ/điều; dòi đục lá/hoa cúc |
Công ty TNHH TM
và SX Ngọc Yến |
|
352 |
Chlorfenapyr
150 g/l + Emamectin benzoate 20 g/l |
Super Ken 170SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
353 |
Chlorfenapyr
25g/l + Fenpropathrin 110g/l |
Ikander 135EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
354 |
Chlorfenapyr
100g/l + Fipronil
100g/l |
Force 200SC |
sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ hoa cúc, nhện đỏ/ hoa hồng,
sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Ngọc Lâm |
|
Lumina 200SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
355 |
Chlorfenapyr
100g/l + Fipronil
50g/l |
Kun super 150SC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
356 |
Chlorfenapyr
50g/l + Hexythiazox
50g/l |
Secsorun 100SC |
Nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty CP Nông Việt |
|
357 |
Chlorfenapyr
10g/l + Indoxacarb
160g/l |
Pylagold 170SC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
358 |
Chlorfenapyr
100g/l + Indoxacarb
100g/l |
New Fuze 200SC |
Rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
359 |
Chlorfenapyr
25g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l |
Toposa 55EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
360 |
Chlorfenapyr
30g/l + Lambda cyhalothrin 20g/l + Profenofos 400g/l |
Picana 450EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
361 |
Chlorfenapyr
25g/l + Lufenuron
25g/l |
Dadygold 50EC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
362 |
Chlorfenapyr
200g/l + Lufenuron
50 g/l |
Fan-Pro 250SC |
Sâu cuốn lá/đậu tương; sâu cuốn lá, sâu đục thân,
sâu năn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
363 |
Chlorfenapyr
100 g/l + Metaflumizone
200g/l + |
Vario 300SC |
Nhện đỏ/đậu tương; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
364 |
Chlorfenapyr
100g/l + Phoxim
50g/l |
Pylat 150EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
365 |
Chlorfenapyr
150g/l + Profenofos
50g/l |
Palcon 200EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
366 |
Chlorfenapyr
250 g/l + Spirodiclofen 100 g/l |
Fanmax 350SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
367 |
Chlorfenapyr
11.5% + Spinosad
2.5% |
Q-Pino 14SC |
Sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp muội/ lạc |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
368 |
Chlorfluazuron
(min 94%) |
Alulinette 50EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
Atabron 5EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/đậu tương, hành,
lạc; sâu khoang/ khoai lang |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|||
Atannong 50EC, 50SC |
50EC: sâu phao/ lúa 50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Cartaprone 5 EC |
sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
369 |
Chlorfluazuron
10% + Chlorpyrifos Ethyl 16% |
Bn-samix 26EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao đục bẹ, sâu đục
thân/lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
|
370 |
Chlorfluazuron
150g/kg (100g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 200g/kg (460g/l) + Fipronil 250g/kg
(40g/l) |
Kampon 600WP, 600EC |
600WP: sâu đục thân/lúa 600EC: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
371 |
Chlorfluazuron
100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Fipronil 100g/l |
Akief 400EC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu phao, sâu đục thân/lúa, rệp
sáp/cà phê; sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
|
372 |
Chlorfluazuron
100g/l + Clothianidin
170g/l |
TT Glim 270SC |
sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
373 |
Chlorfluazuron
110g/l + Dinotefuran 160g/l |
TT Checker 270SC |
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng,
sâu phao/lúa; bọ nhảy/bắp cải, bọ trĩ/chè, bọ phấn/cà chua, rầy/xoài; dòi đục
lá/dưa hấu |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
374 |
Chlorfluazuron
55g/l + Emamectin benzoate 20g/l |
AK Dan 75EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
375 |
Chlorfluazuron
2g/l + Emamectin benzoate 40g/l |
Futoc 42EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
376 |
Chlorfluazuron
50g/l (100g/kg) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/kg) |
Director 70EC, 140WP |
70EC: sâu tơ/ bắp cải, nhện đỏ/ ớt, sâu cuốn lá/ lúa, bọ
trĩ/ hoa lay ơn 140WP: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
|
377 |
Chlorfluazuron
100g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Ammeri 150EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
|
378 |
Chlorfluazuron
100g/l (100g/kg),
(100g/kg) + Emamectin
benzoate 40g/l (40g/kg),
(40g/kg) ’ |
Alantic 140SC, 140WG, 140WP |
140WG: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 140WP: nhện gié, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 140SC: sâu cuốn lá /lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|
379 |
Chlorfluazuron
100g/l + Emamectin
benzoate 50g/l |
Cabala 150EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
|
Shipper 150EC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|||
380 |
Chlorfluazuron
100 g/l + Lambda-cyhalothrin
50 g/l |
Apigun 150SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
381 |
Chlorfluazuron
200g/l (175g/kg) + Emamectin benzoate 30g/l (40g/kg) + Fipronil 70g/l
300g/kg) |
VetuJapane 300SC, 515WP |
300SC: Sâu đục thân/lúa, sâu xanh/ đậu tương 515WP: Sâu
cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
382 |
Chlorfluazuron
100g/l + Emamectin benzoate 40g/l + Fipronil 160g/l |
Nofet 300EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
383 |
Chlorfluazuron
50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 50g/l (120g/l) + Indoxacarb 100g/l
(80g/l) |
Thadant 200SC, 300EC |
200SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 300EC: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiên Giang |
|
384 |
Chlorfluazuron
100g/l + Fipronil
160g/l |
Dofachip 260EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
Fiplua 260EC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/đậu tương |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|||
Luckystar 260EC |
Sâu năn, nhện gié, sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ
xít/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Request 260EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Zumon super 260EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|||
385 |
Chlorfluazuron
100g/l + Fipronil
175g/l |
Usamec 275EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
386 |
Chlorfluazuron
150g/l + Fipronil
200g/l |
Hero super 350EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
387 |
Chlorfluazuron
150g/l + Fipronil
250g/l |
TT Bux 400SC |
sâu cuốn lá/lúa; sâu đục thân/ngô, lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
|
|
Vk.Suking 400EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
388 |
Chlorfluazuron
200 g/kg + Fipronil
350g/kg |
Acheck 550WP |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH
TM Thái Nông |
|
389 |
Chlorfluazuron
0.2g/kg (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg (160g/l), (320g/kg) |
Chief 9.9GR, 260EC, 520WP |
9.9GR: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa 260EC, 520WP: rầy phấn trắng, sâu cuốn lá, sâu đục than, nhện gié/
lúa; sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH
ADC |
|
390 |
Chlorfluazuron
110g/l (200g/l), (200g/kg) + Fipronil 175g/l (100 g/l), (325g/kg) |
Schiepusamy 285EC, 300SC, 525WP |
285EC, 300SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 525WP: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
391 |
Chlorfluazuron
100 g/l (200g/kg) + Fipronil 100g/l (300g/kg) + Imidacloprid 100g/l (250g/kg) |
Goodtrix 300SC, 750WP |
300SC: Sâu cuốn lá/lúa 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, rầy nâu/lúa;
sâu xanh da láng/đậu xanh |
Công ty TNHH An Nông |
|
392 |
Chlorfluazuron
200g/kg + Fipronil
350 g/kg + Imidacloprid
100g/kg |
TT oxys 650WP |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
393 |
Chlorfluazuron
200g/kg + Fipronil
200g/kg + Thiamethoxam
350g/kg |
Fipthoxam 750WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty CP KT Dohaledusa |
|
394 |
Chlorfluazuron
70 g/l + Indoxacarb
150 g/l |
Npellaugold 220SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|
395 |
Chlorfluazuron
100 g/l + Indoxacarb
150 g/l |
Amazon 250SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
396 |
Chlorfluazuron
15% + Indoxacarb
15% |
TT Bite 30SC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
397 |
Chlorfluazuron
49.9g/kg + Lambda-cyhalothrin
50g/kg |
Aniper 99.9WP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
|
398 |
Chlorfluazuron
200g/kg + Lambda-cyhalothrin
50g/kg +
Nitenpyram 500g/kg |
Onecheck 750WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
399 |
Chlorfluazuron
50g/l + Pemethrin 100g/l + Profenofos 300g/l |
Messigold 450EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
400 |
Chlorfluazuron
5g/l (10g/l), (220g/kg),
(1g/l) + Profenofos 71g/l (1g/l), (10g/kg), (510g/l) + Thiamethoxam 10g/l
(264g/l), (200g/kg), (1g/l) |
Bakari 86EW, 275SC, 430WP, 512EC |
86EW: bọ trĩ/lúa 275SC: rầy nâu/lúa 430WP: sâu cuốn lá/lúa 512EC: sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
401 |
Chlorpyrifos
Ethyl (min 94%) |
Acetox 40EC |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/lạc; rệp
sáp/cà phê |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
Alocbale 40EC |
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
|||
Anboom 48EC |
Mọt đục cành/cà phê, sâu đục ngọn/điều, sâu cuốn lá,
bọ phấn trắng, sâu năn/lúa, rệp sáp/ca cao, hồ tiêu; sâu đục quả/ ca cao; rệp
sáp/ cà phê, sắn; rệp bông xơ trắng/ mía |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Arusa 480EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
|||
Bonus 40EC |
rệp sáp/cà phê, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Bullet 48EC |
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|||
Chlorban 48EC |
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ bông vải; sâu
xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Forfox 5GR, 650EC |
5GR: Sâu xám, sâu đục thân/ngô 650EC: rệp sáp giả/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Genotox 55.5EC |
sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa;
sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê |
|||
Hoban 500EC |
bọ xít muỗi/điều, sâu xanh da láng/lạc, sâu đục
thân/lúa, mọt đục cành/cà phê |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
Lora 10GR |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Lorsban 15GR, 40EC, 75WG |
15GR: sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa |
Dow AgroSciences B.V |
|||
Mapy 48EC |
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; sâu xanh/ đậu tương; sâu
đục thân/ ngô, mọt đục cành/cà phê; sâu đục thân/lúa; mọt đục quả/cà phê; bọ
hung, xén tóc/mía |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
Maryfos 680EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng |
|||
Maxfos 50EC |
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
|
|
Medomor 40EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Asiagro Pacific
Ltd |
|
|
|
Minifos 480EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH MTV SNY |
|
|
|
Mondeo 60EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|
|
|
Noviphos 48EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông Việt |
|
|
|
Nycap 15GR, 48EC |
15GR: rệp sáp rễ/ cà phê 48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn
lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô; mối/ hồ tiêu; sâu đục
dây/khoai lang |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Pictac 800WG |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
|
|
|
Pro-tin 480EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH P - H |
|
|
|
Pyrinex 480EC |
sâu xanh/đậu tương; sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp
sáp/cà phê; sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
|
|
Pyritox 480EC |
rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Sambar 480EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP SAM |
|
|
|
Sanpyriphos 48EC |
sâu khoang/ lạc |
Forward International Ltd |
|
|
|
Sargent 6GR |
sâu đục thân/ lúa, mía; rầy nâu/ lúa; mối, ve sầu/
cà phê |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Sieu Sao
E 500WP |
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà
phê; sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Siriphos 48EC |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH King Elong |
|
|
|
Termicide 40EC |
rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/lúa |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
|
|
|
Tricel 48EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp giả/cà phê |
Excel Crop Care
Limited |
|
|
|
Tipho-sieu 15GR, 400EC |
15GR: Sâu đục thân/ lúa 400EC: sâu cuốn lá/ đậu tương; rệp sáp, mọt đục cành / cà
phê, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Virofos 50EC |
Sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện
gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/điều |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Vitashield 40EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
402 |
Chlorpyrifos
Ethyl 350g/kg + Clothianidin 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg |
Killray TSC 600WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
403 |
Chlorpyrifos
Ethyl 250g/l, (450g/l), (550g/l) + Cypermethrin 25g/l, (50g/l), (200g/l) |
Stopinsect 750EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa, bọ
hà/khoai lang |
Công ty CP Nông dược Agriking |
|
404 |
Chlorpyrifos
Ethyl 250g/l + Cypermethrin
25g/l |
Nurelle D 25/2.5 EC |
sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu
xanh/ bông vải; sâu khoang/lạc; rệp sáp/cà phê |
Dow
AgroSciences B.V |
|
405 |
Chlorpyrifos
Ethyl 510g/l+ Cypermethrin
250g/l |
Triceny 760eC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân,sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
406 |
Chlorpyrifos
Ethyl 50% + Cypermethrin
10% |
Docytox 60EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH
MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
407 |
Chlorpyrifos
Ethyl 580g/l + Cypermethrin
100g/l |
Aseld 680EC |
rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục
thân, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
408 |
Chlorpyrifos
Ethyl 459g/l + Cypermethrin
45.9g/l |
Subside 505EC |
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành, sâu đục
quả/ cà phê |
Công ty TNHH - TM ACP |
|
409 |
Chlorpyrifos
Ethyl 507g/l + Cypermethrin
50g/l |
Bintang 557EC |
Sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Hextar Chemicals Sdn. Bhd. |
|
410 |
Chlorpyrifos
Ethyl 45g/l (400g/kg) + Cypermethrin 50g/l (50g/kg) |
Cadicone 95EC, 450WP |
95EC: Bọ trĩ/ lúa 450WP: Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
411 |
Chlorpyrifos
ethyl 450g/l + Cypermethrin
50g/l |
Jubilant 500EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
|
412 |
Chlorpyrifos
Ethyl 50% + Cypermethrin
5% |
Clothion 55EC |
sâu đục quả/ đậu tương; sâu róm/ điều; rệp sáp, mọt
đục cành/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/
lúa; mối/ hồ tiều |
Công ty CP Thanh Điền |
|
Tungcydan 55EC |
sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu
đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu
phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu
đục thân, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Uni-dowslin 55EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
413 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Cypermethrin
50g/l |
Bidiphote 550EC |
Nhện gié/ lúa |
Công ty CP SAM |
|
God 550EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/
lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Co-cyfos 550EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Baconco |
|||
Lion super 550EC |
Sâu đục thân/ lúa |
Cong ty TNHH P-H |
|||
Supraxong 550EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn |
|||
|
|
Trusul 550EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa; sâu đục
thân/ngô |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
|
Vanguard 550EC |
Sâu đục bẹ/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
|||
Wusso 550EC |
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|||
414 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Cypermethrin
60g/l |
Rầyusa 560EC |
Rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
|
415 |
Chlorpyrifos
Ethyl 530g/l + Cypermethrin
50 g/l |
Ogau 580EC |
Sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà phê, điều |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
416 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Cypermethrin
277g/l |
Serpal super 777EC |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|
417 |
Chlorpyrifos
Ethyl 560g/l + Cypermethrin
239g/l |
Đại Bàng Đỏ 799EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
418 |
Chlorpyrifos
Ethyl 650 g/l+ Cypermethrin
130g/l |
Pertrang 780EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH
TM SX Thôn Trang |
|
419 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l (500g/kg) + Cypermethrin 200g/l (200g/kg) |
Tadagon 700EC, 700WP |
700EC: Rầy nâu, sâu keo, sâu phao, sâu keo, rầy lưng
trắng/lúa; rệp sáp/cà phê; sâu đục ngọn/điều; sâu đục quả/đậu tương 700WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
420 |
Chlorpyrifos
Ethyl 530g/l, (530g/kg) + Cypermethrin 55g/l, (55g/kg) |
Dragoannong 585EC, 585WP |
585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân,
sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh 585WP: Bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
421 |
Chlorpyrifos
Ethyl 530g/l + Cypermethrin
55 g/l |
Ca-hero 585EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
Dragon 585 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê;
sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|||
Sairifos 585EC |
Rầy nâu nhỏ, rầy lưng trắng, sâu đục thân, rầy nâu/
lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Tigishield 585EC |
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Victory 585EC |
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp, mọt
đục cành /cà phê; châu chấu tre lưng vàng/ ngô, tre |
Công ty CP BVTV I
TW |
|||
Wavotox 585EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa; sâu khoang/
lạc, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
422 |
Chlorpyrifos
Ethyl 55% + Cypermethrin
5% |
Daiethylfos 60EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Futai |
|
423 |
Chlorpyrifos
Ethyl 550g/l + Cypermethrin
50g/l |
F16 600EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/lúa; rệp sáp/ cà
phê |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
Jia-cyfos 600EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|||
424 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Cypermethrin 100g/l |
Fotoc 600EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
425 |
Chlorpyrifos
Ethyl 55% + Cypermethrin 15% |
Laxytox 70EC |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
426 |
Chlorpyrifos
Ethyl 600g/l + Cypermethrin
50g/l |
Inip 650EC |
Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/hồ tiêu |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|
427 |
Chlorpyrifos
ethyl 500g/kg + Cypermethrin 150g/kg |
T-P Boshi 650EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH
TM Thái Phong |
|
428 |
Chlorpyrifos
ethyl 550g/l + Cypermethrin
55g/l |
Domectin 605EC |
sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/hồ tiêu, cà phê |
PT. Sari Kresna Kimia |
|
429 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l |
Cáo sa mạc 700EC |
Sâu đục bẹ/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Cánh Đồng Việt.VN |
|
430 |
Chlorpyrifos
Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l |
Penny 700EC |
rầy nâu, sâu năn/lúa; rệp sáp/ hồ tiêu, bọ trĩ/
điều, sâu đục thân/ ngô, mọt đục cành/ cà phê |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
431 |
Chlorpyrifos
Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l |
Ekar 700EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
|
432 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l + Emamectin benzoate 10g/l |
Acgoldfly 560EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|
433 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50 g/l + Fenpropathrin 100 g/l |
Rago 650EC |
Rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
|
434 |
Chlorpyrifos
ethyl 575g/l + Cypermethrin 100g/l + Fipronil 20g/l |
Overagon 695EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
435 |
Chlorpyrifos
Ethyl 400g/l + Cypermethrin
155g/l+ Imidacloprid
50g/l |
Snatousamy 605EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
436 |
Chlorpyrifos
Ethyl 400g/l + Cypermethrin 150g/l + Imidacloprid 50g/l |
Andotox 600EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
437 |
Chlorpyrifos
Ethyl 550g/l + Cypermethrin 150g/l + Indoxacarb 60g/l |
Pumgold 760EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
438 |
Chlorpyrifos
Ethyl 530g/l + Cypermethrin 120g/l + Lufenuron 50g/l |
Volz 700EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
439 |
Chlorpyrifos
Ethyl 30g/kg (100g/kg), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (25g/kg), (40g/l) +
Phoxim 20g/kg (100g/kg), (26g/l) |
Cygold 60GR, 225WP, 666EC |
60GR,
666EC: Sâu đục thân/ lúa 225WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
440 |
Chlorpyrifos
Ethyl 370g/l + Cypermethrin 96g/l + Quinalphos 200g/l |
Sanafos 666EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
441 |
Chlorpyrifos
Ethyl 425g/l + Deltamethrin 36g/l + Quinalphos 205g/l |
Diophos 666EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
442 |
Chlorpyrifos
Ethyl 370g/l + Dimethoate
185g/l |
Catona 555EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ |
|
443 |
Chlorpyrifos
Ethyl 350 g/l + Dinotefuran
150 g/l |
Dorifos 500EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH
BVTV Đồng Phát |
|
444 |
Chlorpyrifos
Ethyl 400g/kg + Dinotefuran 150g/kg |
Hbousa 550WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH
TM SX Thôn Trang |
|
445 |
Chlorpyrifos
Ethyl 550g/l + Emamectin benzoate 50g/l |
Wince 600EC |
sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
446 |
Chlorpyrifos
Ethyl 300g/l + Emamectin benzoate 25g/l + Fenobucarb 341g/l |
Japenra 666EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
447 |
Chlorpyrifos
Ethyl 512g/l + Emamectin benzoate 18g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l |
Fiphos 555EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
Goldphos 555EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
Rockest 555EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
448 |
Chlorpyrifos
Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l |
Godsuper 600EC |
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/cà
phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
449 |
Chlorpyrifos
Ethyl 3% + Fenobucarb
2% |
Visa 5GR |
sâu đục thân, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
450 |
Chlorpyrifos
Ethyl 250g/l + Fenobucarb
300g/l |
Rockfos 550EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
451 |
Chlorpyrifos
Ethyl 200g/l + Fenobucarb
400g/l |
Babsac 600EC |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp muội/
cà phê; sâu róm/ điều |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
452 |
Chlorpyrifos
Ethyl 350g/l + Fenobucarb 300g/l |
Fenfos 650EC |
Mọt đục cành/cà phê; bọ trĩ/thuốc lá; sâu róm/điều;
sâu đục thân, sâu keo, bọ xít dài, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; rệp sáp/cà phê,
sâu đục quả/đậu xanh |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
453 |
Chlorpyrifos
ethyl 550g/l + Fenobucarb 100g/l |
Redphos 650EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
|
454 |
Chlorpyrifos
Ethyl 200g/l + Fenobucarb
350g/l |
Super Kill Plus 550EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
455 |
Chlorpyrifos
Ethyl 300g/l + Fenobucarb 400 g/l + Fipronil 50g/l |
Ansaoser 750EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
456 |
Chlorpyrifos
Ethyl 280g/l + Fenobucarb 306g/l + Imidacloprid 80g/l |
Sucotoc 666EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
|
457 |
Chlorpyrifos
Ethyl 300g/l + Fenobucarb 340g/l + 26g/l Lambda-cyhalothrin |
Dratoc 666EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
458 |
Chlorpyrifos
ethyl 10g/l + Fenobucarb 480g/l + Phenthoate 300g/l |
Anhosan 790EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
459 |
Chlorpyrifos
Ethyl 28.5g/kg (300g/kg) + Fipronil 1.5g/kg (30g/kg) |
Wellof 3GR, 330EC |
3GR: Rầy nâu/lúa; rệp sáp rễ/ hồ tiêu, cà phê; bọ hà/
khoai lang; sâu đục thân/ ngô, mía 330EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, mọt
đục quả, mọt đục cành/ cà phê; bọ xít muỗi/điều; mối/tiêu;sâu xám/ngô |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
460 |
Chlorpyrifos
Ethyl 545g/l + Fipronil 50g/l |
Megaphos 595EC |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
461 |
Chlorpyrifos
ethyl 556g/l + Fipronil 75g/l + Lambda- cyhalothrin 35g/l |
Fivtoc 666EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
462 |
Chlorpyrifos
Ethyl 200g/l + Imidacloprid
20g/l |
Fidur 220EC |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|
463 |
Chlorpyrifos
Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l) |
Losmine 5GR, 66WP, 250EC |
5GR: rệp sáp/ hồ tiêu, rầy nâu/lúa, sâu đục
thân/lúa; ve sầu, mối/ cà phê 66WP: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/lúa;
rệp sáp/cà phê 250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê;
sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả/ bông vải |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
464 |
Chlorpyrifos
Ethyl 450g/l, (450g/kg) + Imidacloprid 150g/l, (150g/kg) |
Pro-per 600EC, 600WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|
465 |
Chlorpyrifos
Ethyl 420g/kg (570g/l) + Imidacloprid 57.77g/kg (25g/l) |
Usagrago 477.77WP, 595EC |
477.77WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu năn/ lúa 595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp
sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/đậu xanh |
Công ty TNHH An Nông |
|
466 |
Chlorpyrifos
Ethyl 480g/l + Imidacloprid
70g/l |
Dizorin super 55EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, rầy lưng trắng/lúa; rệp sáp/hồ
tiêu, cà phê |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
467 |
Chlorpyrifos
Ethyl 300g/l + Imidacloprid
50g/l |
Imchlorad 350EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
468 |
Chlorpyrifos
Ethyl 480g/l + Imidacloprid
20g/l |
Duca 500EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|
469 |
Chlorpyrifos
Ethyl 5% (45%), (480g/l) + Imidacloprid 7% (20%), (120g/l) |
Repny 12GR, 65WP, 600EC |
12GR: sâu đục thân/ lúa 65WP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 600EC: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
470 |
Chlorpyrifos
Ethyl 490g/l + Imidacloprid
105g/l |
Osakajapane 595EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
471 |
Chlorpyrifos
Ethyl 400g/l + Imidaclorprid
50g/l |
Topol 450EC |
Rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH hoá chất NN Quốc tế |
|
472 |
Chlorpyrifos
ethyl 500g/kg + Imidacloprid 150 g/kg |
Raymore 650WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
473 |
Chlorpyrifos
Ethyl 400g/kg + Imidacloprid 110g/kg + Lambda-cyhalothrin 45g/kg |
Ragonmy 555WP |
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Lan Anh |
|
474 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30g/kg |
Caster 630WP |
Rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
Forter 630WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Điền Thạnh |
|||
475 |
Chlorpyrifos
ethyl 524g/l + Imidacloprid 40.5g/l + Lambda-cyhalothrin 30.5g/l |
Sory 595EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
476 |
Chlorpyrifos
ethyl 675g/l + Indoxacarb
25g/l |
Indophos 700EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
477 |
Chlorpyrifos
Ethyl 475g/l + Lambda-cyhalothrin
25g/l |
Monofos 500EC |
sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/
lạc |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
478 |
Chlorpyrifos
Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin
25g/l |
Pros 450EC |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
479 |
Chlorpyrifos
Ethyl 480g/l + Lambda-cyhalothrin
20g/l |
Pyrifdaaic 500EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
480 |
Chlorpyrifos
Ethyl 450g/l + Lambda-cyhalothrin
50g/l |
Endo-gold 500EC |
rầy nâu, sâu đục bẹ/lúa; sâu khoang/lạc, rệp sáp/cà
phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
481 |
Chlorpyrifos
Ethyl 475g/l + Lambda-cyhalothrin
25g/l |
Chlorphos 500EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
482 |
Chlorpyrifos
Ethyl 580g/l + Lambda-cyhalothrin
20g/l |
Centerfly 600EC |
Sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH Agrohao VN |
|
483 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Lambda-cyhalothrin
100g/l |
Disulfan 600EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
484 |
Chlorpyrifos
Ethyl 425g/l + Lambda-cyhalothrin 36g/l + Quinalphos 205g/l |
Shepemec 666EC |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
485 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Permethrin 85g/l |
Dagronindia 585EC |
Sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
Newmethrin 585EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|||
486 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Permethrin 100g/l |
Cabatox 600EC |
bọ trĩ, nhện gié/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
487 |
Chlorpyrifos
Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l |
Novas super 650EC |
sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy nâu, sâu đục thân/
lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông Việt |
|
488 |
Chlorpyrifos
Ethyl 100g/kg, (500g/l), (500g/kg) + Permethrin 20g/kg, (100g/l), (100g/kg) |
Tasodant 12GR, 600EC, 600WP |
12GR: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve
sầu/ cà phê, mối/ cà phê 600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 600EC:
sâu cuốn lá,sâu đục thân, rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH ADC |
|
489 |
Chlorpyrifos
Ethyl 400g/kg + Pymetrozine 250g/kg |
Big one 650WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
490 |
Chlorpyrifos
Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg |
Map arrow 420WP |
rầy nâu, rầy nâu nhỏ, nhện gié/lúa; rệp sáp/cà phê |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
491 |
Chlorpyrifos
Ethyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg |
Plattino 500WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP NN HP |
|
492 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/kg + Pymetrozine 100g/kg |
Pymphos 600WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển giao công
nghệ |
|
493 |
Chlorpyrifos
Ethyl 10g/kg (400g/kg) (500g/l) + Pymetrozine 490g/kg (250g/kg), (166g/l) |
Schesyntop 500WG, 650WP, 666EC |
500WG,
650WP, 666EC: rầy nâu/lúa 666EC: rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
494 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/l + Pyriproxyfen
100g/l |
Palace 600EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
|
495 |
Chlorpyrifos
Ethyl 375g/l + Sulfoxaflor
37.5g/l |
Laser 412.5 SE |
Sâu đục thân/ lúa |
Dow
AgroSciences B.V |
|
496 |
Chlorpyrifos
Ethyl 250g/l + Thiamethoxam
150g/l |
Dago 400SE |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX TM và DV Ngọc Tùng |
|
497 |
Chlorpyrifos
Ethyl 500g/kg + Thiamethoxam 125g/kg |
Scheccusa 625EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM
SX Thôn Trang |
|
498 |
Chlorpyrifos
Methyl (min 96%) |
Monttar 3GR, 40EC |
3GR: sâu đục thân/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|
Sago-Super 3GR, 20EC |
3GR: sâu đục thân/ lúa, ve sầu/ cà phê, sâu đục
bắp/ ngô; bọ hà/khoai lang, sâu đục thân/ mía 20EC: rệp sáp/ cà phê; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Sieusao 40EC |
sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân,
rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp muội, rệp
sáp, sâu đục quả/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Taron 50EC |
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu
đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ xít muỗi/ chè |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
499 |
Chlorpyrifos
Methyl 250g/l + Indoxacarb 15g/l |
Map dona 265EC |
sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/lạc |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
500 |
Chlorpyrifos
Methyl 300g/kg + Pymetrozine 120g/kg |
Map fang 420WP |
rầy nâu/lúa |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
501 |
Chlorpyrifos
Methyl 300g/kg + Pymetrozine 200g/kg |
Novi-ray 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông Việt |
|
502 |
Clofentezine
(min 96%) |
MAP Oasis 10WP |
nhện đỏ/ cam |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
503 |
Clofentezine
100g/l + Fenpyroximate
50g/l |
Startus 150SC |
Nhện đỏ/ đào cảnh |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
504 |
Clofentezine
14% + Spirodiclofen 10% |
Q-Spilo 24SC |
Nhện đỏ/chè, cam |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
505 |
Chromafenozide
(min 91%) |
Hakigold 50SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
|
Phares 50SC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Sojitz Corporation |
|||
Red ruby 50SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến |
|||
506 |
Chromafenozide
100g/kg + Imidacloprid
200g/kg + Nitenpyram
450g/kg |
Mycheck 750WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
507 |
Clinoptilolite |
Map Logic 90WP, 90WG |
90WP: tuyến trùng/ lúa, cam, hành tím, hồ tiêu, thanh
long, cà phê, dưa hấu, cà chua, su su, chanh leo 90WG: tuyến trùng/hồ tiêu |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
508 |
Clothianidin
(min 95%) |
Dantotsu 16SG, 50WG |
16SG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua,
rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam 50WG: Bọ xít, kiến/thanh long; rầy bông, bọ trĩ/xoài; rầy
chổng cánh/cam; rầy nâu/ lúa; rệp muội/dưa hấu |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
|
Thunderan 50WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Tiptof 16SG |
Rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè, bọ trĩ/dưa hấu, sâu vẽ
bùa/cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
509 |
Clothianidin
160g/kg + Dinotefuran
200g/kg |
Clodin 360WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP BVTV Kiên Giang |
|
510 |
Clothianidin
500g/kg + Fipronil 250g/kg |
Fes 750WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
511 |
Clothianidin
10% + Nitenpyram
30% + Pymetrozine
30% |
Orgyram 70WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
512 |
Cnidiadin |
Hetsau 0.4EC |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; nhện lông
nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH MTV Gold
Ocean |
|
513 |
Cyantraniliprole
(min 93%) |
Benevia® 100 OD, 200SC |
100OD: sâu đục
thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ, sâu xanh sọc trắng, dòi đục lá/ dưa hấu; bọ phấn,
sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ/ớt; bọ trĩ, dòi đục lá, sâu xanh sọc
trắng/ dưa chuột; 200SC: dòi đục
lá, bọ phấn trắng/cà chua; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa hấu; sâu xanh sọc
trắng, bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ớt |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|
514 |
Cyantraniliprole
100g/kg + Pymetrozine
500 g/kg |
Minecto® Star 60WG |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa; bọ trĩ/ ớt,
dưa hấu; bọ phấn/dưa chuột |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
515 |
Cyclaniliprole
(min 95%) |
Teppan 50SL |
Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/
lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
516 |
Cyflumetofen
(min 97.5%) |
Danisaraba 20SC |
nhện đỏ/hoa hồng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
517 |
Cyhalodiamide
(min 95%) |
Acemide 20SC |
Sâu cuốn lá/lúa, chè; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Á Châu Hóa sinh |
|
Diamide 200SC |
Sâu cuốn lá/lúa, dòi đục lá/dưa chuột, sâu vẽ bùa/
cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
518 |
Cyhalodiamide
100 g/l + Chlorfenapyr
165 g/l |
Lorcy 265SC |
Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ điều, sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
|
519 |
Cyhalodiamide
90 g/l + Chlorfenapyr
150g/l |
Futsals 240SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
520 |
Cyhalodiamide
150g/l + Lufenuron
50g/l |
Votes 200SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
521 |
Cyhalodiamide
180 g/l + Lufenuron
60 g/l |
Lucy 240SC |
Sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam, sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
|
522 |
Cypermethrin
(min 90%) |
Andoril 250EC |
bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan |
|
Appencyper 35EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|||
Arrivo 25EC |
rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương |
Cong ty TNHH FMC Việt Nam |
|||
Biperin 100EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|||
Classtox 250WP |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
|||
Cymerin 25EC |
bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Cymkill 25EC |
sâu khoang/ bông vải |
Forward International Ltd |
|||
|
|
Cyper 25 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
|
|
Cyperan 10 EC |
sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
|
|
Cyperkill |
rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; |
Arysta LifeScience
Vietnam |
|
|
|
25EC |
sâu đục thân/ khoai tây |
Co., Ltd |
|
|
|
Cypermap 25 EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; rệp sáp/ cà
phê |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Cypetox 500EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP
Thanh Điền |
|
|
|
Cyrux 25 EC |
sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/cà phê; bọ xít hôi/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
|
|
Dibamerin |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu |
Công ty TNHH XNK Quốc tế |
|
|
|
25 EC |
tương |
SARA |
|
|
|
Dosher 25EC |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Indicy 25EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Loxa 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Nitrin 10EC |
sâu xanh/ đậu xanh |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
NP-Cyrin super 25oEC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/ đậu tương |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
|
Pankill 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Power 5EC |
bọ xít/ lúa |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
Pycythrin 5EC |
sâu phao/ lúa |
Longfat Global Co., Ltd. |
|
|
|
SecSaigon 25eC |
sâu hồng/ bông vải, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Sherbush 25EC |
sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Sherpa 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc, đậu tương |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Shertox 5EC, 10EW |
5E C : sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu
tương, sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Somethrin 10EC |
Bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH P-H |
|
|
|
Southsher 10EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Superrin 100EC |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|
|
|
Tiper 25 EC |
sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều, sâu khoang/ đậu
tương |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
|
|
Tornado 25EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd. |
|
|
|
Tungrin 25Ec |
sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc
lá; bọ xít muỗi/ điều |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Visher 25EC, 25EW |
25EW: sâu xanh/ thuốc lá; sâu phao/ lúa 25EC: Sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Waja 10EC |
Bọ trĩ/ lúa |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
|
|
|
Wamtox 100EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít muỗi/
điều; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
523 |
Cypermethrin
50 g/l + Dimethoate
400 g/l |
Nugor super 450EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu xanh da
láng/đậu xanh; sâu xanh/đậu tương; bọ xít muỗi, sâu đục cành/điều; rệp sáp
giả, mọt đục cành/cà phê |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
524 |
Cypermethrin
2% + Dimethoate
8% |
Cypdime (558) 10 EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|
525 |
Cypermethrin
3% + Dimethoate
27% |
Nitox 30 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn
lá/ đậu tương, điều |
Công ty CP Nicotex |
|
526 |
Cypermethrin
30g/l + Dimethoate
370g/l |
Diditox 40 EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
|
527 |
Cypermethrin
3% + Dimethoate 42% |
Fastny 45EC |
sâu keo/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
528 |
Cypermethrin
50 g/l + Dimethoate
300g/l |
Dizorin 35 EC |
bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp, bọ
trĩ/ đậu tương |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
529 |
Cypermethrin
20g/l + Dimethoate
200g/l + Fenvalerate
30g/l |
Antricis 250EC |
sâu đục quả/ cà phê |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
530 |
Cypermethrin
2.6% + Fenitrothion
10.5% + Fenvalerate
1.9% |
TP-Pentin 15 EC |
rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Genta Thụy Sĩ |
|
531 |
Cypermethrin
260g/l + Indoxacarb
140g/l |
Millerusa 400SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
532 |
Cypermethrin
2% + Isoprocarb
6% |
Metox 809 8 EC |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
533 |
Cyromazin
25% + Monosultap
50% |
Hotosin 75WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
534 |
Cypermethrin
30 g/l + Phosalone
175 g/l |
Sherzol 205 EC |
sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu
ăn lá, bọ xít/ hoa cúc; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
535 |
Cypermethrin
6.25% + Phosalone
22.5 % |
Serthai 28.75EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
536 |
Cypermethrin
40g/l + Profenofos
400g/l |
Acotrin 440EC |
Nhện đỏ, bọ trĩ, rệp muội/bông vải; rệp sáp/cà phê;
bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
|
537 |
Cypermethrin
30g/l + Quinalphos
200g/l |
Kinagold 23 EC |
sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/
đậu xanh; sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
538 |
Cypermethrin
5% + Quinalphos 20% |
Tungrell 25 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da
láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
539 |
Cyromazine
(min 95%) |
Ajuni 50WP |
dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ hoa cúc, dòi đục
lá/tỏi; dòi đục lá/ khoai tây |
Công ty CP Nicotex |
|
Chip 100
Sl |
sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Newsgard 75
WP |
sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/dưa hấu |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Nôngiahưng 75WP |
Sâu vẽ bùa/ cam, dòi đục lá/cà chua |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|||
Roninda 100SL |
Dòi đục lá/cà chua |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Trigard® 100 SL |
dòi đục lá/ dưa chuột, khoai tây |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
540 |
Thiamethoxam
10% + Cyromazine
50% |
Q-Tiro 60WG |
Sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
541 |
Dầu botanic +
muối kali |
Thuốc sâu sinh học Thiên Nông 1SL |
sâu tơ/ bắp cải, rau cải |
Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
|
542 |
Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10% |
GC-Mite 70SL |
rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai
tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
543 |
Deltamethrin (min 98%) |
Appendelta 2.8 EC |
sâu phao/ lúa, rệp sáp giả/cà phê, bọ xít muỗi/điều;
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|
Daphacis 25 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh |
Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát |
|||
Decis 2.5EC, 250WG |
2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu
khoang/ lạc; sâu đục thân/ngô, rệp muội/lạc, sâu xanh/ đậu tương, bọ xít
dài/lúa, sâu ăn lá/điều, mọt đục quả/ cà phê; rệp muội/ ngô 250WG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
Dersi-s 2.5EC |
bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN |
|||
|
|
Delta 2.5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
Deltaguard 2.5 EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ
xít muỗi/ điều; sâu đục quả/ cà phê |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
Discid 25EC |
sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Meta 2.5 EC |
sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu đục quả, rệp/
đậu xanh; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|||
Shieldmate 2.5EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
|||
Supercis 2.5EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Toxcis 2.5EC, 2.5SC |
2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Videci 2.5 EC |
sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Wofacis 25 EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
544 |
Deltamethrin
25g/l (90g/l), (5g/kg) + Fipronil 50g/l (120 g/l), (795g/kg) |
Exkalux 75SC, 210EC, 800WG |
75SC, 800WG: Sâu cuốn lá/ lúa 210EC: nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
545 |
Deltamethrin
10g/l + Indoxacarb
150g/l |
Ebato 160SC |
Sâu cuốn lá, nhện gié, sân năn/ lúa; sâu xanh da
láng/lạc |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
|
546 |
Deltamethrin
50 g/l + Piperonil
Butoxide 250 g/l (min 90%) |
Chín sâu 300EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
|
547 |
Deltamethrin
100g/l + Thiacloprid
147g/l |
Fuze 24.7SC |
Rệp muội/cà phê, đậu tương; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ
xít hôi, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
548 |
Diafenthiuron
(min 97%) |
Apensus 500SC |
Nhện lông nhung/ vải |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
Asiangold 500SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
Define 500SC |
sâu tơ/ bắp cải, nhện lông nhung/nhãn |
Sundat (S) PTe Ltd |
|||
Detect 50WP, 500SC |
50WP: nhện đỏ/ cam, chè 500SC: nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty CP Nicotex |
|||
Fier 500WP, 500SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
|||
Kyodo 25SC, 50WP |
25SC: Nhện đỏ/cam, nhện gié/lúa 50WP: Sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|||
Pegasus® 500SC |
sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu
ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông
vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải, nhãn |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Pesieu 500WP, 500SC |
500WP: sâu
tơ/bắp cải 500SC: sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải;
sâu tơ, bọ nhảy/ rau cải; bọ nhảy/ cải thảo; bọ trĩ/ cà tím, cà pháo, bí
xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ cà pháo; rầy xanh, nhện đỏ/ cà tím; sâu baba, sâu
khoang/ rau muống; sâu đục quả/ đậu đũa, cà tím, đậu côve, ớt; sâu khoang/
rau dền; sâu tơ/ súp lơ, su hào; sâu xanh da láng/ hành; sâu tơ/ cải thảo;
sâu đục quả/cà pháo; sâu khoang/mồng tơi; bọ nhảy/su hào |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Redmine 500SC |
nhện lông nhung/ vải |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|||
Sam spider 500WP |
Nhện đỏ/ nho |
Công ty CP SAM |
|||
549 |
Diafenthiuron
423 g/l + Emamectin benzoate 14 g/l |
Manly 437SC |
nhện đỏ/ chè |
Công ty CP NN HP |
|
550 |
Diafenthiuron
500 g/kg + Indoxacarb
50 g/kg |
Vangiakhen 550SC |
Sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
551 |
Diafenthiuron
200g/kg + Propagite
350g/kg |
Supermite 550WP |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
552 |
Diflubenzuron
(min 97%) |
Akizuron 250WP |
Sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam |
|
553 |
Diflubenzuron
430g/kg + Nitenpyram
350g/kg |
Goodcheck 780WP |
rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
554 |
Diflubenzuron
100g/kg + Nitenpyram
300g/kg + Pymetrozine
300g/kg |
Sieucheck 700WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
555 |
Diflubenzuron
150g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Tetramethrin (min 92%) 150g/kg |
Superram 750WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
556 |
Diflubenzuron
125 g/kg + Pymetrozine
500 g/kg |
TT-gep 625WG |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
557 |
Dimethoate
(min 95%) |
Arriphos 40 EC |
bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; bọ
trĩ/ bông vải |
Công ty CP Nông dược Nhật Thành |
|
Bai 58 40 EC |
bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
Binh-58 40 EC |
bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc
lá; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Bini 58 40EC |
rệp/ mía, cà phê |
Công ty CP
Nicotex |
|||
Bitox 40EC |
bọ xít/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
By 90 40EC |
bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|||
Cova 40EC |
rệp sáp/ cà phê |
Hextar
Chemicals Sdn. Bhd. |
|||
Dibathoate 40EC |
rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Dimecide 40EC |
bọ xít/ lúa |
Agrimatco
Vietnam Co., Ltd. |
|||
Dimenat 20EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV
Sài Gòn |
|||
Fezmet 40EC |
sâu ăn lá/ hoa hồng |
Zagro
Group, Zagro Singapore Pvt Ltd. |
|||
Forgon 40EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Forward
International Ltd |
|||
Nugor 10GR, 40 EC |
10GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê, rễ hồ tiêu; sâu đục thân/
ngô, lúa; bọ hung/mía; bọ hà/khoai lang 40EC: sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn
lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP SX
- TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Pyxoate 44 EC |
rầy/ ngô |
Longfat
Global Co., Ltd. |
|||
Thần châu 58 40EC |
Rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn |
|||
Tigithion 40EC |
rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Watox 400 EC |
bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
558 |
Dimethoate
15% + Etofenprox 5% |
Difentox 20 EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
|
559 |
Dimethoate
3% + Fenobucarb 2% |
BB-Tigi 5GR |
rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
Caradan 5 GR |
bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía, ấu trùng ve sầu/ cà
phê |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Palm 5 GR |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Vibam 5 GR |
sâu đục thân/ lúa, ngô |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
560 |
Dimethoate
20% + Fenobucarb
20% |
Mofitox 40EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
561 |
Dimethoate
400 g/l + Fenobucarb
100 g/l |
Bisector 500EC |
Rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít hôi/ lúa; sâu khoang/ lạc;
rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan |
|
562 |
Dimethoate
20% + Fenvalerate
10% |
Bifentox 30 EC |
bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
563 |
Dimethoate
21.5% + Fenvalerate
3.5% |
Fenbis 25 EC |
rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, bọ trĩ/ điều |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
Fentox 25 EC |
bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; bọ
trĩ/ điều |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
564 |
Dimethoate
220g/l + Fipronil 30g/l + Quinalphos 200g/l |
Empryse 450EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ |
|
565 |
Dimethoate
2% + Isoprocarb 3% |
BM-Tigi 5 GR |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
566 |
Dimethoate
286 g/l + Lambda-cyhalothrin
14g/l |
Fitex 300EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
567 |
Dimethoate
20% + Phenthoate
20% |
Vidifen 40EC |
rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, bọ xít dài/
lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
568 |
Dinotefuran
(min 89%) |
Asinjapane 20WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
Carasso 400WP |
rầy nâu, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; bọ cánh tơ/chè |
Công ty TNHH TM
- DV Thanh Sơn Hoá Nông |
|||
Chat 20WP |
rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy
chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột |
Công ty CP SX TM Bio Vina |
|||
Cheer 20WP |
Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê, bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
Cyo super 200WP |
Rầy nâu/ lúa, rệp muội/ dưa chuột, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Diny 20WP |
Rầy nâu/ lúa |
Cong ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến |
|||
Dovasin 20WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|||
Hakiray 20WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH
BVTV Hoàng Anh |
|||
Hitoshi 125ME, 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Ikuzu 20WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Janeiro 25WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
|||
Newoshineu 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Oshin 1GR, 20WP, 20SG, 100SL |
1GR rầy xanh/ đậu bắp, bọ phấn/cà chua 20WP: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài, dòi đục lá/ dưa chuột, rầy
chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, bọ nhảy/ bắp cải, bọ trĩ/ dưa hấu, rệp
sáp/ cà phê 20SG: Bọ phấn/cà chua, bọ nhảy/cải xanh, rầy xanh/đậu bắp 100SL: rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; bọ trĩ/ hoa cúc;
bọ phấn/ hoa hồng; rầy nâu/lúa |
Mitsui Chemicals Agro, Inc. |
|||
Overcin 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|||
|
|
Raves 20WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
|
|
|
Regunta 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
|
|
|
Sara.dx 40WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Safrice 20WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Santaone 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Sida 20WP |
Rầy nâu/lúa, rầy chổng cánh/cam, rệp vảy/cà phê,
nhện gié, bọ xít dài, bọ trĩ/lúa |
Công ty CP SX - TM
- DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Toof 25WP, 150SL |
25WP: Rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa 150SL: Bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Tosifen 20WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH SX TM Tô Ba |
|
|
|
Yoshito 200WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
569 |
Dinotefuran
150g/l + Emamectin
benzoate 50g/l |
Dorema 200EC |
Dòi đục lá/đậu tương |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
570 |
Dinotefuran
200g/kg + Etofenprox
150g/kg |
Tenchu pro 350WP |
Rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, bọ nhảy sọc cong/ rau
cải xanh, bọ phấn trắng/ sắn |
Mitsui Chemicals Agro,
Inc. |
|
571 |
Dinotefuran
10g/l, (10g/kg) + Fipronil 175g/l, (400g/kg) + Imidacloprid 370g/l, (400g/kg) |
Vdcnato 555FS, 810WG |
555FS: Xử lý hạt
giống trừ bọ trĩ, rầy nâu/lúa 810WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu
phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
572 |
Dinotefuran
1.9% (200g/kg) + Fipronil 0.1% (100g/kg) + Nitenpyram 48% (250g/kg) |
Acdinosin 50WP, 550WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
573 |
Dinotefuran
0.1g/kg (10g/kg), (10g/l) + Imidacloprid 110.9g/kg (150g/kg), (250g/l) |
Dichest 111WP, 160WG, 260SC |
Rầy lưng trắng/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
574 |
Dinotefuran
50g/kg + Imidacloprid 150g/kg |
Brimgold 200WP |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp bột hồng/sắn |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
Explorer 200WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê |
|||
575 |
Dinotefuran
150g/kg + Imidacloprid
50g/kg |
Anocis 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
576 |
Dinotefuran
50g/kg + Imidacloprid
200g/kg |
Prochess 250WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|
577 |
Dinotefuran
150g/kg + Imidacloprid 150g/kg |
Ohgold 300WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
578 |
Dinotefuran
180 g/kg + Imidacloprid 120 g/kg |
Toshinusa 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
579 |
Dinotefuran
100g/kg + Imidacloprid
150g/kg + Thiamethoxam
250g/kg |
Bombigold 500WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
580 |
Dinotefuran
200g/kg + Isoprocarb
200g/kg |
Arc-clar 400WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
|
TD-Chexx 400WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
|||
581 |
Dinotefuran
150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg |
Onzinsuper 225WP |
rầy nâu, bọ xít/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
582 |
Dinotefuran
100g/l + Novaluron 100g/l |
Heygold 200SE |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
583 |
Dinotefuran
85g/l + Profenofos
480g/l |
TVG20 565EC |
rệp sáp giả/cà phê |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
584 |
Dinotefuran
150g/kg + Pymetrozine
300g/kg |
Nozzaplus 450WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
585 |
Dinotefuran
90g/kg + Pymetrozine
610g/kg |
Chetsduc 700WG |
rầy nâu, bọ xít/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
586 |
Dinotefuran
250g/kg + Pymetrozine
450g/kg |
Metrousa 700WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
587 |
Dinotefuran
200 g/kg + Pymetrozine
400 g/kg |
Chessin 600WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
588 |
Dinotefuran
20% + Pymetrozine
40% |
Medino 60WG |
Rầy chổng cánh/ phật thủ, rệp muội/ đậu tương |
Công ty CP Global Farm |
|
589 |
Dinotefuran
200g/kg + Tebufenozide
50g/kg |
Mishin gold 250WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
|
590 |
Dinotefuran
200 g/kg + Thiamethoxam
42g/kg |
Centerosin 242WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông |
|
591 |
Emamectin
benzoate (Avermectin B1a 90% + Avermectin B1b 10%) |
ACPlant 1.9EC, 4 TB, 20WG |
1.9EC: rầy nâu, sâu phao đục bẹ/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, sâu
vẽ bùa/ cam 4TB: sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/
đậu tương 20WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
Actimax 50WG |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; sâu
tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu đục quả/ nhãn; bọ trĩ, dòi đục lá/
dưa hấu; bọ trĩ, sâu xanh/ thuốc lá, nho; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ
bùa, nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/nhãn |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Agtemex 3.8EC, 4.5WG, 5WP |
sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rầy xanh, nhện
đỏ, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; sâu đục quả/ đậu tương, cà chua; sâu vẽ
bùa, rệp sáp/ cam; rệp sáp/ cà phê, điều, vải; sâu xanh/ bắp cải |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
Angun 5 WG, 5ME |
5WG: sâu cuốn lá, sâu phao, sâu phao đục bẹ, sâu đục
thân, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng, sâu khoang, bọ nhảy/
bắp cải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu ăn bông, bọ trĩ/ xoài; sâu vẽ bùa, nhện
đỏ/ cam; bọ trĩ/ nho; nhện đỏ/ chè; bọ xít muỗi, sâu đục cành, bọ trĩ/ điều 5ME: Sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn
lá/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
|
|
Ansuco 120EC, 260WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ PTKT và chuyển giao công nghệ |
|
|
|
Apache 4EC, 10WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH
MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Bafurit 5WG |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải xanh; sâu
xanh/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân, sâu
cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ nho, bông
vải; bọ xít/ vải; rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; bọ cánh tơ, rầy xanh,
nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
|
|
Bemab 3.8EC, 52WG |
3.8EC: Bọ trĩ/dưa chuột, sâu tơ/bắp cải, sâu khoang /lạc,
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa 52WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa chuột,
sâu khoang/lạc, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương |
|
|
|
Binged 50WG |
Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông |
|
|
|
Billaden 50EC, 50WG |
Nhện đỏ/cam, sâu xanh/bắp cải |
Công ty CP NN Thanh Xuân |
|
|
|
Boema 50EC, 50WG |
50EC: Sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cam 50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP SAM |
|
|
|
Browco 50WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Minh Thành |
|
|
|
Calisuper 5.5WP, 41ME, 52WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
|
|
Chim ưng
3.8EC, 20WG |
sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/
bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Sơn Thành |
|
|
|
Comda gold 5WG |
Dòi đục lá/cà chua; sâu tơ/bắp cải; sâu cuốn lá, rầy
nâu/lúa; rầy xanh/chè; nhện đỏ/cam; bọ rĩ/dưa hấu, nhện lông nhung/nhãn |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Compatt 55.5 WG |
Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Lan Anh |
|
|
|
Creek 2.1EC, 51WG |
2.1EC: Sâu cuốn lá/lúa 51WG: Sâu
khoang/lạc |
Công ty TNHH Hoá chất Đại Nam Á |
|
|
|
Danobull 50WG |
Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, rầy bông/xoài, sâu
đục ngon/điều, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Nông dược Agriking |
|
|
|
Đầu trâu Bi-sad 30EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
|
|
Doabin 3.8EC |
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá/
lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Dofaben 22EC, 150WG |
22EC: sâu cuốn lá/ lúa 150WG: Nhện
đỏ/cam, bọ trĩ/nho, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
|
|
Dollar 50WG, 90EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc Tế APC Việt Nam |
|
|
|
DT Ema 40EC |
Nhện gié/lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu ăn bông/ xoài,
nhện đỏ/ chè, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/cam; bọ trĩ/ nho |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|
|
|
Dylan 2EC, 10WG |
2EC: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ cải xanh; sâu xanh da láng/ hành; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ, bọ
xít muỗi/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam, quýt; nhện lông nhung, sâu đục quả/
nhãn, vải; sâu xanh/ đậu xanh; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa 10WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, bọ cánh tơ/ chè,
sâu xanh/đậu tương |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Eagle 20EC, 50WG |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
|
|
Ebama 5.5WG, 50 EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
|
|
|
Ebenzoate 5WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
|
|
|
Ema king 40EC, 100WG |
40EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam 100WG: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong |
|
|
|
Emaaici 120WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
|
|
Emaben 2.0EC, 3.6WG, 60SG |
2.0EC, 3.6WG: sâu đục bẹ, nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa;
bọ xít muỗi, rầy xanh, bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy
bông/ xoài; sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm
trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương 60SG: dòi đục lá/cà chua; rầy bông/xoài; sâu đục quả/ vải;
bọ trĩ, rầy xanh/chè, bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/đậu tương; sâu xanh
bướm trắng/bắp cải |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Emacao-TP 75WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông HBR |
|
|
|
Emagold 6.5EC, 6.5WG |
6.5EC: Sâu khoang/lạc 6.5WG: Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
|
|
Emaplant 3.8EC, 5WG |
3.8EC: nhện gié/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà
phê 5WG: sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Thanh Điền |
|
|
|
Ematin 60EC |
Sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
|
|
Emathai 4EC, 10WG |
4EC: Nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ xoài, rầy nâu, sâu cuốn lá/
lúa, bọ trĩ/ dưa hấu 10WG: Bọ trĩ/ dưa hấu, nhện gi é/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|
|
|
Emathion 55EC, 100WG |
55EC: Bọ trĩ/dưa hấu, sâu cuốn lá/ lúa 100WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
|
|
Emasupe 1.9EC, 5WG |
1.9EC: rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 1.9EC, 5WG: bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục
thân, nhện gié/ lúa; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; rệp
muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu ăn
bông/ xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Ematigi 3.8EC |
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Emtin 38EC, 100WG |
38EC: Sâu cuốn lá/lúa 100WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
|
|
|
Emavua 36EC, 75WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
|
|
|
Emaxtin 3.8EC, 55.5WG |
3.8EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam 55.5WG: Nhện đỏ/ cam; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/
chè |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
|
|
EMETINannong 1.9EC, 108WG |
1.9EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; nhện đỏ/ cam, quýt; sâu xanh/ cà chua 108WG: rầy nâu,
sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Etimex 2.6 EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, nhện gié/ lúa;
sâu tơ/ rau cải, bẵp cải; ruồi/ lá/ cải bó xôi; sâu xanh da láng/ cà chua;
sâu khoang, sâu xanh/ lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ, nhện đỏ/
nho; nhện đỏ/ nhãn; bọ xít muỗi/ chè, điều; rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
|
|
Fastish 116WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đầu tư và PT TM QT
Thăng Long |
|
|
|
Feroly 20SL, 35.5EC, 125WG |
20SL: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/ dưa
hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/ vải 35.5EC: Sâu khoang/lạc; sâu cuốn lá/lúa 125WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Kỹ thuật công nghệ Klever |
|
|
|
Focal 5.5EC, 80WG |
5.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa 80WG: Sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn, bọ trĩ/ lúa; nhện
đỏ/ chè, rệp sáp/cà phê, sâu đục quả/đậu tương, bọ xít muỗi/điều; bọ trĩ/ dưa
hấu |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
|
|
Foton 5.0 ME |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hạt giống HANA |
|
|
|
G8-Thôn Trang
4EC, 96WG |
4EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ, nhện gié/
lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè 96WG: Nhện đỏ/ chè, sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
|
|
Go.good One 5WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa, sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
|
|
Goldemec 5.7EC, 5.55WG |
5.7EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa;
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; nhện đỏ/ cam, quýt 5.55WG: Nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp muội/ hồ tiêu |
Cong ty TNHH MTV Gold Ocean |
|
|
|
Golnitor 20EC, 50WG |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Haeuro 125WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|
|
|
Hagucide 40EC, 70WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV Akita Việt Nam |
|
|
|
Hoatox 2ME |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; sâu
xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu cô ve; sâu cuốn lá/
lúa; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; nhện đỏ, bọ trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
|
Homectin 40EC, 50WG |
40EC: Sâu khoang/lạc; rầy nâu, sâu cuốn
lá/lúa; bọ xít muỗi/điều 50WG: Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/dưa hấu, sâu xanh bướm
trắng/bắp cải |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
|
Jiametin 1.9EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
|
|
July 5EC, 5WG |
sâu tơ , sâu xanh, bọ nhảy/ cải xanh, bắp cải; rệp
sáp/ cà phê; rệp sáp, rầy chổng cánh, nhện đỏ/ vải, nhãn, cam, xoài; bọ trĩ,
nhện đỏ/ chè; bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh,
rệp/ đậu xanh, đậu tương; sâu xanh, rầy/ bông vải, thuốc lá |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
|
|
|
Kajio 1GR, 5EC, 5WG |
1GR: Bọ hà/khoai lang, tuyến trùng/hồ tiêu; bọ hung/mía,
sâu đục thân/lúa 5EC: Sâu xanh/bắp cải, sâu phao đục bẹ/lúa 5WG: Sâu cuốn
lá/lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|
|
|
Khủng 100WG |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
|
|
Kinomec 3.8EC |
bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP
Vicowin |
|
|
|
Lion kinh 50WG, 50EC |
50WG: Sâu cuốn
lá, bọ trĩ/lúa 50EC: sâu khoang/lạc |
Công ty CP VT Nông nghiệp Thái Bình Dương |
|
|
|
Mãng xà 1.9 EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ dưa hấu |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
|
|
|
Makegreen 55WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
|
|
|
Map Winner 5WG |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/
lạc; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài; bọ xít muỗi/
chè; sâu khoang/ cải xanh; sâu đục quả/cà chua, nhện đỏ/hoa hồng; rệp/chanh
leo; bọ trĩ, rệp /ớt; rầy xanh, sâu xanh, bọ trĩ/bí ngô |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
|
|
Matrix 1.9EC, 5WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|
|
|
Mectinone 5.5WP, 22EC, 41ME, 126WG |
5.5WP, 41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa 22EC: Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
|
|
Mekomectin 3.8EC, 135WG |
3.8EC: sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải; rầy nâu, sâu
cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/ cam 135WG: sâu tơ/bắp cải, sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, sâu đục
quả/đậu tương |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
|
|
|
Mikmire 2.0 EC, 14.5WG |
2.0EC: bọ xít, sâu đục quả/ vải; rầy bông/
xoài; rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/
đậu tương; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; rệp, sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh/ cà
chua 14.5WG: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
|
|
|
Moousa 50EC, 60WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
|
|
|
Nazomi 2.0EC, 5WG |
2.0EC: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp muội/ đậu
xanh 5WG: sâu vẽ bùa/ cam, sâu cuốn lá/ lúa, rệp cờ/ ngô |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|
|
|
Newgreen 2.0 EC |
sâu đục bẹ, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp
cải; nhện đỏ/ cam, sâu xanh/ cải thảo |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
|
Newmectin 2.0EC, 5WP, 41ME, 126WG |
2.0EC: rầy nâu/ lúa 5WP: bọ cánh tơ/ chè 41ME, 126WG: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
New Tapky 10eC |
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu năn/ lúa /lúa |
Công ty CP SX TM DV Tam Lập Thành |
|
|
|
Oman 2EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ su hào; bọ
trĩ/ chè; nhện đỏ/ cam; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; sâu khoang/ lạc,
đậu côve; bọ trĩ/ bí xanh, dưa chuột; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
|
|
Proclaim® 1.9 EC, 5WG |
1.9EC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ/ lúa;
nhện đỏ/ cam; rầy bông, sâu đục cuống quả/ xoài; sâu đục quả/ bông vải; sâu
khoang, sâu xanh, sâu gai sừng ăn lá/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện
đỏ/chè; sâu xanh da láng, sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh
da láng, sâu tơ, rệp muội/ súp lơ; sâu đục thân/ngô; nhện lông nhung/ nhãn. 5WG: sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
|
|
Phesolbenzoate 3.8EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam, sâu tơ/bắp
cải, sâu vẽ bùa/ cà chua |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
|
|
Prodife's 5.8EC, 8WG |
5.8EC: rầy bông/ xoài, sâu cuốn lá/lúa, nhện lông
nhung/nhãn 8WG: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
|
Promectin 5.0EC, 100WG |
5.0EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ/
bắp cải; sâu xanh da láng/ lạc; sâu vẽ bùa/ cam; bọ
trĩ/ nho; rệp bông/ xoài 100WG: sâu cuốn lá/ lúa, bọ trĩ/ xoài, sâu xanh da láng/
đậu tương, sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Nông Việt |
|
|
|
Quiluxny 72EC, 6.0WG, 99.9SC |
72EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa 6.0WG: Sâu tơ, sâu xanh/bắp cải; sâu cuốn lá, nhện gié/
lúa; sâu xanh da láng/lạc; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam 99.9SC: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; dòi đục lá/cà chua, sâu
tơ/bắp cải |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Ratoin 5WG |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu
tơ/ bắp cải |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|
|
|
Remy 65EC, 100WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH Real Chemical |
|
|
|
Rholam 20EC, 50WP, 68WG |
20EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ trĩ/
dưa hấu; bọ xít muỗi, nhện đỏ/ chè; dòi đục lá/ cà chua; nhện lông nhung/
vải; sâu đục quả/ xoài 50WP: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ súp lơ; nhện đỏ/ cam; rầy
xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá nhỏ, nhện gié, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà
phê 68WG: Sâu xanh da láng/bắp cải |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
|
|
Roofer 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa, nhện đỏ/chè |
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn |
|
|
|
Royal city 75WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP ACB Nhật Bản |
|
|
|
Sausto 1EC, 50WG |
1EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh bướm trắng,
sâu tơ/ bắp cải; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh/ cà chua 50WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/cải bắp |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
|
|
Sherdoba 20EC, 55WG |
20EC: Sâu khoang/lạc, sâu cuốn lá/lúa 55WG: Sâu cuốn lá/lúa |
Doanh nghiệp Tư nhân DV TM M & Q |
|
|
|
Silsau super 3.5EC, 5WP |
5WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải 3.5EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu vẽ
bùa/ cam, sâu hồng đục quả/ bưởi |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Sittobios 40EC, 50SG |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
xanh, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang/ đậu tương; sâu vẽ
bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Châu Á Thái Bình Dương (Asia Pacific) |
|
|
|
Starrimec 5WG, 75EC, 80SC, 105SG |
5WG: sâu cuôn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu
khoang/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; bọ cánh tơ/ chè, sâu
khoang/ đậu tương; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam 75EC:sâu cuốn lá/lúa 80SC, 105SG: Nhện đỏ/cam |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
|
|
Susupes 1.9EC |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu xanh da láng, sâu khoang/ lạc; sâu đục
quả/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ, sâu vẽ bùa,
rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài; rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; rệp
sáp/ hồ tiêu; sâu đục nụ, bọ trĩ/ hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
|
|
Tamala 1.9EC |
sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu/ lúa; rầy bông, rệp
sáp/ xoài; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
|
|
|
Tanwin 2.0EC, 5.5WG |
2.0EC: sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục bẹ, rầy nâu/
lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục quả/ đậu xanh; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; nhện
đỏ/ cam 5.5WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa; sâu
tơ/bắp cải; bọ trĩ/dưa hấu |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
|
|
Tasieu 1.9EC, 5WG |
1.9E C: sâu ăn lá/ hành; sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang, rệp
muội/ bắp cải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu khoang, sâu xanh da
láng/ lạc; sâu xanh, sâu đo, nhện đỏ/ hoa hồng; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ
trĩ/ dưa hấu, dưa chuột, nho; rệp muội/ thuốc lào, thuốc lá, na; nhện đỏ, rệp
muội/ nhãn; sâu xanh/ cà chua; sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ, sâu đục thân,
sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả, nhện đỏ, bọ xít/ vải; sâu róm/ thông; rầy, sâu
xanh/ hồ tiêu; sâu ăn lá, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; rầy/ xoài quả/
đậu đũa, đậu cô ve, ớt, cà pháo, cà tím; rầy xanh/ bí
xanh; rệp muội/ đậu côve, rau cải, su hào, đậu đũa; sâu khoang/ mồng
tơi, rau dền, rau muống; sâu tơ/ su hào, súp
lơ, cải thảo, rau cải; sâu xanh da láng/
hành; bọ trĩ/ cà pháo, cà tím; dòi đục lá/hành, đậu cô ve, cải bó xôi 5WG: sâu róm/ thông; sâu xanh, sâu khoang, sâu tơ/ bắp
cải; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục thân, nhện gié, sâu cuốn
lá/ lúa; nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ/ chè; bọ xít/ vải, nhãn; sâu baba/ rau
muống; bọ nhảy/ cải thảo, rau cải, su hào; sâu đục |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Tikemectin 4EC, 60WG |
4EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu khoang/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, rệp, bọ nhảy/ cải xanh; dòi đục
lá/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa,
nhện đỏ, rầy chổng cánh/ cam; rầy bông/ xoài 60WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
|
|
Topcide tsc 5.5EC,
100WG |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
|
|
Topsix 82WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nông dược Đại Nam |
|
|
|
Totnhatsuper 100WG, 70EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Multiagro |
|
|
|
Tungmectin 5EC, 5WG |
5EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, nhện gié,
sâu đục bẹ/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm
trắng/ cải xanh; sâu xanh, sau xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ
xít, nhện đỏ/ dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng,
bọ trĩ/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu
đục bông, rầy bông/ xoài; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông vải; bọ cánh tơ,
rầy xanh, nhện đỏ/ chè; rệp sáp /cà phê, hồ tiêu; bọ xít muỗi/ điều 5WG: Sâu khoang/đậu tương; rầy bông/xoài; sâu cuốn
lá/lúa; sâu xanh/lạc; sâu tơ/cải bắp bọ xít muỗi/chè; sâu đục quả/cà chua;
rệp sáp/hồ tiêu; sâu vẽ bùa/cam; nhện đỏ/nhãn; rệp sáp/na; bọ trĩ/thuốc lá;
nhện lông nhung/vải; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/đậu xanh; bọ
trĩ/nho; dòi đục lá/dưa hấu |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Vimatox 1.9EC, 5SG |
1.9EC: Bọ trĩ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu đục thân, sâu
đục bẹ, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu, xoài; sâu vẽ bùa/ cam;
nhện đỏ/ bưởi 5SG: Bọ cánh cứng/ rau cải, sâu cuốn lá/lúa,
nhện đỏ/cam, nhện lông nhung/nhãn |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Yasmine 19EC |
Sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
Zamectin 83EC, 100WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty CP KT Dohaledusa |
|||
592 |
Emamectin
benzoate 20g/l (55g/kg) + Fipronil 50g/l (500g/kg) |
Nighcid 70SC, 555WG |
70SC: sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 555WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; sâu đục
thân/ngô |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
|
593 |
Emamectin
benzoate 2.5% + Fipronil
17.5% |
Rangergold 20wP |
Bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu năn, sâu keo/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
594 |
Emamectin
benzoate 56g/kg + Fipronil 30g/kg |
Picomec 86WG |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
595 |
Emamectin
benzoate 50g/kg + Fipronil 50g/kg |
Andousa 100WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
596 |
Emamectin
benzoate 110g/kg +
Fipronil 40g/kg |
Nanowinusa 150WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
|
597 |
Emamectin
benzoate 10g/l (50g/kg) (10g/kg) + Fipronil 120g/l (200g/kg), (300g/kg) +
Thiamethoxam 50g/l (50g/kg), (100g/kg) |
Celltop 180Ew, 300wP, 410wG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
598 |
Emamectin
benzoate 10% + Flufiprole
10% |
Tatachi 200WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
599 |
Emamectin
benzoate 10% + Indoxacarb
20% |
Lk-saula 30WG |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
600 |
Emamectin
benzoate 50g/l + Indoxacarb
25g/l |
Emacarb 75EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
601 |
Emamectin
benzoate 35g/kg + Indoxacarb 60g/kg |
Obaone 95WG |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
602 |
Emamectin
benzoate 50g/kg + Indoxacarb 50g/kg |
Chetsau 100WG |
sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
|
603 |
Emamectin
benzoate 50g/l + Indoxacarb
100g/l |
Hd-Fortuner 150EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM
DV Hằng Duy |
|
IE-max 150EC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |
|||
604 |
Emamectin
benzoate 10g/l + Indoxacarb
150g/l |
Emingold 160SC |
sâu cuốn lá/lúa, sâu xanh/hoa cúc |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
|
605 |
Emamectin
benzoate 30g/l (85g/kg) + Indoxacarb 150g/l (120g/kg) |
Dhajapane 180SC, 205WP |
180SC: Sâu cuốn lá/ lúa 205WP: Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
606 |
Emamectin
benzoate 4% (50g/l) + Indoxacarb 6% (150g/l) |
Shieldkill 10WG, 200SC |
10WG: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng,
sâu đục quả/đậu tương 200SC: Sâu đục
bẹ, sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa; sâu đục nụ/hoa hồng; sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến |
|
607 |
Emamectin
benzoate 10% + Indoxacarb 10% + Fipronil 15% |
Mely 35WG |
nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
608 |
Emamectin
benzoate 25g/l + Lambda-cyhalothrin
25g/l |
Carbatoc 50EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
609 |
Emamectin
benzoate 50 g/l + Lambda-cyhalothrin 50g/l |
Etoxgold 100EC |
Sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
610 |
Emamectin
benzoate 100g/kg + Lambda- cyhalothrin 60g/kg |
Nanophasyco 160WG |
Sâu phao đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
|
611 |
Emamectin
benzoate 20g/l + Liuyangmycin
100g/l |
Map Genie 12EC |
nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu
tương; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ cam; rầy bông/ xoài |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
612 |
Emamectin
benzoate 10% + Lufenuron
40% |
Armcide 50WG |
Sâu đục bắp/ngô |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|
613 |
Emamectin
benzoate 20g/l + Lufenuron 40g/l |
Tik-tot 60EC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam; rầy xanh/
chè; dòi đục lá/ cà chua |
Công ty CP XNK
Thọ Khang |
|
614 |
Emamectin
benzoate 50g/l (50g/kg) + Lufenuron 50g/l (100g/kg) |
Lufen extra 100EC, 150WG |
100EC: Châu chấu tre/ ngô, sâu xanh/ hoa cúc; sâu khoang/
khoai tây, sâu keo mùa thu/ ngô 150WG: sâu xanh/ hoa cúc; sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty TNHH thuốc BVTV
Mekong |
|
615 |
Emamectin
benzoate 49g/l (148g/l) + Matrine 1g/l (2g/l) |
Nasdaq 50EC, 150WG |
50EC: Sâu cuốn lá/ lúa 150WG: Sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta |
|
616 |
Emamectin
benzoate 10g/l + Matrine 10g/l |
Kimcis 20EC |
nhện lông nhung/ nhãn, rệp sáp/ cam, bọ hà/ khoai
lang |
Công ty CP Nông dược Agriking |
|
617 |
Emamectin
benzoate 7.5g/l + Matrine 7.5g/l |
Gasrice 15EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
618 |
Emamectin
benzoate 19g/l, (49g/kg), (89g/l) + Matrine 1g/l (1g/kg), (1g/l) |
Mectinstar 20EC, 50SG, 90SC |
20EC,
50SG: sâu cuốn
lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ, sâu khoang/ bắp cải; dòi đục lá/ cà chua; bọ
trĩ/ dưa hấu; sâu khoang/ lạc; rệp/ thuốc lá; rầy xanh/ chè;
rầy bông/ xoài; nhện đỏ/ cam; sâu róm/ thông 90SC: rầy
bông/xoài |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
619 |
Emamectin
benzoate 41g/l + Matrine 2g/l |
9X-Actione 4.3EC |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/
lúa; sâu tơ, sâu xanh da láng/ bắp cải; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
620 |
Emamectin
benzoate 20g/kg (29g/l), (60.9g/kg) + Matrine 1g/kg (1g/l), (0.1g/kg) |
Redconfi 21WP, 30EC, 61WG |
21WP, 30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ
nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ xít muỗi, rầy
canh/ chè 61WG: rầy lưng
trắng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
621 |
Emamectin
benzoate 48g/kg,
(98g/kg), (25g/l) + Matrine
2g/kg, (2g/kg), (2g/l) |
Rholam Super 50SG, 100WG, 27EC |
27EC: nhện gié/lúa; sâu tơ/bắp cải 50SG: sâu đục bẹ, bọ xít/ lúa; bọ cánh tơ, bọ xít muỗi,
nhện đỏ/ chè; sâu tơ/ cải xanh; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh da
láng/ nho; sâu khoang/ lạc; rầy bông/ xoài; sâu đục gân lá/ vải 100WG: Sâu cuốn lá/lúa, sâu khoang/lạc |
Công ty CP nông dược Nhật Việt |
|
622 |
Emamectin
benzoate 60g/l+ Matrine
4g/l |
Bạch tượng 64EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ cam;
nhện lông nhung/nhãn; sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
623 |
Emamectin
benzoate 24g/l, (55g/kg + Matrine 1g/l, (0.5g/kg) |
Dolagan 25EC, 55.5WG, |
25EC: Sâu cuốn lá/lúa, sâu tơ/ bắp cải, sâu vẽ bùa/ cam,
bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/chè 55.5WG: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
|
624 |
Emamectin
benzoate 95g/kg + Matrine 5g/kg |
K54 100WG |
Sâu cuốn lá/ lúa, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
Pro-sure 100WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông Việt |
|||
625 |
Emamectin
benzoate 29.5g/l (49g/kg) + Martrine 0.5g/l, 0g/kg) |
Techtimex 30EC, 50WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
626 |
Emamectin
benzoate 0.4% (4g/l) + Monosultap 19.6% (392g/l) |
Map Go 20ME, 39.6SL |
20ME: sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa, nhện/sắn 39.6SL: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, nhện gié/ lúa;
sâu xanh da láng/ lạc; rệp sáp/cà phê |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
627 |
Emamectin
benzoate 5g/l + Petroleum
oil 245g/l |
Eska 250EC |
sâu cuốn lá, bọ xít dài, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; sâu xanh da
láng/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc, đậu tương; bọ trĩ, dòi đục lá/ dưa chuột, bí
xanh; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu tơ, sâu xanh,
rệp/ bắp cải; nhện đỏ/ nhãn |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Comda 250EC |
Bọ trĩ/ dưa hấu, bọ xít muỗi/ chè, rầy bông/ xoài,
rệp muội/ hoa cúc, ớt; rệp sáp/ cà phê, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/
hành, rầy bông/xoài, rầy xanh/chè |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
628 |
Emamectin
benzoate 5g/l + Petroleum oil 395g/l |
Emamec 400EC |
sâu đục thân, cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp/
ngô; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ lạc; bọ trĩ/ dưa
hấu; nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
629 |
Emamectin
benzoate 19g/l + Permethrin
80.99 g/l |
Tiachop 99.99eC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
630 |
Emamectin
benzoate 20g/l + Permethrin 220g/l |
Happymy 240EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|
631 |
Emamectin
benzoate 10g/l + Quinalphos
240g/l |
Daisuke 250EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
632 |
Emamectin
benzoate 30g/kg + Spinosad 25g/kg |
Amagong 55Wp |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
633 |
Emamectin
benzoate 50g/l (50g/kg) +200g/l (200g/kg) Spinosad |
Boxin-TSC 25EC, 250WP |
Sâu xanh/bắp cải |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
634 |
Esfenvalerate
(min 83%) |
Sumi-Alpha 5 EC |
sâu đục quả/ đậu tương; bọ xít, sâu cuốn lá, sâu
phao đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|
Sumisana 5EC |
Sâu khoang/khoai lang |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
635 |
Esfenvalerate
1.25 % + Fenitrothion 25% |
Sumicombi-Alpha 26.25 EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu
khoang/ lạc; rầy xanh/ bông vải |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|
636 |
Ethiprole
(min 94%) |
Curbix 100 SC |
rầy nâu/ lúa |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
637 |
Ethiprole
100 g/l + Imidacloprid 100g/l |
Peridor 200SC |
rầy nâu/ lúa |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
638 |
Etofenprox
(min 96%) |
Noray 30EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM
Nông Phát |
|
Slavic 10SC |
rầy nâu/ lúa |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Trebon 10EC |
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ,
bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải;
bọ xít muỗi/điều |
Mitsui
Chemicals Agro, Inc. . |
|||
639 |
Etofenprox
2% + Phenthoate 48 % |
ViCIDI-M 50EC |
bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
640 |
Etoxazole
(min 95%) |
Ac-Toxazol 200SC |
Sâu tơ/ bắp cải, chè |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
|
Borneo 11SC |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH HC Sumitomo VN |
|||
Etoman 20SC |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển KT và chuyển giao
công nghệ. |
|||
Eto Speed 200SC |
Nhện đỏ/ cam, hoa hồng |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|||
RedArmy 110SC |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Cửu Long |
|||
Ω-Etoxa 110SC |
Nhện đỏ/ cam, chè |
Công ty TNHH
MTV BVTV Omega |
|||
641 |
Etoxazole
5% + Pyridaben 20% |
Spinner 25SC |
Nhện đỏ/ hồ tiêu, sắn |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
642 |
Eucalyptol
(min 70%) |
Pesta 2SL |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông
nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu
đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy
nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
643 |
Fenbutatin
oxide (min 95%) |
Nilmite 550SC |
nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ hoa hồng, cam |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|
644 |
Fenbutatin
oxide 8% + Propargite
30% |
Pro-F 38SC |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
645 |
Fenitrothion
(min 95%) |
Factor 50EC |
sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd. |
|
Forwathion 50EC |
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê |
Forward
International Ltd |
|||
Metyl annong 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Nysuthion 50EC |
Bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến |
|||
Sumithion 50 EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|||
Visumit 5DP, 50EC |
5DP: cào cào, sâu trong đất/ lúa 50EC: sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
646 |
Fenitrothion
45% + Fenoburcarb
30% |
Difetigi 75 EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
Subatox 75 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV I
TW |
|||
647 |
Fenitrothion
25% (250g/l) + Fenvalerate
5% (50g/l) |
Hosithion 30EC |
bọ xít hôi/ lúa, sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Hóc Môn |
|
Sumicombi 30EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu
khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|||
Sumitigi 30EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
648 |
Fenitrothion
450g/l + Fenpropathrin
50g/l |
Danitol-S 50EC |
nhện, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả,
rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
|
649 |
Fenobucarb
(BPMC) (min 96 %) |
Abasba 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
|
Anba 50EC |
rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rệp/ đậu tương |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Basasuper 700EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|||
Bascide 50EC |
rầy nâu/ lúa, rệp/ thuốc lá |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Bassa 50EC |
rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
|||
Bassatigi 50EC |
rầy nâu, sâu keo/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Dibacide 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Dosadx 50EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Excel Basa 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH OCI Việt Nam |
|||
Forcin 50EC |
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải |
Forward International Ltd |
|||
Hoppecin 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Jetan 50EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Metasa 500EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|||
Nibas 50EC |
rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa, rệp vảy/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
|||
Pasha 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Super Kill 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng |
|||
Tapsa 50Ec |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|||
|
|
Triray 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|
Vibasa 50EC |
rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Vitagro 50EC |
rầy nâu/ lúa |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd. |
|||
650 |
Fenobucarb
300g/l + Imidacloprid
50g/l |
Azora 350EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
651 |
Fenobucarb
415g/l + Imidacloprid
35g/l |
Javipas 450Ec |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP nông dược Nhật Việt |
|
652 |
Fenobucarb
450g/l + Imidacloprid
50g/l |
Lanro 500EC |
Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dược Agriking |
|
653 |
Fenobucarb
(5g/kg) 150g/l + Isoprocarb (195g/kg) 150g/l |
Anbas 200WP, 300EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
654 |
Fenobucarb
350g/l + Isoprocarb
150g/l |
Kimbas 500EC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông dược Agriking |
|
655 |
Fenobucarb
20% + Phenthoate
30% |
Viphensa 50 EC |
sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
656 |
Fenobucarb
30% + Phenthoate
45% |
Diony 75 eC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
657 |
Fenobucarb
45% + Phenthoate
30% |
Knockdown 75 EC |
rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
658 |
Fenobucarb
300g/l + Phenthoate
450g/l |
Hopsan 75 EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
659 |
Fenobucarb
305 g/l + Phenthoate
450 g/l |
Abasa 755EC |
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; mọt đục
cành, rệp sáp/cà phê; sâu xanh/lạc; bọ xít muỗi/điều |
Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng |
|
660 |
Fenpropathrin
(min 90%) |
Alfapathrin 10 EC |
sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
Danitol 10 EC |
rệp/ bông vải, nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|||
Sauso 10EC |
Nhện đỏ/hoa hồng, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|||
Vimite 10 EC |
nhện đỏ/ hoa hồng; bọ trĩ, rệp sáp, nhện đỏ/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
661 |
Fenpropathrin
160g/l + Hexythiazox
60g/l |
Mogaz 220EC |
Nhện đỏ/ hoa hồng; nhện gié/ lúa |
Sundat (S) PTe Ltd |
|
|
|
Spider man 220EC |
Nhện gié/lúa, nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
662 |
Fenpropathrin
5g/l + Pyridaben
200g/l |
Ratop 205EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Liên doanh Nhật Mỹ |
|
663 |
Fenpropathrin
100g/l + Pyridaben
200g/l |
Sieunhen 300EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
664 |
Fenpropathrin
100g/l (5g/l) + Profenofos 40g/l (300g/l) + Pyridaben 10g/l (5g/l) |
Calicydan 150EW, 310EC |
150EW: nhện
gié/lúa 310EC: rệp sáp giả/cà phê |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
665 |
Fenpropathrin
100g/l + Quinalphos
250g/l |
Naldaphos 350EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
666 |
Fenpyroximate
(min 96%) |
Ortus 5SC |
nhện đỏ/ hoa hồng, bông vải |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
|
May 050SC |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH
TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
667 |
Fenpyroximate
3% + Propargite
10% |
Q-Baxi 13EW |
Nhện đỏ/ lạc |
Công ty TNHH MTV BVTV
Omega |
|
668 |
Fenpyroximate
50g/l + Pyridaben
150g/l |
Rebat 20SC |
nhện gié/lúa,bọ xít muỗi/điều, ca cao; nhện đỏ/hoa
hồng |
Công ty TNHH
TM Tân Thành |
|
669 |
Fenvalerate
(min 92%) |
Dibatox 20EC |
sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/
cà phê |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
Fantasy 20 EC |
rầy nâu/ lúa |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd. |
|||
Fenkill 20 EC |
sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
First 20EC |
bọ xít/ lúa |
Zagro Singapore Pte Ltd |
|||
Kuang Hwa Din 20EC |
rầy xanh/ lúa |
Bion Tech Inc. |
|||
Pathion 20EC |
sâu xanh/ thuốc lá |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Pyvalerate 20 EC |
rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều |
Forward International Ltd |
|||
Sanvalerate 200 EC |
bọ xít/ lúa |
Longfat Global Co., Ltd. |
|||
Sutomo 25EC |
Sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Timycin 20 Ec |
bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|||
Vifenva 20 EC |
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt, sâu keo/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
670 |
Fipronil (min
95%) |
Again 3GR, 50SC, 800WG |
3GR: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
Airblade |
5SC: Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV |
|||
5SC, 800WG |
800WG: Sâu cuốn lá, bọ trĩ/lúa |
Long An |
|||
Angent 5SC, 800WG |
5SC: bọ trĩ/ lúa 800WG: sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
|||
Anpyral 800WG |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié, sâu năn/lúa;
sâu khoang/lạc, mọt đục cành/cà phê; dòi đục thân/ đậu tương, bọ xít muỗi/ ca
cao |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Anrogen 10.8GR, 50SC, 800WG |
10.8GR: Rầy nâu/lúa; tuyến trùng, ấu trùng ve sầu/cà phê 50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Cagent 3GR, 5SC |
3GR: Sâu đục thân/ lúa, mía 5SC: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa. |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Centago 800WG, 50SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|||
Cyroma 5SC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Fidegent 50 SC, 800WG |
50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa 800WG: rầy nâu,
sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
Finico 800 WG |
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Fipent 800WG |
sâu đục thân/ ngô |
Công ty TNHH Agro Việt |
|||
Fiprogen 0.5GR, 5SC, 800WG |
0.5GR: Sâu đục thân/lúa 5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 800WG: sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
Fipshot 800WG |
sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Thanh Điền |
|||
Fi-Hsiung Lai 0.3GR, 5SC |
0.3GR: sâu đục thân/lúa 5SC: Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
Forgen 800 WG |
bọ trĩ/ lúa |
Forward International Ltd |
|||
Hybridsuper 800WG |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|||
Javigent 800WG |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|||
Jianil 5 SC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống để trừ
bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|||
Legend 0.3GR, 5SC, 800WG |
0.3GR: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/
ngô, mía 5SC: sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân,
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc
lá 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa;
sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ bông vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Lexus 5SC, 800WG, 800WP |
5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: sâu xanh da láng/ lạc 800WP: sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
Lugens 200FS, 800WG |
200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân,
sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/
cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Lupus 50ME |
Sâu cuốn lá/lúa, xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
|||
Phironin 50 SC, 800WG |
50S C: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/
lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá/
lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Phizin 50SC, 800WG |
50SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
Rambo 5SC, 800WG |
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
|||
Ranger 0.3GR, 5SC, 800WG |
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ
bọ trĩ/lúa 800WG: bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH MtV
BVTV Thạnh Hưng |
|||
Reagt 5SC, 800WG |
5SC: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu đục
thân/ ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Regal 3GR, 50SC, 800WG |
3GR: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến
trùng/ hồ tiêu 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu,
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|||
Regent 0.3GR, 5SC, 800WG |
0.3GR: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao,
sâu cuốn lá, sâu năn/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt
giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn
lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ,
nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; rệp sáp/ cà phê |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
Regrant 800WG |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|||
Rigell 6GR, 75SC, 800WG |
6GR: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, tuyến trùng/ lúa 75SC:
Sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Rigenusamy 3GR, 50SC, 800WG |
3GR: Sâu đục thân/lúa 50SC: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 800WG: Sâu cuốn lá, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
Sagofifro 850WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Supergen 5SC, 800WG |
5SC: xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo,
muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy
nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/
lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
Suphu 10GR, 5SC, 10EC, 800WG |
10GR: rầy nâu, sâu đục thân, nhện gié/ lúa; rệp sáp, ấu
trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê 5SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|||
Tango 50SC, 800WG |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Thenkiu 800WG |
Sâu đục thân/ngô |
Công ty TNHH King Elong |
|||
Tungent 5GR, 5SC, 800WG |
5GR: Rệp sáp giả/rễ cà phê; tuyến trùng/hồ
tiêu; sâu đục thân/mía, ngô 5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân,
sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/
lúa; sâu róm/ điều 800WG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Tư ếch 800WG |
rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Virigent 0.3GR, 50SC, 800WG |
0.3GR: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy
nâu/lúa 800WG: bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
671 |
Fipronil
100g/l + Flufiprole 100g/l |
Flufipro 200SC |
nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
672 |
Fipronil
160g/l (322g/kg) + Hexaflumuron
100g/l (100g/kg) |
Nok 260EC, 422WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
673 |
Fipronil
30g/l + Imidacloprid 150g/l |
Pyzota 180EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
674 |
Fipronil
400 g/kg + Imidacloprid 100 g/kg |
Angerent 500WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
675 |
Fipronil
0.3% + Imidacloprid
0.2% |
Futim 5GR |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu |
|
676 |
Fipronil
3g/kg (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 2g/kg, (5g/l),
(80g/l), (15g/kg), (15g/kg) |
Configent 5GR, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG |
5GR, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 55SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|
677 |
Fipronil
3g/kg, (29g/l), (59g/l), (30g/kg), (30g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l),
(1g/l), (250g/kg), (720g/kg) |
Henri 4GR, 30EC, 60SC, 280WP, 750WG |
4GR, 30EC, 60SC: sâu cuốn lá/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
678 |
Fipronil
180g/l (400g/kg) + Imidacloprid
360g/l (400g/kg) |
Sunato 540FS, 800WG |
540FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/lúa 800WG: Rệp sáp giả/ca cao, cà phê, hồ tiêu; rầy nâu, sâu
cuốn lá, sâu đục thân/lúa, bọ trĩ/điều; rệp muội, bọ phấn/khoai tây |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
679 |
Fipronil
100g/l (250g/kg) + Imidacloprid 150g/l (440g/kg) + Lambda- cyhalothrin 80g/l
(60g/kg) |
Kosau 330SC, 750WP |
330SC: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 750WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục
bẹ/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
680 |
Fipronil
100 g/kg + Imidacloprid 10 g/kg + Thiamethoxam 250g/kg |
Acdora 360WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
681 |
Fipronil
600g/kg + Imidacloprid 150g/kg + Thiamethoxam 100g/kg |
Hummer 850WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
682 |
Fipronil
50 g/l + Indoxacarb 25 g/l |
Blugent 75SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
683 |
Fipronil
300g/kg + Indoxacarb
150g/kg |
Map wing 45WP |
Sâu cuốn lá nhỏ/lúa, sâu xanh/đậu tương |
Map
Pacific Pte. Ltd |
|
684 |
Fipronil
500g/l + Indoxacarb 150g/l |
Seahawk 650SC |
Sâu cuốn lá, sâu keo/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
685 |
Fipronil
400g/kg + Indoxacarb 150g/kg |
Rido 550WP |
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
|
686 |
Fipronil
500g/kg, (306g/kg) + Indoxacarb 100g/kg, (150g/kg) |
M79 600WG, 456WP |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
687 |
Fipronil
50g/l (38g/l) (100g/kg) (400g/kg) + Indoxacarb 16.88g/l (130g/l) (100g/kg),
(50g/kg) |
Bugergold 66.88EW, 168SC, 200WP, 450SG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
688 |
Fipronil
50g/l + Indoxacarb 100g/l |
Endophos super 150SC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
689 |
Fipronil
10g/l + Indoxacarb 150g/l |
Adomate 160SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
690 |
Fipronil
50g/l + Indoxacarb 150g/l |
Homata 200EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|
691 |
Fipronil
30g/l (100g/l), (10g/l), (606g/kg) + Indoxacarb 50g/l (20g/l), (10g/l),
(50g/kg) + Thiamethoxam 15g/l (50g/l), (200g/l), (10g/kg) |
Newebay 95EC, 170EW, 220SC, 666WG |
95EC, 666WG: Sâu cuốn lá/lúa 170EW: Rầy lưng trắng/lúa 220SC: rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
692 |
Fipronil
80g/l + Lambda-cyhalothrin
20g/l |
Nanochiefusa 100EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
|
693 |
Fipronil
35g/l + Lambda-cyhalothrin
15g/l |
Accenta 50EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP nông dược Nhật Việt |
|
694 |
Fipronil
45g/l (795g/kg) + Lambda-cyhalothrin
15g/l (5g/kg) |
Goldgent 60EC, 800WG |
60EC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ
trĩ/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
695 |
Fipronil
50 g/l + Lambda-cyhalothrin 25g/l |
Golgal 75EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
696 |
Fipronil
120g/kg + Methylamine
avermectin 60g/kg |
Fu8 18WG |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|
697 |
Fipronil
0.8 g/l (5g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (550g/kg) |
Newcheck 100.8SL, 555WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
698 |
Fipronil
100g/kg + Nitenpyram
500g/kg |
Vinagold 600WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
699 |
Fipronil
260g/kg + Nitenpyram
540g/kg |
Meta gold 800WP |
Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
700 |
Fipronil
75g/l + Propargite 625g/l |
Gatpro-HB 700EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
701 |
Fipronil
50 g/kg + Pymetrozine 250g/kg |
Pymota 300WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
702 |
Fipronil
100g/kg + Pymetrozine 500g/kg |
Chesshop 600WG |
rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
|
Jette super 600WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
|||
703 |
Fipronil
500g/kg + Pymetrozine 200g/kg |
M150 700WG |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
704 |
Fipronil
800g/kg + Pymetrozine 10g/kg |
Chet 810WG |
sâu cuốn lá, nhện gié, sâu phao/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
705 |
Fipronil
100g/kg + Pymetrozine 500g/kg |
Biograp 600WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
706 |
Fipronil
25g/l + Quinalphos 225g/l |
Goltoc 250EC |
Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
707 |
Fipronil
20% + Tebufenozide 20% |
Tore 40SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
708 |
Fipronil
50.5g/l (100g/kg)+ Thiacloprid 250g/l (550g/kg) + Thiamethoxam 100g/l
(107g/kg) |
Bagenta 400.5SC, 757WP |
400.5SC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/lúa;
sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp sáp/cà phê 757WP: Sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ, sâu
đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/đậu xanh, rệp
sáp/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
709 |
Fipronil
5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg |
Onera 300WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
710 |
Fipronil
200g/l (100g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (100g/kg) |
MAP Silo 40SC, 200WP |
40SC: Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa 200WP: bọ trĩ/ lúa |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
711 |
Fipronil
0.3% + Thiosultap- sodium 11.7% |
Fretil super 12GR |
Sâu đục thân/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
712 |
Flometoquin
(min 94%) |
Gladius 10SC |
Bọ trĩ/ hoa cúc |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
Quinac 10SC |
Rầy nâu/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
|||
713 |
Flonicamid
(min 96%) |
ACPymezin 10WG |
Rầy nâu nhỏ/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
Ace focamid 50WG |
Bọ trĩ/ hoa cúc |
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam |
|||
Teppeki 50WG |
Rầy nâu/lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|||
714 |
Flonicamid
100g/kg + Nitenpyram 400g/kg |
Achetray 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
715 |
Flonicamid
100g/kg + Nitenpyram
300g/kg + Pymetrozine
300g/kg |
Florid 700WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
716 |
Fluazinam
(min 95%) |
Flame 500SC |
Nhện đỏ/ cam, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
717 |
Fluacrypyrim
(min 95%) |
Ang.clean 250SC |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
718 |
Flubendiamide
(min 95%) |
Saikumi 39.35SC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
Takumi 20WG, 20SC |
20WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu khoang/ lạc;
sâu đục quả/ cà chua 20SC: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/bưởi |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
|||
719 |
Fluensulfone
(min 95%) |
Nimitz 480EC |
Tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
720 |
Flufenoxuron
(min 98 %) |
Cascade 5 EC |
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
721 |
Flufiprole
(min 97%) |
Tachi 150SC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á châu |
|
722 |
Flufiprole
50g/l + Indoxacarb
100g/l |
Good 150SC |
nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
723 |
Flupyradifurone
(min 96%) |
Sivanto Prime 200SL |
Rệp sáp/ cà phê |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
724 |
Fosthiazate
(min 93%) |
Foster 15GR |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty CP Liên doanh quốc tế Fujimoto |
|
Makeno 10GR |
Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|||
Nemafos 10GR, 30CS |
Tuyến trùng/hồ tiêu |
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu |
|||
Nemathorin 10GR |
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|||
Quota 10GR |
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu |
Công ty TNHH ADC |
|||
725 |
Gamma-cyhalothrin
(min 98%) |
Vantex 15CS |
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|
726 |
Garlic
juice |
Bralic-Tỏi Tỏi 1.25SL |
bọ phấn/ cà chua |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
Biorepel 10SL |
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải
bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|||
727 |
Hexaflumuron
(min 95%) |
Fluron 100SC |
Sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu |
|
Staras 50EC |
sâu xanh/ lạc |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
728 |
Hexythiazox
(min 94%) |
Hoshi 55.5EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
|
Lama 50EC |
Nhện gié/ lúa, nhện đỏ/cam |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|||
Nissorun 5 EC |
nhện đỏ/ chè, hoa hồng, cam, đu đủ; nhện gié/ lúa,
nhện lông nhung/ nhãn, vải |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|||
Nhendo 5EC |
Nhện gié/lúa, nhện đỏ/cam |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
|
|
Tomuki 50EC |
nhện gié/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
729 |
Hexythiazox
2% + Propargite 20% |
Omega-Hexy 22EC |
Nhện đỏ/hoa hồng, rệp muội/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
730 |
Hexythiazox
40g/l + Pyridaben 160g/l |
Super bomb 200EC |
nhện gié/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
731 |
Imidacloprid
(min 96%) |
Acmayharay 100WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
Actador 100 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|||
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 600SC, 750WG |
050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa 100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 750WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 600SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ,
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Aicmidae 100WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|||
Amico 10EC, 20WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Anvado 100SL, 100WP, 200SC, 700WG |
100SL, 100WP, 200SC, 700WG: rầy nâu/lúa 100WP: Châu chấu tre lưng vàng/ tre, ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Armada 50EC, 100SL, 700WG |
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ cà phê 700WG: bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Asimo 10WP |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
Biffiny 10 WP, 400SC, 600FS |
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa 400SC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 600FS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến |
|||
Canon 100SL |
Bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Confidor 200SL, 200 OD, 700WG |
200SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa; rệp vảy, rệp sáp/cà phê, bọ
trĩ/ điều, rệp sáp/ hồ tiêu 200OD: rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ lúa, điều; rệp sáp, rệp vảy/
cà phê; rầy xanh, rệp muội/ bông vải 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê,
hồ tiêu |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
|
|
Conphai 10ME, 10WP, 100SL, 700WG |
10ME, 10WP,
700WG: rầy nâu/
lúa 100SL: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
|
Imida 10 WP, 20SL |
10WP: bọ trĩ/ lúa 20SL: rầy nâu, bọ trĩ/lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Long Hiệp |
|
|
|
Imidova 150WP |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|
|
|
Imitox 10WP, 20SL, 700WG |
10WP: Bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/cà phê 20SL: rầy nâu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ
bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Inmanda 100WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|
|
|
Iproimida 20SL |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Futai |
|
|
|
Inrole 30WG |
Sâu khoang/ lạc |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|
|
|
Javidan 100WP, 150SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
|
|
Jiami 10SL |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
|
|
Jugal 17.8 SL |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
|
|
Just 050 EC |
rầy nâu/ lúa |
Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Kerala 700WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
|
|
|
Keyword 10SL |
Bọ trĩ/lúa |
FarmHannong
Co., Ltd. |
|
|
|
Kimidac 050EC |
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
|
|
Kola 600FS, 700WG |
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/
lúa 700WG: bọ trĩ,
rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Kongpi-da 151WP, 700WG |
151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 700WG: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
|
|
Map-Jono 5EC, 700WP |
5EC: bọ trĩ/ lúa 700WP: rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Mega-mi 178 SL |
bọ trĩ, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|
|
|
Mikhada 10WP, 45ME, 70WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP TM BVTV Minh Khai |
|
|
|
Miretox 10EC, 250WP, 700WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Midan 10 WP |
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ, rầy lưng trắng/
lúa; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Nomida 10WP, 50EC, 700WG |
10WP, 50EC: rầy nâu/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Điền Thạnh |
|
|
|
Phenodan 10 WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai |
|
|
|
Pysone 700WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Punto xtra 70WG |
Rầy nâu/lúa |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co.Ltd |
|
|
|
Saimida 100SL |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP BVTV
Sài Gòn |
|
|
|
Sahara 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Sectox 100WP, 200EC, 700WG |
100WP: rầy nâu/ lúa 200EC, 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Stun 20SL |
Rầy nâu/lúa, bọ xít muỗi/điều, bọ xít lưới/ hồ tiêu |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
|
|
|
Sun top 700WP |
rầy nâu/ lúa |
Sundat (S) PTe Ltd |
|
|
|
T-email 10WP, 70WG |
10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/
cà phê 70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp
vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít
lưới/ hồ tiêu |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Thần Địch Trùng 200WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
|
|
|
Thanasat 10WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
|
|
Tinomo 100SL, 100WP |
100SL: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 100WP: rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
|
|
Vicondor 50 EC, 700WP |
50EC: Rầy nâu/ lúa 700WP: Rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Vipespro 150SC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
|
|
Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG |
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/
cà phê 100EC, 700WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: Bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
|
732 |
Imidacloprid
200g/l + Indoxacarb
50g/l |
Aickacarb 250SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
733 |
Imidacloprid
200g/l + Indoxacarb
70g/l |
Yasaki 270SC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
734 |
Imidacloprid
150g/l + Indoxacarb
150g/l |
Xacarb 300SC |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
Xarid 300SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|||
735 |
Imidacloprid
3% + Isoprocarb
32% |
Qshisuco 35WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển
giao công nghệ |
|
736 |
Imidacloprid
100g/kg + Isoprocarb
250g/kg |
Tiuray TSC 350WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
737 |
Imidacloprid
250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg |
Centertrixx 750 WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông |
|
738 |
Imidacloprid
205g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 500g/kg |
Startcheck 755WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
739 |
Imidacloprid
5% + Nitenpyram 45% + Pymetrozine 25% |
Ramsuper 75WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
740 |
Imidacloprid
200g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Transfluthrin (min 95%) 50g/kg |
Strongfast 700WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
741 |
Imidacloprid
100g/kg (50g/l) + Pirimicarb 20g/kg (150g/l) |
Actagold 120WP, 200EC |
Rầy lưng trắng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
742 |
Imidacloprid
50g/l + Profenofos
200g/l |
Vitasupe 250EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd. |
|
743 |
Imidacloprid
2% + Pyridaben 18% |
Hapmisu 20EC |
bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng,
nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
744 |
Imidacloprid
2.5% + Pyridaben
15% |
Usatabon 17.5WP |
rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
745 |
Imidacloprid
150 g/kg (150g/kg) + Pymetrozine 200 g/kg
(500g/kg) |
Tvpymeda 350WP, 650WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ |
|
746 |
Imidacloprid
200g/kg + Pymetrozine
500g/kg |
Cherray 700WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
747 |
Imidacloprid
15g/kg + Thiamethoxam
285g/kg |
Wofara 300WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
748 |
Imidacloprid
150g/kg + Thiamethoxam
200g/kg |
Leader 350WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Tập Đoàn Điện Bàn |
|
749 |
Imidacloprid
100g/l (400g/kg) + Thiamethoxam 200g/l (350g/kg) |
NOSOT Super 300SC, 750WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
750 |
Imidacloprid
200g/kg + Thiamethoxam
50g/kg |
AiCPyricyp 250WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
751 |
Imidaclorpid
10g/kg + Thiosultap-sodium
(Nereistoxin) 340g/kg |
Actadan 350WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
752 |
Imidacloprid
5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 85% |
Zobin 90WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp
sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
753 |
Imidacloprid
2% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 58% |
Midanix 60WP |
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/
lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
754 |
Imidacloprid
4g/kg (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (930g/kg) |
Vk.Dan 40GR, 950WP |
40GR: Sâu đục thân/ lúa 950WP: Bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
755 |
Imidacloprid
5% + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 70% |
Rep play 75WP |
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
756 |
Indoxacarb
(min 90%) |
Actatin 150SC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
Aficap 200SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ |
|||
Agfan 15SC |
Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/ hồ tiêu |
Rotam Asia
Pacific Limited |
|||
Amateusamy 150SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
|
|
Amater 150SC |
Sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
|
|
Avio 150SC |
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa; sâu xanh da láng/đậu tương;
bọ hà/ khoai lang |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Ammate® 30WG, 150EC |
30WG: sâu cuốn lá/ lúa 150EC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh/ thuốc lá, sâu xanh da
láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|
|
|
Anhvatơ 150SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
|
|
Anmaten 150SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
|
|
|
Blog 8SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Clever 150SC, 300WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
|
Doxagan 150SC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
|
|
Indocar 150SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
|
|
Indogold 150SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Indony 150SC |
Sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/đậu
tương |
Cong ty TNHH
TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Indosuper 150SC, 300WG |
150SC: sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít hôi, nhện gié/ lúa; rệp
muội, sâu đục quả, sâu đục hoa, sâu xanh/ đậu tương 300WG: Sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Master Indo 150SC |
Sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH Master AG |
|
|
|
Newamate 200SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH thuốc BVTV Đồng Vàng |
|
|
|
Opulent 150SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Minh Long |
|
|
|
Samxacarb 145SC |
Sâu khoang/ lạc |
Công ty CP SAM |
|
|
|
Supermate 150SC |
sâu xanh da láng/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/
thuốc lá, sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH |
|
|
|
Sunset 300WG |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
|
|
Thamaten150SC |
sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu xanh da láng/đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Zazz 150SC |
Sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
|
|
Wavesuper 15SC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh/thuốc lá |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|
757 |
Indoxacarb
10% + Fipronil 5% |
Isophos 15EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Cong ty CP BVTV An Hưng Phát |
|
758 |
Indoxacarb
120g/l + Fipronil 130g/l |
Zentomax 250SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ |
|
759 |
Indoxacarb
150g/l + Lambda-cyhalothrin 30g/l |
Divine 180SC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP CN Hóa chất Nhật Bản Kasuta |
|
760 |
Indoxacarb
150 g/l + Lambda cyhalothrin 50 g/l |
Casino 200SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
761 |
Indoxacarb
345 g/kg + Matrine
5g/kg |
August 350WG |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta |
|
762 |
Indoxacarb
100 g/l + Methoxyfenozide
150 g/l |
Carno 250SC |
Sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty CP Global Farm |
|
763 |
Indoxacarb
55g/kg (0.2g/l), (160g/l) + Profenofos 0.5g/kg (84.8g/l), (40g/l) |
Goldkte 55.5WG, 85EW, 200SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
764 |
Indoxacarb
50g/kg + Pymetrozine
550g/kg |
Pymin 600WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |
|
765 |
Indoxacarb
150g/l + Tebufenozide
200g/l |
Captain 350SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
766 |
Isoprocarb |
Mipcide 50WP |
rầy xanh/ bông vải, rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
Micinjapane 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
Tigicarb 20EC, 25WP |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Vimipc 20EC, 25WP |
rầy/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
767 |
Isoprocarb
400g/kg + Thiamethoxam
25g/kg |
Cynite 425 WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
768 |
Isoprocarb
400g/kg + Thiacloprid
50g/kg |
Zorket 450WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Được Mùa |
|
769 |
Isoprocarb
200g/kg + Pymetrozine
100g/kg |
Silwet 300WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
770 |
Isoprocarb
600g/kg + Pymetrozine
80g/kg |
Pentax 680WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển
giao công nghệ |
|
771 |
Karanjin |
Takare 2EC |
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; bọ trĩ/ dưa chuột, nho, dưa
hấu; nhện lông nhung/nhãn, vải; nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam, hồ tiêu |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
772 |
Lambda-cyhalothrin
(min 81%) |
Cyhella 250CS |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
|
Karate® 2.5 EC |
sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ, sâu phao, rầy nâu/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá, sâu ăn lá/ lạc; sâu
ăn lá/ đậu tương |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Katedapha 25eC |
bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều; sâu đục
quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH KD HC Việt Bình Phát |
|||
Katera 50EC |
Sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
|||
K-T annong 25EC, 25eW |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ đậu tương |
Công ty TNHH An Nông |
|||
K-Tee Super 50EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
Fast Kill 2.5 EC |
rệp/ thuốc lá |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Iprolamcy 5EC |
Sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít lưới/hồ tiêu |
Công ty CP Futai |
|||
Perdana 2.5EC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
|||
Racket 2.5EC |
sâu ăn lá/ lạc |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Sumo 2.5 EC |
bọ trĩ/ lúa |
Forward International Ltd |
|||
Vovinam 2.5 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu róm/ điều |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
773 |
Lambda-cyhalothrin
50g/l + Methylamine
avermectin 38g/l |
Manytoc 88EC |
Sâu đục quả/ đậu tương |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|
774 |
Lambda-cyhalothrin
50g/kg + Nitenpyram 450g/kg + Paichongding (min 95%) 250g/kg |
Kingcheck 750WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
775 |
Lambda
-cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l |
Wofatac 350 EC |
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục
bẹ/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
776 |
Lambda-cyhalothrin
50g/l + Profenofos 375g/l |
Gammalin super 425EC |
Rệp sáp/cà phê |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd |
|
777 |
Lambda-cyhalothrin
15g/l + Quinalphos
235g/l |
Cydansuper 250eC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tê Hòa Bình |
|
Repdor 250 EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|||
778 |
Lambda-cyhalothrin
20g/l + Quinalphos
230g/l |
Supitoc 250EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
779 |
Lambda-cyhalothrin
106g/l +
Thiamethoxam 141g/l |
Fortaras top 247SC |
rầy nâu, bọ xít hôi, sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ
trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
780 |
Lambda-cyhalothrin
110g/l +
Thiamethoxam 140g/l |
Valudant 250SC |
Sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
Yapoko 250SC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
781 |
Lambda-cyhalothrin
10.6% +
Thiamethoxam 14.1% |
Uni-tegula 24.7SC |
Rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
782 |
Lambda-cyhalothrin
2g/l (50g/l) + Phoxim 283g/l (19.99g/l) + Profenofos 120g/l (30g/l) |
Boxing 405EC, 99.99EW |
405EC: Rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 99.99EW: Sâu đục thân, sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
783 |
Lambda-cyhalothrin
20g/l (10g/kg) (110g/l) + Thiacloprid 36.66g/l (100g/kg) (10g/l), +
Thiamethoxam 10g/l (10g/kg), (150g/l) |
Arafat 66.66EW, 120WP, 270SC |
66.66EW: Sâu cuốn lá/lúa 120WP, 270SC: Rầy lưng trắng/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
784 |
Lufenuron
(min 96%) |
Lufenron 050EC |
sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/lúa; sâu xanh da láng/
đậu xanh, thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương, sâu vẽ bùa/cam |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
Match® 050 EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ đậu xanh, thuốc lá; sâu
cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/cà chua; sâu keo mùa thu/ ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Q-Luron 50SC |
Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
785 |
Lufenuron
50g/l + Metaflumizone 200 g/l |
Truemax 250SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
786 |
Liuyangmycin |
ANB52 Super 100EC |
nhện gié, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện lông
nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá/ dưa hấu |
Công ty TNHH An Nông |
|
Map Loto 10EC |
nhện đỏ/ xoài, cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; bọ
phấn/ đậu côve; rệp muội/ quýt |
Map
Pacific Pte Ltd |
|||
787 |
Matrine (dịch chiết từ cây khổ sâm) |
Agri-one 1SL |
sâu khoang/ lạc, đậu côve; dòi đục lá/ đậu tương;
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu cuốn lá/ lúa;
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc
lá; bọ cánh tơ, nhện đỏ/ chè |
Công ty CP Hóa chất Nông nghiệp Hà Long |
|
|
|
Ajisuper 0.5SL, 1EC, 1WP |
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, bọ
nhảy/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam; bọ cánh tơ, rầy
xanh/ chè |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Aphophis 5EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
khoang/ đậu tương; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; bọ
trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rầy bông/
xoài |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
|
|
|
Asin 0.5SL |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
|
|
Đầu trâu Jolie 1.1SP |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
|
|
Dotrine 0.6 SL |
Sâu tơ/ bắp cải, nhện gié/lúa |
Cong ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
|
|
Ema 5EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, rầy nâu, nhện
gié/ lúa; sâu khoang/ khoai lang; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng/ cải
xanh; sâu xanh, sâu xanh da láng/ cà chua, đậu xanh; bọ trĩ, bọ xít, nhện đỏ/
dưa hấu; dòi đục lá, sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng, sâu hồng/ bông
vải; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít
muỗi/ điều; bọ trĩ, sâu xanh da láng/ nho; bọ xít, sâu cuốn lá/ vải; rầy
chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục bông, rầy bông/ xoài |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Faini 0.288EC, 0.3 SL |
0.288EC: rầy nâu/lúa, rầy xanh/chè 0.3SL: sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải; bọ cánh tơ, nhện đỏ/
chè; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Kobisuper 1SL |
nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ/
hoa cúc, cam; dòi đục lá/ đậu đũa; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ hành;
nhện đỏ/ nho; sâu đục quả, ruồi đục lá/ đậu đũa; ruồi hại lá/ cây bó xôi; sâu
khoang/ lạc; sâu xanh/ thuốc lá; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa chuột |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
|
|
Ly 0.26SL |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ cánh tơ/
chè |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
|
Marigold 0.36SL |
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy xanh/ xoài;
sâu xanh da láng/ đậu tương; sâu khoang/ lạc;
sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; nhện đỏ/ vải; bọ xít/
điều; sâu đục quả/ chôm chôm; sâu tơ/ bắp cải; thối quả/ xoài; mốc xám/ nho; sương
mai/ dưa hấu, cà chua |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
||
Plasma 3EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP QT APC Việt Nam |
|||
Sakumec 0.5EC |
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải;
sâu xanh da láng/ đậu tương; rầy xanh, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|||
Sokonec 0.36 SL |
sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/
cam; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu đục
quả/ đậu côve; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải |
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông |
|||
Sokupi 0.5SL |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội / cải
bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ thuốc lá, cà chua; bọ trĩ/
dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
Wotac 16EC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
788 |
Matrine
0.5% + Oxymatrine 0.1% |
Disrex 0.6 SL |
sâu ăn hoa/ xoài, sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh/ lạc |
Công ty TNHH An Nông |
|
789 |
Matrine
2g/l + Quinalphos 250g/l |
Nakamura 252 EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
790 |
Metaflumizone
(min 96%) |
Lumizon 240SC |
Sâu đục quả/cà chua |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
Like-HP 240SC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty CP NN HP |
|||
Verismo 240SC |
sâu khoang/hành; sâu tơ/cải bắp; sâu cuốn lá/lúa;
sâu xanh da láng/đậu tương |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|||
791 |
Metaflumizone
150 g/l + Methoxyfenozide
150 g/l |
Metadi 300SC |
sâu xanh da láng/ bắp cải |
Công ty CP
Global Farm |
|
792 |
Metarhirium
anisopliae |
Naxa 800DP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP
sinh học NN Hai Lúa
Vàng |
|
|
|
Ometar 1.2 x 109 bào tử/g |
rầy, bọ xít/ lúa; bọ cánh cứng/ dừa |
Viện Lúa đồng bằng sông Cửu Long |
|
793 |
Methoxyfenozide
(min 95%) |
Masterole 24SC |
Sâu xanh da láng/bắp cải |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|
Prodigy 23 SC |
sâu khoang, sâu xanh/ lạc; sâu xanh da láng/ bắp
cải; sâu cuốn lá/ lúa |
Dow
AgroSciences B.V |
|||
Profendi 240SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Gap
Agro |
|||
794 |
Methoxyfenozide
150 g/l + Pyridalyl
90 g/l |
Mepyda 240SC |
Sâu keo mùa thu/ ngô, sâu xanh da láng/ bắp cải |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
|
795 |
Methylamine
avermectin |
Aicmectin 75WG |
rầy xanh/ chè, sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
Hagold 75WG |
sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH CEC
Việt Nam |
|||
Lutex 1.9EC, 5.5WG |
1.9EC: sâu cuốn lá/lúa 5.5WG: sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã |
|||
796 |
Milbemectin
(min 92%) |
Cazotil 1EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|
797 |
Naled
(Bromchlophos) (min 93
%) |
Dibrom 50EC |
bọ xít hôi/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
TĐK Epoxyco
50EC |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH SX TM DV Tô Đăng Khoa |
|||
798 |
Nitenpyram
(min 95%) |
Acnipyram 50WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
Charge 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Dyman 500WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP NN HP |
|||
Elsin 10EC, 500SL, 600WP |
10EC: Rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa; rệp/ đậu tương 500SL:
Rầy nâu/lúa 600WP: Rầy nâu/lúa, rệp muội/đậu tương |
Công ty CP
Enasa Việt Nam |
|||
Luckyram 600WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|||
Nitensuper 220SL, 500WP |
220SL: Bọ trĩ/ điều, rầy nâu/ lúa 500WP: Bọ xít
muỗi/ điều; rầy nâu, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Super King 500SL |
Bọ phấn trắng/ sắn |
Công ty TNHH Việt Đức |
|||
TVG 28 650SP |
Bọ phấn trắng/ sắn |
Công ty TNHH HC và TM Trần Vũ |
|||
Q-ram 600WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
799 |
Nitenpyram
15% + Pymetrozine 20% |
Nitop 35OD |
Rầy chổng cánh/phật thủ, rệp muội/ đậu tương, Bọ
phấn trắng/ sắn |
Công ty Cổ phần Global Farm |
|
800 |
Nitenpyram
20% (200g/kg) + Pymetrozine 60% (600g/kg) |
Maxram 800WG |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty CP BVTV Phú Nông |
|
Osago 80WG |
Bọ phấn/sắn, rầy nâu/ lúa |
Công ty Cổ phần BVTV Sài Gòn |
|||
Phoppaway 80WG |
Rệp muội/mía |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
|||
801 |
Nitenpyram
40% + Pymetrozine 30% |
TT Led 70WG |
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy lưng
trắng/lúa; mọt đục quả, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
802 |
Nitenpyram
30% (300g/kg) + Pymetrozine 40% (400g/kg) |
Laroma 70WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
Nisangold 700WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
Ramsing 700WP, 700WG |
700WP: Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê 700WG: Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
803 |
Nitenpyram
30% (50%) + Pymetrozine 40% (25%) |
Lkset-up 70WG, 75WP |
70WG: rầy nâu/ lúa 75WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
804 |
Nitenpyram
400g/kg + Pymetrozine 200g/kg |
Palano 600WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hóa nông Lúa Vàng |
|
805 |
Nitenpyram
40% + Pymetrozine 40% |
Auschet 80WP |
Rầy nâu nhỏ/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|
806 |
Nitenpyram
500g/kg + Pyriproxyfen (min 97%) 220g/kg |
Supercheck 720WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
807 |
Nitenpyram
450g/kg + Tebufenozide
200g/kg + Thiamethoxam
100g/kg |
Facetime 750WP |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
808 |
Nitenpyram
500 g/kg + Spiromesifen
(min 97%) 200g/kg |
Ang-Sachray 700WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
809 |
Novaluron
(min 96%) |
Rimon 10EC |
sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
True 100EC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
810 |
Oxymatrine |
Vimatrine 0.6 SL |
bọ trĩ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu tơ/ rau cải
ngọt; ruồi hại lá/ cải bó xôi; bọ phấn, sâu đục quả, sâu xanh da láng/ cà
chua; bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
811 |
Permethrin
(min 92%) |
Army 10EC |
sâu khoang/ đậu tương |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
Asitrin 50EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Clatinusa 500EC |
Sâu keo/ lúa |
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang |
|||
Crymerin 50EC |
Mọt đục cành, rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ lạc; sâu
róm/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Fullkill 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Forward International Ltd |
|||
Galaxy 50EC |
sâu xanh/ lạc, bọ xít muỗi/ điều |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Kilsect 10EC |
Sâu khoang/lạc; bọ trĩ, sâu phao/ lúa; rệp sáp/ cà
phê; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
|||
Map-Permethrin 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu đục qủa/
đậu tương, sâu xanh da láng/ lạc, rệp sáp/ cà phê |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
Megarin 50 EC |
sâu xanh/ đậu tương |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|||
Patriot 50EC |
sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân, sâu keo/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|||
Peran 50 EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu ăn tạp, sâu đục quả/ đậu
tương; bọ xít muỗi/ điều |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
PER annong 100EW, 500EC |
100EW: rệp sáp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa 500EC: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục hoa/ đậu tương,
rệp vảy/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Perkill 50 EC |
sâu xanh/ đậu xanh; rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá
nhỏ, bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Permecide 50 EC |
sâu khoang/ lạc, bọ xít muỗi/ điều, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Pernovi 50EC |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Nông Việt |
|||
Perthrin 50EC |
sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít
muỗi/ điều, sâu ăn tạp/ bông vải |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Pounce 50EC |
sâu khoang/ lạc |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|||
Terin 50EC |
Bọ xít muỗi/điều; rệp sáp/cà phê; sâu cuốn lá, bọ
xít, sâu đục bẹ/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|||
|
|
Tigifast 10 EC |
sâu khoang/ đậu tương, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
Tungperin 50 EC |
sâu cuốn lá nhỏ, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu
xanh; dòi đục lá/ đậu tương; sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; bọ xít
muỗi/ điều; sâu đục thân/ mía |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
812 |
Permethrin
100g/l + Profenofos
400g/l |
Checksau TSC 500EC |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
813 |
Permethrin
100g/l + Quinalphos
250g/l |
Ferlux 350EC |
Sâu đục bẹ, sâu đục thân/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
814 |
Petroleum
spray oil |
Citrole 96.3EC |
rệp muội, rệp sáp, nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Total
Fluides. (France) |
|
Dầu khoáng DS 98.8 EC |
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cây có múi |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
DK-Annong Super 909EC |
Rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Medopaz 80EC |
bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa/ cam |
Kital Ltd. |
|||
SK Enspray 99 EC |
nhện đỏ/ chè, cây có múi, nhện lông nhung/nhãn, sâu
hồng đục quả/ bưởi, nhện đỏ/ cam |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Vicol 80 EC |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
815 |
Phenthoate
(Dimephenthoate) (min 92%) |
Elsan 50 EC |
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; rầy xanh, sâu ăn lá/
thuốc lá; rệp/ bông vải; sâu đục thân/ mía; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
|
Forsan 60 EC |
sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô |
Forward International Ltd |
|||
Phetho 50 EC |
sâu đục thân/ lúa, ngô |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Pyenthoate 50 EC |
sâu đục thân/ lúa |
Longfat Global Co., Ltd. |
|||
Vifel 50 EC |
sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, bọ xít dài/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
816 |
Phosalone
(min 93%) |
Pyxolone 35 EC |
bọ trĩ/ lúa |
Forward International Ltd |
|
Saliphos 35 EC |
sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo/ ngô, rệp sáp/ cà phê, bọ
xít muỗi/ điều |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
817 |
Pirimicarb
(min 95%) |
Altis 50 WP |
rệp muội/ thuốc lá |
Công ty CP Nicotex |
|
Ahoado 50WP |
Rầy nâu/lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty TNHH TCT Hà Nội |
|||
818 |
Polyphenol
chiết xuất từ Bồ kết (Gleditschia australis), Hy thiêm (Siegesbeckia
orientalis), Đơn buốt (Bidens pilosa), Cúc liên chi dại (Parthenium
hystherophorus) |
Anisaf SH-01 2SL |
rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu tơ, sâu
khoang/ bắp cải, rau cải; sâu xanh, sâu khoang/ dưa chuột; sâu khoang, muội
đen, rệp đào/ thuốc lá, sâu đục cuống quả/ vải, rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu |
Viện nghiên cứu đào tạo và tư vấn khoa học công nghệ
(ITC) |
|
819 |
Profenofos
(min 87%) |
Binhfos 50 EC |
bọ trĩ/ lúa; rệp, sâu khoang/ bông vải; rệp/ ngô |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|
Callous 500EC |
sâu khoang/ đậu xanh, sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Carina 50EC |
Sâu cuốn lá/lúa, rệp sáp/ cà phê |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|||
Cleaver 45EC |
sâu xanh da láng/lạc |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng |
|||
Nongiaphat 500EC |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|||
Ronado 500EC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
Selecron® 500 EC |
sâu xanh, sâu khoang, rệp, bọ trĩ, nhện đỏ/ bông
vải; sâu cuốn lá, rầy xanh/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
820 |
Profenofos
50g/l + Propargite
150g/l + Pyridaben
150g/l |
Ducellone 350EC |
nhện đỏ/lạc, nhện gié/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
Newdive 350EC |
nhện đỏ/lạc, nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
821 |
Profenofos
450g/l + Thiamethoxam
100g/l |
Thipro 550EC |
rầy lưng trắng, rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |
|
822 |
Profenofos
100 g/l + Thiamethoxam
147g/l |
Tik wep 247 EC |
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/cà phê |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
823 |
Propargite
(min 85%) |
Atamite 73EC |
nhện đỏ/ hoa hồng, cam; nhện gi é/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
Bigmite 73EC |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty CP
Bigfive Việt Nam |
|||
Comite(R) 73 EC, 570EW |
73EC: nhện đỏ/ chè, cải bẹ xanh, lạc, cam, sắn; nhện gié/
lúa 570EW: Nhện gié/ lúa; nhện đỏ/ chè, cam, lạc,
sắn |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Daisy 57EC |
nhện đỏ/ chè, cam |
Công ty CP Nicotex |
|||
Kamai 730 EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|||
Saromite 57 EC |
nhện đỏ/ chè; nhện gié, bọ phấn /lúa, nhện lông
nhung/nhãn |
Công ty CP
BVTV Sài Gòn |
|||
|
|
Superrex 73 EC |
nhện đỏ/ cam |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
Topspider 570EC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty CP Nông dược Nhật Thành |
|||
824 |
Propargite
150g/l + Pyridaben
50g/l |
Muteki 200EC |
Sâu khoang/lạc |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
825 |
Propargite
300g/l + Pyridaben
200g/l |
Proben super 500EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
826 |
Prothiofos
(min 95%) |
Sheba 50EW |
Rệp sáp/cà phê |
Sinon Corporation, Taiwan |
|
827 |
Pymetrozine
(min 95%) |
Bless 500WP |
Rầy nâu, bọ xít/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
Checknp 70WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|||
Chelsi 50WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|||
Chess® 50WG |
rầy nâu, rầy lưng trắng, bọ phấn/lúa; bọ trĩ, rầy
bông/xoài |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Cheesapc 500WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam |
|||
Cheestar 50WG |
rầy nâu/lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè |
Công ty CP Nicotex |
|||
Chersieu 50WG |
Rầy nâu, bọ xít dài/lúa, rệp sáp giả/cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Chits 500WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông dược Agriking |
|||
Gepa 50WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Hichespro 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|||
Hits 50WG |
Rầy nâu/lúa, nhện lông nhung/nhãn, rệp sáp/cà phê;
rệp muội, bọ phấn/cải xanh |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Jette 50WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong |
|||
Longanchess 70WP, 700WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Map sun 500WP |
Rầy nâu/lúa |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
Matoko 50WG |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|||
NBChestop 50WG |
Bọ trĩ/ hoa cúc |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|||
Newchestusa 500WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
|
|
Oscare 100WP, 600WG |
600WG: rầy nâu, bọ trĩ /lúa 100WP: Rệp bông xơ/mía, rầy nâu/lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|
Sagometro 50WG |
Rầu nâu/lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Schezgold 500WG |
rầy xanh/chè, rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|||
Scheccjapane super 750WG |
Rầy nâu, bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
TT-osa 50WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
828 |
Pymetrozine
65% + Thiamethoxam
5% |
Chery 70WG |
rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH-TM Nông Phát |
|
829 |
Pymetrozine
400g/kg + Thiamethoxam
200g/kg |
Tvusa 600WP |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
830 |
Pymetrozine
300g/kg + Thiamethoxam
350g/kg |
Topchets 650WG |
Rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển
giao công nghệ |
|
831 |
Pyrethrins |
Bopy 14EC |
Sâu tơ/bắp cải |
Công ty TNHH MTV Trí Văn Nông |
|
Mativex 1.5EW |
rệp/ bắp cải, thuốc lá, nho |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|||
Nixatop 3.0 CS |
rệp muội, sâu tơ, sâu xanh/ cải xanh; rầy xanh, bọ
cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; rầy nâu, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu
đục bẹ/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
832 |
Pyrethrins
2.5% + Rotenone 0.5% |
Biosun 3EW |
rầy xanh, bọ cánh tơ, nhện đỏ, bọ xít muỗi/ chè; sâu
tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; bọ phấn/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, thuốc lá,
nho |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
833 |
Pyridaben
(min 95%) |
Alfamite 15EC, 20WP |
nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
Bipimai 150EC |
Nhện đỏ/ hoa hồng |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|||
Coven 200EC |
nhện gié, sâu cuốn lá/lúa; rệp sáp/cà phê |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
Dandy 15EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Dietnhen 150EC |
nhện gié/ lúa, nhện đỏ /hoa huệ |
Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang |
|||
Koben 15EC |
bọ xít muỗi/ điều; rệp/ bông vải; nhện gié/lúa |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Ongtrum 200EC |
Nhện gié/lúa |
Công ty TNHH
MTV BVTV Long An |
|||
|
|
Tifany 150EC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
834 |
Pyridaben
150g/kg (150g/l) + Sulfur 250g/kg (350g/l) |
Pyramite 400WP, 500SC |
Nhện gié/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
835 |
Pyridalyl
(min 91%) |
Sumipleo 10EC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|
Q-Dalyn 100SC |
Sâu tơ/ bắp cải, sâu xanh da láng/ cà chua |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
836 |
Pyriproxyfen (min 95%) |
Permit 100EC |
rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
Sunlar 110EC |
Sâu vẽ bùa/ cam |
Sundat (S) PTe Ltd |
|||
837 |
Pyriproxyfen
50g/l + Quinalphos
250g/l |
Assassain 300EC |
nhện gié, sâu cuốn lá, bọ phấn trắng/ lúa; sâu
khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
838 |
Pyriproxyfen
170g/l (350g/kg) + Tolfenpyrad (min 95%) 130g/l (250g/kg) |
Bigsun 300EC, 600WP |
300EC: Rầy nâu/ lúa 600WP: Rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, nhện gié, sâu cuốn
lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
839 |
Quinalphos
(min 70%) |
Aquinphos 40EC |
Rầy nâu/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|
Faifos 5GR, 25EC |
5GR: sâu đục thân/ ngô, lúa 25EC: rệp muội/ thuốc lá, sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà
phê, sâu xanh/ bông vải, sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Kinalux 25EC |
sâu khoang/ lạc; sâu ăn tạp/ đậu tương; rệp sáp/ cà
phê; sâu phao, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Methink 25 EC |
sâu phao, nhện gié/lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Obamax 25EC |
sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; sâu phao đục bẹ,
sâu cuốn lá, nhện gié/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Peryphos 25 EC |
sâu phao/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
Quiafos 25EC |
sâu đục bẹ, nhện gié, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà
phê; vòi voi đục nõn/ điều; sâu khoang/đậu tương |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Quilux 25EC |
sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu đục ngọn/ điều, rệp
sáp/ cà phê |
Công ty CP Thanh Điền |
|||
Quintox 25EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
840 |
Quinalphos
230g/l + Thiamethoxam 40g/l |
Inikawa 270EC |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
841 |
Rotenone |
Bin 25EC |
Sâu cuốn lá/lúa, sâu đục quả/ đậu xanh |
Công ty TNHH đầu tư và phát triển Ngọc Lâm |
|
Dibaroten 5 WP, 5SL, 5GR |
5WP: sâu xanh/ cải bẹ, dưa chuột 5WP, 5SL,
5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu
tơ, rầy/ cải xanh, cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu
bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp muội, nhện đỏ/ nho; rệp
muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ, rầy xanh, rệp
vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ
xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/
xoài |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Fortenone 5 WP |
sâu tơ/ rau, sâu xanh/ đậu tương |
Forward International Ltd |
|||
Limater 7.5 EC |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh, bọ nhảy, rệp/ cải xanh;
rệp, nhện đỏ, sâu đục quả/ ớt; rệp sáp/ bí xanh; nhện đỏ/ bí đỏ, hoa hồng;
rệp, sâu khoang/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu
tương; rầy xanh, nhện đỏ, bọ xít muỗi, bọ trĩ/ chè; sâu vẽ bùa, rệp sáp, nhện
đỏ/ cam; bọ xít/ nhãn; rệp/ xoài; sâu đục quả/ vải; rệp sáp/ na; sâu ăn lá/
cây hồng; sâu róm/ ổi |
Công ty TNHH Vật tư NN Phương Đông |
|||
Newfatoc 75WP, 75SL |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu
tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp/ cải xanh; dòi đục lá/ cà chua; sâu
khoang/ đậu tương; bọ trĩ, sâu xanh/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/
chè; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Rinup 50 EC, 50WP |
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ, lạc, đậu
tương; sâu xanh/ cà chua; dòi đục lá/ dưa chuột; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp đào/
thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; sâu ăn hoa/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Trusach 2.5EC |
sâu đục quả/ đậu tương; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam;
sâu tơ/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; bọ nhảy/ rau cải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ
trĩ, nhện đỏ/ chè; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ thuốc lá |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|||
Vironone 2 EC |
sâu tơ/ cải thảo |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
842 |
Rotenone
5% (5 g/l) (5g/l) + Saponin
14.5% (145g/l) (145 g/l) |
Sitto-nin 15BR, 15EC, 15SL |
15BR: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía,
ốc bươu vàng/ lúa 15EC: tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía 15SL: ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
|
843 |
Rotenone
2.5% + Saponin 2.5% |
Dibonin 5WP, 5SL, 5GR |
5WP: bọ nhảy, sâu xanh/ cải xanh 5WP, 5SL, 5GR: sâu xanh da láng, sâu xanh, sâu tơ, rầy/ cải xanh,
cải bắp; rầy chổng cánh, nhện đỏ/ bầu bí, dưa hấu, dưa chuột, cam, quýt; rệp
muội, nhện đỏ/ nho; rệp muội, nhện đỏ, sâu ăn lá/ hoa - cây cảnh; nhện đỏ,
rầy xanh, rệp vảy xanh, rệp sáp/ chè, thuốc lá, cà phê, hồ tiêu; bọ nhảy, bọ
xít, rệp/ đậu xanh, đậu tương; rệp muội, nhện đỏ, rầy bông/ xoài |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
844 |
Rotenone
2g/kg + Saponin 148g/kg |
Ritenon 150BR, 150GR |
tuyến trùng/ bắp cải, cà phê; bọ hung/ mía |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|
845 |
Saponin |
Map lisa 230SL |
Sâu tơ/bắp cải, sâu xanh bướm trắng/rau cải, xử lý
hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa |
Map
Pacific Pte. Ltd. |
|
846 |
Saponozit
46% + Saponin acid 32% |
TP-Thần Điền 78SL |
rệp sáp, rệp vảy xanh, rệp nâu/ cà phê, xoài; rệp
muội/ nhãn, vải; rệp/ đậu tương; bọ trĩ/ dưa chuột; rầy xanh, bọ cánh tơ,
nhện đỏ/ chè |
Công ty TNHH Thành Phương |
|
847 |
Sodium
pimaric acid |
Dulux 30EW |
rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
|
848 |
Spinetoram
(min 86.4%) |
Radiant 60SC |
sâu xanh da láng/ hành, lạc, đậu tương; dòi đục lá,
sâu đục quả, bọ trĩ/ cà chua; bọ trĩ/ dưa hấu, nho, xoài; bọ trĩ, dòi đục lá/
ớt; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; bọ trĩ/ hoa
hồng, chè; bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu keo mùa
thu/ ngô |
Dow AgroSciences B.V |
|
Thor 60SC |
Sâu cuốn lá/lúa, bọ trĩ/ cà chua |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|||
849 |
Spinosad
(min 85%) |
Akasa 25SC, 2 50WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié, rầy nâu, sâu
keo/ lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh da láng/ hành,
lạc; dòi đục lá, sâu đục quả/ cà chua; sâu khoang/ đậu tương; dòi đục quả/
ổi; sâu đục quả/ xoài |
Công ty TNHH Wonderful
Agriculture (VN) |
|
Automex 100EC, 250SC, 250WP |
100EC, 250WP: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/lúa 250SC: Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|||
Daiwansin 25SC |
sâu tơ/ bắp cải |
Công ty CP Futai |
|||
|
|
Efphê 25EC,
250WP |
sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhện gié/ lúa; sâu tơ,
sâu xanh bướm trắng/ bắp cải |
Công ty TNHH ADC |
|
Spicess 28SC |
sâu xanh/ cà chua; sâu tơ/ bắp cải |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Spinki 25SC |
bọ xít hôi, bọ trĩ, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu keo
lúa; sâu tơ, sâu xanh, rệp muội/ bắp cải; sâu xanh, dòi đục lá, sâu khoang/
cà chua; sâu xanh, rệp muội/ đậu tương; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/
cam; rầy bông, sâu ăn bông, rệp vảy/ xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Success 0.24CB, 25SC |
0.24CB: Ruồi đục quả/ xoài, ổi 25SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da
láng/ hành; ruồi đục quả/ ổi, xoài |
Dow AgroSciences B.V |
|||
Suhamcon 25SC, 25WP |
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, rệp muội, bọ nhảy sọc
cong vỏ lạc/ bắp cải; rệp muội, bọ nhảy, sâu xanh da láng/ hành; sâu xanh,
dòi đục lá/ cà chua; sâu đục quả, rệp muội/ đậu đũa; sâu xanh da láng/ lạc |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
|||
Wish 25SC |
sâu tơ, sâu xanh, rệp, bọ nhảy/ bắp cải; sâu xanh,
rệp, bọ nhảy/ hành |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
850 |
Spirodiclofen
(min 98%) |
Goldmite 240SC |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP
Bigfive Việt Nam |
|
Omega-Spidermite 24SC |
Nhện đỏ/hoa hồng |
Công ty TNHH
MTV BVTV Omega |
|||
Palman 150EC |
Nhện đỏ/hoa hồng, cam |
Công ty CP Long Hiệp |
|||
Spiro 240SC |
Nhện đỏ/quýt |
Công ty TNHH
TM Tùng Dương |
|||
Yonlock 240SC |
nhện đỏ/ cam, sanh |
Yongnong Biosciences
Co., Ltd. |
|||
Wilson 240SC |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty CP NN HP |
|||
851 |
Spirotetramat
(min 96%) |
Movento 150OD |
rệp muội/ bắp cải, vải; bọ trĩ/chè; rệp sáp/ thanh
long, nhãn, cà phê, cam, hồ tiêu, xoài, sầu riêng; sâu đục quả/cà chua; sâu
tơ/ bắp cải; sâu đục quả, rệp sáp/bưởi; bọ phấn/ khoai tây |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
852 |
Sulfoxaflor
(min 95%) |
Closer 500WG |
Rầy nâu/lúa, rệp/ bông vải; rệp muội/đậu tương; rệp
sáp/ cà phê, hồ tiêu; rầy xanh/ bông vải; bọ phấn trắng/ lúa; rệp muội/ ngô |
Dow
AgroSciences B.V |
|
853 |
Sulfur |
Bacca 80WG |
Nhện đỏ/cam |
Công ty CP Hóa chất NN I |
|
Sul-elong 80WG |
nhện gié/lúa |
Công ty TNHH King
Elong |
|||
Sulfex 80WG |
nhện gié/lúa; nhện đỏ/cam |
Excel Crop Care
Ltd. |
|||
Tramuluxjapane 80WG |
Nhện đỏ/ cam |
Công ty TNHH TM
SX Thôn Trang |
|||
854 |
Tebufenozide
(min 98%) |
Mimic ® 20 SC |
sâu xanh da láng/ thuốc lá, lạc; sâu cuốn lá, sâu
đục thân/lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
Racy 20SC |
Sâu cuốn lá/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Xerox 20SC |
sâu xanh da láng/ đậu xanh |
Công ty CP Nicotex |
|||
855 |
Tebufenpyrad
250g/kg (min 98%)
+ Thiamethoxam 250g/kg |
Fist 500WP |
rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/hoa cúc; bọ xít
lưới/hồ tiêu |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
856 |
Tetraniliprole
(min 90%) |
Vayego 200SC |
Sâu tơ/ bắp cải, sâu cuốn lá/ lúa, sâu keo màu thu/
ngô |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
857 |
Thiacloprid
(min 95%) |
Calypso 240 SC |
bọ trĩ/ lúa |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
Fentinat 48 SC |
Bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH BVTV
Đồng Phát |
|||
Hostox 480SC |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
Koto 240 SC |
sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà
phê; sâu đục quả/ đậu tương; |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Zukop 480SC |
Rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh |
|||
858 |
Thiamethoxam
(min 95%) |
Actara® 25WG |
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ mía; bọ
trĩ/ điều; rệp/ thuốc lá |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
Amira 25WG |
rầy nâu, rầy lưng trắng/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Anfaza 250WG, 350SC |
250WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê 350SC: bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Apfara 25 WG |
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|||
Asarasuper 500SC, 250WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Dop 25WG |
Bọ trĩ/ hoa cúc |
Công ty TNHH Master AG |
|||
Hercule 25WG |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Fortaras 25WG |
rầy nâu, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp, sâu đục cành/
cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Furacol 25WG |
rầy nâu/lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
Impalasuper 25WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|||
|
|
Jiathi 25WP |
bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
Nofara 35WG, 350SC |
35WG: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 350SC: rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
Ranaxa 25 WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Tata 25WG, 355SC |
25WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/
lúa; rệp sáp/ cà phê 355SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Thiamax 25WG |
rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Thionova 25WG |
rầy nâu/ lúa; rệp muội, rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Vithoxam 350SC |
rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa; rệp
sáp/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
859 |
Thiodicarb
(min 96%) |
Click 75WP |
bọ trĩ, ốc bươu vàng, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục
thân/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
Ondosol 750WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
Pontiac 800WG |
Rệp sáp/ cà phê |
Rotam Asia
Pacific Limited |
|||
Supepugin 750WP |
sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
Thio.dx 75WP |
Sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
860 |
Triflumezopyrim
(min 94%) |
Dupont™ Pexena™ 106SC |
Rầy nâu, rầy lưng trắng, rầy nâu nhỏ/ lúa |
Công ty TNHH Du pont Việt Nam |
|
861 |
Thiosultap-sodium (Nereistoxin)
(min 95%) |
Acemo 180SL |
Sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
Apashuang 10GR, 18SL, 95 WP |
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL, 95WP: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
|||
Binhdan 10GR, 18SL, 95WP |
10GR: sâu đục thân/ lúa, mía, ngô 18SL: rầy nâu, sâu đục thân, bọ trĩ, sâu keo, rầy xanh/
lúa; sâu đục thân, rệp/ ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân, rệp/ mía; rệp
sáp/ cà phê 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, rầy xanh/ lúa;
sâu xanh/ đậu tương; rầy/ bông vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu khoang/ lạc;
rệp sáp/ cà phê |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Catodan 18SL, 90WP |
18SL: sâu cuốn lá/ lúa 90WP: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
|
|
Colt 95 WP, 150 SL |
95WP: sâu phao/
lúa 150SL: sâu đục
thân/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Dibadan 18 SL, 95WP |
18SL: bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp bông xơ mía;
rầy/ bông vải; rệp/ ngô 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ ngô;
rầy/ bông vải; rệp sáp/ cà phê; rệp bông xơ/ mía |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
|
|
Neretox 18 SL, 95WP |
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; châu chấu
tre lưng vàng/ ngô, tre |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
|
Netoxin 90 WP |
sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Sát trùng đơn (Sát trùng đan) 5 GR, 18 SL, 95WP |
5GR: sâu đục thân/ lúa 18SL: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương 95WP:
sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh/ đậu tương |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Sadavi 18 SL, 95WP |
18SL: bọ xít, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu đục
thân, sâu cuốn lá, bọ xít hôi/ lúa |
Công ty CP DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
|
|
|
Sanedan 95 WP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|
|
|
Shaling Shuang 180SL, 950WP |
180SL: sâu đục thân/ lúa 950WP: sâu đục
thân, sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Sha Chong Jing 95wP |
sâu đục thân/ lúa |
Công ty TNHH - TM Bình Phương |
|
|
|
Sha Chong Shuang 18 SL, 50SP, 95WP |
18SL, 95WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 50SP: sâu đục thân lúa |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân
Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
|
|
|
Taginon 18 SL, 95 WP |
18SL: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
|
|
Tiginon 5GR, 18SL, 95WP |
5GR: sâu đục thân/ mía, lúa 18SL: sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê 95WP: sâu xanh/ đậu xanh, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Tungsong 18SL, 95WP |
18SL: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 95WP: sâu cuốn
lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Vietdan 3.6GR, 29SL, 95WP |
3.6GR: sâu đục thân/ lúa 29SL: bọ trĩ/ lúa 95WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Vinetox 5GR, 18SL, 95SP |
5GR, 18SL: sâu đục thân/ lúa 95SP: rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
Vi Tha Dan 18 SL, 95WP |
18SL: bọ trĩ, sâu đục thân lúa 95WP: sâu đục
thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
2. Thuốc trừ bệnh: |
|||||
1 |
Ascorbic acid 2.5% + Citric acid 3.0% + Lactic acid
4.0% |
Agrilife 100 SL |
Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/xoài; thối nhũn vi
khuẩn/bắp cải; thán thư/ớt; thán thư/thanh long; lúa von/lúa (xử lý hạt
giống); đốm mắt cua/ ớt, đốm lá/ cà tím; héo xanh/ mướp, cà tím |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|
2 |
Acrylic
acid 4% + Carvacrol 1% |
Som 5 SL |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; giả sương mai, mốc
xám/ dưa chuột, rau, cà; thán thư/ ớt |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
3 |
Acrylic
acid 40g/l + Carvacrol 10g/l |
Stargolg 5SL |
Khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán
thư/ớt |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
4 |
Acibenzolar-S-methyl
(min 96%) |
Bion 50 WG |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
5 |
Albendazole
(min 98.8%) |
Abenix 10SC |
đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá vi khuẩn/ lúa; vàng lá,
thán thư/hồ tiêu |
Công ty CP Nicotex |
|
6 |
Albendazole
100g/kg + Tricyclazole
500g/kg |
Masterapc 600WG |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Quốc tế APC Việt Nam |
|
7 |
Amisulbrom
(min 96.5%) |
Gekko 20SC |
Sương mai/cà chua, giả sương mai/dưa chuột, sưng rễ/
bắp cải, xì mủ/ sầu riêng, cam |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
|
8 |
Anacardic
acid |
Amtech 100EW |
Thối nhũn/ cải thảo, đốm vòng/ cà tím, giả sương
mai/ dưa chuột |
Công ty CP NN HP |
|
9 |
Azoxystrobin
(min 93%) |
Amistar® 250 SC |
đốm vòng/ cà chua, mốc sương, lở cổ rễ/khoai tây,
thối quả/ca cao; sương mai, thán thư/ dưa hấu; sương mai/ cà chua; thán thư/
ớt; đốm nâu/ thanh long; thán thư/cam, xoài, vải |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
Azo-elong 350SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH King Elong |
|||
Azony 25SC |
Khô vằn, đạo ôn/ lúa; sẹo (ghẻ nhám)/ cam, thán
thư/xoài |
Cong ty TNHH TM
SX Ngọc Yến |
|||
Envio 250SC |
Lem lép hạt/ lúa, đốm nâu/thanh long, thán thư/
xoài, sương mai/ dưa hấu |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Majestic 250SC |
thán thư hoa/ xoài |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|||
|
|
Mission 250SC |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH Western
Agrochemicals |
|
Overamis 300SC |
thán thư/ xoài; lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|||
Sinstar 250SC |
Đạo ôn/lúa |
Sinon Corporation, Taiwan |
|||
Sixoastrobin 25SC |
Đốm lá/ lạc |
Công ty TNHH Sixon |
|||
Star.dx 250SC |
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa; thán thư/ớt, xoài,
dưa hấu |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Trobin 250SC |
đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán thư/ xoài; ghẻ nhám/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
10 |
Azoxystrobin
60g/l + Chlorothalonil
500g/l |
Ameed Plus 560SC |
Rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ ớt, giả suong mai/ dưa
chuột; sương mai/ cà chua |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
|
Mighty 560SC |
Sương mai/dưa chuột |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
11 |
Azoxystrobin
100g/l + Chlorothalonil
500g/l |
Azoxygold 600SC |
Lem lép hạt/ lúa; đốm nâu/ thanh long; sẹo/ cam;
thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
|
Kata-top 600SC |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|||
Ortiva® 600SC |
thán thư/ xoài; thán thư, đốm vòng/ ớt; giả sương
mai/ dưa chuột; nấm hồng/ cà phê; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thán thư, rỉ
sắt/ cà phê; thán thư, đốm vòng, sương mai/ cà chua; đốm lá/ cà chua; vàng
rụng lá, nứt vỏ khô mủ/ cao su |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
12 |
Azoxystrobin
90g/l + Chlorothalonil
700g/l |
Kempo 790SC |
Sương mai/ dưa hấu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
13 |
Azoxystrobin
200g/kg + Cyproconazole
75g/kg + Trifloxystrobin
250g/kg |
Cyat 525WG |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |
|
14 |
Azoxystrobin
200g/l + Difenoconazole
120g/l |
Vitrobin 320SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
|
15 |
Azoxystrobin
200g/l + Difenoconazole
125g/l |
Adiconstar 325SC |
Thán thư/ cà phê |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|
Amistar Top® 325SC |
khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; chết cây con/
lạc, phấn trắng/ hoa hồng, phấn trắng, vàng lá/cao su; khô nứt vỏ/cao su; đốm lá lớn, gỉ sắt/ngô; thán
thư/cà phê, hồ tiêu; khô vằn/ ngô, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Amylatop 325SC |
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; chết cây con/lạc,
phấn trắng/cao su; vàng rụng lá/ cao su, phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông |
|||
Asmaitop 325SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
|
|
Azofenco 325SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Kital |
|
Keviar 325SC |
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Mastertop 325SC |
lem lép hạt/lúa; thán thư/cà phê, hồ tiêu; vàng rụng
lá/cao su |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
|||
Moneys 325SC |
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
Ohho325SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|||
Phaybuc 325SC |
Chết ẻo cây con/ lạc |
Công ty TNHH King Elong |
|||
Star.top 325SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Supreme 325 SC |
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Topmystar 325SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|||
TT-Over 325SC |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; thán thư/cà
phê; vàng lá/ khoai lang |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
Trobin top 325SC |
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm nâu, lở cổ
rễ/ lạc; đốm lá/ đậu tương; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; thối gốc/ lạc; đốm
vòng/khoai tây |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
16 |
Azoxystrobin
255g/l + Difenoconazole
160g/l |
Citeengold 415SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lan Anh |
|
17 |
Azoxystrobin
(250g/l), (250g/kg) + Difenoconazole (250g/l), (250g/kg) |
Amity top 500SC, 500SG |
500SC: Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/lúa; phấn
trắng/cao su; rỉ sắt/cà phê 500SG: Đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
18 |
Azoxystrobin
200g/l (400g/kg) + Difenoconazole 125g/l (250g/kg) |
Myfatop 325SC, 650WP |
325SC: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 650WP: Lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
19 |
Azoxystrobin
10g/kg, (50g/kg), (200g/l) + Difenoconazole 200g/kg, (200g/kg), (125g/l) |
Audione 210WP, 250WG, 325SC |
210WP,
250WG: Lem lép
hạt/ lúa 325SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
20 |
Azoxystrobin
200 g/l + Difenoconazole
150g/l |
Amass TSC 350SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
Ara-super 350SC |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê; đốm
lá/đậu tương; chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/khoai tây |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Aviso 350SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa, phấn trắng/ cao su, thán
thư/cà phê |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Maxtatopgol 350SC |
phấn trắng/cao su |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|||
Mi stop 350SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|||
21 |
Azoxystrobin
250g/l + Difenoconazole
150g/l |
Anmisdotop 400SC |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
Asmiltatop Super 400SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
|||
Azotop 400SC |
đạo ôn, lem lép hạt /lúa; thán thư/hồ tiêu |
Công ty TNHH
Thuốc BVTV MeKong |
|||
Azosaic 400SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|||
Bi-a 400SC |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|||
Dovatop 400SC |
Thán thư/ điều, khoai môn; khô vằn, vàng lá, đạo ôn,
lem lép hạt/lúa; khô quả/cà phê; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; chết nhanh/hồ
tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|||
Help 400SC |
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn, đốm nâu/ lúa; thán
thư/ hồ tiêu, hoa hồng, cà phê |
Công ty TNHH ADC |
|||
Paramax 400SC |
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ngô; đốm
lá/ ngô |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|||
Upper 400SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa, vàng rụng lá/ cao su; thán
thư/ cà phê; nứt thân xì mủ/ cao su; chết nhanh/hồ tiêu; lở cổ rễ/thuốc lá |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|||
22 |
Azoxystrobin
25% + Difenoconazole
15% |
Uni-rich 40SC |
Rỉ sắt/ lạc, cà phê |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
23 |
Azoxystrobin
200g/l + Difenoconazole
220g/l |
Majetictop 420SC |
Rỉ sắt/cà phê; lem lép hạt, đốm nâu/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
24 |
Azoxystrobin
250g/l + Difenoconazole
175g/l |
Vk.Lasstop 425SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
25 |
Azoxystrobin
325g/l + Difenoconazole
125g/l |
Neoamistagold 450SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
26 |
Azoxystrobin
250g/l + Difenoconazole
200g/l |
A zol 450SC |
Đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|
Toplusa 450SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|||
27 |
Azoxystrobin
300g/l + Difenoconazole
150g/l |
Jiadeporo 450SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Jianon
Biotech (VN) |
|
Miligo 450SC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh |
|||
28 |
Azoxystrobin
270g/l + Difenoconazole
180g/l |
Tilgent 450SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
29 |
Azoxystrobin
60g/kg + Difenoconazole 200g/kg + Dimethomorph 100g/kg |
Novistar 360WP |
đạo ôn, lem lép hạt/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Nông Việt |
|
30 |
Azoxystrobin
210 g/l + Difenoconazole 130 g/l + Hexaconazole 50g/l |
Mitop one 390SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
31 |
Azoxystrobin
200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 50g/l |
Curegold 375SC |
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; khô cành khô quả/
cà phê |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
32 |
Azoxystrobin
200g/l + Difenoconazole 125g/l + Hexaconazole 100g/l |
Starvil 425SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
33 |
Azoxystrobin
200g/l + Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l |
Osaka-Top 500SE |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
34 |
Azoxystrobin
200g/l + Difenoconazole 80 g/l + Tricyclazole 200g/l |
Athuoctop 480SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
35 |
Azoxystrobin
200g/l + Difenoconazole 125g/l + Tricyclazole 200g/l |
Mixperfect 525SC |
Vàng lá chín sớm, đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa;
nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
36 |
Azoxystrobin
50g/l + Difenoconazole 250g/l + Tricyclazole 255g/l |
Tilgermany super 555SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
37 |
Azoxystrobin
20.1g/l (50g/kg) + Difenoconazole 12.6g/l (150g/kg) + Sulfur 249.3g/l
(560g/kg) |
Titanicone 327SC, 760WP |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
38 |
Azoxystrobin
20% + Dimethomorph
10% |
Diabin 30WG |
Sương mai/ dưa hấu |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
39 |
Azoxystrobin
20% + Dimethomorph 40% |
Avatop 60WG |
Sương mai/ dưa hấu |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
|
40 |
Azoxystrobin
60g/kg + Dimethomorph 250g/kg + Fosetyl-aluminium 30g/kg |
Map hero 340WP |
thán thư/cà chua; giả sương mai/ dưa gang; mốc
sương/ nho; đốm vòng/ bắp cải; thán thư, sương mai/ dưa hấu; thối thân, đốm
nâu/ thanh long; sương mai/ cà chua; nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
41 |
Azoxystrobin
250 g/l (250g/kg) + Fenoxanil 2o0g/l (500g/kg) |
Lk-Vill @ 450SC, 750WG |
450SC: lem lép hạt/ lúa 750WG: đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
42 |
Azoxystrobin
200g/kg (250g/l)
+ Fenoxanil 125g/kg
(150g/l) |
Omega 325WP, 400SC |
325WP: đạo ôn/lúa; đốm vòng/ hành, sẹo/ cam 400SC: đạo
ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm vòng/ hành; ghẻ nhám/ cam; sương mai/bắp cải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
|
43 |
Azoxystrobin
200g/l + Fenoxanil
200g/l |
Trobin plus 400SC |
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
44 |
Azoxystrobin
200g/l + Fenoxanil
200g/l + Hexaconazole
100g/l |
Aha 500SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
45 |
Azoxystrobin
30g/l (60g/kg) + Fenoxanil 200g/l (350g/kg) + Kasugamycin 30g/l (40g/kg) |
Surijapane 260SC, 450WP |
260SC: Đạo ôn/lúa 450WP: Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
46 |
Azoxystrobin
200g/l + Fenoxanil 210g/l + Ningnanmycin 40g/l |
Lazerusa 450SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
47 |
Azoxystrobin
10g/l + Fenoxanil 200g/l + Tebuconazole 150g/l |
Chilliusa 360SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
48 |
Azoxystrobin
150g/l (200g/l) + Flusilazole 150g/l (150g/l) |
Willsuper 300EC, 350SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
49 |
Azoxystrobin
12% + Flusilazole
8% |
Fifatop 200SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
50 |
Azoxystrobin
50g/l + Hexaconazole
100g/l |
Camilo 150SC |
Lem lép hạt, khô vằn, đốm nâu/lúa; nấm hồng, vàng
rụng lá/ cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê; thán thư/xoài, phấn trắng/cao su |
Công ty TNHH ADC |
|
Hextop 150SC |
lem lép hạt, khô vằn /lúa; vàng rụng lá/cao su; thán
thư/ xoài |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
|||
Ori 150SC |
Vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM
DV SX XNK Đức Thành |
|||
51 |
Azoxystrobin
50g/l + Hexaconazole
101g/l |
Super cup 151SC |
nấm hồng/cà phê |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
52 |
Azoxystrobin
200g/l + Hexaconazole
50g/l |
Calox 250SC |
Vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
|
53 |
Azoxystrobin
10g/l (200g/kg) + Hexaconazole 60g/l (565g/kg) |
Anforli 70SC, 765WG |
70SC: Khô vằn/lúa 765WG: Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
54 |
Azoxystrobin
250g/l + Hexaconazole
70g/l |
Acatop 320SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
55 |
Azoxystrobin
270g/l + Hexaconazole
90g/l |
Fujivil 360SC |
Sẹo/cam |
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam |
|
56 |
Azoxystrobin
200g/l + Hexaconazole
40g/l + Tricyclazole
220g/l |
King-cide Japan 460SC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
57 |
Azoxystrobin
10g/l + Hexaconazole
30g/l + Tricyclazole
220g/l |
Avas Zin 260SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
58 |
Azoxystrobin
200g/l + Hexaconazole
100g/l + Tebuconazole
50g/l |
Acdino 350SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu |
|
59 |
Azoxystrobin
200 g/l + Isopyrazam
125 g/l |
Reflect Xtra 325 SC |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
60 |
Azoxystrobin
200 g/l + Kasugamycin
50 g/l |
Trobinsuper 250SC |
Chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
61 |
Azoxystrobin
50 g/kg + Mancozeb
700 g/kg |
Aviate 750WG |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
62 |
Azoxystrobin
20% + Propiconazole
12% |
Omega-Vil 32SC |
Chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà
phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
63 |
Azoxystrobin
20% + Propiconazole
15% |
Bn-azopro 35SC |
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa; rỉ sắt/cà phê,
phấn trắng/cao su |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
|
64 |
Azoxystrobin
75g/l + Propiconazole
125g/l |
Apropo 200SE |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
Quilt 200SE |
đốm lá lớn/ ngô; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
65 |
Azoxystrobin
1g/l (130g/l), (100g/kg) (20 g/kg) + Propineb 10g/l (10g/l), (300g/kg)
(10g/kg) + Tebuconazole 260g/l (200g/l), (100g/kg) (550g/kg) |
Amisupertop 271EW, 340SC, 500WP, 760WG |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
66 |
Azoxystrobin
1g/l (260g/l), (50g/kg) + Sulfur 20g/l (10g/l), (460g/kg) + Tebuconazole
260g/l (60g/l), (250g/kg) |
Topnati 281EW, 330SC, 760WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
67 |
Azoxystrobin
20% + Tebuconazole
30% |
Omega-mytop 50SC |
Đốm lá đậu tương, rỉ sắt/ cà phê, chết nhanh/ hồ
tiêu |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
68 |
Azoxystrobin
120g/l + Tebuconazole 200g/l |
Custodia 320SC |
Đạo ôn, khô vằn/lúa; thán thư/hồ tiêu |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
69 |
Azoxystrobin
200g/l (450g/kg) + Tebuconazole 200g/l (350g/kg) |
Lotususa 400SC, 800WG |
400SC: lem lép hạt/ lúa 800WG: Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
70 |
Azoxystrobin
400g/kg + Tebuconazole
100g/kg |
Maxxa 500WG |
đạo ôn; lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
71 |
Azoxystrobin
300g/kg + Tebuconazole
500g/kg |
Natiduc 800WG |
Đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa; gỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
72 |
Azoxystrobin
260g/l (100g/kg) + Tebuconazole 60g/l (350g/kg) |
Natigold 320SC, 450WG |
320SC: lem lép hạt, đạo ôn /lúa 450WG: lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
73 |
Azoxystrobin
250g/kg + Tebuconazole
500g/kg |
Ameed top 750WG |
Khô vằn/ lúa |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
|
74 |
Azoxystrobin
56g/l + Tebuconazole 100g/l + Prochloraz 200g/l |
Almagor 356EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH
Adama Việt Nam |
|
75 |
Azoxystrobin
0.2g/kg (100g/l), (10g/kg) + Tricyclazole 79.8g/kg (225g/l), (750g/kg) |
Verygold 80WP, 325SC, 760WG |
80WP,
760WG: Đạo ôn/
lúa 325SC: Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
76 |
Azoxystrobin
100g/l + Tricyclazole 225 g/l |
Staragro 325SC |
Khô vằn/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
77 |
Azoxystrobin
30 g/l (50g/kg) + Tricyclazole 370g/l (750g/kg) |
Azobem 400SC, 800WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hóa Chất và Thương Mại Trần Vũ |
|
78 |
Azoxystrobin
20g/l + Tricyclazole 400g/l |
Top-care 420SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
|
79 |
Azoxystrobin
60g/l + Tricyclazole
400g/l |
Roshow 460SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
80 |
Azoxystrobin
15g/kg + Tricyclazole
745g/kg |
Bemjapane 760WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
81 |
Azoxystrobin
10g/kg + Tricyclazole
800g/kg |
Be-amusa 810WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
|
82 |
Azoxystrobin
200g/l + Tricyclazole
300g/l |
Altista top 500SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
83 |
Bạc Nano 1g/l
+ Chitosan 25g/l |
Nano Kito 2.6SL |
Nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
84 |
Bacillus
subtilis |
Ace Bacis 111WP |
Đạo ôn/ lúa, mốc xám/ cà chua, phấn trắng/ dưa chuột |
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam |
|
Biobac WP |
héo xanh/ cà chua; phấn trắng/ dâu tây; thối rễ/ súp
lơ, sưng rễ/ bắp cải; vàng lá thối rễ/ cam; héo xanh vi khuẩn/ ớt, hoa cúc |
Bion Tech Inc., |
|||
Bionite WP |
đốm phấn vàng, phấn trắng/ dưa chuột, bí xanh; sương
mai/ nho; mốc sương/ cà chua; biến màu quả/ vải; héo vàng, chết cây con/ lạc;
đen thân/ thuốc lá; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; bệnh còng, chết cây con/ hành
tây |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|||
Rebaci 100WP |
vàng lá thối rễ/ cam, quýt |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
85 |
Bacillus
amyloliquefaciens (Bacillus
subtilis) QST 713 |
Serenade SC |
Thối đen/bắp cải; loét/ cam; đạo ôn/lúa |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
86 |
Bacillus
amyloliquefaciens AT-332 |
Miyabi WG |
Phấn trắng/ ớt chuông, dưa lưới |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
87 |
Benalaxyl
(min 94%) |
Dobexyl 50WP |
giả sương mai/ dưa hấu, đốm lá/ đậu tương |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
88 |
B enthi
avalicarb -isopropyl (min 91%) |
Hida 15WG |
Mốc sương/ dưa chuột |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
89 |
Benthiavalicarb
1.75% + Mancozeb
70.0% |
Valbon 71.75WG |
Sương mai/ cà chua |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
90 |
Bismerthiazol
(Sai ku zuo) (min 90%) |
Agpicol 200WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|
Anti-xo 200WP |
bạc lá, thối gốc vi khuẩn/lúa, loét vi khuẩn/ cam;
thối đen vi khuẩn/bắp cải; đốm lá vi khuẩn/cà chua, đậu tương; héo xanh vi
khuẩn/ớt; đốm đen vi khuẩn/ xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
|
Asusu 20 WP |
bạc lá/ lúa, loét/ cam |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
||
Benita 250 WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
Diebiala 20SC |
Bạc lá/ lúa, xì mủ/ xoài |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|||
Kadatil 300WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH
TM Nông Phát |
|||
Sasa 25 WP |
bạc lá/ lúa |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân
Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
|||
Sansai 200 WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
TT-atanil 250WP |
bạc lá/lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
|||
TT Basu 250WP |
Bạc lá/lúa; thối nhũn/bắp cải; héo rũ/ khoai lang;
đốm lá vi khuẩn/ hành |
Công ty TNHH – TM
Tân Thành |
|||
VK. Sakucin 25WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Á
Châu Hóa sinh |
|||
Xanthomix 20 WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Xiexie 200WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|||
Zeppelin 200WP |
bạc lá/lúa, phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm |
|||
91 |
Bismerthiazol
15% + Copper
hydroxide 60% |
TT-Tafin 75WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
92 |
Bismerthiazol
350 g/kg + Fenoxanil
450 g/kg |
Broken 800WP |
Nấm hồng/cà phê |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
93 |
Bismerthiazole
250g/kg + Sulfur
100g/kg + Fenoxanil 400g/kg |
Bikin 750WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
94 |
Bismerthiazol
150g/kg + Gentamicin sulfate 15g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg |
ARC-clench 215WP |
Bạc lá, lép vàng vi khuẩn/lúa; héo rũ/hồ tiêu; đốm
đen xì mủ/xoài |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
Riazor 215WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|||
95 |
Bismerthiazol
150g/l + Hexaconazole
450g/l |
TT-bemdex 600SC |
khô vằn, bạc lá/ lúa; thán thư, nấm hồng/cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
96 |
Bismerthiazol
190 g/kg + Kasugamycin
10g/kg |
Probicol 200WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
97 |
Bismerthiazol
290g/kg (475g/l) + Kasugamycin 10g/kg (25g/l) |
Nanowall 300WP, 500SC |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
98 |
Bismerthiazol
200g/kg + Oxytetracycline
hydrochloride 20g/kg |
Tokyo-Nhật 220WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|
99 |
Bismerthiazol
200g/kg + Oxolinic
acid 200g/kg |
Captivan 400WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
Longantivo 400WP |
bạc lá/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
100 |
Bismerthiazol
200 g/kg + Streptomycin
sulfate 50g/kg |
Probencarb 250WP |
bạc lá/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
101 |
Bismerthiazol
150g/kg + Tecloftalam
100g/kg |
Kasagen 250WP |
bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
Sieu sieu 250WP |
Bạc lá/ lúa; đốm sọc vi khuẩn/ lúa, ngô |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|||
102 |
Bismerthiazol
250g/kg + Tricyclazole
550g/kg |
Bitric 800WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH
TM DV Việt Nông |
|
103 |
Bismerthiazol
400g/kg, + Tricyclazole
375g/kg |
Antigold 775WP |
Đạo ôn, bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
104 |
Bismerthiazol
300g/kg + Tricyclazole
500g/kg |
Bimplus 800WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
Tigondiamond 800WP |
Bạc lá, đạo ôn/lúa |
Công ty CP NN HP |
|||
105 |
Bismerthiazol
200g/kg + Tricyclazole
400g/kg + Sulfur
200g/kg |
Antimer-so 800WP |
Bạc lá, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
|
106 |
Bordeaux
mixture (min 83.05%) |
BM Bordeaux M 25WP |
Sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ cà phê, sẹo/cam |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
IC-Top 28.1SC |
Loét vi khuẩn/ cam; sương mai/ nho |
Công ty TNHH Xây dựng Thành Phát |
|||
107 |
Boscalid
(min 96%) |
Ac-Bosca 300SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|
|
|
Bosstar 25SC |
phấn trắng/ nho |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
|
Entry 500 WG |
Thối quả/ xoài |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
|||
Kimono.apc 50WG |
Sương mai/đậu tương |
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam |
|||
108 |
Boscalid
25.2% + Pyraclostrobin
12.8% |
Bibos 380SC |
Sẹo/ cam, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Á Châu Hóa Sinh |
|
Lessick 38WG |
Thán thư/ ớt |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|||
109 |
Boscalid
252 g/l + Pyraclostrobin
128 g/l |
Boss-B 380SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu |
|
110 |
Bromothalonil
(min 95%) 370 g/kg
+ Myclobutanil 130 g/kg |
Ang-Sachbenh 500WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
111 |
Bronopol
(min 99%) |
Totan 200WP |
bạc lá, lép vàng/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
Xantocin 40WP |
Bạc lá, thối gốc do vi khuẩn/lúa |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|||
TT-biomycin 40.5WP |
bạc lá, lem lép hạt do vi khuẩn/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|||
112 |
Bronopol
450g/kg + Salicylic
acid 250g/kg |
Sieukhuan 700WP |
bạc lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
113 |
Bupirimate
(min 98%) |
Q-Buri 25ME |
Đạo ôn/ lúa, giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
114 |
Calcium
Polysulfide |
Lime Sulfur |
phấn trắng/ nho, sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH ADC |
|
115 |
Carpropamid
(min 95%) |
Newcado 300SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
116 |
Chaetomium
cupreum |
Ketomium 1.5 x 106 Cfu/g bột |
thối rễ, thối thân/ cà phê, hồ tiêu; đạo ôn/ lúa;
héo rũ/ cà chua; đốm lá, phấn trắng/ cây hồng |
Viện Di truyền nông nghiệp |
|
117 |
Chaetomium
sp. 1.5 x 106 cfu/ml + Trichoderma sp 1.2 x 104 cfu/ml |
Mocabi SL |
sưng rễ, héo vàng/ bắp cải; héo vàng/ cà chua; thối
gốc, thối lá/ hành tây; lem lép hạt/ lúa; thối gốc/ hồ tiêu; nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
118 |
Chitosan |
Fusai 50 SL |
đạo ôn, bạc lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
Jolle 1SL, 50WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà
phê, hồ tiêu; thối quả/ vải, xoài |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
Kaido 50SL, 50WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; tuyến trùng/ bí xanh, cà
phê, hồ tiêu; thối quả/ xoài, vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
|
|
Stop 5 SL, 15WP |
5SL: tuyến trùng/ cà rốt, cà chua, thanh long, hoa huệ, xà lách; héo dây, cháy lá, thối rễ, thối gốc/
dưa hấu; đạo ôn, khô vằn/ lúa 15WP: tuyến trùng/ cà rốt; sương mai/ dưa
chuột; đốm nâu, đốm xám, thối búp do nấm bệnh, thối rễ do nấm bệnh
và tuyến trùng/ chè |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
|
|
Thumb 0.5SL |
bạc lá, khô vằn, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh;
giả sương mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt; tuyến trùng/cà
phê, hồ tiêu; chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
|
|
Tramy 2 SL |
tuyến trùng/ cải xanh, xà lách, bầu bí, cà phê, hồ
tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, bệnh héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua; tuyến trùng,
mốc sương/ dưa hấu; héo rũ/ lạc; đạo ôn, tuyến trùng/ lúa; đốm lá/ngô; thối
quả/ vải, xoài; mốc xám/ xà lách |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
|
|
Vacxilplant 8 sL |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM - SX Phước Hưng |
|
|
|
Yukio 50SL |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối đen/
bắp cải; thối nhũn/ hành |
Công ty TNHH MTV Gold
Ocean |
|
119 |
Oligo-Chitosan |
Rizasa 3SL |
đạo ôn, lem lép hạt, kích thích sinh trưởng/ lúa;
thối ngọn, kích thích sinh trưởng/ mía; kích thích sinh trưởng/ chè; mốc xám/
quả, kích thích sinh trưởng/ dâu tây; phấn trắng, rỉ sắt, kích thích sinh
trưởng/ đậu Hà lan; mốc sương, kích thích sinh trưởng/ cà chua |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
120 |
Chitosan
5g/l + Kasugamycin 20g/l |
Premi 25SL |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
121 |
Chitosan
tan 0.5% + nano Ag 0.1% |
Mifum 0.6SL |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
|
122 |
Chitosan
10g/l (10g/kg) + Ningnanmycin
10g/l (17g/kg) |
Hope 20SL, 27WP |
20SL: Lem lép hạt, bạc lá/ lúa, thán thư/ vải 27WP: Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ vải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
123 |
Chitosan
20g/kg + Nucleotide
5g/kg |
Daone 25WP |
Thán thư quả/vải; lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
124 |
Chitosan
2% + Oligo-Alginate 10% |
2S Sea & See 12WP, 12SL |
12WP: đốm vòng/ cà rốt; thối đen vi khuẩn/ súp lơ xanh; rỉ
sắt/ hoa cúc; kích thích sinh trưởng/ cải xanh, chè; đốm nâu, đốm xám/ chè 12SL: đốm vòng/
cà rốt; thối đen vi khuẩn/ bắp cải; rỉ sắt/ hoa cúc; kích thích sinh
trưởng/cải xanh |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
125 |
Chitosan
19g/kg + Polyoxin 1g/kg |
Starone 20WP |
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ xoài;
lở cổ rễ/ bắp cải, thối búp/chè |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
126 |
Chitosan
1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 20g/l (21g/kg) |
Stonegold 21SL, 22WP |
21SL: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa 22WP: Đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư/ vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
127 |
Chlorobromo
isocyanuric acid (min 85%) |
Hoả tiễn 50 SP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP BVTV
Sài Gòn |
|
128 |
Chlorothalonil
(min 98%) |
Agronil 75WP |
khô vằn/ lúa, sương mai/ dưa hấu |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
Anhet 75WP |
Giả sương mai/dưa hấu, đốm lá/hành |
Công ty CP Futai |
|||
Arygreen 75 WP, 500SC |
75WP: đốm vòng/ cà chua; sương mại/ dưa hấu, vải thiều;
đốm lá/ hành; thán thư/ xoài, điều 500SC: thán thư/ điều, xoài; đốm lá/ hành, lạc; giả sương
mai/ dưa hấu; sương mai/ cà chua, vải; chết rạp cây con/ ớt, ghẻ sẹo/cam |
Arysta
LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|||
Binhconil 75 WP |
đốm lá/ lạc; đốm nâu/ thuốc lá; khô vằn/ lúa; thán
thư/ cao su |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Chionil 750WP |
Thán thư/xoài; đốm lá/ hành; đốm vòng/ cà chua; giả
sương mai/ dưa chuột; chết cây con/ ớt |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
Clearner 75WP |
Sương mai/ dưa hấu |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|||
Cornil 75WP, 500SC |
sương mai/ khoai tây |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Daconil 75WP, 500SC |
75WP: phấn trắng/ cà chua, hoa hồng, dưa chuột; đốm lá/
hành, chè; bệnh đổ ngã cây con/ bắp cải, thuốc lá; đạo ôn, khô vằn/ lúa; thán
thư/ vải, ớt, xoài; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán thư/chanh
leo, thanh long; giả sương mai/dưa hấu; mốc sương/ cà chua, sương mai/khoai
tây 500SC: đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, chè dưa hấu, nhãn;
sương mai/ cà chua; giả sương mai/ dưa chuột; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/
lúa; phấn trắng/ nho, vải; sẹo, Melanos/ cam; mốc sương/ khoai tây; thán
thư/chanh leo; sương mai/ súp lơ; sương mai, thán thư/ đậu côve; đốm lá/ cà
tím; đốm mắt cua/ mồng tơi, ớt; lở cổ rễ/ rau cải, su hào; mốc xám/ rau cải; phấn
trắng/ ớt; rỉ sắt/ đậu đũa; sương mai/ đậu đũa, mướp, rau cải; thán
thư/đậu đũa; thối cổ rễ/ mồng tơi; rỉ trắng/rau muống, rỉ sắt/đậu cô ve |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
|
Damssi 720SC |
Giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty CP Cửu Long |
||
Duruda 75WP |
sương mai/ dưa hấu |
FarmHannong
Co., Ltd. |
|||
Forwanil 50SC, 75WP |
50SC: khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê 75WP: đốm vòng/ cà chua, đốm nâu/ lạc, sương mai/ bắp
cải |
Forward
International Ltd |
|||
Fungonil 75WP |
Thán thư/cam |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
|||
Rothanil 75 WP |
rỉ sắt/ lạc |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân
Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
|||
Sinlonil 75WP |
Sương mai/dưa hấu |
Sinon Corporation |
|||
Sulonil 720SC, 750WP |
720SC: Sương mai/ dưa chuột, cà chua; đốm lá/ lạc; giả
sương mai/ dưa chuột 750WP: Đốm lá/
lạc, mốc sương/ cà chua |
Jiangyin Suli Chemical Co., Ltd. |
|||
Thalonil 75 WP |
sương mai/ dưa hấu, đốm vòng/ cà chua |
Long Fat
Co., (Taiwan) |
|||
129 |
Chlorothalonil
60% (600g/kg) + Cymoxanil 15% (150g/kg) |
Cythala 75 WP |
khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
Dipcy 750WP |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Đầu tư TM và PTNN ADI |
|||
130 |
Chlorothalonil 600g/l + Fluoxastrobin (min 94%) 60g/l |
Evito-C 660SC |
Đốm nâu/thanh long |
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd |
|
131 |
Chlorothalonil
500g/l + Hexaconazole
50g/l |
Tisabe 550 SC |
Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa; thán thư/dưa hấu, điều,
xoài; đốm vòng/hành; vàng rụng lá/ cao su; ghẻ nhám/cam |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
132 |
Chlorothalonil
500g/l + Hexaconazole
55g/l |
Rubygold 555SC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|
133 |
Chlorothalonil
125g/kg + Mancozeb
625g/kg |
Elixir 750WG |
Thán thư/dưa hấu |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
134 |
Chlorothalonil
400g/l + Metalaxyl
40g/l |
Mechlorad 440SC |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
135 |
Chlorothalonil
600g/kg + Metalaxyl
50g/kg |
Dobins 650WP |
Rỉ sắt/ đậu tương, thán thư/ hồ tiêu, sương mai/
khoai tây |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
|
136 |
Chlorothalonil
200g/kg + Propineb
600g/kg |
Dr.Green 800WP |
Thán thư/ xoài, sươngmai/dưa hấu |
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh |
|
137 |
Chlorothalonil
400g/l + Mandipropamid
(min 93%) 40g/l |
Revus Opti® 440SC |
sương mai/ cà chua, mốc sương/ dưa chuột, nứt dây/
dưa hấu, thán thư/ xoài, đốm vòng, mốc sương/khoai tây, thán thư, thối rễ/hồ
tiêu |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
138 |
Chlorothalonil
35% (530g/l) + Tricyclazole 45% (25g/l) |
Vanglany 80WP, 555SC |
80WP: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn, thối bẹ/ lúa 555SC: Thán thư/ cao su; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ đậu tương, cà
phê |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
139 |
Chlorothalonil
250g/kg + Tricyclazole
500g/kg |
Kimone 750WP |
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt, đạo ôn/lúa, thán
thư/cao su, thối củ/gừng |
Công ty CP Nông dược Agriking |
|
140 |
Citrus
oil |
MAP Green 6SL |
thối búp/ chè; thán thư/ ớt; bọ trĩ, sâu xanh da
láng/ nho; phấn trắng/ bầu bí; bọ phấn/ cà chua; bọ nhảy/ cải; sâu tơ/ bắp
cải; bọ xít muỗi, sâu cuốn lá/ chè; nhện đỏ/ dưa chuột; mốc sương/ nho; thán
thư/ xoài; nhện lông nhung/nhãn; Hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ rệp
sáp/cà phê, bọ xít muỗi/điều, chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/cam, thán thư/điều;
vàng rụng lá/ cao su; thán thư/ cà phê |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
141 |
Cnidiadin |
Wifi 1.0EW |
Sương mai/ dưa chuột |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
142 |
Copper
citrate (min 95%) |
Ải vân 6.4SL |
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/
điều |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
Heroga 64SL |
lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; tuyến trùng/ hồ tiêu; bạc
lá, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
143 |
Copper Hydroxide (min Cu 57.3%) |
Ajily 77WP |
rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
Champion 37.5SC, 57.6 DP, 77WP |
37.5SC: Đốm rong, chết chậm/hồ tiêu; tảo đỏ/cà phê, hồ tiêu 57.6DP: rụng quả, tảo đỏ/cà phê 77WP: nấm hồng/ cà phê |
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd. |
|||
Chapaon 770WP |
Sương mai/khoai tây |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|||
Copperion 77WP |
mốc sương/ khoai tây |
Công ty CP VT NN Việt Nông |
|||
DuPont™ Kocide® 46.1 WG |
thán thư/ điều; bạc lá/ lúa; sương mai/khoai tây;
chết nhanh, thán thư/ hồ tiêu; thán thư, thối rễ/cà phê |
DuPont Vietnam Ltd |
|||
Funguran-OH 50WP |
bạc lá/ lúa |
Agspec Asia Pte
Ltd |
|||
|
|
Hidrocop 77WP |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
Map-Jaho 77 WP |
Rỉ sắt/ cà phê |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
Omega-copperide 77WP |
Đốm lá/đậu tương, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
Zisento 77WP |
Khô cành khô quả/cà phê |
Công ty CP Nicotex |
|||
144 |
Copper
hydroxide 22.9% + Copper
oxychloride 24.6% |
Oticin 47.5WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
145 |
Copper
Oxychloride (min Cu
55%) |
Cocadama 85 WP |
Chết chậm/hồ tiêu |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
Curenox oc 85WP |
chết nhanh/hồ tiêu, thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|||
Đồng Cloruloxi
30 WP |
Sương mại/ khoai tây |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Epolists 85WP |
bạc lá/lúa, rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều |
Công ty CP Thanh Điền |
|||
Isacop 65.2WG |
thán thư/cà phê |
Isagro S.p.A Centro
Uffici S. Siro, Italy |
|||
PN-Coppercide 50WP |
đốm lá, thối thân/ lạc; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
|||
Romio 300WP |
sương mai/ khoai tây |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Supercook 85WP |
đốm lá/lạc |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
Vidoc 30 WP |
mốc sương/ khoai tây |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
146 |
Copper
Oxychloride 29% + Cymoxanil
4% + Zineb 12% |
Dosay 45 WP |
sương mai/ khoai tây; vàng rụng lá/cao su |
Agria S.A, Bulgaria |
|
147 |
Copper
Oxychloride 16% + Kasugamycin
0.6% |
New Kasuran 16.6WP |
bạc lá/lúa, nấm hồng/cà phê, thán thư/điều; phấn
trắng/ cao su; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
148 |
Copper
Oxychloride 45% + Kasugamycin
2% |
Copper gold 47WP |
Nấm hồng/ cà phê |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
149 |
Copper
Oxychloride 45% + Kasugamycin
5% |
BL. Kanamin 50WP |
phấn trắng/ khoai tây, thán thư/ hoa hồng |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
Kasuran 50WP |
Cháy lá do vi khuẩn Pseudomonas spp/ cà
phê, bệnh thối do vi khuẩn/ đậu tương |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|||
150 |
Copper
Oxychloride 755g/kg + Kasugamycin 20g/kg |
Reward 775WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
|
151 |
Copper
Oxychloride 39% + Mancozeb
30% |
CocMan 69 WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
152 |
Copper
Oxychloride 43% +
Mancozeb 37% |
Cupenix 80 WP |
mốc sương/ khoai tây |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
153 |
Copper
Oxychloride 50% + Metalaxyl 8% |
Viroxyl 58 WP |
sương mai/ khoai tây, chết vàng cây con/ lạc, chết
chậm/hồ tiêu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
154 |
Copper
Oxychloride 60% + Oxolinic
acid 10% |
Sasumi 70WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|
155 |
Copper
Oxychloride 6.6% + Streptomycin
5.4% |
Batocide 12 WP |
bạc lá/ lúa, giác ban/ bông vải |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
156 |
Copper
Oxychloride 45% + Streptomycin
sulfate 5% |
K.Susai 50WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
157 |
Copper
Oxychloride 17% + Streptomycin sulfate 5%+ Zinc sulfate 10% |
PN-balacide 32WP |
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, đen lép hạt/ lúa; bệnh
thối lá/ cây hoa huệ; bệnh thối hoa/ cây hoa hồng; héo xanh/ khoai tây |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
|
158 |
Copper
Oxychloride 17% + Streptomycin 5% + Zinc Sulfate 10% |
Vicilin 32WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
|
159 |
Copper
Oxychloride 300g/kg + Zineb 200g/kg |
Zincopper 50WP |
rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
Vizincop 50WP |
rỉ sắt, nấm hồng/cà phê, phấn trắng/cao su; thán
thư/ điều |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
160 |
Copper
Oxychloride 17% + Zineb 34% |
Copforce Blue 51WP |
rỉ sắt/ cà phê, mốc sương/khoai tây |
Agria SA, Bulgaria |
|
161 |
Copper
Oxychloride 175g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg + Zinc sulfate 100g/kg |
Parosa 325WP |
Bạc lá, đốm sọc vi khuẩn/ lúa; mốc xám/ hoa hồng |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
|
162 |
Copper
sulfate pentahydrate (min 98%) |
Super mastercop 21SL |
bạc lá/lúa, rụng lóng chết dây/hồ tiêu |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
Phyton 240SC |
Thán thư/ cà phê |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
163 |
Copper
sulfate (Tribasic) (min 98%) |
Bordocop super 25WP |
Xì mủ/cao su |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
Cuproxat 345SC |
rỉ sắt/ cà phê, bạc lá/ lúa |
Nufarm
Malaysia Sdn. Bhd. |
|||
Dia Thuong Vuong 27.12SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
Đồng Hóc Môn 24.5SG |
đốm mắt cua/ thuốc lá |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
|
|
Omega-coppersul 70WG |
Đốm lá/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
164 |
Copper
sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracycline 0.235% + Streptomycin 2.194% |
Cuprimicin 500 81 WP |
bạc lá/ lúa, chết chậm/hồ tiêu |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
165 |
Copper
sulfate (Tribasic) 345 g/l +
Cymoxanil 35 g/l |
Moltovin 380SC |
Bạc lá/ lúa |
Nufarm
Malaysia Sdn. Bhd. |
|
166 |
Cucuminoid
5% + Gingerol 0.5% |
Stifano 5.5SL |
thối nhũn, sương mai/ rau họ thập tự; bạc lá, đốm
sọc vi khuẩn/ lúa; thối gốc, chết cây con/ lạc, đậu đũa; héo xanh, mốc sương,
héo vàng, xoăn lá/ cà chua, khoai tây; héo xanh, giả sương mai/ dưa chuột,
bầu bí; đốm lá, thối gốc, bệnh còng/ hành; chảy gôm, thối nâu quả/ cam, quýt;
khô hoa rụng quả/ vải; phồng lá, chấm xám/ chè; đốm đen, sương mai/ hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
167 |
Cuprous
Oxide (min 97%) |
Norshield 58WP, 86.2WG |
58WP: vàng lá thối rễ/ cà phê 86.2WG: thán thư/ điều, bạc lá/ lúa, gỉ sắt/ cà phê, xử lý
hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|
Onrush 86.2WG |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|||
168 |
Cuprous
oxide 60% + Dimethomorph 12% |
Eddy 72WP |
Chết nhanh/hồ tiêu, thối quả/ ca cao; mốc
sương/khoai tây; vàng lá thối rễ/ cà phê, chết ẻo/ đậu xanh |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|
169 |
Cyazofamid (min
93.5%) |
Ranman 10 SC |
sương mai/ cà chua, nho, dưa hấu, khoai môn; giả
sương mai/ dưa chuột. |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
Camaro 100SC |
Giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH Được Mùa |
|||
Foxpro 100SC |
Giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|||
Rancher 100 SC |
Sương mai/ vải |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
|||
170 |
Cyazofamid
100 g/l + Flumorph
(min 96%) 200g/l |
Cyfamo 300SC |
Giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
171 |
Cyflufenamid
(min 97%) |
Cyflamid 5EW |
Phấn trắng/dưa chuột |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC |
|
172 |
Cymoxanil
25% + Famoxadone
25% |
TT-Taget 50WG |
đạo ôn/ lúa, sương mai/ khoai tây, chết nhanh/ hồ
tiêu |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
173 |
Cymoxanil
30% (300g/kg) + Famoxadone 22.5% (225g/kg) |
DuPont™ Equation® 52.5WG |
khô vằn, bạc lá, đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
DuPont Vietnam Ltd |
|
Teamwork 525WG |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
|||
174 |
Cymoxanil
8% + Fosetyl-aluminium
64% |
Foscy 72 WP |
chết cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
175 |
Cymoxanil
8% + Mancozeb 64% |
Cajet - M10 72WP |
chết dây/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; đốm lá/lạc,
rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
Carozate 72WP |
Chết nhanh, chết chậm/hồ tiêu; rỉ sắt/cà phê; sương
mai/ khoai tây |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|||
DuPont™ Curzate® - M8 72 WP |
chết héo dây/ hồ tiêu, sương mai/ khoai tây |
DuPont
Vietnam Ltd |
|||
Iprocyman 72WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty CP Futai |
|||
Jack M9 72 WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH
ADC |
|||
Niko 72WP |
vàng lá chín sớm/lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|||
Simolex 720WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
|||
Victozat 72WP |
Phấn trắng/ hoa hồng, rỉ sắt/ cà phê, sương mai/
khoai tây |
Công ty Cổ phần Long Hiệp |
|||
Xanized 72 WP |
loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
176 |
Cymoxanil
80g/kg + Mancozeb 640g/kg |
Cymanil 720WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP NN CMP |
|
Cymoplus 720WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|||
Dolphin 720WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Kanras 72WP |
sương mai/ hoa hồng, loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Jzomil 720 WP |
vàng lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Razocide 720WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|||
177 |
Cymoxanil
8% + Mancozeb 67% |
Cyzate 75WP |
chết nhanh/ hồ tiêu, rỉ sắt/lạc |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng |
|
178 |
Cymoxanil
8% (8%) + Macozeb 60% (64%) |
Kin-kin Bul 68WG, 72WP |
72WP: vàng rụng lá/cao su 68WG: Chết cây con/thuốc lá; sương mai/khoai tây; loét sọc mặt cạo/cao su |
Agria SA |
|
179 |
Cymoxanil
5% + Mancozeb 68% |
Nautile 73WG |
Chết chậm/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
180 |
Cymoxanil
40g/kg + Mancozeb 720g/kg + Metalaxyl 40g/kg |
Ridoxanil 800WP |
loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ |
|
181 |
Cymoxanil
60g/kg + Propineb 640g/kg |
Antramix 700WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
182 |
Cymoxanil
60 g/kg + Propineb 700g/kg |
Tracomix 760WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng |
|
Vival 760WP |
Đốm lá/ lạc |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
183 |
Cymoxanil
8% + Propineb 70% |
Rudy 78WP |
Sương mai/ khoai tây |
Công ty CP Cửu Long |
|
184 |
Cyproconazole
(min 94%) |
Bonanza® 100 SL |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
185 |
Cyproconazole
50g/l + Hexaconazole 50g/l + Tricyclazole 250g/l |
Thecyp 350SE |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông tín AG |
|
186 |
Cyproconazole
75 g/kg + Mancozeb 700 g/kg |
Zenlovo 775WP |
Rỉ sắt/ đậu tương, đốm đen/hoa cúc |
Công ty CP NN HP |
|
187 |
Cyproconazole
80 g/l + Picoxystrobin 200 g/l |
Picosuper 280SC |
Gỉ sắt/đậu tương, đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
188 |
Cyproconazole
80g/l + Propiconazole 250g/l |
Forlita Gold 330EC |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
Neutrino 330EC |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
Nevo® 330EC |
khô vằn, lem lép hạt, thối thân/lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Newyo 330EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Sopha 330EC |
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ cà phê |
Cong ty CP NN HP |
|||
Tigh super 330EC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|||
189 |
Cyproconazole
80g/l + Propiconazole 270g/l |
Cy-pro 350EC |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
190 |
Cyproconazole
0.5g/l, (10g/kg), (80g/l) + Propiconazole 64.5g/l, (250g/kg),
(250g/l) |
Newsuper 65SC, 260wG,
330EC |
65SC: Vàng lá/ lúa 260WG: Lem lép hạt/lúa 330EC: khô vằn/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV
Việt Trung |
|
191 |
Cyproconazole
80g/l + Propiconazole
260g/l |
Protocol 340
EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
192 |
Cyprodinil
500 g/kg + Myclobutanil
50 g/kg |
Mydinil 550WP |
Đốm lá/ đậu tương, đốm đen/ hoa hồng, sương mai/
khoai tây |
Công ty TNHH An Nông |
|
193 |
Cytokinin
(Zeatin) (min 99%) |
Etobon 0.56SL |
tuyến trùng/ lạc, cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ;
tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng |
Công ty TNHH Được Mùa |
|
Geno 2005 2 SL |
tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè,
hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh;
héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/
vải, nho, nhãn, xoài |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Sincocin 0.56 SL |
tuyến trùng, nấm Fusarium sp. gây bệnh thối rễ/ trong đất trồng
bắp cải, lạc, lúa |
Công ty CP Cali Agritech USA |
|||
194 |
Cytosinpeptidemycin |
Sat 4 SL |
bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai,
héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/
hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng;
thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả
sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
195 |
Dazomet
(min 98%) |
Basamid Granular 97MG |
Xử lý đất trừ bệnh héo rũ do nấm Fusarium sp/ hoa cúc |
Behn Meyer
Agricare Vietnam Co., Ltd |
|
196 |
Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23% |
GC – 3 83SL |
phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
197 |
Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 425g/l + Corilagin 25g/l + m-
pentadecadienyl resorcinol 50g/l) |
Sông Lam 333 50EC |
khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây
có múi, lở cổ rễ/hồ tiêu, lở cổ rễ, thân do nấm/ cà phê |
Công ty TNHH NN Phát triển Kim Long |
|
198 |
Didecyldimethylammonium chloride (min 76.6%) |
Sporekill 120SL |
Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa |
Nufarm
Malaysia Sdn. Bhd. |
|
199 |
Difenoconazole
(min 94%) |
Amber 250EC |
Thán thư/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Western
Agrochemicals |
|
Divino 250EC |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
|
|
Goldnil 250EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
Kacie 250EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm lá/ lạc |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|||
Scogold 300EC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|||
Score® 250EC |
mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc
lá; thán thư/ điều; muội đen, đốm nâu/ thuốc lá |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
200 |
Difenoconazole
12% + Fenoxanil
20% |
Feronil 32EC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng |
|
201 |
Difenoconazole
170g/l + Fenoxanil
200g/l |
Lotuscide 370EC |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông
Sen Vàng |
|
202 |
Difenoconazole
150g/l + Flusilazole
150g/l |
Tecnoto 300EC |
vàng lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng. |
|
203 |
Difenoconazole
50g/l + Hexaconazole
100g/l |
Longanvingold 150SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
204 |
Difenoconazole
250g/l + Hexaconazole
83g/l |
Koromin 333EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
205 |
Difenoconazole
150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l |
Center super 333EC |
vàng lá chín sớm, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt |
|
206 |
Difenoconazole
133g/l + Hexaconazole
50g/l + Propiconazole
150g/l |
Sieuvil 333EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
207 |
Difenoconazole
150g/l + Hexaconazole
100g/l + Propiconazole
150g/l |
Prohed 400EC |
Khô vằn/ lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |
|
208 |
Difenoconazole
37g/l + Hexaconazole
63g/l + Tricyclazole
300g/l |
Ensino 400SC |
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Enasa Việt Nam |
|
209 |
Difenoconazole
100g/kg + Hexaconazole
100g/kg + Tricyclazole
450g/kg |
Super tank 650WP |
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa, thán thư/cà phê,
nấm hồng/cao su |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
210 |
Difenoconazole
150g/kg + Isoprothiolane
400g/kg + Propiconazole
150g/kg |
Alfavin 700WP |
đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
211 |
Difenoconazole
7.5% + Isoprothiolane
12.5% + Tricyclazole
20% |
Babalu 40WP |
đạo ôn, lem lép hạt /lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|
212 |
Difenoconazole
100g/kg + Isoprothiolane
150g/kg + Tricyclazole
350g/kg |
Bankan 600WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
213 |
Difenoconazole
75g/l (75g/kg) + Isoprothiolane 125g/l (125g/kg) + Tricyclazole 200g/l
(200g/kg) |
Bump gold 40SE, 40WP |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
214 |
Difenoconazole
15% + Isoprothiolane
25% + Tricyclazole
40% |
Edivil 80WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
Sapful 80WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang |
|||
215 |
Difenoconazole
5g/kg + Isoprothiolane 295g/kg + Tricyclazole 550g/kg |
Bimstar 850WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
216 |
Difenoconazole
125g/l + Kasugamycin
50g/l |
Sconew175SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
217 |
Difenoconazole
150 g/l + Picoxystrobin
250 g/l |
Teacher 400SC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
218 |
Difenoconazole
150g/l (150g/l) + Propiconazole 150g/l (150g/l) |
Tinitaly surper 300EC, 300SE |
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300SE: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
219 |
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole
150g/l |
Acsupertil 300EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|
Arytop300 EC |
lem lép hạt/ lúa |
Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd |
|||
Autozole 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH SX & XK Bàn Tay Việt |
|||
Boom 30EC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Bretil Super 300EC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
Cure supe 300 EC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, đốm mắt cua/ cà
phê; phấn trắng/ điều, thán thư/ điều |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
|
|
Daiwanper 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Futai |
|
|
|
Famertil 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
|
|
Hotisco 300EC |
lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Iso tin 300EC |
khô vằn /lúa |
Cong ty CP BVTV
An Hưng Phát |
|
|
|
Jasmine 300SE |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Jettilesuper 300EC |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Công ty CP Lan Anh |
|
|
|
Jiasupper 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
|
|
Kanavil 300EC |
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ lạc |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|
|
|
Kimsuper 300EC |
thán thư/điều |
Công ty CP Nông dược Agriking |
|
|
|
Map super 300 EC |
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/
lạc; thán thư/ điều, cà phê; phấn trắng/hoa hồng, hoa cúc; vàng rụng lá/cao
su |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
|
|
Nbctilfsuper 300EC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
|
|
Ni-tin 300EC |
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/lúa; thán thư/ điều, khô
quả/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Prodifad 300EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
|
|
Sagograin 300EC |
lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Scooter 300EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, ngô; đốm vòng/
khoai lang |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Still liver 300ME |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|
|
|
Super-kostin 300 EC |
lem lép hạt/ lúa, gỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH OCI Việt Nam |
|
|
|
Supertim 300EC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Superten 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
|
|
Sunzole 30EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Sundat (S) PTe Ltd |
|
|
|
Tien super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê |
|
|
|
Tilbest super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
|
|
|
Tilcalisuper 300eC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA |
|
|
|
Tileuro super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
|
|
Tilfugi 300 EC |
lem lép hạt, vàng lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; đốm lá/
đậu tương; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Tilt Super® 300EC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà
phê, đậu tương; nấm hồng, vàng lá/cao su; khô vằn/ngô; thán thư/cà phê |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
|
|
Tinmynew Super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
|
|
Tittus super 300EC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
|
|
|
Tstil super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Uni-dipro 300EC |
khô vằn, lem lép hạt/lúa, nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
220 |
Difenoconazole
260g/l + Propiconazole
190g/l |
Tilindia super 450EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
221 |
Difenoconazole
150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l
(150g/kg) |
Superone 300EC, 300WP |
300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 300WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
222 |
Difenoconazole
150 g/l + Propiconazole
250 g/l |
Tiptop gold 400EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
223 |
Difenoconazole
15% + Propiconazole
15% |
Happyend 30EC |
khô vằn/ lúa |
FarmHannong
Co., Ltd. |
|
224 |
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole
160g/l |
Nôngiabảo 310EC |
Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, vàng rụng lá/ cao
su |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|
225 |
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole
170g/l |
Canazole super 320EC |
lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
226 |
Difenoconazole
155g/l (250g/kg) + Propiconazole 150g/l (500g/kg) |
Tiljapanesuper 305SC, 350EC, 750WP |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
227 |
Difenoconazole
200g/l + Propiconazole
200g/l |
Atintin 400EC |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê; đốm lá/lạc |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
228 |
Difenoconazole
20g/l (50.5g/kg) + Propiconazole 150g/l (0.5g/kg) + Prochloraz 150g/l
(504g/kg) |
Tilobama 320EC, 555WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
229 |
Difenoconazole
100g/l + Propiconazole 200g/l + Tebuconazole
50g/l |
Tilcrown super 350EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP VT BVTV Hà Nội |
|
230 |
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l |
T-supernew 350EC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ
sắt/ cà phê, lạc |
Công ty CP SX - TM – DV Ngọc Tùng |
|
Kobesuper 350EC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|||
231 |
Difenoconazole
155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l |
Amicol 360EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
232 |
Difenoconazole
100g/l + Propiconazole
150g/l + Tebuconazole
50g/l |
Goltil super 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
|
Tilplus super 300EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|||
233 |
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 100g/l + Tebuconazole 50 g/l |
Tilbluesuper 300EC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
234 |
Difenoconazole
150g/l + Propiconazole 50g/l + Tebuconazole 150g/l |
Gone super 350EC |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|
235 |
Difenoconazole
140g/l + Propiconazole 120g/l + Tebuconazole 140g/l |
Tilasiasuper 400EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
236 |
Difenoconazole
5g/l + Propiconazole 165g/l Tricyclazole 430g/l |
Fiate 600SE |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
237 |
Difenoconazole
15% + Tebuconazole
15% |
Dasuwang 30EC |
đốm lá/ lạc |
FarmHannong
Co., Ltd. |
|
238 |
Difenoconazole
150g/l + Tebuconazole 150g/l |
Tilvilusa 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
|
239 |
Difenoconazole
50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg) + Tricyclazole 200g/kg
(250g/kg) |
Latimo super 500WP, 780WG |
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống), khô vằn, lem lép
hạt/ lúa 780WG: lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
240 |
Difenoconazole
150g/l + Tricyclazole
350g/l |
Gold-chicken 500SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
241 |
Difenoconazole
265.5g/l (30g/kg),
(25g/l) + Tricyclazole 0.5g/l (270g/kg), (400g/l) |
Supergold 266ME, 300WP, 425SC |
266ME, 300WP: lem lép hạt/ lúa 425SC: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
242 |
Difenoconazole
150g/kg (150 g/l)+ Tricyclazole 450g/kg (450g/l) |
Cowboy 600WP, 600SE |
600SE: đạo ôn/ lúa 600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
243 |
Difenoconazole
150g/l (150g/kg) + Tricyclazole 450g/l (650g/kg) |
Dovabeam 600SC, 800WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|
244 |
Difenoconazole
150g/kg + Tricyclazole
460g/kg |
Imperial 610WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
245 |
Difenoconazole
150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2g/kg |
Salame 602WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH
ADC |
|
246 |
Dimethomorph
(min 98%) |
Cylen 500WP |
Mốc sương/ cà chua |
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh |
|
Insuran 50WG |
mốc sương/ cà chua, giả sương mai/dưa chuột; sọc
lá/ngô (xử lý hạt giống); sọc lá/ngô (phun); phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ
tiêu; sương mai /vải, loét sọc mặt cạo/ cao su; xì mủ/ sầu riêng, bưởi, ca
cao; sương mai/ dưa hấu; thối quả/ ca cao, sầu riêng, dâu tây; sương
mai/khoai tây |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Metho fen 50SC |
Sương mai/cà chua |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
Phytocide 50WP |
giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su,
chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ vải, cà chua; bạch tạng/ngô |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Vtsuzan 500WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
247 |
Dimethomorph
200 g/l + Fluazinam
200 g/l |
Banjo Forte 400SC |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
248 |
Dimethomorph
9% (90g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg) |
Acrobat MZ 90/600 WP |
sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cam; chết
nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
|
|
Hoda 690WP |
Thán thư/ xoài |
Công ty CP BVTV ATC |
|
Omega-downy 69WP |
Thán thư/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
249 |
Dimethomorph
10% (100g/kg) + Mancozeb 60% (600g/kg) |
Andibat 700WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
Diman bul 70WP |
chết nhanh/hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/cao su, mốc
sương/khoai tây, sương mai/dưa hấu, xì mủ/sầu riêng |
Agria SA. |
|||
250 |
Dimethomorph
38% + Pyraclostrobin
10% |
Omega-downy rust 48WG |
rỉ sắt/cà phê, chết nhanh/hồ tiêu, đốm lá/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
251 |
Dimethomorph
200g/kg + Ziram
600g/kg |
Libero 800WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
252 |
Diniconazole
(min 94%) |
Dana – Win 12.5 WP |
rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
Danico 12.5WP |
rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Nicotex |
|||
Nicozol 12.5WP, 25SC |
25SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc 12.5WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm đen/hoa hồng,
đốm lá/lạc |
Công ty CP Thanh Điền |
|||
Sumi-Eight 12.5 WP |
rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc; lem lép hạt, đạo ôn/ lúa;
phấn trắng/ cao su |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|||
253 |
Dithianon
(min 95%) |
Phuc dao
42.2SC |
Thán thư/cà phê |
Công ty TNHH World Vision (VN |
|
254 |
Edifenphos
(min 94%) |
Vihino 40 EC |
Đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
255 |
Edifenphos
200g/l + Isoprothiolane
200g/l |
Difusan 40 EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
256 |
Epoxiconazole
(min 92%) |
Cazyper 125 SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
Expostar 125SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân |
|||
Opus 75EC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa, đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà
phê, khô vằn/ ngô; đốm đồng tiền/ khoai lang |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|||
257 |
Epoxiconazole
50g/l + Pyraclostrobin
133g/l |
Pirastar 183SE |
Rỉ sắt/ cà phê |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|
258 |
Erythromycin
200g/kg + Oxytetracycline
250g/kg |
Hope Life 450WP |
Đốm sọc vi khuẩn, bạc lá/ lúa; thối đen/bắp cải,
sương mai/cà chua, héo cây con/ dưa hấu; thối củ/gừng, thối nhũn/ hành;
thối quả/ xoài |
Công ty TNHH An Nông |
|
259 |
Erythromycin
(min 98%) 10g/kg +
Streptomycin sulfate
20g/kg |
Apolits 30WP |
Bạc lá/lúa, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải, nấm
hồng/cam |
Công ty CP Trường Sơn |
|
260 |
Ethaboxam
(min 99.6%) |
Danjiri 10 SC |
mốc sương/ nho; sương mai/cà chua, dưa chuột, hoa
hồng, dưa hấu |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|
261 |
Ethylicin
(min 90%) |
Galoa 80EC |
Bạc lá/ lúa |
Công ty CP Enasa Việt Nam |
|
262 |
Eugenol
(min 99%) |
Genol 1.2SL |
giả sương mai/ dưa chuột, dưa hấu, cà chua, nhãn,
hoa hồng; đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; khô vằn/ ngô; đốm lá/ thuốc lá,
thuốc lào; thối búp/ chè; sẹo/ cam; thán thư/ nho, vải, điều, hồ tiêu; nấm
hồng/ cao su, cà phê |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân
Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
|
Lilacter 0.3 SL |
khô vằn, bạc lá, tiêm lửa, đạo ôn, thối hạt vi
khuẩn/ lúa; héo xanh, mốc xám, giả sương mai/ dưa chuột; mốc xám/ cà pháo,
đậu tương, hoa lyly; thán thư/ ớt; thán thư, sương mai/ vải; đốm lá/ na; phấn
trắng, thán thư/ xoài, hoa hồng; sẹo/ cam; thối quả/ hồng; thối nõn/ dứa;
thối búp/ chè |
Công ty TNHH VT NN Phương Đông |
|||
Piano 18EW |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/
xoài; phấn trắng/ nho; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/ hành |
Công ty TNHH An Nông |
|||
PN-Linhcide 1.2 EW |
khô vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; phấn trắng/ dưa
chuột; đốm nâu, đốm xám/chè; phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Phương Nam, Việt Nam |
|||
263 |
Eugenol
2% + Carvacrol 0.1% |
Senly 2.1SL |
bạc lá, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ bí xanh; giả sương
mai/ dưa chuột; sương mai/ cà chua; thán thư/ ớt |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
264 |
Famoxadone
450g/kg + Hexaconazole
250g/kg |
Famozol 700WP |
Sương mai/ khoai tây, thán thư/ hồ tiêu |
Công ty TNHH An Nông |
|
265 |
Famoxadone
300 g/l + Oxathiapiprolin
30 g/l |
Dupont™ Zorvec® Encantia® 330SE |
Sương mai/ cà chua, khoai tây, dưa chuột |
Công ty TNHH Dupont Việt Nam |
|
266 |
Fenbuconazole
(min 98.7%) |
Indar 240 SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài |
Dow
AgroSciences B.V |
|
267 |
Fenoxanil
(min 95%) |
Fendy 25WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng |
|
Fenogold 250EC, 300WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH
Thuốc BVTV Bông Sen Vàng |
|||
|
|
Headway 200SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH thuốc BVTV Mekong |
|
Katana 20SC |
đạo ôn/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
|||
Kasoto 200SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|||
Sako 25WP |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|||
Taiyou 20SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
268 |
Fenoxanil
200 g/l + Hexaconazole
50 g/l |
Fortuna 250SC |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH Fujimoto Việt Nam |
|
269 |
Fenoxanil
250g/l+ Hexaconazole
50g/l |
Hutajapane 300SC |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
270 |
Fenoxanil
300g/l + Hexaconazole
200g/l |
Xanilzol 500SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
271 |
Fenoxanil
50g/l + Isoprothiolane
300g/l |
Ninja 35EC |
đạo ôn/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
|
272 |
Fenoxanil
100g/l + Isoprothiolane
400g/l |
Isoxanil 50EC |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
273 |
Fenoxanil
60g/l + Isoprothiolane
300g/l |
Feliso 360EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
|
274 |
Fenoxanil
50g/l + Isoprothiolane
400g/l |
Credit 450EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
275 |
Fenoxanil
250g/kg + Kasugamycin 18g/kg |
Feno super 268WP |
đạo ôn, đốm sọc vi khuẩn/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
276 |
Fenoxanil
20% + Kresoxim methyl 6% |
Masterone 26SC |
Thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Master AG |
|
277 |
Fenoxanil
200g/l + Kresoxim
methyl 60g/l |
Okasa one 260SC |
Thán thư/ dưa hấu |
Công ty CP NN HP |
|
278 |
Fenoxanil
220g/l + Ningnanmycin
30g/l |
Victoryusa 250SC |
Lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
279 |
Fenoxanil
200g/l + Oxonilic acid 200g/l |
Farmer 400SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
280 |
Fenoxanil
100g/l + Oxolinic acid 100g/l + Tricyclazole 300g/l |
Fob 500SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
281 |
Fenoxanil
100g/l (200g/kg) + Sulfur 300g/l (350g/kg) + Tricyclazole 50g/l (200g/kg) |
Kitini super 450SC, 750WP |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
282 |
Fenoxanil
100g/l (200g/kg) + Tricyclazole 250g/l (500g/kg) |
Map Famy 35SC, 700WP |
đạo ôn/ lúa |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
283 |
Fenoxanil
150g/l + Tricyclazole
350g/l |
Bixanil 500SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
284 |
Ferimzone
(min 95%) |
Sumiferi 30WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|
285 |
Florfenicol
5g/kg (min 99%)
+ Kanamycin
sulfate 15g/kg |
Usaflotil 20WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Trường Sơn |
|
286 |
Fluazinam
(min 95%) |
Lk-Chacha 300SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
TT-amit 500SC |
đạo ôn, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|||
287 |
Fluazinam
400 g/l (500g/kg) + Metalaxyl-M 80 g/l (180g/kg) |
Furama 480SC, 680WP |
480SC: Đốm lá/ ngô, mốc sương/ khoai tây, lem lép
hạt/lúa; loét sọc mặt cạo/ cao su 680WP: Đốm lá/ ngô, héo rũ gốc mốc trắng/ lạc; chết nhanh,
chết chậm/ hồ tiêu; mốc sương/ khoai tây; đốm vòng/ khoai môn; loét sọc miệng
cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
288 |
Fluopicolide
(min 97%) 44.4 g/kg
+ Fosetyl alumilium 666.7 g/kg |
Profiler 711.1WG |
Sương mai/bắp cải, cà chua, nho; xì mủ/ bưởi; chảy
nhựa, xì mủ/cam |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
289 |
Fluopicolide
62.5g/l + Propamocarb
hydrochloride 625g/l |
Infinito 687.5SC |
Mốc sương/ cà chua, sương mai/ dưa hấu, dưa chuột,
bắp cải |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
290 |
Fluopyram
(min 96%) |
Velum Prime 400SC |
Tuyến trùng/hồ tiêu, cà phê, bắp cải |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
291 |
Fluopyram
200g/l + Tebuconazole
200g/l |
Luna Experience 400SC |
Lem lép hạt/ lúa |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
292 |
Fluopyram
250g/l + Trifloxystrobin
250g/l |
Luna Sensation 500SC |
Đốm vòng/ khoai tây |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
293 |
Flusilazole
(min 92.5%) |
AnRUTA 00EC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà |
Công ty TNHH An Nông |
|
Avastar |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM DV |
|||
40EC |
|
Tấn Hưng |
|||
Hatsang 40 EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Isonuta 40EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
Nôngiaphúc 400EC |
đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Cong ty TNHH TM Thái Phong |
|||
Nuzole 40EC |
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê;
đốm lá/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
294 |
Flusilazole
10 g/l + Hexaconazole 30 g/l + Tricyclazole 220 g/l |
Avas New 260SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
295 |
Flusilazole
100g/l + Propiconazole
300g/l |
Novotsc 400EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
296 |
Flusilazole
50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) +
Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg ) |
Newthivo 500WP, 525SE, 780WG |
500WP: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa, xử lý hạt
giống trừ bệnh lúa von/lúa 525SE: đạo ôn/lúa 780WG: lem lép hạt, khô vằn/lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh
lúa von/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
297 |
Flusulfamide
(min 98%) |
Nebijin 0.3DP |
Bệnh ghẻ/ khoai tây (Xử lý đất) |
Mitsui Chemicals Agro,
Inc. |
|
298 |
Flutriafol
(min 95%) |
Blockan 25SC |
đạo ôn, lem lép hạt /lúa; đốm đen, phấn trắng/ hoa
hồng; thán thư/cà phê; phấn trắng, héo đen đầu lá/cao su; đốm lá/lạc; thán
thư/ hồ tiêu, ca cao |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
Impact 12.5 SC |
rỉ sắt/ cà phê; đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|||
299 |
Flutriafol
30% + Tricyclazole
40% |
Victodo 70WP |
đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Long Hiệp |
|
300 |
Flutriafol
300 g/kg + Tricyclazole
400 g/kg |
Fiwin 700WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Minh Long |
|
301 |
Fluxapyroxad
(min 98%) 167g/l + Pyraclostrobin 333g/l |
Priaxor 500SC |
Thán thư/cà phê, hồ tiêu |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
302 |
Folpet
(min 90%) |
Folcal 50 WP |
xì mủ/ cao su |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
Folpan 50 WP, 50 SC |
50WP: khô vằn, đạo ôn/ lúa, giả sương mai/dưa hấu 50SC: khô vằn, đạo ôn/ lúa; thán thư/ xoài; mốc sương/
nho; đốm lá/ hành |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
303 |
Fosetyl-aluminium
(min 95%) |
Acaete 80WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
Agofast 80 WP |
chết nhanh/ hồ tiêu, đốm lá/ thuốc lá, mốc sương/dưa
hấu, xì mủ/cao su |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Aliette 80 WP, 800 WG |
80WP: Sương mai/ hồ tiêu 800WG: lở cổ rễ, chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ dưa hấu,
cà chua, khoai tây; thối quả, xì mủ/ sầu riêng,ca cao; bạc lá/lúa; sương mai/
dưa chuột, bắp cải; thối gốc chảy nhựa/ bưởi, cam, quýt |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
Alle 800WG |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Alimet 80WP, 80WG, 90SP |
80WP: sương mai/ điều, khoai tây, xoài; chết nhanh/ hồ
tiêu; xì mủ/ sầu riêng, cam; mốc sương/ nho, dưa hấu; thối nõn/ dứa; chết cây
con/ thuốc lá 80WG: mốc sương/ nho, xì mủ/sầu riêng, thối nõn/dứa, chết
cây con/thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu, chết cây con/dưa hấu 90SP: mốc sương/ nho, dưa hấu; chết nhanh/ hồ tiêu; xì mủ/
sầu riêng; đốm lá/ thuốc lá |
Công ty CP Kiên Nam |
|||
Alonil 80WP, 800WG |
80WP: chết nhanh/ hồ tiêu 800WG: Bạc lá/lúa, chết nhanh/ hồ tiêu, phấn trắng /dưa
hấu, thối nõn/dứa |
Công ty CP Nicotex |
|||
|
|
Alpine 80 WP, 80WG |
80WP: sương mai/ hoa cây cảnh; chết nhanh/ hồ tiêu 80WG: thối rễ/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam,
bạc lá/ lúa, mốc sương/ nho; thối thân xì mủ/ cao su; thối đen/phong lan |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
Aluminy 800WG |
Bạc lá/lúa, xì mủ/cao su, thối rễ, cam |
Công ty TNHH TM và SX Ngọc Yến |
|||
ANLIEN-annong 400SC, 800WP, 800WG |
400SC, 800WG: chết nhanh/ hồ tiêu 800WP: thối thân/ hồ tiêu |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Dafostyl 80Wp |
chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai / nho, dưa hấu; xì
mủ/ cam |
Công ty TNHH Kinh doanh hóa chất Việt Bình Phát |
|||
Dibajet 80WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Forliet 80WP |
sương mai/ dưa hấu, chết nhanh/ hồ tiêu, xì mủ/ cam,
thối quả/ nhãn, cháy lá do vi khuẩn/lúa, nứt thân chảy nhựa/dưa hấu; sọc
lá/ngô; loét sọc mặt cạo/ cao su; thối nhũn/gừng; thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|||
Juliet 80 WP |
giả sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Saikin-zai 800WG |
Chảy gôm/ cam |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|||
Vialphos 80 SP |
chết nhanh, thối thân/ hồ tiêu; chảy gôm/ cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
304 |
Fosetyl-aluminium
25% + Mancozeb
45% |
Binyvil 70WP |
lem lép hạt/ lúa, chết cây con/ dưa hấu, xì mủ/ sầu
riêng; đốm nâu/ thanh long |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến. |
|
305 |
Fosetyl-aluminium
400g/kg +
Mancozeb 200g/kg |
Anlia 600WG |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
306 |
Fthalide
15% (20%) + Kasugamycin
1.2% (1.2%) |
Kasai 16.2SC, 21.2WP |
16.2SC: đạo ôn/ lúa 21.2WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối
nhũn/ hành |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
307 |
Fthalide
200 g/kg + Kasugamycin
20 g/kg |
Saicado 220WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
308 |
Fugous
Proteoglycans |
Elcarin 0.5SL |
héo xanh/ cà chua, ớt, thuốc lá; thối nhũn/ bắp cải;
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|
Leti Star 1SL |
Héo xanh vi khuẩn/ cà chua, ớt |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
|||
309 |
Garlic
oil 20g/l + Ningnanmycin 30g/l |
Lusatex 5SL |
bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo rũ, sương mai/ cà
chua; xoăn lá/ ớt; phấn trắng/ nho; chết nhanh/ hồ tiêu; hoa lá/ thuốc lá;
chết khô/ dưa chuột |
Công ty TNHH VT NN Phương Đông |
|
310 |
Gentamicin
sulfate 15g/kg + Ningnanmycin
45g/kg + Streptomycin
sulfate 50g/kg |
Riazor gold 110WP |
Bạc lá do vi khuẩn/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
311 |
Gentamicin
sulfate 2% (20g/kg) + Oxytetracycline hydrochloride 6% (60g/kg) |
Antisuper 80WP |
bạc lá/ lúa, loét/cam |
Công ty CP Điền Thạnh |
|
Avalon 8WP |
bạc lá/ lúa, đốm cành/ thanh long, đốm đen xì mủ/
xoài, héo xanh vi khuẩn/ cà chua, loét/ cam; thối quả/thanh long, đốm sọc vi
khuẩn/lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
|||
Lobo 8WP |
Bạc lá, lem lép hạt/ lúa; héo xanh/cà chua; héo xanh
vi khuẩn/ dưa hấu; thối đen gân lá, thối nhũn/bắp cải |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Oxysunfate 80WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
312 |
Gentamicin
sulfate 20g/kg + Streptomycin
sulfate 46.6g/kg |
Panta 66.6WP |
Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
|
313 |
Hexaconazole
(min 85%) |
Acanvinsuper 55SC |
lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|
Aicavil 100SC |
Đạo ôn, khô vằn/lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|||
AngolDVin 50SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH
MTV Gold Ocean |
|||
Anhvinh 50 SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
|||
Annongvin 50SC, 800WG |
50SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê 800WG: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà
phê |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Amwilusa 50SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
Anvil® 5SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng, đốm
vòng/ cà phê; đốm lá/ lạc; khô vằn/ ngô; phấn trắng, đốm đen, rỉ sắt/ hoa
hồng; lở cổ rễ/ thuốc lá; phấn trắng, vàng lá, nấm hồng/cao su, ghẻ sẹo/cam;
đốm nâu/ thanh long |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Anwinnong 100SC |
rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ xoài, vải; lem lép hạt,
vàng lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV Us Agro |
|||
Atulvil 5SC, 10EC |
5SC: rỉ sắt/ cà phê; nấm hồng/ cao su; đốm lá/ lạc; khô
vằn, lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ nho 10EC: lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
|||
Aviando 50SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP BVTV Kiên Giang |
|||
Avil-cali 100SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Cali Agritech USA |
|||
A-V-T Vil 5SC |
Lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; đốm lá/lạc; nấm
hồng, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Awin 100SC |
Khô vằn, lem lép hạt/ lúa; vàng rụng lá/cao su, rỉ
sắt, nấm hồng/ cà phê; thán thư/ điều; đốm lá/ lạc |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|||
Best-Harvest 15SC |
Rỉ sắt/ cà phê, khô vằn/lúa |
Sundat (S) Pte Ltd |
|||
Bioride 50SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|||
Callihex 5SC |
khô vằn/lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ điều; rỉ sắt/
đậu tương, cà phê |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Centervin 50SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng/ cao su; đốm lá/
lạc |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
|
|
Chevin 5SC, 40WG |
5SC: Vàng rụng lá, nấm hồng/ cao su; khô
vằn, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư,
phấn trắng/xoài; ghẻ sẹo/cam 40WG: Khô vằn, lem lép hạt/
lúa; phấn trắng/dưa hấu |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Convil 10EC, 10SC |
10EC: Thán thư/ điều, khô vằn/ lúa 10SC: Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
|
|
Dibazole |
5SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà |
Công ty TNHH XNK Quốc tế |
|
|
|
5SC, 10SL |
phê, khô vằn/ ngô; đốm lá/ lạc, lở cổ rễ/ bầu bí,
vàng rụng lá/cao su 10SL: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt, đốm vòng/ cà phê;
rỉ sắt/ hoa hồng; lở cổ rễ/ bầu bí; đốm lá/ lạc, đốm mắt cua/ cà phê, vàng
rụng lá/cao su |
SARA |
|
|
|
Doctor 5ME, 5SC |
5ME: khô vằn/ lúa 5SC: Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
|
|
Dovil 5SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Evitin 50SC |
Lem lép hạt/ lúa; nứt vỏ, phấn trắng/cao su, vàng
rụng lá, nấm hồng/cao su; đốm lá/lạc; đốm đen, phấn trắng, rỉ sắt/hoa hồng;
nấm hồng, rỉ sắt/cà phê; khô vằn/ngô |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
|
|
Forwavil 5SC |
khô vằn/ lúa |
Forward International Ltd |
|
|
|
Fulvin 5SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ điều, dưa hấu; phấn
trắng, vàng rụng lá/ cao su; rỉ sắt/ hoa hồng, rỉ sắt, khô cành, nấm hồng/cà
phê |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
|
|
GolDVil 50SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
|
|
Hakivil 5SC |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn |
|
|
|
Hanovil 10SC |
thán thư/ điều; nấm hồng/ cao su; lem lép hạt/ lúa;
khô vằn/ ngô; rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Haruko 5SC |
Nấm hồng/ cao su; phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|
|
|
Hecwin 5SC, 550WP |
5SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, phấn trắng,
vàng rụng lá/cao su; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê 550WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Hexathai 100SC |
Gỉ sắt/cà phê, lem lép hạt/lúa, vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
|
|
|
Hexin 5SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
|
|
|
Hexavil 6SC |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/cà phê, vàng rụng lá/cao su,
đốm lá/lạc |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|
|
|
Hoanganhvil 50SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
|
|
|
Hosavil 5SC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ lạc, thán thư/
điều, rỉ sắt/ cà phê, vàng rụng lá/ cao su |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
|
Huivil 5SC |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/cao su, gỉ sắt/cà
phê |
Huikwang Corporation |
|
|
|
Indiavil 5SC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thán thư/ điều, xoài; rỉ
sắt/ cà phê, nấm hồng/ cao su, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá/ cao su |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Japa vil 110SC |
lem lép hạt |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
|
|
|
JAVI Vil 50SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
|
|
Jiavin 5 SC |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ điều, nấm
hồng/ cao su |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
|
|
Joara 5SC |
khô vằn/ lúa |
FarmHannong
Co., Ltd. |
|
|
|
Lervil 100SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Longanvin 5SC |
Khô vằn / lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
|
|
Mainex 50SC |
Khô vằn, lem lép hạt/lúa; nấm hồng/ cà phê; phấn
trắng, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
|
|
Mekongvil 5SC |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH P - H |
|
|
|
Namotor 100SC |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|
|
|
Newvil 5SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA |
|
|
|
Saizole 5SC |
phấn trắng/ nho; nấm hồng/ cao su, cà phê; đốm lá/
lạc; lem lép hạt, khô vằn/ lúa; chết cây con/cà rốt; vàng rụng lá/cao su |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
TB-hexa 5SC |
Phấn trắng/cao su; lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
|
|
|
Tecvil 50SC |
Lem lép hạt/lúa, gỉ sắt/cà phê, phấn trắng/
chôm chôm |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|
|
|
Thonvil 100SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
|
|
Topvil 111SC |
lem lép hạt/ lúa, nấm hồng/cao su, thán thư/cà phê |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
|
|
Tungvil 5SC |
lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu
tương; rỉ sắt, nấm hồng, thán thư/ cà phê; lở cổ rễ/ thuốc lá; nấm hồng/ cao
su; đốm đen/ hoa hồng; thán thư/ điều |
Công ty CP SX -TM & DV Ngọc Tùng |
|
Tvil TSC 50SC |
lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
Uni-hexma 5SC |
Khô văn/lúa, nấm hồng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
Vilmax 50SC |
Vàng rụng lá/cao su, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Vivil 5SC |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; vàng rụng lá/ cao su; rỉ
sắt, thối quả/ cà phê; thán thư/ điều; rỉ sắt/nho; đốm lá/lạc, phấn
trắng/xoài |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
314 |
Hexaconazole
75g/l + Isoprothiolane
75g/l |
Thontrangvil 150SC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
315 |
Hexaconazole
5% + Isoprothiolane
40% |
Starmonas 45WP |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|
316 |
Hexaconazole
30g/l (20g/kg) + Isoprothiolane (270g/l), (320g/kg) + Tricyclazole (250g/l),
(460g/kg) |
Bibiusamy 550SC, 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
317 |
Hexaconazole
32 g/kg + Isoprothiolane
350g/kg + Tricyclazole
440g/kg |
Nofada 822WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
318 |
Hexaconazole
30g/kg + Isoprothiolane
420g/kg + Tricyclazole
410g/kg |
Camel 860WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
319 |
Hexaconazole
5% + Isoprothiolane
35% + Tricyclazole
40% |
Beansuperusa 80WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|
320 |
Hexaconazole
3% + Isoprothiolane
43% + Tricyclazole
40% |
Citymyusa 86WP |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH MTV DV TM Đăng Vũ |
|
321 |
Hexaconazole
5% (50g/l) + Kasugamycin 3% (30g/l) + Tricyclazole 72% (360g/l) |
Lany super 80WP, 440SC |
80WP: đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa 440SC: lem lép hạt,
thối thân lúa, bạc lá, đạo ôn/ lúa; loét sọc mặt cạo/cao su, rỉ
sắt/lạc; thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
322 |
Hexaconazole
40g/l + Metconazole
60g/l |
Workplay 100SL |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
323 |
Hexaconazole
320g/kg + Myclobutanil
380g/kg |
Centerbig 700WP |
đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Agrohao VN |
|
324 |
Hexaconazole
55 g/l + Prochloraz
10 g/l |
Nevis 65SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
325 |
Hexaconazole
62 g/kg + Propineb
615 g/kg |
Shut 677WP |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt, nấm hồng/cà phê;
phấn trắng, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su; đốm nâu/ thanh long; thán thư/
điều |
Công ty TNHH ADC |
|
326 |
Hexaconazole
75g/kg + Propineb
630g/kg |
Passcan 705WP |
vàng rụng lá/ cao su |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
327 |
Hexaconazole
50g/kg + Propiconazole 150g/kg + Tricyclazole 355g/kg |
Sieubem super 555WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
328 |
Hexaconazole
50g/l (50g/kg) + Sulfur 49.9g/l (49.9g/kg) |
Galirex 99.9SC, 99.9WP |
99.9WP: Khô vằn/ lúa 99.9SC: Rỉ sắt/cà phê |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
|
329 |
Hexaconazole
50g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg) + Tricyclazole 10g/l (50g/kg) |
Grandgold 80SC, 510WP |
80SC: Khô vằn/ lúa 510WP: Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
330 |
Hexaconazole
56g/l + Tebuconazole 10g/l |
Ferssy 66SC |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
331 |
Hexaconazole
50g/l + Tebuconazole 250g/l |
Tezole super 300SC |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng |
|
332 |
Hexaconazole
50g/kg (25g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (100g/l), (500g/kg) +
Tricyclazole 200g/kg (400g/l), (250g/kg) |
Vatino super 500WP, 525SE, 780WG |
500WP: Khô vằn, đạo ôn/lúa 525SE: Lem lép hạt, đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống
trừ bệnh lúa von/ lúa 780WG: lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/
lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
333 |
Hexaconazole
50g/kg + Tebuconazole
500g/kg + Tricyclazole
250g/kg |
Centernova 800WG |
vàng lá/ lúa |
Công ty TNHH Agrohao VN |
|
334 |
Hexaconazole
100g/kg + Tebuconazole
400g/kg + Trifloxystrobin
250g/kg |
Natoyo 750WG |
Lem lép hạt, đạo ôn/lúa; xử lý hạt giống trừ
bệnh lúa von/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
335 |
Hexaconazole
56 g/l + Tricyclazole
10 g/l |
Leener 66SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
336 |
Hexaconazole
30g/l + Tricyclazole
220g/l |
Bimvin 250SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM
DV Tấn Hưng |
|
Dohazol 250SC |
khô vằn/lúa |
Công ty CP KT Dohaledusa |
|||
Forvilnew 250 SC |
đạo ôn, đốm vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê; đốm
lá/ lạc, đậu tương; thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Hextric 250SC |
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Sun-hex-tric 25SC |
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ lạc, thán thư/ điều |
Sundat (S) Pte Ltd |
|||
WesTMinster 250SC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
|||
337 |
Hexaconazole
50g/l + Tricyclazole
200g/l |
Beamvil-super 250SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH XNK Gold Star
Thụy Điển |
|
Lashsuper 250SC |
đạo ôn, khô vằn/ lúa; héo đen đầu lá/ cao su; rỉ
sắt, thán thư /cà phê, thán thư /điều; vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
338 |
Hexaconazole
40g/l (35g/kg) + Tricyclazole 239g/l (770g/kg) |
King-cide 279SC, 805WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|
339 |
Hexaconazole
30g/l (100g/l), (57g/kg) + Tricyclazole 220g/l (425g/l), (700g/kg) |
Siukalin 250SC, 525SE, 757WP |
250SC: khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa 525SE, 757WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
340 |
Hexaconazole
30g/l + Tricyclazole
250g/l |
Co-trihex 280SC |
Đạo ôn/lúa, thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Baconco |
|
Donomyl 280SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|||
341 |
Hexaconazole
50g/l + Tricyclazole
250g/l |
Amilan 300SC |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; nấm hồng, rỉ sắt/ cà phê;
thán thư/ điều; đốm lá/lạc |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
HD-pingo 300SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM
DV Hằng Duy |
|||
|
|
Hexalazole 300SC |
Khô vằn, đạo ôn/lúa; rỉ sắt, thán thư/ cà phê; héo
đen đầu lá/ cao su; thán thư/điều, đốm lá/lạc; phấn trắng/
cao su |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|
Newtec® 300SC |
Khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt /lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Trivin 300SC |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
|||
342 |
Hexaconazole
50 g/l + Tricyclazole
450 g/l |
Gold-duck 500SC |
Rỉ sắt/cà phê, thán thư/ điều, nấm hồng/ cao su |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
343 |
Hexaconazole
100g/l + Tricyclazole
300g/l |
Avinduc 400SC |
đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
344 |
Hexaconazole
125 g/l + Tricyclazole
400g/l |
Marx 525SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Điện bàn |
|
345 |
Hexaconazole
100g/l (150g/kg) + Tricyclazole 425g/l (600g/kg) |
Natofull 525SE, 750WP |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Mê Kông |
|
346 |
Hexaconazole
30g/l (30g/kg) + Tricyclazole 2700g/l (770g/kg) |
Perevil 300SC, 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
347 |
Hexaconazole
30g/kg + Tricyclazole
670g/kg |
Trihexad 700WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
348 |
Hexaconazole
25g/l + Validamycin
75g/l |
Zilla 100SC |
Nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|
349 |
Imibenconazole
(min 98.3%) |
Manage 5WP |
phồng lá/ chè; rỉ sắt/ đậu tương; thán thư/ vải,
xoài, ớt; đốm đen/ hoa hồng; phấn trắng/ dưa chuột, dưa hấu, hoa hồng, nho;
vàng lá/ lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
350 |
Iminoctadine (min 93%) |
Bellkute 40WP |
phấn trắng/ hoa hồng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
351 |
Iprobenfos (min 94%) |
Kisaigon 10GR, 50EC |
10GR: đạo ôn, thối thân/ lúa 50EC: khô vằn, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
Kitatigi 10GR, 50EC |
10GR: đạo ôn/ lúa 50EC: đạo ôn, thối thân/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Tipozin 10GR, 50EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH
TM Thái Phong |
|||
Vikita 10GR, 50EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
352 |
Iprobenfos
20% + Isoprothiolane 20% |
Vifuki 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
353 |
Iprobenfos
30% (10g/kg)+ Isoprothiolane
15% (390g/kg) |
Afumin 45EC, 400WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
354 |
Iprobenfos
10% + Tricycalzole
10% |
Dacbi 20WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Hạt giống HANA |
|
355 |
Iprobenfos
14% + Tricyclazole
6% |
Lúa vàng 20WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
356 |
Iprobenfos
100g/kg+ Tricyclazole
750g/kg |
Superbem 850WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|
357 |
Iprodione
(min 96%) |
Citione 350SC, 500WP, 700WG |
350SC, 500WP: lem lép hạt/ lúa 700WG: khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
Doroval 50WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Givral 500WP |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH
TM SX Thôn Trang |
|||
Hạt chắc 50WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến |
|||
Hạt vàng 50 WP, 250SC |
50WP: lem lép hạt/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, đốm quả/ nhãn |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Matador 750WG |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê |
|||
Niforan 50WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Prota 50WP, 750WG |
50WP: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; héo vàng/ đậu tương 750WG: lem lép hạt, khô vằn/ lúa; thối gốc/ dưa hấu |
Công ty CP
SX TM Bio Vina |
|||
Prozalthai 500SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
Rora 750WP |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán
thư/ điều, hồ tiêu |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Rorang 50WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH
- TM ACP |
|||
Rovannong 50WP, 250SC, 750WG |
50WP: khô vằn/
lúa 250SC, 750WG: lem lép
hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Royal 350SC, 350WP |
lem lép hạt, khô vằn/ lúa. |
Công ty TNHH TM
- DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
|
|
Rovral 50WP |
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ cà chua, dưa hấu, bắp cải,
lạc; thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|
Tilral 500WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Viroval 50WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Zoralmy 50WP, 250SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|||
358 |
Iprodione
200g/l (50g/kg) + Sulfur
300g/l (500g/kg) |
Rollone 500SC, 550WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
359 |
Iprodione
50g/kg + Tricyclazole
700g/kg |
Bemgold 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
360 |
Iprodione
350g/kg + Zineb 250g/kg |
Bigrorpran 600WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
361 |
Isoprothiolane
(min 96%) |
Aco one 400EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
Anfuan 40EC, 40WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Dojione 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Fuan 40EC |
đạo ôn lá, đạo ôn cổ bông/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Fuannong 400EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
|||
Fu-army 30WP, 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Fujiduc 450EC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|||
Fuji-One 40EC, 40WP |
đạo ôn/ lúa |
Nihon Nohyaku Co., Ltd. |
|||
Fujy New 40EC,
400WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|||
Fuel-One 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Funhat 40EC, 40WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Futrangone 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
Fuzin 400EC, 400WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Iso one 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|||
Jia-Jione 40EC, 400WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|||
|
|
Kara-one 400EC, 400WP |
đạo ôn/ lúa |
Eastchem Co., Ltd. |
|
|
|
Lumix 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
One-Over 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH XNK QT SARA |
|
|
|
One-Super 400EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Vifusi 40EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
362 |
Isoprothiolane
40% + Kasugamycin
2% |
Fukasu 42WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|
363 |
Isoprothiolane
235g/kg (230g/kg) + Kasugamycin 15g/kg (20g/kg) + Tricyclazole 400g/kg
(550g/kg) |
Topzole 650WP, 800WG |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
364 |
Isoprothiolane
50g/l + Propiconazole
250g/l |
Tung super 300EC |
lem lép hạt/ lúa; đốm lá, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
365 |
Isoprothiolane
200g/l + Propiconazole
150g/l |
Tilred Super 350EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
|
366 |
Isoprothiolane
150g/l + Propiconazole
100g/l + Tricyclazole
350g/l |
Tinanosuper 600SE |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
367 |
Isoprothiolane
10.5g/l (421g/l) (10g/kg) + Propineb 4.5g/l (5g/l) (150g/kg) + Tricyclazole
400g/l (5g/l), (55g/kg) |
Eifelgold 415SC, 431EC, 215WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
368 |
Isoprothiolane
40% + Sulfur 3% |
Tung One 430 EC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
369 |
Isoprothiolane
400g/l (250g/kg) + Sulfur 50g/l (400g/kg) |
Puvertin 450EC, 650WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
|
370 |
Isoprothiolane
250g/kg + Sulfur
350g/kg + Tricyclazole 200.8g/kg |
Bimmy 800.8WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
371 |
Isoprothiolane
0.5g/l (405g/l) (10g/kg) + Sulfur 20g/l (19.5g/l) (55g/kg) + Tricyclazole
400.5g/l (0.5g/l) (755g/kg) |
Ricegold 421SC, 425EC, 820WP |
421SC: Đạo ôn/ lúa 425EC, 820WP: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
372 |
Isoprothiolane
400g/l + Tebuconazole
150g/l |
Gold-buffalo 550EC |
Khô vằn, đạo ôn/lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
373 |
Isoprothiolane
10g/kg + Tricyclazole
800g/kg |
Citiusa 810WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Lan Anh |
|
374 |
Isoprothiolane
400g/kg + Tricyclazole
250 g/kg |
Trizim 650WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH vật tư BVTV Phương Mai |
|
375 |
Isoprothiolane
250g/kg + Tricyclazole
400g/kg |
Bump 650WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
Downy 650WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|||
Ka-bum 650WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Stazole top 650WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|||
376 |
Isoprothiolane
250g/kg + Tricyclazole
450g/kg |
Bulny 700WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
|
377 |
Isoprothiolane
30% (300g/kg) + Tricyclazole 40% (400g/kg) |
Tripro-HB 700WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
Triosuper 70WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|||
378 |
Isoprothiolane
18g/kg (460g/kg)+ Tricyclazole 30g/kg (400g/kg) |
NP G6 4.8GR, 860WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
379 |
Isoprothionale
200g/l, (400g/kg) + Tricyclazole 325g/l, (250g/kg) |
Bom-annong 525SE, 650WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
380 |
Isoprothiolane
375g/kg + Tricyclazole
375g/kg |
Bimson 750WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM Tùng Dương |
|
381 |
Isoprothiolane
350g/kg + Tricyclazole
400g/kg |
Bim-fu 750WG |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
382 |
Isoprothiolane
300g/kg + Tricyclazole
500g/kg |
Newtinano super 800WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
383 |
Isoprothiolane
400g/kg + Tricyclazole
400g/kg |
Acfubim 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
Bim 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Fireman 800WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Trifuaic 800WP |
Đạo ôn/Lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|||
384 |
Isopyrazam
(min 92%) |
Reflect 125EC |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
385 |
Iprovalicarb
(min 95%) 55g/kg + Propineb 612.5g/kg |
Interest 667.5WP |
Thán thư/xoài; giả sương mai/ dưa chuột; mốc sương/
nho |
Công ty TNHH Hóa sinh Mùa Vàng |
|
Melody duo 66.75WP |
mốc sương/ nho, dưa hấu, cà chua, dâu tây; sương
mai/ hành, hoa hồng, rau cải; thán thư/ ớt; sương mai, thán thư/ vải |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
Mix-pro 667.5WP |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|||
386 |
Kanamycin
sulfate (min 98%) |
Marolyn 10WP |
khô vằn/lúa, rỉ sắt, thán thư/lạc, thối nhũn/bắp cải |
Công ty CP Trường Sơn |
|
387 |
Kasugamycin
(min 70%) |
Asana 2SL |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá/ lúa; thỗi nhũn/ bắp cải,
cải xanh; héo xanh/ cà chua; sẹo/ cam; thối quả/ nhãn, xoài, sầu riêng, vải |
Công ty TNHH SX TM Tô Ba |
|
Bactecide 20SL, 60WP |
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thán thư/ ớt; phấn trắng/ bầu
bí |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|||
Bisomin 2SL, 6WP |
2SL: đạo ôn, bạc lá/ lúa; thán thư, sẹo/ cam, quýt; thán
thư, thối quả/ vải, nhãn, xoài; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải; thối quả,
phấn trắng/ nho 6WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa; phấn trắng/ nho |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
|||
Calistar 20SC, 25WP |
20SC: đạo ôn/ lúa 25WP: lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
Chay bia la 2SL |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Citimycin 20SL |
đạo ôn, bạc lá/ lúa |
Eastchem Co., Ltd. |
|||
Fujimin 20SL, 50WP |
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà
chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|||
Fukmin 20SL |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
|
|
Golcol 20SL, 50WP |
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà
chua, đậu trạch, bí xanh, dưa chuột. |
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam |
|
|
|
Goldkamin 20SL |
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/
hành; thán thư /xoài |
Công ty TNHH MTV Gold
Ocean |
|
|
|
Grahitech 2SL, 4WP |
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp
cải, hành; lở cổ rễ/ thuốc lá, dưa chuột, dưa hấu, cà chua; bệnh sẹo/ cam;
thán thư/ vải, xoài |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
|
|
JAVI Min 20SL, 60WP |
20SL: lem lép hạt/ lúa 60WP: đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
|
|
Kagomi 3SL |
Đạo ôn, bạc lá vi khuẩn/lúa; thối nhũn vi khuẩn/ bắp
cải; loét/cam |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
|
|
|
Kamycinjapane 20SL, 80WP |
20SL: khô vằn/ lúa 80WP: đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất & TM Trần Vũ |
|
|
|
Kamsu 2SL, 8WP |
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn do vi
khuẩn/ hành, bắp cải; lở cổ rễ/ cà chua, dưa chuột, dưa hấu, thuốc lá, thuốc
lào; sẹo/ cam; thán thư/ vải, nhãn, xoài, nho, điều, hồ tiêu. |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Karide 3SL, 6WP |
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/
hành; thán thư /xoài; phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Kasuduc 3SL, 100WP |
3SL: bạc lá/lúa 100WP: đạo ôn, bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
|
|
Kasugacin 3SL |
Khô vằn, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa chuột |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|
|
|
Kasumin 2SL |
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá, đen lép hạt do vi khuẩn/
lúa; thối vi khuẩn/ rau, bắp cải; loét vi khuẩn/ cam; đốm lá/ lạc |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
|
|
Kasustar 62WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
|
|
Kata 2SL |
đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thối nhũn/ bắp
cải; đốm lá/ lạc; bệnh loét/ cam |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Katamin 3SL |
Đạo ôn, bạc lá/lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
|
|
Kminstar 20SL, 60WP |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; sẹo/ cam; thối vi khuẩn/
bắp cải; thối quả/ vải, xoài |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Fortamin 3SL, 6WP |
đạo ôn, đốm nâu, bạc lá/ lúa; đốm lá/ dưa chuột;
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ xoài, dưa hấu; sẹo/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Newkaride 3SL, 6WP |
đạo ôn, bạc lá/ lúa; thối đen/ bắp cải; thối nhũn/
hành; thán thư/ xoài; phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
|
|
Tabla 20 SL |
bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
|
|
Trasuminjapane 2SL, 8WP |
đạo ôn, bạc lá, khô vằn, đốm nâu/ lúa; thối nhũn/
bắp cải; đốm lá/ dưa chuột; thán thư/ dưa hấu, xoài; loét sẹo vi khuẩn/ cam |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
|
|
Tutin 40SL |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Kyoto Japan |
|
|
|
Saipan 2 SL |
đạo ôn, bạc lá/lúa, thối nhũn/bắp cải, loét/cam |
Công ty CP BVTV
Sài Gòn |
|
|
|
Usakacin 6WP, 30SL |
Bạc lá, đạo ôn/ lúa; thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
388 |
Kasugamycin
20g/kg + Isoprothiolane
180g/kg + Tricyclazole
650g/kg |
Tranbemusa 850WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
389 |
Kasugamycin
2g/l + Ningnanmycin
40g/l |
Kamilaic 42SL |
Đốm lá/ hành |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
390 |
Kasugamycin
20 g/kg + Ningnanmycin
48g/kg |
No-vaba 68WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
391 |
Kasugamycin
2g/l (2g/kg) + Ningnanmycin
38g/l (48g/kg) |
Linacin 40SL, 50WP |
Bạc lá/ lúa |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
|
392 |
Kasugamycin
25g/l (50g/kg) + Ningnanmycin 25g/l (60g/kg) |
Chobits 50SL, 110WP |
50SL: lem lép hạt/ lúa 110WP: Lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
393 |
Kasugamycin
20 g/l + Ningnanmycin
20g/l |
Parisa 40SL |
Thối nhũn/ bắp cải |
Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta |
|
394 |
Kasugamycin
10g/l (16g/kg) + Ningnanmycin 65g/l (60g/kg) |
Kamycinusa 75SL, 76WP |
75SL: khô vằn/lúa; nấm hồng/cao su 76WP: Đốm sọc vi khuẩn/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
395 |
Kasugamycin
2g/kg + Ningnanmycin
98g/kg |
Nikasu 100WP |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|
396 |
Kasugamycin
5g/l, (20g/kg) + Ningnanmycin 41.9g/l (50.9g/kg) + Polyoxin B 0.1g/l, (0
1g/kg) |
Gallegold 47SL, 71WP |
thán thư/ vải, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
397 |
Kasugamycin
10g/kg (10g/l) + Ningnanmycin 40g/kg (40g/l) + Streptomycin sulfate 50g/kg
(100g/l) |
Famycinusa 100WP, 150SL |
bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
398 |
Kasugamycin
9g/l (19g/l), (1g/kg), (1g/l), (59 g/kg) + Polyoxin 1g/l (1g/l), (19g/kg),
(20g/l), (1g/kg) |
Starsuper 10SC, 20WP, 21SL |
10SC,
20WP, 21SL: đạo ôn,
khô vằn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối quả/ vải, xoài; sương mai/
cà chua 20WP: phồng lá/chè, héo xanh/dưa chuột |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
399 |
Kasugamycin
15g/l (20g/kg) + Polyoxin 2g/l (2g/kg) |
Kaminone 17SL, 22WP |
Thán thư quả/vải |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
400 |
Kasugamycin
1g/l (1g/kg) + Polyoxin B 21g/l (22g/kg) |
Yomisuper 22SC, 23WP |
22SC: Lem lép hạt, đạo ôn/lúa 23WP: thán thư/ vải, phồng lá/ chè, đạo ôn/
lúa |
Công ty TNHH
Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
401 |
Kasugamycin
2g/kg + Streptomycin 38g/kg |
Sunner 40WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
402 |
Kasugamycin
10g/kg + Steptomycin sulfate 40g/kg |
Navara 50WP |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
|
403 |
Kasugamycin
20g/kg + Streptomycin sulfate 80g/kg |
Amigol-lux 100WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
404 |
Kasugamycin
20g/kg (50g/kg) + Streptomycin sulfate 50g/kg (50 g/kg) |
Teptop 70WG, 100WP |
70WG: Vàng lá chín sớm/lúa 100WP: Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
405 |
Kasugamycin
5g/kg + Streptomycin sulfate 50g/kg |
Novinano 55WP |
Bạc lá/lúa, héo xanh/cà chua |
Công ty CP Nông Việt |
|
406 |
Kasugamycin
1g/kg + Streptomycin
sulfate 100g/kg |
Teamgold 101WP |
bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/bắp cải; héo xanh vi khuẩn/cà
chua, thán thư/ớt, thối nhũn/hành |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
407 |
Kasugamycin
(10g/l) 15g/kg + Streptomycin sulfate (140g/l) 170g/kg |
Gamycinusa 150SL, 185WP |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
408 |
Kasugamycin
20g/kg + Tricyclazole 300 g/kg |
Bingle 320WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
409 |
Kasugamycin
77g/kg + Tricyclazole 700g/kg |
Javizole 777WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
410 |
Kasugamycin
12g/kg + Tricyclazole 250g/kg |
Bemsai 262WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
411 |
Kasugamycin
1.2% + Tricyclazole 20% |
Kansui 21.2WP |
Lem lép hạt, đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
412 |
Kasugamycin
2% + Tricyclazole
28% |
Kabim 30WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
413 |
Kasugamycin
19 g/l (10g/kg) + Tricyclazole 11g/l (240g/kg) |
Ankamycin 30SL, 250WP |
30SL: bạc lá/
lúa 250WP: đạo ôn/lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
414 |
Kasugamycin
2% + Tricyclazole
29% |
Hibim 31WP |
đạo ôn, bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
415 |
Kasugamycin
2% + Tricyclazole
30% |
Unitil 32WP, 32WG |
32WP: đạo ôn,
bạc lá/ lúa 32WG: đạo ôn,
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
416 |
Kasugamycin
2% + Tricyclazole
48% |
Daiwantocin 50WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Futai |
|
417 |
Kasugamycin
10g/kg + Tricyclazole
790g/kg |
Bibojapane 800WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
418 |
Kasugamycin
15g/l (30g/kg) +Tricyclazole
285g/l (770g/kg) |
Beammy-kasu 300SC, 800WG |
Đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
419 |
Kasugamycin
5% + Tricyclazole
75% |
Binbinmy 80WP |
Đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM Thiên Nông |
|
420 |
Kasugamycin
15g/kg + Tricyclazole
700g/kg |
Stardoba 715WP |
Đạo ôn, bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Agro Việt |
|
421 |
Kasugamycin
12g/l + Tricyclazole
80g/l |
Kasai-S 92SC |
Đạo ôn/lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
422 |
Kasugamycin
40g/kg + Tricyclazole
768g/kg |
Nano Diamond 808WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
423 |
Kasugamycin
20g/kg + Tricyclazole
800g/kg |
Fujitil 820WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
424 |
Kasugamycin
0.5% + Tricyclazole
74.5% |
Haragold 75WP |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
|
425 |
Kasugamycin
35g/kg + Tricyclazole
692g/kg + Validamycin
50g/kg |
Tilmec 777WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
426 |
Kresoxim-methyl
(min 95%) |
Inari 300SC |
Thán thư/ thanh long, ớt, nhãn; giả sương mai/dưa
hấu |
Công ty CP NN HP |
|
MAP Rota 50WP |
thán thư/ xoài, phấn trắng/nho, giả sương mai/dưa
hấu, đốm vòng/cà chua, thán thư/ớt; chết nhanh/hồ tiêu; đốm đen/dâu tây;
sương mai/cà chua, sẹo/ cam; phấn trắng/ hoa hồng |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
|
|
Sosim 300SC |
đạo ôn/ lúa; sương mai/ bầu, rau cải, bí xanh, mướp,
rau cải, đậu côve, đậu đũa; mốc xám/ rau cải ; đốm mắt cua/ mồng tơi; rỉ
trắng/ rau dền; thán thư/ đậu côve, đậu đũa; sương mai/súp lơ, hành; thán
thư, phấn trắng, đốm mắt cua/ớt; rỉ sắt/đậu đũa, rỉ trắng/rau muống |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
427 |
Kresoxim-methyl
10% + Propineb
50% |
Omega-downy rot 60WG |
Rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ đậu tương |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
428 |
Mancozeb
(min 85%) |
Aikosen 80WP |
Thán thư/xoài, thanh long, ớt, đốm lá/ bắp cải, xì
mủ/ sầu riêng |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
An-K-Zeb 800WP |
thối quả/ vải |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
Annong Manco 80WP, 300SC |
80WP: sương mai/ khoai tây, cà chua; thán thư/hoa hồng,
xoài; phấn trắng/ nho; lem léo hạt/ lúa 300SC: lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; sương mai/ cà
chua, phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Bavizeb 75WP |
phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
|||
Byphan 800WP |
thán thư/ vải |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|||
Cadilac 75WG, 80 WP |
75WG: đốm đen/hoa hồng, rỉ sắt/cà phê, thán thư/vải, mốc
sương/ khoai tây 80WP: Mốc sương/khoai tây, rỉ sắt/cà phê, giả sương
mai/dưa hấu; lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ hoa cây cảnh |
Agria S.A, Bulgaria |
|||
Caliber 800WP |
Đốm đen/hoa hồng |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
|||
Đaiman 800WP |
Lem lép hạt/lúa; mốc sương/ cà chua; chết nhanh/hồ
tiêu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
Dipomate 80 WP, 430SC |
80WP: sương mai/ cà chua, rỉ sắt/ hoa cúc, lem lép hạt/
lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Dithane M-45 80WP, 600OS |
80WP: mốc sương/ cà chua, khoai tây; lem lép hạt, đạo
ôn/lúa; mốc sương/nho, vải; thán thư/cà phê, xoài, điều; rỉ sắt cà phê. 600OS: nấm hồng, thán thư/cao su; thán thư/điều, xoài, cà
phê; rỉ sắt/ cà phê; lem lép hạt/lúa |
Dow AgroSciences B.V |
|||
|
|
Dizeb-M 45 80 WP |
đốm lá/ lạc, ngô; đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà
phê, đậu tương; đốm nâu/ thuốc lá; sương mai/ khoai tây |
Bailing Agrochemical Co., Ltd |
|
|
|
Dofazeb 800WP |
sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/cà phê, thối quả/sầu
riêng |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
|
|
Dove 80WP |
thán thư/ xoài |
Công ty TNHH Nông nghiệp Mặt Trời Vàng |
|
|
|
Forthane 43 SC, 80WP |
80WP: thán thư/ bắp cải, đạo ôn/ lúa. 43SC: đạo ôn/ lúa |
Longfat Global Co., Ltd. |
|
|
|
Fovathane 80WP |
sương mai/ khoai tây, đốm lá/ lạc; vàng rụng lá, nấm
hồng/ cao su; đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Man 80 WP |
thối/ rau, rỉ sắt/ cà phê/ lúa |
DNTN TM - DV và Vật tư Nông nghiệp Tiến Nông |
|
|
|
Makozeb-RBC 80WP |
Thối quả/cam |
Công ty CP Môi trường Quốc tế Rainbow |
|
|
|
Manozeb 80 WP |
phấn trắng/dưa chuột, đốm lá/ lạc, chết nhanh/ hồ
tiêu, thán thư/ cà phê; sương mai/dưa hấu |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
|
|
Manthane M 46 37 SC, 80 WP |
37SC: sương mai/ cà chua 80WP: sương
mai/ cà chua, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Penncozeb 75WG, 80 WP |
75WG: thán thư/ xoài, đốm lá/ cà chua 80WP: thán thư/ xoài, ớt; đốm lá/ cà chua; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Baconco |
|
|
|
Sancozeb 80 WP |
thối quả/ cam, phấn trắng/ dưa chuột |
Forward International Ltd |
|
|
|
Tenem 80 WP |
mốc sương/ dưa chuột, đốm lá/ cây có múi |
Công ty TNHH TM Trang Nông |
|
|
|
Timan 80 WP |
thối nhũn/ bắp cải, ghẻ/ cam, thán thư/thanh long,
dưa hấu |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Tipozeb 80 WP |
đạo ôn/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê,
sẹo/quýt |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
|
Tungmanzeb 800WP |
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, ngô; rỉ sắt/ lạc, cà
phê, ngô; thán thư/ điều |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Tvzeb 800WP |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
|
|
Unizebando 800WP |
Sương mai/cà chua |
Công ty CP SAM |
|
|
|
Unizeb M-45 75WG, 80 WP |
75WG: đốm vòng/ cà chua 80WP: thán thư/ dưa hấu, xoài, thanh long, ớt;
rỉ sắt/ lạc; vàng lá/ lúa; sương mai/ cà chua. |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
|
|
Vimancoz 80WP |
đốm lá/ rau cải, thối gốc, chảy mủ/ sầu riêng; sương
mai/ khoai tây; chết vàng cây con/ lạc, chết chậm/hồ tiêu, thán thư/xoài |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
Vosong 800WP |
sương mai/ dưa hấu, ghẻ nhám/cam, sương mai/cà chua,
đốm lá/hồ tiêu |
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh |
|||
429 |
Mancozeb
0.24% (64%) + Metalaxyl
0.01% (8 %) |
Biorosamil 0.25PA, 72WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
|
430 |
Mancozeb
64% + Metalaxyl % |
Agrimyl 72WP |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Sinh học NN Hai Lúa Vàng |
|
Favaret 72WP |
Loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty CP Nicotex |
|||
Fortazeb 72 WP |
loét sọc mặt cạo/ cao su |
Forward International Ltd |
|||
Hoanganhbul 72WP |
phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
|||
Mancolaxyl 72WP |
loét miệng cạo/ cao su; lem lép hạt/ lúa; thối rễ/
hồ tiêu |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Met-Helmer 72WP |
Thán thư/ cà phê, đốm đen/ hoa hồng. xì mủ/ cao su |
Công ty TNHH B.Helmer |
|||
Mexyl MZ 72WP |
chết nhanh/ hồ tiêu; loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Phesolmanco-M 72WP |
Loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
Ricide 72 WP |
loét sọc mặt cạo/ cao su, đốm lá/ thuốc lào |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Ridozeb 72WP |
Lở cổ rễ/ cây vừng, xì mủ thân/ mắc ca |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Rithonmin 72WP |
đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Cong ty TNHH
TM SX Thôn Trang |
|||
Romil 72WP |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Rotam Agrochemical
Co., Ltd |
|||
T-Promy MZ 72WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/hồ tiêu, thán
thư/điều |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|||
Tungsin-M 72WP |
loét miệng cạo/ cao su; thán thư/ điều; lem lép hạt/
lúa; chết héo/ hồ tiêu |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Vimonyl 72 WP |
loét sọc mặt cạo/ cao su, vàng lá chín sớm/lúa; chết
nhanh/ hồ tiêu, sương mai/khoai tây, chết ẻo/lạc, thán thư/ điều |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
431 |
Mancozeb
640g/kg + Metalaxyl
40g/kg |
Rinhmyn 680WP |
sương mai/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê, thán thư/ hồ
tiêu |
Công ty TNHH An Nông |
|
432 |
Mancozeb
600 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl 80g/kg
(80g/kg) |
Rorigold 680WG, 720WP |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
433 |
Mancozeb
60% (64%) + Metalaxyl
8% (8%) |
MeTMan bul 68WG, 72WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su |
Agria S.A |
|
434 |
Mancozeb
640g/kg + Metalaxyl
80g/kg |
Ridoman 720WP |
Chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
Zimvil 720WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|||
435 |
Mancozeb
64% (640g/kg) + Metalaxyl-M
4% (40g/kg) |
Copezin 680WP |
rỉ sắt/cà phê, loét sọc mặt cạo/ cao su, sương mai/
khoai tây |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
Lanomyl 680WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Ridomil Gold® 68WG |
thán thư/ điều; sương mai/ ca cao; loét sọc mặt cạo/
cao su; chết cây con/ thuốc lá, lạc; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm lá/ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Suncolex 68WP |
loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu |
Sundat (S) PTe Ltd |
|||
436 |
Mancozeb
640 g/kg (640g/kg) + Metalaxyl-M 40g/kg (40g/kg) |
Mekomil gold 680WG, 680WP |
680WG: rỉ sắt/ cà phê 680WP: đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
|
437 |
Mancozeb
660g/kg + Metalaxyl-M
60g/kg |
Rubbercare 720WP |
Loét sọc mặt cạo/cao su; chết nhanh/ hồ tiêu, đốm
lá/ ngô, thán thư/điều |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|
438 |
Mancozeb
44% + Polyoxin B 2% |
Polyman 46WP |
Thán thư/ thanh long |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
|
439 |
Mancozeb
301.6g/l + Propamocarb.HCl
248g/l |
Propman bul 550SC |
sương mai/cà chua, dưa hấu |
Agria SA |
|
440 |
Mancozeb
620 g/kg + Tricyclazole
180g/kg |
Triman gold 800WP |
Đốm đen/ hoa hồng |
Công ty CP SAM |
|
441 |
Metalaxyl
(min 95%) |
Acodyl 25EC, 35WP |
25EC: sương mai/khoai tây, thối rễ/hồ tiêu, loét sọc mặt
cạo/ cao su 35WP: thối rễ/ hồ tiêu |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
|
Alfamil 35WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Binhtaxyl 25 EC |
mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Foraxyl 35WP |
rỉ sắt/ đậu tương |
Forward
International Ltd |
|||
Karoke 350WP |
Chết nhanh/tiêu, phấn trắng/hoa hồng, sọc lá/ngô |
Công ty TNHH Nông Nghiệp Xanh |
|||
|
|
Mataxyl 500WG, 500WP |
500WG: chết nhanh/ hồ tiêu, loét sọc mặt cạo/ cao su; sương
mai/ khoai tây 500WP: chết nhanh/ hồ tiêu; sương mai/ khoai tây; chết ẻo/ lạc; loét sọc mặt cạo, vàng rụng
lá/cao su; thối quả, thối thân/ca cao; vàng
lá/sắn; phấn trắng/ đậu tương |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
No mildew 25WP |
thối/ hồ tiêu |
Công ty TNHH TM Trang Nông |
|||
Rampart 35SD |
đổ ngã cây con/ thuốc lá, chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Salegold 250EC |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Tân qui Talaxyl
25WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|||
Vilaxyl 35 WP |
mốc sương/ khoai tây, chết nhanh/ hồ tiêu, héo rũ
trắng gốc/lạc |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
442 |
Metalaxyl-M
(min 91%) |
Voces 25WP |
Loét sọc mặt cạo/ cao su |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
443 |
Metconazole
(min 94%) |
Anti-fusa 90SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
Ozzova 90SL |
lem lép hạt, lúa von/lúa (xử lý hạt giống) |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|||
Workup 9 SL |
lem lép hạt/ lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|||
444 |
Metiram
Complex (min 85%) |
Polyram 80WG |
chạy dây/ dưa chuột; đốm vòng/ cà chua; sương mai/
vải thiều, dưa hấu; thán thư/ hồ tiêu, xoài; thối quả/ nhãn; lúa von/ lúa |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
445 |
Metiram
55% (550g/kg) + Pyraclostrobin
5% (50g/kg) |
Cabrio Top 600WG |
sương mai/ cà chua, đạo ôn/ lúa, sương mai/ dưa hấu,
thán thư/ xoài, bệnh sẹo/ cam; giả sương mai/ dưa chuột, sương mai/khoai tây,
rỉ sắt/đậu tương; thán thư/ớt; thán thư/ hồ tiêu |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
Carlos 60WG |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty TNHH Thuốc BVTV
MeKong |
|||
Combo 600WG |
Thán thư/ ớt |
Công ty Cổ phần Khử trùng Việt Nam |
|||
446 |
Metiram
complex 550 g/kg + Pyraclostrobin 50 g/kg |
Verityz 600WG |
Thán thư/xoài, ghẻ sẹo/ cam |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
447 |
Metominostrobin
(min 97%) |
Ringo-L 20SC |
Gỉ sắt/đậu tương, thán thư/ gừng, thán thư/ cà phê |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
448 |
Myclobutanil
(min 98%) |
Kanaka 50SC, 405WP |
50SC: lem lép hạt/ lúa 405WP: lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
Myclo 400WP |
Đạo ôn/lúa; chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
449 |
Myclobutanil
130 g/kg + Pyraclostrobin
250 g/kg |
Tokayo 380WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
450 |
Myclobutanil
50g/kg (30g/kg) + Tebuconazole 250g/kg (500g/kg ) + Tricyclazole 200g/kg
(250g/kg) |
Sieutino 500WP, 780WG |
500WP: lúa von/ lúa (xử lý hạt giống); khô vằn, lem lép
hạt/lúa 780WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
451 |
Myclobutanil
100g/kg + Tebuconazole 400g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Rusem super 750WP |
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, lem
lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
452 |
Myclobutanil
100g/kg + Thifluzamide
500g/kg |
Wonderful 600WP |
Mốc sương/ khoai tây |
Công ty TNHH An Nông |
|
453 |
Myclobutanil
50g/l (200g/kg) + Thiodiazole Zinc 200g/l (500g/kg) |
Usagvil 250SC, 700WP |
250SC: Bạc lá/lúa 700WP: Bạc lá, lem lép hạt/lúa; thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH An Nông |
|
454 |
Ningnanmycin |
Ace green 8SL |
Đốm sọc vi khuẩn/ lúa |
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam |
|
Annongmycin 80SL, 100SP |
80SL: bạc lá, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài; phấn
trắng/ nho 100SP: thối nhũn/hành |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Bonny 4SL |
chết cây con/ lạc, bạc lá/ lúa, thối nhũn/ bắp cải,
héo rũ/ cà chua, chết nhanh/hồ tiêu, sương mai/dưa chuột; chạy dây/dưa hấu;
chết chậm/hồ tiêu |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Cosmos 2SL |
bạc lá, khô vằn/ lúa; hoa lá, xoăn lá, thán thư/ ớt;
phấn trắng, thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột;
hoa lá/ thuốc lá; sương mai, xoăn lá/ cà chua |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|||
Diboxylin 2SL |
đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, hoa
cúc, lúa von/ lúa; mốc xám, đốm lá/ bắp cải, cải xanh; héo rũ, lở cổ rễ/ cà
chua; sương mai/ dưa hấu, bầu bí; héo rũ/ đậu tương, lạc, cà phê; thán thư/
cam, chanh; thối quả/ xoài, vải, nhãn, nho; vàng lá/ hoa cúc; thán
thư, phấn trắng, thối nhũn/ nho; thán thư, phẩn trắng/ xoài; thối nhũn/
tỏi, hành; khô bông, thán thư/ điều; rụng quả, rỉ sắt/ cà phê; chết chậm,
chêt nhanh/ hồ tiêu, đốm nâu/ thanh long |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
|
|
Ditacin 8 SL, 10 WP |
8SL: héo rũ, bệnh khảm, bệnh sáng gân/ thuốc lá; sương
mai/ cà chua; bạc lá/ lúa; thối nõn/ dứa; héo xanh/ lạc, cà chua, dưa chuột,
bí xanh 10WP: khảm/ thuốc lá; héo rũ/ lạc |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
|
|
Evanton 40SL |
Thối nhũn/bắp cải, bạc lá/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|
|
|
Fukuda 3SL |
Bạc lá/lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
|
|
|
Jonde 3SL |
Cháy bìa lá/lúa |
Cong ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
|
|
Kanicin 100WP |
Thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH CEC
Việt Nam |
|
|
|
Kozuma 5WP, 8SL |
5WP, 8SL: khô vằn, đạo ôn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; vàng lá/
hoa cúc; xoăn lá/ ớt; sương mai/ dưa hấu; loét/ cam; héo khô/ bí xanh; khảm,
héo rũ/ thuốc lá; héo rũ/ cà phê, đậu tương, lạc; thối quả/ xoài, nho, nhãn,
vải; lở cổ rễ, héo rũ/ cà chua 8SL: thối nhũn/ hành, tỏi; chết nhanh, chết chậm/ hồ tiêu |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Kufic 80SL |
héo xanh/ cà chua, bạc lá/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
|
|
Lincolnusa 15WP, 81SL |
15WP: Bạc lá/ lúa 81SL: Bạc lá/ lúa, thối nhũn/ hành |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
|
|
Molbeng 2SL |
bạc lá/ lúa, héo rũ/ cà chua; sương mai/ dưa hấu;
thối quả/ xoài, vải |
Công ty CP BVTV
An Hưng Phát |
|
|
|
Naga 80SL |
Bạc lá/lúa; thối nhũn/cải bắp, chết chậm/hồ tiêu,
héo xanh/cà chua |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
|
Niclosat 4SL |
khô vằn, bạc lá/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu đỗ, cải
bắp; khô cành/ cà phê; lở cổ rễ, sương mai/ cà chua; khô vằn/ ngô; thối gốc/
khoai tây, bí xanh; xoăn lá/ ớt; hoa lá/ thuốc lá; nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
|
|
Ningnastar 50WP, 50SL |
50WP: đạo ôn, khô vằn/ lúa; phấn trắng/ dưa chuột 50SL: phấn trắng/dưa chuột |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
|
|
Pyramos 40SL |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
|
|
Romexusa 2SL, 20WP |
2SL: phấn trắng/ đậu tương 20WP: bạc lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
Somec 2 SL |
bệnh hoa lá/ thuốc lá; bệnh hoa lá, xoăn lá/ ớt; bạc
lá/ lúa; thối rễ, khô dây/ bí xanh; phấn trắng/ dưa chuột; sương mai/ cà chua |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
Spagold 40SL |
Vàng lá chín sớm/lúa |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
|||
Sucker 4SL, 90WP |
4SL: đạo ôn, khô vằn, bạc lá, lem lép hạt, thối mạ, lúa
von/ lúa; thán thư /cam; mốc xám, đốm lá/ bắp cải; héo rũ, lở cổ rễ/ cà chua;
thối quả, phấn trắng/ xoài; rỉ sắt/ cà phê; thối nhũn/ hành, tỏi; khô bông/
điều 90WP: Đốm sọc vi khuẩn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
Supercin 50WP, 80SL |
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; giả sương
mai/ cà chua, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn/ bắp cải. |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
|||
Supermil 50WP, 40SL |
đạo ôn, đốm sọc, bạc lá/ lúa; chết ẻo cây con/ cà
chua, dưa chuột, đậu trạch, bí xanh; thối nhũn/ bắp cải. |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|||
Thaiponbao 40SL |
phấn trắng/ nho, bạc lá/lúa, thối nhũn/ bắp cải;
sương mai, chết cây con/ cà chua; thối quả/ cà phê |
Công ty TNHH – TM Thái Phong |
|||
455 |
Ningnanmycin
17g/l, (10g/kg) + Polyoxin B 10g/l, (22g/kg) |
Polysuper 27SL, 32WP |
27SL: thán thư/ vải 32WP: Lem lép hạt/ lúa, thán thư/ vải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
456 |
Ningnanmycin
5g/kg + Polyoxin B 11g/kg + Streptomycin
sulfate 5g/kg |
Rorai 21WP |
Lem lép hạt, bạc lá/lúa; thán thư/ vải |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
Sunshi 21WP |
thán thư/ vải, lem lép hạt, bạc lá/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
457 |
Ningnanmycin
10g/kg (20g/l) + Streptomycin sulfate 68g/kg (60g/l) |
Mycinusa 78WP, 80SL |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ |
|
458 |
Ningnanmycin
60g/l (60g/kg) + Streptomycin 240g/l (490g/kg) |
Liveshow 300SL, 550WP |
300SL: Đốm sọc vi khuẩn/ lúa 550WP: Thán thư/xoài; đạo ôn, lem lép hạt, đốm sọc vi
khuẩn, bạc lá /lúa; phấn trắng/cam |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
459 |
Ningnanmycin
30g/kg + Tricyclazole
770g/kg |
Avazole 800WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hoá chất & TM Trần Vũ |
|
460 |
Ningnanmycin
25g/l (10g/kg) + Tricyclazole 425g/l (790g/kg) |
Vitaminusa 450SC, 800WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
461 |
Ningnanmycin
27g/kg + Tricyclazole
700g/kg + Validamycin
50g/kg |
Goldbem 777WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
|
462 |
Oligo-alginate |
M.A Maral 10SL, 10WP |
10SL: đốm vòng/ cà rốt; kích thích sinh trưởng/
chè 10WP: kích
thích sinh trưởng/ bắp cải, cà rốt, cây hoa cúc |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
463 |
Oligo-sacarit |
Olicide 9SL |
rỉ sắt/ chè, sương mai/ bắp cải, chết nhanh (héo
rũ)/ hồ tiêu, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX TM Bio Vina |
|
464 |
Oligosaccharins |
Tutola 2.0SL |
sương mai/ cà chua; chấm xám/ chè; rỉ sắt/ hoa cúc;
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
465 |
Oxathiapiprolin (min 95%) |
Dupont™ Zorvec™ Enicade™ 10 OD |
Sương mai/cà chua |
Dupont
Vietnam Ltd |
|
466 |
Oxine
Copper (min 99%) |
Cadatil 33.5SC |
cháy bìa lá/ lúa |
Công ty TNHH TM Anh Thơ |
|
Funsave 33.5SC |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP Global Farm |
|||
467 |
Oxolinic
acid (min 93%) |
G-start 200WP |
bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
Oka 20WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Oxo 200WP |
bạc lá/lúa |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
|||
Sieu tar 20WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH MtV
BVTV Thạnh Hưng |
|||
Starner 20WP |
lem lép hạt, bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|||
Starwiner 20WP |
Bạc lá, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|||
468 |
Oxolinic
acid 600g/kg + Salicylic acid 150g/kg |
Dorter 750WP |
Thán thư/ hoa hồng, bạc lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
469 |
Oxolinic
acid 100g/kg + Streptomycin sulfate 25g/kg |
Map lotus 125WP |
Bạc lá, thối bẹ, thối hạt/ lúa |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
470 |
Oxolinic
acid 100g/kg + Streptomycin
sulfate 10og/kg |
Lino oxto 200WP |
bạc lá/lúa, phấn trắng/ cao su |
Công ty CP Liên Nông Việt Nam |
|
471 |
Oxonilic
acid 200g/kg + Tricyclazole
550g/kg |
Tryxo 750WP |
bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
472 |
Oxytetracycline |
Usastano 500WP |
bạc lá/ lúa, đốm vòng/ bắp cải |
Công ty TNHH An Nông |
|
473 |
Oxytetracycline
50g/kg + Streptomycin
50g/kg |
Miksabe 100WP |
bạc lá, đốm sọc vi khuẩn, lem lép hạt/ lúa; héo
xanh/ cà chua; loét, sẹo/ cam; héo rũ cây con/ thuốc lá; đốm lá/ dưa chuột;
héo cây con/ dưa hấu; héo rũ cây con, phấn trắng/ cà phê; thối hoa/ hoa hồng;
thối gốc/ hoa ly; héo rũ/ hoa cúc; thối nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; thối
quả/ cà chua |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
Oxycin 100WP |
Thối nhũn /bắp cải |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
|||
474 |
Oxytetracycline
hydrochloride 55% (550g/kg) + Streptomycin sulfate 35% (350g/kg) |
Marthian 90SP |
héo xanh/ cà chua |
Công ty TNHH Hạt giống HANA |
|
Ychatot 900SP |
Héo xanh/cà chua, bạc lá/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|||
475 |
Oxytetracyline
400 g/kg + Streptomycin
100 g/kg |
Centertaner 500 WP |
Bạc lá/lúa, đốm đen/ cải xanh |
Công ty TNHH An Nông |
|
476 |
Oxytetracycline
50g/kg + Streptomycin
50g/kg + Gentamicin
10g/kg |
Banking 110WP |
Bạc lá/lúa, thán thư/thanh long; chết nhanh/hồ tiêu,
héo xanh/ cà chua |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
477 |
Oxytetracycline
hydrochloride 2g/kg + Streptomycin sulfate 100g/kg |
Avikhuan 102SP |
Bạc lá/lúa |
Công ty CP XNK nông dược Hoàng Ân |
|
478 |
Oxytetracycline
300g/kg + Tetramycin
200g/kg |
Goldfull 500WP |
thối nhũn/hành; cháy bìa lá, thối củ /gừng; thán
thư/ớt; bạc lá/lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
479 |
Paecilomyces
lilacinus |
Bionema 80WP |
Tuyến trùng/ cà phê, hồ tiêu, dưa lưới |
Trung tâm công nghệ sinh học TP. Hồ Chí Minh |
|
Nemaces 108 cfu/g WP |
Tuyến trùng/cà phê, hồ tiêu, thanh long, cam, chuối,
cà rốt |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Palila 500WP (5 x 109cfu/g) |
bệnh do tuyến trùng gây ra trên cà
rốt, cà chua, hồ tiêu, lạc, thuốc lá, cà phê |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|||
480 |
Penconazole
(min 95%) |
Penazon 100EC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Hoá Nông |
|
Q-Penco 20EW |
rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
481 |
Pencycuron
(min 98%) |
Alfaron 25 WP |
khô vằn/ lúa, chết rạp cây con/ đậu
tương |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
Forwaceren 25 WP |
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ khoai tây |
Forward International Ltd |
|||
Luster 250 SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Monceren 250 SC |
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải, chết ẻo/ lạc |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
Moren 25 WP |
khô vằn/ lúa, chết ẻo cây con/ rau, lở cổ rễ/ lạc,
khô vằn/ngô |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Vicuron 250 SC |
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ bông vải |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
482 |
Pencycuron
150g/kg + Tebuconazole
120g/kg |
Arakawa 270WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
|
Teb 270WP |
Lem lép hạt/lúa, lở cổ rễ/ hoa cúc |
Sundat (S) PTe Ltd |
|||
483 |
Penthiopyrad
(min 98.8%) |
Kabina 200SC |
Đốm nâu/ thanh long |
Mitsui Chemicals Agro,
Inc. |
|
484 |
Picarbutrazox
(min 94.5%) |
Quintect 10SC |
Giả sương mai/ dưa hấu, sương mai/ cà chua |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
485 |
Physcion |
Dofine 0.5SL |
Phấn trắng/ bí đao, đốm nâu/ thanh long, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
486 |
Picoxystrobin (min
98.5%) |
DuPont™ Aproach ® 250SC |
khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/lúa; thán thư/ xoài |
Dupont
Vietnam Ltd |
|
Master Plus 225SC |
Đốm lá/ngô |
Công ty TNHH Master AG |
|||
Picobin 250SC |
Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa, đốm vòng/ cà chua |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
487 |
Picoxystrobin
10% + Propiconazole
20% |
Ace pypro 30SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam |
|
488 |
Picoxystrobin
70g/l + Propiconazole
120 g/l |
Suntioo 190SC |
Rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty CP NN HP |
|
489 |
Picoxystrobin
250g/l + Prothioconazole
50g/l |
Picoros 300SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
490 |
Phosphorous
acid |
Agri-Fos 400SL |
bệnh do nấm Phythophthora/ sầu riêng; chết nhanh,
vàng lá thối rễ/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su; đạo ôn, lem lép hạt,
bạc lá, khô vằn/ lúa; đốm nâu/ thanh
long; xử lý hạt
giống trừ bệnh đạo ôn/ lúa; Chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long |
Công ty CP Phát triển CN sinh học (DONA- Techno) |
|
|
|
Herofos 400 SL |
mốc sương/ nho, tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê; cỏ sân
golf, bắp cải; chết nhanh/ hồ tiêu; đốm nâu/ thanh long |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|
Sprayphos 620SL |
Sương mai/cà chua; xì mủ/ cam, quýt, sầu riêng; chết
nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH SX-TM Tô Ba |
|||
491 |
Polyoxin
complex (min 31%) |
Polyoxin AL 10WP |
đốm lá/ hành, chảy gôm/dưa hấu, thán thư/thanh long,
ớt |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
492 |
Polyoxin
B |
5 Lua 3SL, 20WP |
Phấn trắng/ bầu bí; sương mai/ cà chua; đạo ôn, bạc
lá, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
Caligold 20WP |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
Ellestar 3SL, 20WP, 30SC |
3SL: phấn trắng/ bầu bí 20WP: đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/ lúa; phấn trắng/
xoài; lở cổ rễ/ bắp cải; sương mai/ cà chua 30SC: Sẹo/ cam |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
493 |
Polyphenol
chiết xuất từ cây núc
nác (Oroxylum indicum) và lá, vỏ cây liễu (Salix babylonica) |
Chubeca 1.8SL |
thán thư, héo rũ/ ớt; thối nhũn/ cải xanh; lở cổ rễ/
bắp cải; khô vằn, lem lép hạt, bạc lá, đạo ôn/lúa; nhện lông nhung/nhãn; thán
thư/ xoài, thanh long; đốm nâu/ thanh long; thán thư/hành, ghẻ nhám/cam, đốm
lá/ngô |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa
sinh |
|
494 |
Prochloraz
(min 97%) |
Agrivil 250EC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
Atilora 48EC |
lem lép hạt/ lúa |
Asiagro Pacific
Ltd |
|||
Dailora 25EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Futai |
|||
Mirage 50WP, 450EC |
50WP: thán thư/ hồ tiêu 450EC: lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
Talent 50WP |
thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
495 |
Prochloraz-Manganese
complex |
Trinong 50WP |
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt, thối thân/ lúa |
Công ty TNHH BMC Vĩnh Phúc |
|
496 |
Prochloraz
400 g/l + Propiconazole
90 g/l |
Picoraz 490 EC |
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
497 |
Prochloraz
255g/l, (309.9g/l), (10g/kg), 250g/kg + Propineb 10g/l, (0.1g/l)7
(705g/kg), 500g/kg |
Forlione 265EW, 310EC, 715WP, 750WG |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
498 |
Prochloraz
250g/l + Tebuconazole
160g/l |
Tilrice 410EC |
Đốm lá/ lạc |
Công ty CP thuốc BVTV Việt Trung |
|
499 |
Prochloraz
420g/l (10g/kg), + Tricyclazole 10g/l (65g/kg) |
Anizol 430SC, 75WP |
75WP: Đạo ôn/ lúa 430SC: Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
500 |
Prochloraz
400g/l (10g/kg) + Sulfur 20g/l (450g/kg), (300g/kg) + Tricyclazole 10g/l
(55g/kg) |
Rexcide 430SC, 515WP |
515WP: đạo ôn/lúa 430SC: lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
501 |
Propamocarb.HCl
(min 92%) |
Hussa 722SL |
Sương mai/dưa hấu, chết cây con/ lạc |
Công ty CP BVTV ATC |
|
Probull 722SL |
Tuyến trùng/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
Proplant 722 SL |
nấm trong đất/ hồ tiêu, nứt thân chảy nhựa/ dưa hấu,
chết ẻo cây con/lạc, xì mủ/ cam |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|||
Treppach Bul 607SL |
chết nhanh/ hồ tiêu, sương mai/dưa chuột, xì mủ/sầu
riêng; loét sọc mặt cạo/cao su; mốc sương/ cà chua |
Agria S.A, Bulgaria |
|||
Zamil 722SL |
Mốc sương/ nho |
Công ty CP Nicotex |
|||
502 |
Propamocarb
530 g/l + Fosetyl
Aluminium 310g/l |
Previcur Energy 840 SL |
Chết rạp/ cà chua (sử dụng trong vườm ươm) |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
503 |
Propamocarb
hydrochloride 500g/l + Kasugamycin 25g/l |
Vaba super 525SL |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
504 |
Propiconazole
(min 90%) |
Agrozo 250 EC |
thối thân, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
Bumper 250 EC |
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
Canazole 250 EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ đậu tương |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Catcat 250EC |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Fordo 250 EC |
khô vằn/ lúa |
Forward International Ltd |
|||
Fungimaster 250EC |
Lem lép hạt, khô vằn/lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Việt Hoá Nông |
|||
Lunasa 25 EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Propytil 250EC |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|||
|
|
Starsai 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
Tien sa 250 EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Tilusa super 300EC |
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Tinmynew 250 EC, 250EW |
250EC: khô vằn/ lúa 250EW: lem lép
hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH US.Chemical |
|||
Tinix 250 EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
|||
Tiptop 250 EC |
lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP BVTV
I TW |
|||
Vitin New 250EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
505 |
Propiconazole
125g/l + Tebuconazole
100g/l |
Farader 225EW |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
506 |
Propiconazole
150g/l + Tebuconazole
150g/l |
Folitasuper 300EC |
lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn/ lúa; đốm lá/ đậu
tương, lạc; rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
TEPRO – Super 300EC |
lem lép hạt, vàng lá chín sớm, khô vằn/ lúa; thán
thư/ điều; khô vằn/ ngô, đốm lá/ lạc, thán thư/cà phê |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Tilgol super 300EC |
lem lép hạt/ lúa; đốm lá/ lạc, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
507 |
Propiconazole
200g/l + Tebuconazole
200g/l |
Gtop 400EC |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|
508 |
Propiconazole
150 g/l + Tebuconazole 50 g/l + Tricyclazole 350 g/l |
Bembo 550SE |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX TM DV Ngọc Tùng |
|
509 |
Propiconazole
30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Trifloxystrobin 250g/kg |
Bismer 780WP |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|
510 |
Propiconazole
125g/l + Tricyclazole
400g/l |
Dotalia 525 SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
Fao-gold 525 SE |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|||
Filia® 525 SE |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Filyannong super 525SE |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
|
|
Newlia Super 525SE |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
Tillage-super 525SE |
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
511 |
Propiconazole
55g/l + Tricyclazole
500g/l |
Nano Gold 555SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
512 |
Propiconazole
125g/l (30g/kg) + Tricyclazole 4oog/l (720 g/kg) |
Novazole 525SE, 750WG |
đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Agrohao VN |
|
513 |
Propiconazole
55 g/l, (100g/kg) + Tricyclazole 500g/l, (550g/kg) |
Bumrosai 555SE, 650WP |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
|
514 |
Propiconazole
25g/kg (125g/l) + Tricyclazole 400g/kg (400g/l) |
Rocksai super 425WP, 525SE |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
515 |
Propiconazole
125g/l + Tricyclazole
450 g/l |
Finali 575 SE |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
516 |
Propiconazole
150g/l + Tricyclazole
400g/l |
Bimtil 550 SE |
đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
TilBem Super 550SE |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hoà Bình |
|||
Tilbis super 550SE |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP nông dược Việt Nam |
|||
Tilmil super 550SE |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|||
517 |
Propineb (min
80%) |
A-chacô 70WP |
Thán thư/xoài |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
Aconeb 70 WP |
thán thư/ xoài; mốc sương/ nho; lem lép hạt/ lúa;
sương mai/ dưa chuột |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Afico 70WP |
thán thư/ xoài; lở cổ rễ/hành; sương mai/dưa hấu |
Công ty CP Nicotex |
|||
Alphacol 700 WP |
thán thư/ xoài, phấn trắng/ nho |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Antracol 70 WP, 70WG |
70WP: đốm lá/ bắp cải, đậu tương, lạc, hồ tiêu; mốc xám/
thuốc lá; lở cổ rễ/ hành; thán thư/ xoài, cà phê, điều, chè, thanh long, chôm
chôm; sương mai/ nho, dưa chuột; cháy sớm/ cà chua; đốm vòng khoai tây; khô
vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; đốm quả/ cam; đốm lá, rỉ sắt, khô vằn/ ngô;
sương mai/ vải; sương mai/hành, mốc xám/rau cải, đốm mắt cua/mồng tơi; đốm
đen, thán thư/ bưởi 70WG: thán thư/ xoài, sương mai/ nho |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
|
|
Bach 70WP |
Lem lép hạt/lúa |
Sinon Corporation, Taiwan |
|
|
|
Donacol super 700WP |
Thán thư/xoài |
Công ty CP Smart
Farm |
|
|
|
Doremon 70WP |
sương mai/ khoai tây; lem lép hạt/ lúa; thán thư/
xoài |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Dovatracol 72WP |
thán thư/sầu riêng, xoài, cà phê, hồ tiêu; ghẻ nhám/
cam; lem lép hạt /lúa; sương mai/dưa hấu |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|
|
|
Newtracon 70 WP |
thán thư/ xoài, cà phê, điều, vải; đạo ôn/ lúa;
sương mai/ dưa hấu; đốm lá/ bắp cải, xoài; mốc sương/ nho; thán thư, thồi rễ
chết nhanh / hồ tiêu; đốm lá/ lạc, hành; sương mai/ cà chua; lở cổ rễ/ hành;
ghẻ sẹo/ cam; vàng lá/ khoai lang |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
|
|
Nofacol 70WP |
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, ớt; đốm vòng/cà
chua, thán thư/thanh long |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Nova 70WP |
thán thư/đậu cô ve, cà chua, cà phê, xoài |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Pylacol 700WP |
đốm lá/ cần tây; đạo ôn, đốm nâu/lúa; thán thư/
xoài, ớt |
Rotam Asia
Pacific Limited |
|
|
|
Sienna 70WP |
Sương mai/ dưa chuột |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|
|
|
Startracon 70WP |
chết nhanh/ hồ tiêu |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
|
|
Strancolusa 70WP |
thán thư/ cà phê |
Công ty TNHH
TM SX Thôn Trang |
|
|
|
Tadashi 700WP |
sương mai/ hành, dưa hấu; thán thư/ xoài, cà phê |
Công ty CP NN HP |
|
|
|
Tamnong Propin 70WG |
Thán thư/ ớt |
Công ty TNHH SX và KD Tam Nông |
|
|
|
Tobacol 70WP |
mốc sương/ nho, thán thư/ xoài, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
|
|
Zintracol 70WP |
thán thư/ xoài, cà phê; đạo ôn, lem lép hạt/ lúa;
sương mai/ dưa chuột; đốm lá/ bắp cải; phấn trắng/ nho |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
518 |
Propineb
10g/l (10g/l), (10g/kg), (500g/kg) + Tebuconazole 260g/l(445g/l), (705g/kg), (250g/kg) |
Natisuper 270EW, 455SC, 715WP, 750WG |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
519 |
Propineb
10g/l (10g/l), (30g/kg) + Tebuconazole 260g/l (10g/l), (10g/kg) +
Tricyclazole 10g/l (400g/l), (760g/kg) |
Natitop 280EW, 420SC, 800WP |
280EW,
800WP: lem lép
hạt/lúa 420SC: đạo ôn/lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
520 |
Propineb
70% + Triadimefon 5% |
ARC-carder 75WP |
lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê, đốm vòng/ khoai tây |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
521 |
Propineb
613g/kg + Trifloxystrobin
35g/kg |
Activo super 648WP |
thán thư/ xoài, thán thư/ cà phê, sương mai/ hành,
phấn trắng/ nho |
Công ty CP NN
HP |
|
Flint pro 648WG |
Đạo ôn/lúa; thán thư/ớt, xoài, dưa chuột, dưa hấu,
nhãn; đốm lá/ bắp cải, cà chua; mốc xám/ rau cải |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
522 |
Protein
amylose |
Vikny 0.5 SL |
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/ ớt, dưa hấu; bạc lá/
lúa; xử lý hạt giống bệnh lúa von/lúa, thối nhũn/hành, loét vi khuẩn/cam, lép
vàng vi khuẩn, thối gốc vi khuẩn/lúa |
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến |
|
523 |
Prothioconazole
(min 95%) |
Midas 30OD |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH ĐT và PT Ngọc Lâm |
|
Navypro 300SC |
Đốm nâu/ thanh long, thán thư/ xoài |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
TT Tadol 480SC |
Thán thư/ xoài |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|||
524 |
Pseudomonas
fluorescens |
B Cure 1.75WP |
đốm nâu, đốm gạch, lúa von, khô đầu lá, thối bẹ, đạo
ôn, khô vằn/ lúa; đốm lá, giả sương mai, lở cổ rễ/ đậu tương; lở cổ rễ/ cà
chua, ớt; mốc xám/ nho |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|
TKS-Anti Phytop WP |
chết nhanh/ hồ tiêu, thán thư/ chanh |
Công ty TNHH Thủy Kim Sinh |
|||
525 |
Pydiflumetofen
(min 98%) |
Miravis® 200SC |
Phấn trắng/ ớt |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
526 |
Pyraclostrobin
(min 95%) |
Hi-top 250SC |
Rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP Global Farm |
|
Kaiser 250EC |
Ghẻ sẹo/cam |
Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương |
|||
Mastery 25SC |
Mốc sương/ khoai tây |
Công ty TNHH Agro Việt |
|||
Pilino 250SC |
Đốm lá nhỏ/ ngô |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
527 |
Pyraclostrobin
50g/kg + Metiram complex 550g/kg |
Haohao 600WG |
thán thư/vải, đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
528 |
Pyraclostrobin
10% + Thifluzamide
10% |
Gongfu 20SC |
Thán thư/ hồ tiêu |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
|
529 |
Pyrimethanil
(min 95%) |
Rovia 420SC |
Chết nhanh/hồ tiêu |
Công ty TNHH Được Mùa |
|
Tilsom 400SC |
Thối nhũn/hành |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
530 |
Quaternary
Ammonium Salts |
Physan 20SL |
thối thân, thối hạt vi khuẩn, bạc lá, đạo ôn, lem
lép hạt/ lúa; lúa von/ lúa; nấm hồng, vàng rụng lá/cao su, thối nhũn/phong
lan |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang |
|
531 |
Saisentong
(min 95%) |
Visen 20SC |
bạc lá, vàng lá, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
532 |
Salicylic
Acid |
Bacla 50SC |
bạc lá, khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|
Exin 4.5SC |
4.5SC: (Exin R) đạo ôn, bạc lá/ lúa, chết nhanh/ hồ tiêu 4.5SC: (Phytoxin VS): héo tươi/ cà chua |
Công ty TNHH ứng dụng công nghệ Sinh học |
|||
533 |
Streptomyces
lydicus WYEC 108 |
Actinovate 1 SP |
thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối
nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn
trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do
vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong lan; héo
rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán
thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu
riêng, xoài, nhãn, vải; tuyến trùng/ hồ tiêu; thối nhũn/bắp cải, đốm
vòng/hành, thối búp/chè |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
534 |
Streptomyces
lydicus WYEC 108 1.3% + Fe 21.9% + Humic
acid 47% |
Actino-Iron 1.3 SP |
thối thân, lem lép hạt/ lúa; thán thư, mốc xám, thối
nứt trái do vi khuẩn, thối thân, thối rễ/ nho, dâu tây; sương mai, phấn
trắng, thán thư, nứt dây chảy nhựa/ dưa hấu, dưa chuột, bầu bí; thối nhũn do
vi khuẩn, thối thân, thối rễ, phấn trắng, mốc xám, đốm vòng/ phong lan; héo
rũ do vi khuẩn, thán thư, thối trái/ khoai tây, cà chua, ớt, bắp cải; thán
thư, phấn trắng, ghẻ loét, thối trái, xì mủ thân, vàng lá, thối rễ/ cam, sầu
riêng, xoài, nhãn, vải |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
535 |
Streptomycin
sulfate |
Acstreptocinsuper 40TB |
thối nhũn/ bắp cải; thán thư/thanh long, sẹo/ cam |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
Goldnova 200WP |
bạc lá/lúa; thối nhũn/xà lách |
Công ty TNHH An Nông |
|||
|
|
Kaisin 100WP |
Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá, lem lép hạt/ lúa,
sẹo/cam, giả sương mai/dưa chuột |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
Liberty 100wP |
Thối nhũn/ bắp cải, bạc lá/lúa, loét/cam |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
|||
Poner 40TB, 40SP |
thối nhũn/ bắp cải |
Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech |
|||
Stepguard 100SP,
150TB |
100SP: thối nhũn/ bắp cải; bạc lá/ lúa 150TB: bạc lá/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|||
Strepgold 100WP |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|||
Supervery 50WP |
đạo ôn, lem lép hạt, bạc lá/ lúa; sẹo/ cam; thối
quả/ vải, xoài; sương mai/ cà chua |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Yomistar 105WP |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
536 |
Sulfur |
Kumulus 80WG |
sẹo/ cam, phấn trắng/ xoài, nhện gié/ lúa, nhện đỏ/
cà phê, phấn trắng/ cao su |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
Fulac 80WG, 80WP, 500SC |
80WG: Nhện gié/lúa 80WP: nhện đỏ/cam 500SC: phấn trắng/cao su |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|||
Lipman 80WG |
Phấn trắng/xoài; nhện gié/ lúa; sẹo/cam; phấn
trắng/cao su, chôm chôm |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Microthiol Special 80WG, 80WP |
80WG: phấn trắng/ nho, chôm chôm; nhện/ cam 80WP: phấn trắng/ rau, đốm lá/ ngô |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
OK-Sulfolac 80WG, 80WP, 85SC |
80WG: phấn trắng/ xoài, chôm chôm 80WP: phấn trắng/ nho 85SC: sẹo, nhện đỏ/ cam; lem lép hạt/ lúa; nhện lông
nhung/nhãn, nhện gié/ lúa |
Công ty TNNH Ngân Anh |
|||
Sulfurluxthai 80WG |
thán thư/vải |
Công ty CP Sunseaco Việt Nam |
|||
Sulox 80 WP |
phấn trắng/ xoài, cao su; đốm lá/ lạc; nhện gié/
lúa; nhện lông nhung/ vải, nhãn |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
537 |
Sulfur
100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg |
Novitop 850WP |
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông Việt |
|
538 |
Sulfur
(2%), (2%), (7%)+ Tricyclazole (40%), (75%), (75%) |
Vieteam 42SC, 77WG, 82WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
539 |
Sulfur
50g/kg + Tricyclazole 700g/kg |
Bibim 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
540 |
Sulfur
250g/kg + Tricyclazole
500g/kg |
StarBem Super 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
541 |
Sulfur
450g/l (655g/kg)+ Tricyclazole
200g/l (200g/kg) |
Bimsuper 650SC, 855WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
542 |
Sulfur
35% + Tricyclazole 50% |
Labem 85WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
543 |
Sulfur
350g/kg + Tricyclazole
225g/kg |
Lionsul 575WP |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
544 |
Tebuconazole
(min 95%) |
Folicur 250EW, 250WG, 430SC |
250EW: đốm lá/ lạc; khô vằn, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; thán
thư/ điều; chết chậm/ hồ tiêu 250WG: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa 430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh
lúa von/ lúa; đốm lá/ lạc, chết chậm/ hồ tiêu, vàng rụng lá/cao su |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
Forlita 250EW, 430SC |
250EW: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; chết cây con, đốm lá/
lạc; đốm lá/ đậu tương 430SC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa, đốm lá/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Fortil 25 SC |
khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|||
Fozeni 250EW |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Huibomb 25EW |
khô vằn/lúa |
Huikwang Corporation |
|||
Jiacure 25EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|||
Milazole 250 EW |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
Poly annong 250EW, 250EC, 450SC |
250EW, 250EC: lem lép hạt/ lúa 450SC: Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; khô vằn, đạo
ôn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Poticua 250EW |
lem lép hạt/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa
von/lúa; chết cây con/ lạc |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|||
Provil 30EW, 450SC |
30EW: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa 450SC: lem lép hạt, đạo ôn/ lúa; phấn trắng/hoa hồng; chết
chậm/ hồ tiêu |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
|
|
Sforlicuajapane 450SC |
Lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
|
|
Sieu tin 300EC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
T.B.Zol 250EW |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
|
|
|
Tebuzole 250 SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Thianzole 12.5EW |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
|
|
Tien 250 EW |
khô vằn, lem lép hạt/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
|
|
T-zole super 250EW, 250SC |
250EW: đốm lá/ đậu tương, đốm nâu/ lạc 250SC: lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH MTV Gold
Ocean |
|
|
|
Vitebu 250SC |
lem lép hạt/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
545 |
Tebuconazole
150 g/kg + Kresoxim-methyl
300 g/kg |
Trido 450WP |
Thán thư/ cà phê |
Công ty Cổ phần BVTV ATC |
|
546 |
Tebuconazole
160 g/l + Tricyclazole
200 g/l |
Beam™ Plus 360SC |
Đạo ôn/ lúa |
Dow
AgroSciences B.V |
|
547 |
Tebuconazole
125g/l (130g/l) + Tricyclazole 400g/l (450g/l) |
Dolalya 525SC, 580EC |
Đạo ôn/lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
548 |
Tebuconazole
250 g/l + Tricyclazole
275 g/l |
Gold-dog 525SC |
Rỉ sắt/cà phê, thán thư/điều |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
549 |
Tebuconazole
500g/kg + Tricyclazole
200g/kg |
Tivaho 700WP |
lem lép hạt/lúa |
Công ty TNHH
TM Thái Phong |
|
550 |
Tebuconazole
250g/kg + Tricyclazole
500g/kg |
Map Unique 750WP |
Đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa; đốm lá/lạc, thán
thư, rỉ sắt/cà phê, xử lý hạt giống trừ lúa von/lúa |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
551 |
Tebuconazole
250g/kg + Tricyclazole
550g/kg |
Novigold 800WP |
đạo ôn, lem lép hạt, khô vằn/lúa |
Công ty CP Nông Việt |
|
552 |
Tebuconazole
32% + Trifloxystrobin
16% |
Huge 48SC |
Phấn trắng/ hoa hồng |
Công ty CP
Bigfive Việt Nam |
|
553 |
Trifloxystrobin
250g/kg + Tebuconazole
250g/kg |
TT-Bastigold 500SC |
Thán thư/ hồ tiêu |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
554 |
Tebuconazole
500g/kg + Trifloxystrobin
250g/kg |
Activo 750 WG |
Lem lép hạt/lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Conabin 750WG |
Đạo ôn, lem lép hạt/lúa, rỉ sắt/cà phê |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Nativo 750WG |
lem lép hạt, khô vằn, đạo ôn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê,
lạc, đậu tương; thán thư/ hoa hồng, điều, cà phê; đốm lá/ hoa cúc, hồ tiêu;
phấn trắng/ hoa hồng; thán thư, bệnh sọc đen/ ca cao; đốm vòng/ khoai tây;
khô vằn/ ngô; đốm lá/ ngô |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Tanimax 750WG |
Đốm lá/ hồ tiêu |
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông |
|
|
|
Triflo-top 750WG |
Phấn trắng/hoa hồng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
|
|
Twinstar 75WG |
Rỉ sắt/ cà phê |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|
555 |
Tetraconazole
(min 94%) |
Domark 40 ME |
rỉ sắt/ cà phê, hoa cúc |
Isagro
S.p.A Centro Uffici S. Siro, Italy |
|
556 |
Tetramycin |
Mikcide 1.5SL |
bạc lá, đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thối
nhũn, thối đen gân lá/ bắp cải; chết xanh/ dưa hấu; héo rũ/ thuốc lá, cà phê,
cà chua; loét/ cam; thối thân/ nho; phấn trắng/ hoa hồng; vàng rụng lá/cao
su; đốm nâu/ thanh long |
Công ty TNHH Được Mùa |
|
557 |
Thảo mộc (Bã quả trẩu, bã thanh hao hoa vàng, bã vỏ hạt điều) 70% + Trichoderma harzianum 106 cfu/g + Bacillus
subtilis 106 cfu/g + Metarhizium anisopliae 106
cfu/g + Azotobacter beijerinckii 106 cfu/g + Bacillus
gisengihumi 106 cfu/g + Streptomyces owasiensis 106
cfu/g |
SH-Lifu (SH-BV1) |
Chết nhanh, chết chậm, tuyến trùng/ hồ tiêu |
Viện Bảo vệ thực vật |
|
558 |
Tinh dầu quế |
Tiêu tuyến trùng 18EC |
Tuyến trùng/cà rốt, hồ tiêu, cà phê |
Công ty TNHH DV KHKT Khoa Đăng |
|
559 |
Thiabendazole
(min 98.5%) |
Bestar 505SC |
Lem lép hạt do vi khuẩn/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
560 |
Thifluzamide
(min 96%) |
Pulsor 23SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
|
561 |
Thiodiazole
copper (min 95%) |
Longbay 20SC |
bạc lá/ lúa, xì mủ, nấm hồng, vàng rụng lá/cao su |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
562 |
Thiodiazole
zinc (min 95%) |
Anti-one 200SC |
Bạc lá/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
Lk-one 50SC |
Bạc lá/lúa, sẹo/ cam |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|||
563 |
Thiram (TMTD)
(min 96%) |
Pro-Thiram 80 WP, 80 WG |
80WP: đốm lá/
phong lan 80WG: khô
vằn/lúa, thán thư/ cà phê |
Agsp ec Asia Pte
Ltd |
|
564 |
Thiram
30% + Ziram 50% |
Zipra 80WP |
thán thư điều, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
565 |
Triadimefon
(min 96%) |
Encoleton 25 WP |
thối gốc/ khoai tây, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
|
Omega-mefon 15WP |
Đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|||
566 |
Triadimenol
(min 97%) |
Bayfidan 250 EC |
rỉ sắt/ cà phê |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
Samet 25EC |
phấn trắng/ cao su, rỉ sắt/ cà phê |
Công ty CP BVTV
Sài Gòn |
|||
567 |
Trichoderma
spp |
Bio-Pro Tricho 1 x 109 bào tử/g FG |
Chết rạp cây con/ cà rốt |
Công ty TNHH Dalat Hasfarm |
|
Promot Plus WP (Trichoderma spp 5.107 bào tử/g); Promot Plus SL (Trichoderma koningii 3.107
bào tử/g + Trichoderma harzianum 2.107
bào tử/g) |
WP: thối gốc, thối hạch/ bắp cải; chết cây con/ cải thảo SL: đốm nâu, đốm xám/ chè; thối hạch, thối gốc/ bắp cải |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|||
TRICÔ-ĐHCT 108 bào tử/g |
vàng lá thối rễ do Fusarium solani/cây có
múi; chết cây con/dưa hấu, bí đỏ, lạc, điều; thối rễ/cà phê; tuyến trùng/ cà
phê, hồ tiêu; chết cây con/ cải bẹ; thối rễ/ hồ tiêu; tuyến trùng/cà rốt,
sưng rễ/bắp cải |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Vi – ĐK
109 bào tử/g AP |
thối rễ/ sầu riêng; lở cổ rễ/ cà chua; chết nhanh/
hồ tiêu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
568 |
Trichoderma
harzianum 4% + Trichoderma konigii
1% |
Tiên tiến 5 WP |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty Hợp danh SH NN Sinh Thành |
|
569 |
Trichoderma
harzianum |
Zianum 1.00WP |
Chết rạp cây con/cải cúc, lở cổ rễ/cà chua, thối
rễ/hồ tiêu, thán thư/ hành, thanh
long; tuyến
trùng/cà phê |
Công ty CP Hóc Môn |
|
570 |
Trichoderma
asperellum 80% (8 x 107 bào tử/g) + Trichoderma atroviride Karsten
20% (2 x 107 bào tử/g) |
TricôĐHCT-Lúa von 108 bào
tử/g WP |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa; khô vằn/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
571 |
Trichoderma virens J.Miller, Giddens & Foster 80% (8 x
107 bào tử/g) + Trichoderma hamatum (Bon.) Bainer 20% (2 x
107 bào tử/g) |
TricôĐHCT-Phytoph 108 bào
tử/g WP |
Loét sọc miệng cạo/ cao su; xì mủ/ bưởi, sầu riêng,
chết nhanh/ hồ tiêu; thối quả/ vải; thối quả /nhãn; đốm nâu /thanh long;
sương mai/cà chua, khoai tây |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
572 |
Trichoderma viride Pers. 75% (7.5 x 107 bào tử/g) + Trichoderma harzianum Rifai BGB 25% (2.5 x 107 bào tử/g) |
Tricô ĐHCT-Nấm hồng 108 bào
tử/g WP |
Nấm hồng/ cao su, cà phê, sầu riêng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
573 |
Trichoderma sperellum 80% (8 x 107 bào tử/g + Trichoderma
harzianum Rifai 20% (2 x 107 bào tử/g) |
Tricô ĐHCT-Khóm 108 bào tử/g
WP |
Thối nõn/ dứa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
574 |
Trichoderma konigii M8; M32; M35 1x109 CFU/g |
Tricô hạt nhân C833 1x109 CFU/g WP |
Tuyến trùng/ cà phê |
Công ty TNHH Tam Nông |
|
575 |
Trichoderma virens (T.41).109 cfu/g |
NLU-Tn |
chết rạp cây con/ cải ngọt, dưa chuột; héo rũ trắng
gốc/ cà chua |
Trường ĐH Nông lâm TP Hồ Chí Minh |
|
576 |
Trichoderma viride |
Ace tricov 19WP |
Thối rễ/ ớt |
Công ty CP ACE Biochem Việt Nam |
|
Biobus 1.00WP |
thối gốc, thối hạch, lở cổ rễ/ bắp cải; héo vàng, lở
cổ rễ, mốc sương/ cà chua, khoai tây; thối nhũn, đốm lá/ hành; thán thư/
xoài; xì mủ/ sầu riêng; rỉ sắt, nấm hồng, thối gốc rễ, lở cổ rễ/ cà phê; chấm
xám, thối búp/ chè; chết nhanh, thối gốc rễ/ hồ tiêu |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|||
577 |
Tricyclazole
(min 95%) |
Acdowbimusa 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|
Andozol 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|||
|
|
Angate 75WP, 350SC |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
|
|
Avako 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
|
|
|
Bamy 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Beam 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Dow
AgroSciences B.V |
|
|
|
Belazole 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
|
|
|
Bemgreen 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
|
|
Bemsuper 500SC, 750WG, 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Bidizole 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SAM |
|
|
|
Bim-annong 45SC, 75WP, 75WG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Bimdowmy 375SC, 750WG, 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
|
|
Bimusa 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|
|
|
Binlazonethai 75WP, 75WG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Binhtryzol 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|
|
|
Blastogan 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
|
|
Bn-salatop80WP, 80WG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
|
|
|
Bpbyms 200WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|
|
|
Bsimsu 75WG, 555SC, 880WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH hỗ trợ phát triển kỹ thuật và chuyển
giao công nghệ |
|
|
|
Cittizen 75WP, 333 SC |
đạo ôn/ lúa |
Eastchem Co., Ltd |
|
|
|
Colraf 20 WP, 75WG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Danabin 75WP, 80WG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH CN KH Mùa màng Anh - Rê |
|
|
|
Dolazole 80WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Forbine 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
|
|
|
Flash 75WP, 800WG |
đạo ôn/ lúa |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Frog 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Fullcide 50SC, 760WG, 860WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|
|
|
Goldone 420SC, 760WG, 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Gremusamy 80WP, 80WG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM
SX Thôn Trang |
|
|
|
Hagro.Blast 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|
|
|
Hobine 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
|
Jiabean 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
|
|
Kennedy 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM-SX GNC |
|
|
|
Koszon-New 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH OCI Việt Nam |
|
|
|
Lany 75 WP |
đạo ôn/ lúa |
Cong ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Lazole TSC 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
|
|
Lim 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Newbem 750WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH SX TM & DV Nông Tiến |
|
|
|
Newzobim 45SC, 75WG, 80WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
|
|
Pim.pim 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH P - H |
|
|
|
Pin ấn độ 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
|
|
|
Sieubymsa 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH
- TM Thái Phong |
|
|
|
Superzole 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Long Hiệp |
|
|
|
Tanbim 800WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM
DV Tấn Hưng |
|
|
|
Tri 75WG |
đạo ôn, khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|
|
|
Tricom 75WG, 75WP |
75WG: đạo ôn/ lúa, xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa 75WP: đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Tridozole 45 SC, 75WP, 75WG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
Trione 750WG |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|||
Trizole 75WP, 75WG, 400SC |
75WP,
75WG: đạo ôn lá, cổ bông/ lúa 400SC: đạo ôn/lúa |
Cong ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Uni-trico 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
Usabim 75WP |
đạo ôn/lúa |
Công ty CP Vật tư Liên Việt |
|||
Vace 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Nông Việt |
|||
Vdbimduc 820WG |
lem lép hạt, đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|||
Vibimzol 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Window 75WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|||
Zoletigi 80WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
578 |
Tricyclazole
200 g/kg + Sulfur
650 g/kg |
Centerdorter 850WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH Liên minh Nông nghiệp bền vững |
|
579 |
Tricyclazole
720 g/kg + Sulfur
140g/kg |
Grinusa 860WP |
đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang |
|
580 |
Tridemorph
(min 95%) |
Musaclean 860OL |
Phấn trắng/ cao su |
Rotam Asia
Pacific Limited |
|
581 |
Triflumizole
(min 99.38%) |
TT-Akazole 480SC |
Đạo ôn/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
582 |
Triforine
(min 97%) |
Saprol 190DC |
phấn trắng/ hoa hồng, đạo ôn/lúa, thán thư/ xoài,
đốm nâu/ thanh long |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
583 |
Tổ hợp dầu thực vật (dầu màng tang, dầu
sả, dầu hồng, dầu hương nhu, dầu chanh) |
TP-Zep 18EC |
đạ o ôn, bạc lá, lem lép hạt, đốm sọc vi khuẩn, khô
vằn/ lúa; mốc sương/ cà chua; đốm nâu, đốm xám, thối búp/ chè; phấn trắng,
đốm đen/ hoa hồng; nấm muội đen (Capnodium sp)/ nhãn |
Công ty TNHH Thành Phương |
|
584 |
Validamycin
(Validamycin A) (min 40 %) |
Anlicin 5WP, 5SL |
5WP: khô vằn/
lúa 5SL: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cà phê, cao su |
Công ty TNHH An Nông |
|
Asiamycin super 100SL |
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd |
|||
Avalin 5SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|||
Biovacare 5SL |
Nấm hồng/cao su |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
|||
|
|
Damycine 5 WP, 5SL |
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải; thối
rễ/ cà chua, khoai tây, bông vải, ngô; héo rũ/ cà chua, khoai tây, lạc, dưa chuột; nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
|
|
Duo Xiao Meisu 3SL, 5WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|
|
|
Fubarin 20WP |
khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ đậu tương, lạc; nấm hồng/
cao su |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
|
|
Haifangmeisu 5WP, 10WG, 10SL |
5WP: khô vằn/ lúa 10WG: khô vằn/ lúa, chết cây con/dưa hấu 10SL: Chết cây con/dưa hấu |
Công ty TNHH SX TM DV Thu Loan |
|
|
|
Javidacin 5SL, 5WP |
5S L: khô vằn/ lúa; nấm hồng/ cao su 5WP: khô vằn/
lúa; lở cổ rễ/ cà chua |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
|
|
Jinggang meisu 5SL, 10WP |
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Limycin 5SL |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH TM Thiên Nông |
|
|
|
Natistar 51WG, 100SC |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
|
|
Navalilusa 5SL, 5WP |
khô vằn/ lúa; chết ẻo cây con/ ớt, bắp cải, thuốc
lá, dưa hấu. |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|
|
|
Pinkvali 5SL, 50WP |
5SL: nấm hồng/ cao su, đốm vằn/ lúa 50WP: lở cổ rễ/cà chua, khô vằn/lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
|
Qian Jiang Meisu 5WP, 5SL |
5WP: khô vằn/ lúa 5SL: lở cổ rễ/đậu tương; nấm hồng/cà phê, cao su; khô
vằn/lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
|
Romycin 5SL |
nấm hồng/ cao su |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Tidacin 3SC, 5SL |
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
|
Top-vali 5SL |
mốc hồng/ cà phê, cao su; khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH SX ND vi sinh Viguato |
|
|
|
Tung vali 5SL, 5WP |
5SL: khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su, lở cổ rễ/ rau cải,
cà chua, ớt, bí xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/
cà phê 5WP: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ rau cải, cà chua, ớt, bí
xanh, dưa hấu, dưa chuột, đậu tương, thuốc lá; bệnh khô cành/ cà phê |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Vacin 5SL |
Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Vacinmeisu 50WP, 50SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Vacony 5SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Vacocin 3SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
|
|
Vali 5 SL |
khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ đậu, nấm hồng/ cà phê, cao
su |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
|
|
Valicare 5WP, 8SL |
Khô vằn/lúa |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|
|
|
Validad 100SL |
Nấm hồng/cao su |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
|
|
Vali TSC 5SL |
Nấm hồng/cao su |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
|
|
Vali-navi 5SL |
Nấm hồng/cao su, khô văn/ lúa |
Công ty CP Khử Trùng Nam Việt |
|
|
|
Validacin 5SL |
khô vằn/ lúa, đổ ngã cây con/ ớt, mốc hồng/ cao su |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|
|
|
Validan 3SL, 5WP |
3SL: khô vằn/ lúa, ngô 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; chết cây con/ dưa hấu, bầu bí,
lạc, rau cải, đậu côve |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
|
|
Valijapane 5SL, 5SP |
nấm hồng/ cao su; khô vắn/ lúa; lở cổ rễ/ lạc, đậu
tương, cà phê, bông vải |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
|
|
Valitigi 3SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Valigreen 50SL, 100WP |
khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su; khô cành/ cà
phê; thối gốc/ khoai tây; lở cổ rễ/ bắp cải, bí xanh, đậu đũa, lạc, cà chua |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
|
|
|
Valivithaco 3SL, 5SC, 5WP |
3SL: khô vằn/ lúa, ngô; nấm hồng/ cao su, cà phê; thán
thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/ thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5WP: khô vằn/ ngô, lúa; thán thư/ nhãn, vải; lở cổ rễ/
thuốc lá, thuốc lào, dưa hấu, dưa chuột, rau cải 5SC: khô vằn/ lúa, bệnh chết ẻo/ rau cải; nấm hồng/ cà
phê, cao su; lở cổ rễ/ cà chua, bắp cải, rau cải; khô vằn/ ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Valinhut 5SL |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
|
|
Vallistar 5SL, 10WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
|
|
Valygold 5SL |
Khô vằn/lúa |
Công ty CP Nông Việt |
|
Vamylicin 5 SL, 5 WP |
5WP: khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải 5SL: nấm hồng/ cao su, khô vằn/ lúa; lở cổ rễ/ bắp cải |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
Villa-fuji 100SL |
Lở cổ rễ/ lạc, nấm hồng/ cà phê |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|||
Vanicide 5SL, 5WP |
5SL: khô vằn/ lúa, thối gốc/ khoai tây, nấm hồng/ cao su,
lở cổ rễ/ cà chua 5WP: khô vằn/ lúa, ngô; lở cổ rễ/ cà chua |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Varison 5 WP |
khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Sơn Thành |
|||
Vida(R) 3 SC, 5WP |
3SC: khô vằn/ lúa, thối (gốc, rễ)/ rau cải 5WP: khô vằn/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
V-cin 5 SL |
khô vằn/ lúa, nấm hồng/ cao su |
Sundat (S) PTe Ltd |
|||
Vivadamy 5SL, 5SP |
5SP: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su 5SL: khô vằn/ lúa, mốc hồng/ cao su, nấm hồng/cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Voalyđacyn-nhật 5SL |
Khô vằn/lúa, nấm hồng/cao su |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|||
Yomivil 108SC, 115WG |
Khô vằn/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
585 |
Zineb
(min 86%) |
Bp-nhepbun 800WP |
thán thư/ dưa hấu |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|
Guinness 72 WP |
phấn trắng/ nho, cà chua |
Công ty TNHH TM
- DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Tigineb 80 WP |
mốc sương/cà chua, thối quả/ cây có múi; thán thư/cà
phê; đốm lá/ xà lách xoong, ghẻ sẹo/ quýt |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Zinebusa 800WP |
Đốm vòng/cà chua |
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát |
|||
Zin 80 WP |
mốc sương/ khoai tây, mốc xanh/ thuốc lá, lem lép
hạt/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Zineb Bul 80WP |
mốc sương/ khoai tây, đốm vòng/ cà chua, lem lép
hạt/ lúa, sẹo/ cam, phấn trắng/ nho |
Agria SA, Bulgaria |
|||
Zinacol 80WP |
rụng lá/ cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|||
Zinforce 80WP |
lem lép hạt/ lúa, thán thư/ dưa hấu |
Forward International Ltd |
|||
Zithane Z 80WP |
thối quả/ nho, sương mai/ cà chua |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Zodiac 80WP |
đốm nâu/ lúa, mốc sương/ cà chua |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd. |
|||
586 |
Ziram (min 95%) |
Ziflo 76WG |
thán thư/ cà phê |
Agspec Asia Pte
Ltd |
|
587 |
Zhongshengmycin
(min 95%) |
Map strong 3WP |
Bạc lá/ lúa; héo xanh/ cà chua |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
3. Thuốc trừ cỏ: |
|||||
1 |
1.8-Cineole |
Nosiquat 0.2SL |
Cỏ/cà phê, cam |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
2 |
Acetochlor (min 93.3%) |
Acepro 50EC |
Cỏ/ngô |
Công ty CP
Futai |
|
Acetad 900EC |
cỏ/ ngô |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|||
Acvipas 50EC |
cỏ/ ngô, mía |
Công ty DV NN
& PTNT Vĩnh Phúc |
|||
Alibom 500EC |
cỏ/lạc, sắn |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
Antaco 500EC |
cỏ/ lạc, sắn, ngô, mía, hành |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Antacogold 500EC |
cỏ/ ngô, sắn, lạc |
Công ty TNHH TM - DV Ánh Dương |
|||
Atabar 800EC |
Cỏ/ ngô, lạc, mía |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Atas 500EC |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|||
Atasco 500EC |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH Ô tô Việt Thắng |
|||
Bpsaco 500EC |
Có/ lạc |
Công ty TNHH
TM Bình Phương |
|||
Capeco 500EC |
Cỏ/sắn, lạc, ngô, mía |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|||
Cochet 200WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nông dược Nhật Thành |
|||
Dibstar 0EC |
cỏ/ đậu tương, ngô, bông vải, lạc, sắn |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Gorop 500EC |
Cỏ/ngô, đậu tương, khoai lang, mía |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Herbest 50EC |
Cỏ/lạc, bông vải |
Công ty TNHHTM
– SX Ngọc Yến |
|||
Iaco 500EC |
Cỏ/đậu tương |
Công ty CP Kỹ thuật Dohaledusa |
|||
Jia-anco 50EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|||
Kamaras 50EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
|||
|
|
Nistar 500EC |
Cỏ/đậu tương |
Công ty Cổ phần Nicotex |
|
Missusa 500EC |
Cỏ/đậu tương |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
Peso 480EC |
cỏ/ lạc, mía, sắn, ngô |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
Pestcetor 900EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Xây dựng An Phú |
|||
Safe-co 500EC |
cỏ/ ngô |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
Saicoba 500EC |
cỏ/sắn, mía, lạc, ngô |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Starco 500EC |
cỏ/lạc |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Tropica 900EC |
cỏ/lạc |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|||
Valux 500EC |
cỏ/sắn,lạc |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
3 |
Acetochlor
12% + Bensulfuron Methyl 2% |
Beto 14WP |
cỏ/lúa |
công ty CP BVTV
Sài Gòn |
|
4 |
Acetochlor
145g/kg + Bensulfuron
Methyl 25g/kg |
Afadax 170WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
5 |
Acetochlor
14.6% (146g/kg) + Bensulfuron Methyl 2.4% (24g/kg) |
Acenidax 17WP |
cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
|
Arorax 17WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Bpanidat 170WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|||
6 |
Acetochlor
42g/kg (210g/kg) + Bensulfuron Methyl 8g/kg (40g/kg) |
Aloha 5GR, 25 WP |
5GR: cỏ/lúa gieo thẳng 25WP: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
7 |
Acetochlor
14.0% + Bensulfuron
Methyl 0.8% + Metsulfuron
Methyl 0.2% |
Natos 15WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
|
8 |
Acetochlor
200 g/kg + Bensulfuron
Methyl 45g/kg + Metsulfuron methyl 5g/kg |
Alphadax 250WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
9 |
Acetochlor
16% (500g/l) + Bensulfuron Methyl 1.6% (0.3g/l) + Metsulfuron Methyl
0.4% (0.2g/l) |
Sarudo 18WP, 500.5EC |
18WP: cỏ/ lúa cấy 500.5EC: cỏ/ sắn, lạc, đậu tương |
Công ty TNHH An Nông |
|
10 |
Acetochlor
160g/kg + Bensulfuron Methyl 16g/kg + Metsulfuron Methyl 4g/kg |
Sun-like 18WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
11 |
Acetochlor
470g/l + Butachlor
30g/l |
Rontatap 500EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
12 |
Acetochlor
180g/kg (10g/l) + Metolachlor 15g/kg (725g/l) |
Duaone 195WP, 735EC |
195WP: cỏ/ lúa cấy 735EC: cỏ/lạc |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
13 |
Acetochlor
410g/l + Oxyfluorfen
40g/l |
Catholis 450EC |
cỏ/lạc |
Công ty CP BVTV I TW |
|
14 |
Acetochlor
15 g/l + Pretilachlor 285 g/l + chất an toàn Fenclorim
100g/l |
Nomefit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
15 |
Acetochlor
160g/kg + Pyrazosulfuron
Ethyl 40g/kg |
Blurius 200WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
16 |
Ametryn
(min 96%) |
Amesip 80 WP |
cỏ/ mía, ngô |
Forward International Ltd |
|
Ametrex 80 WP, 80WG |
cỏ/mía |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
Amet annong 500FW, 800WP |
500FW: cỏ/ mía, cà phê 800WP: cỏ/ mía |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Ametsuper 80WP |
cỏ/ mía, ngô |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Aptramax 800 WP |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
Asarin 800WP |
Cỏ/ mía |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Atryl 80WP |
Cỏ/ ngô, mía |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|||
Dkmetryn 80WG |
Cỏ/mía |
Công ty TNHH Danken Việt Nam |
|||
Gesapax® 500SC |
cỏ/ mía |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Slimgold 510SC, 810WP |
Cỏ/mía |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
17 |
Ametryn
40% (400g/kg) + Atrazine
40% (400g/kg) |
Atramet Combi 80WP |
cỏ/ mía |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
|
|
Animex 800WP |
cỏ/ ngô, mía |
Công ty CP Nicotex |
|
Aviator combi 800WP |
cỏ/mía |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|||
Metrimex 80 WP |
cỏ/ mía |
Forward International Ltd |
|||
Wamrincombi 800WP |
cỏ/mía |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
18 |
Ametryn
40% + MCPA-Sodium 8% |
Solid 48WP |
cỏ/ mía |
Công ty CP Nicotex |
|
19 |
Ametryn
30% + Simazine 50% |
T-P.Metsi 80WP |
Cỏ/mía |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
20 |
Amicarbazone
(min 96.5%) |
Dinamic 700WG |
Cỏ/mía |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
21 |
Atrazine
(min 96%) |
Agmaxzime 800WP |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
|
Amex gold 800WP |
Cỏ/ mía |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Atamex 800WP |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|||
Atra 500 SC |
cỏ/ mía, ngô |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|||
Atra annong 500 FW, 800WP |
500FW: cỏ/ mía, ngô 800WP: cỏ/ ngô |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Atraco 500SC |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
Atranex 80 WP |
cỏ/ mía, ngô |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|||
A-zet 80WP |
cỏ/ ngô |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
|||
Catrazin 800WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Destruc 800WP |
Cỏ/ ngô, mía, quế |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|||
Hagumex 800WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|||
Many 800WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|||
Maizine 80 WP |
cỏ/ ngô, mía |
Forward International Ltd |
|||
Mizin 80WP, 500SC |
80WP: cỏ/ mía,
ngô 500SC: cỏ/ ngô |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Nitrazin 800WP |
cỏ/ ngô |
Công ty CP Nicotex |
|||
Sanazine 500 SC |
cỏ/ mía, ngô |
Longfat Global Co., Ltd. |
|||
Wamrin 500SL, 800WP |
500SL: Cỏ/ngô, mía 800WP: Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
|
|
Zimizin 800WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
|
22 |
Atrazine
29% + Butachlor 19% |
Omega-Manchester 48SE |
Cỏ/mía, ngô |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
23 |
Atrazine
34% + Mesotrione 6% |
Q-Ameso 400SC |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
|
24 |
Atrazine
250g/l + Mesotrione 25g/l |
Calaris Xtra® 275SC |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
25 |
Atrazine
50% + Mesotrione 5% |
Logichu 55SC |
Cỏ/ngô |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
26 |
Atrazine
76% + Mesotrione 12% |
Armaize Xtra 88WG |
Cỏ/ngô |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|
27 |
Atrazine
120g/l + Mesotrione 32g/l + S-metolachlor 320g/l |
Lumax 472SE |
cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
28 |
Atrazine
500g/kg + Nicosulfuron
10g/kg |
Map hope 510WP |
cỏ/ ngô, mía |
Map
Pacific PTe Ltd |
|
29 |
Atrazine
48% + Nicosulfuron
4% |
Bigzin 52WP |
Cỏ/ngô |
Công ty CP
Bigfive Việt Nam |
|
Tgold 52WP |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Hóa sinh Việt Nhật |
|||
30 |
Atrazine
14% + Propisochlor 26% |
Q-APISO 40SE |
Cỏ/ ngô, mía |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
31 |
Atrazine
300g/l + Sulcotrione
(min 95%) 125g/l |
Topical 425SC |
cỏ/ ngô |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|
32 |
Bensulfuron
Methyl (min 96%) |
Beron 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
Bensurus 10WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|||
Furore 10WP, 10WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|||
Loadstar 10WP, 60WG |
10WP: cỏ/ lúa gieo thẳng 60WG: cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Mullai 100WP, 100WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Bình Phương |
|||
Rorax 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
|
|
Sharon 100 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
Sulzai 10WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Vật tư BVTV Phương Mai |
|||
33 |
Bensulfuron
Methyl 12% + Bispyribac-sodium
18% |
Honixon 30WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|
34 |
Bensulfuron
Methyl 0.16g/kg + Butachlor 3.04g/kg |
Apoger 3.2GR |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Chuyển giao tiến bộ KTNN Nicotex |
|
Apogy 3.2GR |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
|||
One-tri 3.2GR |
cỏ/lúa cấy |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|||
35 |
Bensulfuron
Methyl 1.5% + Butachlor
28.5% + Chất an toàn Fenclorim
10% |
Bé bụ 30WP, 30SE |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
36 |
Bensulfuron
Methyl 100g/kg + Cyhalofop butyl 50g/kg + Quinclorac 300g/kg |
Haly super 450WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
|
37 |
Bensulfuron
Methyl 63g/kg (1g/l) + Cyhalofop Butyl 1g/kg (1g/l) + Quinclorac 343g/kg(255g/l) |
Topsuper 407WP, 257SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
38 |
Bensulfuron
Methyl 20g/kg + Mefenacet 660 g/kg |
Danox 68 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
39 |
Bensulfuron
Methyl 30g/kg + Mefenacet 500g/kg |
Acocet 53 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
40 |
Bensulfuron
Methyl 4% + Mefenacet
46% |
Wenson 50WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
41 |
Bensulfuron
Methyl 4% + Pretilachlor
36% |
Queen soft 40WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Công nghiệp Khoa học Mùa màng Anh-Rê |
|
42 |
Bensulfuron
Methyl 0.7% + Pyrazosulfuron
Ethyl 9.3% |
Cetrius 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
43 |
Bensulfuron
Methyl 5g/kg + Pyrazosulfuron
Ethyl 95g/kg |
Sirafb 100WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP
Khoa học Công
nghệ cao American |
|
44 |
Bensulfuron
Methyl 10g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/kg |
Rus-Sunri 110WP |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
45 |
Bensulfuron
methyl 0.25g/kg (40g/kg) + Pretilachlor 1.75g/kg (360g/kg) |
Droper 2GR, 400WP |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|
46 |
Bensulfuron
Methyl 3.5% + Propisochlor (min 95%) 15% |
Fenrim 18.5WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV I TW |
|
Fitri 18.5 WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|||
Pisorim 18.5WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH
TM SX Thôn Trang |
|||
Vitarai 18.5WP |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
47 |
Bensulfuron
Methyl 40g/kg + Propisochlor 160g/kg |
Gradf 200WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
48 |
Bensulfuron
Methyl 4% + Quinclorac 28% |
Quinix 32 WP |
cỏ/lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
49 |
Bensulfuron
Methyl 3% (30g/kg) + Quinclorac 33% (330g/kg) |
Cow 36WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
Sifata 36WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân
Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
|||
Subrai 36WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Tempest 36 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
50 |
Bensulfuron
Methyl 50g/kg + Quinclorac 350g/kg |
Flaset 400WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
|
51 |
Bensulfuron
methyl 7% + Quinclorac 33% |
Laphasi 40WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH
MTV BVTV Long An |
|
52 |
Bensulfuron
Methyl 6% + Quinclorac 34% |
Ankill A 40WP, 40SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
53 |
Bensulfuron
Methyl 90g/l + Quinclorac
450g/l |
Newnee 540SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
Omofit 540WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
|||
54 |
Bensulfuron
methyl 95g/kg (7g/kg) + Quinclorac 5g/kg (243g/kg) |
Rocet 100WP, 250SC |
100WP: cỏ/ lúa cấy 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
55 |
Bensulfuron
methyl 40g/kg + Quinclorac 560g/kg |
Mizujapane 600WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
56 |
Bentazone
(min 96%) |
Basagran 480SL |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
Dktazole 480SL |
Cỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH Danken Việt Nam |
|||
57 |
Bentazone
10% + Quinclorac 20% |
Zoset 30 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV I TW |
|
58 |
Bentazone
200g/l + Cyhalofop
butyl 50g/l + Quinclorac
200g/l |
Startup 450SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông Việt |
|
59 |
Bentazone
400g/l + MCPA 60g/l |
Cambio Pro 460SL |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
60 |
Benazolin-ethyl
(min 95%) 300g/l + Quizalofop-P-ethyl 50g/l |
Shootbis 350EC |
cỏ/lạc |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
61 |
Benzobicyclon
(min 97%) |
Ang.tieuco 300SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
62 |
Bispyribac-sodium
(min 93%) |
Danphos 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
Domino 20WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Faxai 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|||
Horse 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ADC |
|||
Jianee 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|||
Lanina 100SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Maxima 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
|||
Newmilce 100SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Nixon 20WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|||
|
|
Nofami 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Nomeler 100 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
|
|
Nominee 10SC, 100OF |
10SC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng 100OF: cỏ/ lúa
gieo thẳng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
|
|
Nonee-cali 10WP, 100SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|
|
|
Nonider 10SC, 130WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
|
|
Sipyri 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
|
|
Somini 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
|
|
Sunbishi 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sundat (S) Pte Ltd |
|
|
|
Superminee 10 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
63 |
Bispyribac-sodium
100g/l + Cyhalofop butyl 200 g/l |
TTBye 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
64 |
Bispyribac-sodium
100g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl
50g/l |
Morclean 150SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
65 |
Bispyribac-sodium
40g/l + Metamifop
100g/l |
Shishi 140SE |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
66 |
Bispyribac-sodium
50g/l + Pyrazosulfuron
Ethyl 100g/l |
Nomesuper 150SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|
67 |
Bispyriba-sodium
130g/kg + Pyrazosulfuron
Ethyl 70g/kg |
Nomirius super 200WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức |
|
68 |
Bispyribac-sodium
70g/l + Quinclorac
180g/l |
Supecet 250SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
69 |
Bispyribac-sodium
20g/l + Quinclorac
250g/l |
Newday 270SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ hoá chất Nhật Bản Kasuta |
|
70 |
Bispyribac-sodium
70g/kg + Quinclorac
430 g/kg |
Supernee 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP CNC Thuốc BVTV USA |
|
71 |
Bispyribac-sodium
15g/l + Thiobencarb
900 g/l |
Bisben 915 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
72 |
Bispyribac-sodium
20g/l + Thiobencarb
600g/l |
Bêlêr 620 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
73 |
Bromacil
(min 95%) |
DuPont™ Hyvar® - X 80 WP |
cỏ/ cam, dứa |
DuPont
Vietnam Ltd |
|
74 |
Butachlor
27% + Chất an toàn Fenclorim 0.2% |
B.L.Tachlor 27 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
75 |
Butachlor
(min 93%) |
B.L.Tachlor 27 WP, 60 EC |
27WP: cỏ/ lạc, lúa cấy 60EC: cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
Butaco 600EC |
Cỏ/ lúa |
Công ty CP Đông Nam Đức Thành |
|||
Butan 60 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
Butanix 60 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng; cỏ/ lạc |
Công ty CP Nicotex |
|||
Butavi 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy, mạ |
Công ty DV NN & PTNT Vĩnh Phúc |
|||
Butoxim 5GR, 60EC |
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Dibuta 60 EC |
cỏ/lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Dietcomam 65EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Echo 60EC, 60EW |
60EC: cỏ/ lúa 60EW: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty TNHH TM Phát An |
|||
Forwabuta 5GR, 60EC |
cỏ/lúa |
Forward International Ltd |
|||
Heco 600 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng, lạc, mía, đậu tương |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Kocin 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Lambast 5GR, 60EC |
cỏ/lúa |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
|||
Machete 5GR, 60EC |
cỏ/lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|||
Meco 60 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Michelle 5GR, 62EC |
cỏ/ lúa |
Sinon Corporation, Taiwan |
|||
Saco 600 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Super-Bu 5BR, 60EC |
5BR: cỏ/ lúa cấy 60EC: cỏ/lúa gieo thẳng, lạc |
Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Taco 600 EC |
cỏ/lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Tico 60 EC |
cỏ/lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
Vibuta 5 GR, 62EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
76 |
Butachlor
600g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Burn-co 60EC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Việt Nông |
|
Sabuta 600EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX - TM
- DV Ngọc Tùng |
|||
Sieunee 600EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|||
Trabuta 60EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
77 |
Butachlor
620g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Miceo 620EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
78 |
Butachlor
320g/l + chất an toàn Fenclorim 50g/l |
Butafit 320EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
79 |
Butachlor
30g/l + Cyhalofop butyl 315g/l |
Beeco 345EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
80 |
Butachlor
400g/l + Penoxsulam 10g/l |
Rainbow™ 410SE |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Dow
AgroSciences B.V |
|
81 |
Butachlor
30g/l + Pretilachlor 300g/l + chất an toàn Fenclorim
100g/l |
Newfit 330EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|
82 |
Butachlor
50 g/l + Pretilachlor 300 g/l + chất an toàn Fenclorim
100 g/l |
Newrofit 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
Omegafit 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|||
Topfit one 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Bông Sen Vàng |
|||
Xofisasia 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP TM & ĐT Bắc Mỹ |
|||
83 |
Butachlor
20g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim
100g/l |
Sofigold 320EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
Butachlor
270g/kg + Pretilachlor 1g/kg |
Sofigold 271WP |
cỏ/lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
||
84 |
Butachlor
90g/l + Pretilachlor 280g/l + Chất an toàn Fenclorim
100g/l |
NewYorkFit-Usa 370EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|
85 |
Butachlor
100g/l + Pretilachlor 300g/l + Chất an toàn Fenclorim
100g/l |
Tacogold 400EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
86 |
Butachlor
270g/kg (1g/l), (241g/l) + Pretilachlor 1g/kg (1g/l), (10g/l) + Propanil
1g/kg (506g/l), (350g/l) |
Tecogold 272WP, 508SC, 601EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
87 |
Butachlor
275g/l + Propanil 275g/l |
Butanil 55 EC |
cỏ/lúa |
Công ty TNHH TM Phát An |
|
Butapro 550EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Cantanil 550 EC |
cỏ/lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Danator 55EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Mototsc 550EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
Pataxim 55 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Platin 55 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Probuta 550EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|||
88 |
Butachlor
250g/l + Propanil 350g/l |
Topbuta 600EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
89 |
Butachlor
350g/l + Propanil 350g/l |
Soon 700EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV
An Hưng Phát |
|
90 |
Butachlor
40% + Propanil 20% |
Vitanil 60EC |
cỏ/lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
91 |
Butachlor
600 g/l + Pyrazosulfuron
Ethyl 35g/l |
Trisacousamy 635EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
92 |
Carfentrazone-ethyl
(min 90%) |
Chushin 40WG |
Cỏ/ cam, ngô |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|
93 |
Cinosulfuron
(min 92%) |
Cinorice 25WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
94 |
Clethodim
(min 91.2%) |
Cledimsuper 250EC |
cỏ/sắn, vừng, đậu tương, lạc |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Codasuper 240EC |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
Select 240EC |
cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, vừng |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Tachac 120EC |
Cỏ/ đậu tương |
Công ty CP ĐT TM và PTNN ADI |
|||
Xeletsupe 24 EC |
cỏ/lạc |
Công ty TNHH - TM ACP |
|||
Wisdom 12EC |
cỏ/ lạc, đậu tương, cỏ/sắn |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
95 |
Clomazone
(min 88%) |
Akina 48EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Asiagro Pacific
Ltd |
|
Command 36 ME, 48EC |
36ME: cỏ/ lúa 48EC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|||
96 |
Clopyralid
(min 95%) |
TĐK clopy 350SL |
cỏ/ngô |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|
97 |
Cyhalofop-butyl
(min 97%) |
Anlicher 10EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
Anstrong 10 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Bangbang 10EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|||
Bonzer 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thuốc BVTV MeKong |
|||
Clear Chor 100EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Clincher 200EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Dow
AgroSciences B.V |
|||
Cybu 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Hoá Nông |
|||
Cyhany 250EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến |
|||
Elano 20EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Farra 100EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Eastchem Co., Ltd |
|||
Figo 100EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
Incher 100EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Nông Phát |
|||
Koler 10EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Cong ty TNHH AdC |
|||
Liana 100EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Minh Long |
|||
Linchor 100EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Linhtrơ 100EC,
200EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Nixcher 100ME, 200EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|||
|
|
Slincesusamy 200EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
Tacher 250EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Topcyha 110EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Topco 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
98 |
Cyhalofop
butyl 10g/l + Ethoxysulfuron
15g/l |
Motin.tsc 25EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
99 |
Cyhalofop
butyl 315g/kg + Ethoxysulfuron
30g/kg |
Super soil 345WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
100 |
Cyhalofop-butyl
100g/l + Ethoxysulfuron
15g/l |
Linchor's 115EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
101 |
Cyhalofop-butyl
100g/l, (330g/l), (330g/kg) + Ethoxysulfuron 15g/l (3g/l), (3g/kg) |
Mortif 115EC, 333OD, 333WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
102 |
Cyhalofop-butyl
300g/kg + Ethoxysulfuron
30g/kg |
Laroot 330WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
103 |
Cyhalofop-butyl
300g/l + Ethoxysulfuron
30g/l |
Bushusa 330EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|
Coach 330EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ADC |
|||
Push 330EC, 330OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
Supershot 330OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
104 |
Cyhalofop
Butyl 100g/l (170g/kg) + Ethoxysulfuron 10g/l (30g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl
50g/l (100g/kg) + Quinclorac 190g/l (500g/kg) |
Sieuco 350SC, 800WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
105 |
Cyhalofop
butyl 90g/l + Ethoxysulfuron 20g/l + Quinclorac 190 g/l |
SupertopJapane 300OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
106 |
Cyhalofop-butyl
100g/l + Ethoxysulfuron 5g/l + Quinclorac 50g/l |
Topone 155SE |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
|
107 |
Cyhalofop
butyl 100g/l + Ethoxysulfuron 5 g/l + Quinclorac 55 g/l |
Fasta 160SE |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
108 |
Cyhalofop-butyl
50g/l + Penoxsulam
10g/l |
Andoshop 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
Anstrong plus 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Calita 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|||
Cleanshot 6 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Clinclip 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Long Hiệp |
|||
Clinton 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông tín AG |
|||
Comprise 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
Compass 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Cypen 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông |
|||
Linchor top 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Mundo-Super 60OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Điền Thạnh |
|||
Pymeny 60EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - SX Ngọc Yến |
|||
Stopusamy 60EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
Topgold 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
Topmost 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|||
Topmy 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Rotam Asia
Pacific Limited |
|||
Topnhat 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Topshot 60 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Dow
AgroSciences B.V |
|||
109 |
Cyhalofop-butyl
100 g/l + Florpyrauxifen-benzyl
20g/l |
Xevelo™ 120EC |
Cỏ/lúa sạ |
Dow
AgroSciences B.V |
|
110 |
Cyhalofop
butyl 100g/l + Penoxsulam
10g/l |
Topvip 110OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Vipes Việt Nam |
|
111 |
Cyhalofop-butyl
150g/l + Oxaziclomefone
(min 96.5%) 150 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 100g/l |
Nosotco 400SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
112 |
Cyhalofop
butyl 65g/l + Penoxsulam
10g/l |
Het-shots 75OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP TM và Đầu tư Bắc Mỹ |
|
113 |
Cyhalofop-butyl
60g/l + Penoxsulam 10 g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 20g/l |
Topfull 90SE |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
114 |
Cyhalofop-butyl
120g/kg + Pyrazosulfuron
Ethyl 50g/kg |
Econogold 170WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
115 |
Cyhalofop-butyl
60g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 30g/l (150g/kg) |
Tossup 90SC, 750WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
116 |
Cyhalofop-butyl
50g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 10g/l |
Đại tướng quân 60EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
117 |
Cyhalofop
butyl 75g/l + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l |
Shotplus 125SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
118 |
Cyhalofop
butyl 20% + Pyrazosulfuron Ethyl 5% + Quinclorac 30% |
Map fanta 550WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
119 |
Cyhalofop-butyl
200g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/kg+Quinclorac 350g/kg |
Dietcosuper 600WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
120 |
Cyhalofop
butyl 6.0% + Pyribenzoxim
2.5% |
Pyanchor gold 8.5EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
121 |
Cyhalofop
butyl 60 g/l + Pyribenzoxim 30 g/l |
Aman 90EC |
Cỏ/ lúa |
Công ty CP NN HP |
|
122 |
Cyhalofop
butyl 70g/l + Pyribenzoxim
30g/l |
ANG-sachco 100EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
123 |
Cyhalofop
butyl 200g/l + Pyribenzoxim 50g/l |
Super rim 250EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
124 |
Cyhalofop-butyl
150g/kg + Quinclorac
500g/kg |
CO- 2X 650WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa nông Mê Kông |
|
125 |
Cyhalofop
butyl 150g/kg + Quinclorac
400g/kg |
Pitagor 550WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|
126 |
Dalapon
(min 85%) |
Dipoxim 80 SP |
cỏ/ mía, xoài, vùng đất chưa canh tác |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
127 |
Dicamba
(min 97%) |
Rainvel 480SL |
cỏ/cà phê |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|
128 |
Dicamba
3% + Glyphosate 17% |
Eputin 20SL |
cỏ/ cà phê, cao su |
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến |
|
129 |
Diquat
(min 95%) |
Cochay 200SL |
Cỏ/ ngô |
Công ty TNHH Us Agro |
|
130 |
Diuron
(min 97%) |
Ansaron 80WP, 500SC |
80WP: cỏ/ mía, cà phê, sắn 500SC: cỏ/ mía |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
BM Diuron 80 WP |
cỏ/ mía, vùng đất chưa trồng trọt |
Behn Meyer
Agricare Vietnam Co., Ltd |
|||
D-ron 80 WP |
cỏ/ mía |
Imaspro
Resources Sdn Bhd |
|||
Karmex® 80 WP |
cỏ/ mía, chè, sắn |
Công ty TNHH
Adama Việt Nam |
|||
Go 80WP |
cỏ/ mía |
Nufarm
Malaysia Sdn. Bhd. |
|||
Misaron 80 WP |
cỏ/ mía, dứa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Sanuron 800WP, 800SC |
800WP: cỏ/ mía, cà phê 800SC: cỏ/ bông vải, chè |
Forward International Ltd |
|||
Suron 80 WP |
cỏ/ mía, bông vải |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Trilla plus 80WG |
Cỏ/ mía |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|||
Vidiu 80 WP |
cỏ/ mía, chè |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
131 |
Diuron
46.8% + Hexazinone (min 95%) 13.2% |
Topcane 60WG |
Cỏ/ mía |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|
132 |
Ethoxysulfuron
(min 94 %) |
Canoda 15WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Minh Long |
|
Map salvo 200WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
Moonrice 15 WG |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Kiên Nam |
|||
Run life 15WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Sun-raise nongphat 15WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|||
Sunrice 15 WG |
cỏ/lúa |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
133 |
Ethoxysulfuron
20g/l + Fenoxaprop-P-Ethyl
69g/l |
Turbo 89 OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
134 |
Ethoxysulfuron
20g/kg + Fenoxaprop-P-Ethyl
69g/kg |
T-ptubos 89 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
135 |
Ethoxysulfuron
12.5% + Iodosulfuron-methyl-
sodium (min 91%) 1.25% |
Sunrice super 13.75WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bayer
Vietnam Ltd. (BVL) |
|
136 |
Ethoxysulfuron
35 g/l (35g/kg) + MCPA 100g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 15g/l (15g/kg) |
Kiss 150EC, 150WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ADC |
|
137 |
Ethoxysulfuron
23g/kg + Quinclorac 230 g/kg |
Map Top-up 253 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
138 |
Florpyrauxifen-benzyl (min 92%) |
Loyant™ 25EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Dow
AgroSciences B.V |
|
139 |
F
enoxaprop-P-Ethyl (min 88 %) |
anRUMA 6.9 EC, 75SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
Challenger 6.9EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sundat
(S) PTe Ltd |
|||
Golvips 7.5 eW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Quip-s 7.5 EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|||
Web Super 7.5 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM
- DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Wipnix 7.5 EW |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|||
Whip'S 6.9 EC, 7.5EW |
6.9EC: cỏ/ lúa gieo thẳng 7.5EW: cỏ/ lúa, lạc |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
140 |
Fenoxaprop-P-Ethyl
75g/l (100g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (150g/kg) + Quinclorac 250g/l
(225g/kg) + chất an toàn Fenclorim 50g/l (25g/kg) |
Runtop 375SC, 775WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
141 |
Fenoxaprop-P-Ethyl
130g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 70g/kg + Quinclorac 500g/kg |
Topgun 700WG, 700WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map
Pacific PTE Ltd. |
|
142 |
Fenoxaprop-P-Ethyl
8g/l + Pyribenzoxim
50g/l |
Pyan-Plus 5.8EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
143 |
Fenoxaprop-P-Ethyl
1% + Pyribenzoxim
5% |
TT-Runny 6EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|
144 |
Flazasulfuron
(min 95%) |
Voi đỏ 750WP |
Cỏ/ mía |
Công ty TNHH An Nông |
|
145 |
Fluazifop-P-Butyl
(min 90%) |
Fuquy 150EC |
Cỏ/ sắn |
Công ty CP BVTV I TW |
|
Onecide 15EC |
Cỏ/ lạc, đậu tương, sắn, bông vải, dưa hấu, cam,
vừng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|||
Oneness 150EC |
Cỏ/ lạc |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
Sai-one 15EC |
Cỏ/ lạc, vừng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Sinonvictor 15EC |
Cỏ/lạc |
Sinon Corporation |
|||
Uni-Weedout 15EC |
cỏ/sắn |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
146 |
Flufenacet
(min 95%) |
Tiara 60 WP |
cỏ/ lúa cấy |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
147 |
Flumetsulam
(min 97%) |
Omega-Vando 800WG |
Cỏ/ngô |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
148 |
Fluoroglycofen
(min 95%) 10 g/l + Glufosinate ammonium 190g/l |
Conifa 200ME |
Cỏ/ cà phê |
CPpng ty CP NN HP |
|
149 |
Fomesafen
(min 95%) |
Gorich 250SL |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
Midori 25SL |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
150 |
Glufosinate
ammonium (min 95%) |
Basta 15SL |
cỏ/ ca cao, đất không canh tác, hồ tiêu, mía, ngô,
điều, cà phê |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
Bastnate 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|||
BM Hector 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Behn
Meyer Agricare Vietnam Co., Ltd. |
|||
BN-Gluxon 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
|||
Cháy rụi 150SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH Tập đoàn An Nông |
|||
Jiafosina 150SL |
cỏ/cà phê |
Công ty CP Jianon
Biotech (VN) |
|||
|
|
Fasfix 150SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Glu-elong 15SL |
cỏ/cà phê |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
|
|
Glufast 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty Cổ phần Nicotex Nam Thái Dương |
|
|
|
Glunate 150SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Gluriver 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH DV và TM Tân Xuân |
|
|
|
Glusat 200SL |
Cỏ/ đất không canh tác |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
|
|
Glusina 20SL |
Cỏ/ cà phê, cao su |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|
|
|
Goldcao 100SL |
Cỏ/ cao su |
Công ty CP Nông dược Nhật Thành |
|
|
|
Haydn 150SL |
Cỏ/cà phê |
Sinon Corporation, Taiwan |
|
|
|
Hallmark 150SL |
Cỏ/ cao su |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd. |
|
|
|
Jetstar 18SL |
Cỏ/ cao su |
Công ty TNHH SX & KD Tam Nông |
|
|
|
Lưỡi cày 200SL |
Cỏ/cao su |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
|
|
Newfosinate 150SL |
Cỏ/ cao su |
Công ty TNHH TCT Hà Nội |
|
|
|
Nimasinat 150SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty CP Nicotex. |
|
|
|
Nuximsuper 20SL |
cỏ/ ngô, cao su |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Paricide gold 200SL |
Cỏ/ cao su |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
|
|
Renato 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty CP Cửu Long |
|
|
|
Rojing 30SL |
Cỏ/ cà phê |
Beijing Bioseen Crop Sciences Co., Ltd |
|
|
|
Samsinate 200SL |
Cỏ/ cao su |
Công ty CP SAM |
|
|
|
Shina 18SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|
|
|
Sinate 150SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
|
Sunfosinat 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Công ty CP Sunseaco Việt Nam |
|
|
|
Tarang 280SL |
Cỏ/cà phê |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
|
|
Tiguan 150SL |
Cỏ/cà phê |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
T-p glophosi 15SL |
cỏ/ cà phê |
công ty TNHH TM Thái Phong |
|
|
|
Tough Role 150SL |
Cỏ/ hồ tiêu |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
Yostar 200SL |
Cỏ/ cà phê |
Yongnong Biosciences
Co., Ltd. |
|||
151 |
Glyphosate
(min 95%) |
Acdinosat 480SL |
cỏ/ vải |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
Agfarme S 480 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
Agri-Up 480 sL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|||
Amiphosate 480SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH Việt Hóa Nông |
|||
Anraidup 480SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|||
Aphosate 41 SL |
Cỏ/ cao su |
Asiagro Pacific
Ltd |
|||
Banzote 76 WG, 480SL |
cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|||
B-Glyphosate 41 SL |
cỏ/ cà phê, cao su |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Bipiphosate 480SL |
cỏ/ đất không trọng trọt |
Công ty TNHH
TM Bình Phương |
|||
Bizet 41 SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Sinon Corporation, Taiwan |
|||
BM-Glyphosate 41 SL |
cỏ/ cà phê, vùng đất chưa trồng trọt, đất hoang |
Behn Meyer
Agricare Vietnam Co., Ltd |
|||
Bn-kocan 480SL |
Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
|||
Bravo 480 SL |
cỏ/ vải thiều, cao su, cà phê |
Công ty CP BVTV I TW |
|||
Calione 482SL |
Cỏ/vải |
Công ty TNHH
Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
Cali-up IPA 480SL |
Cỏ/ cao su |
Công ty CP Cali Agritech USA |
|||
Confron 480SL |
Cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|||
Cantosate 480SL |
Cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
Canup 480SL, 757SG |
480SL: Cỏ/ cà phê 757SG: Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương |
|||
Carphosate 480SL |
cỏ/ cao su, cà phê |
Công ty TNHH TM
- DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Clowdup 480SC |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|||
Clean-Up 480SL |
cỏ/ điều, cao su |
Map
Pacific Pte Ltd |
|||
|
|
Clear Off 480 SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH - TM Nông Phát |
|
|
|
Clymo-sate 4l0SL |
cỏ/cao su |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
|
|
Clyphosam 480SL |
cỏ/vải |
Công ty CP SAM |
|
|
|
Confore 480SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH
ADC |
|
|
|
Cosmic 41SL |
cỏ/ chè, cam |
Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd |
|
|
|
Daiwansa 480SL, 75.7WG |
480SL: cỏ/ cà phê 75.7WG: cỏ/ vải |
Công ty CP Futai |
|
|
|
Dibphosate 480 SL |
cỏ/ quất, vùng đất không trồng trọt |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
|
|
Dophosate 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
|
|
Dosate 75.7WG, 480SL |
75.7WG: cỏ/ vải 480SL: cỏ/ cao su |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Dream 480SL |
cỏ/ cam, cao su |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
|
|
Ecomax 41 SL |
cỏ/ cây cọ dầu, cao su, chè, cà phê |
Crop
Protection (M) Sdn
Bhd |
|
|
|
Encofosat 48 SL |
cỏ/ cà phê, cao su |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
|
|
Farm 480 SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH Adama Việt Nam |
|
|
|
Galop 410SL |
cỏ/ cao su |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|
|
|
Glisatigi 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Gly - Up 480 SL |
cỏ/ cao su, chè, cà phê, cây có múi, xoài, vùng đất
chưa gieo cấy lúa |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|
|
|
Glycel 41SL |
cỏ/ cao su, điều |
Excel
Crop Care Limited |
|
|
|
Glyphadex 360SL, 750SG |
360SL: cỏ/ cây có múi, vùng đất chưa gieo lúa 750SG: Cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH
Baconco |
|
|
|
Glyphosan 480SL, 757SG |
480SL: cỏ/ xoài, cà phê 757SG: Cỏ/cao su |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
|
|
Glyxim 41 SL |
cỏ/ cây có múi, chè |
Forward International Ltd |
|
|
|
Gly-zet 480 SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH Nam Bắc |
|
|
|
Go Up 480 SC |
cỏ/ cao su, cam |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
|
|
Goodsat 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH MTV Gold
Ocean |
|
|
|
Grassad 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
|
|
Grosate 480SC |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH VT NN Tuấn Lâm |
|
|
|
Haihadup 480SL |
cỏ/cao su |
Công ty TNHH Thần Nông Việt |
|
|
|
Hdphosan 480SL |
cỏ/vải |
Công ty TNHH QT Nông nghiệp vàng |
|
|
|
Hillary 480SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM-SX
GNC |
|
|
|
Hosate 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
|
Helosate 48SL |
cỏ/ cây có múi, cao su |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
|
|
|
Higlyphosan 480SL |
cỏ/ vải |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
|
|
Huiup 48SL |
cỏ/cà phê |
Huikwang Corporation |
|
|
|
Jiaphosat 41SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
|
|
Kanup 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Ken – Up 480SL |
cỏ/ cây có múi, cao su |
Kenso Corporation (M) Sdn. Bhd. |
|
|
|
Killer 490SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Kopski 480SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP VTNN Việt Nông |
|
|
|
Landup 480SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Nông dược Agriking |
|
|
|
Liptoxim 480SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
|
|
Lyphoxim 41SL, 75.7WG |
41SL: cỏ/ cao su, chè 75.7WG: cỏ/cao su |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Lyrin 480SL |
cỏ/ cây có múi |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Mamba 480SL |
cỏ/ cao su, cây có múi, vùng đất hoang |
Dow
AgroSciences B.V |
|
|
|
Markan 480SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
|
|
|
Mobai 48SL |
cỏ/ cà phê, cao su |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
|
|
|
Newsate 480SC |
cỏ tranh, cỏ hỗn hợp/ cam, cà phê, đất không trồng
trọt |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|
|
|
Niphosate 480SL, 757SG |
480SL: cỏ/ cao su, đất không trồng trọt 757SG: cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Nonopul 41SL |
cỏ/ cao su |
FarmHannong
Co., Ltd. |
|
|
|
Nufarm Glyphosate 600SL |
cỏ/ cao su |
Nufarm
Malaysia Sdn. Bhd. |
|
|
|
Nuxim 480 SL |
cỏ/ cam, đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Partup 480 SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|
|
|
Pengan 480SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
|
Perfect 480SL |
cỏ/ cao su, dừa, chè, đất không trồng trọt |
Công ty TNHH OCI Việt Nam |
|
|
|
Piupannong 480SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Raoupsuper 480SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH - TM ACP |
|
|
|
Ridweed RP 480SL |
cỏ/ cao su |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd. |
|
|
|
Roundup 480SC |
cỏ/ cam, cao su, cọ dầu, vùng đất chưa trồng trọt |
Công ty TNHH D ekalb Việt Nam |
|
|
|
Rubbersate 480SL, 757SG |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM DV SX XNK Đức Thành |
|
|
|
Shoot 660SL |
cỏ/ cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
|
|
Sunerin 480SL |
cỏ/ cà phê |
Công ty CP Đầu tư VTNN Sài Gòn |
|
|
|
Sunup 48SL |
cỏ/ đất chưa trồng trọt |
Sundat (S) Pte Ltd |
|
|
|
Supremo 41SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Hextar Chemicals Sdn, Bhd |
|
|
|
Tansate 480SL |
cỏ/ cao su |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
|
|
Thanaxim 41SL |
cỏ/ cao su |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|
|
|
Thadosate 480SL |
cỏ/cao su |
Công ty CP Thanh Điền |
|
|
|
Tiposat 480 SL |
cỏ/ cà phê, xoài |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
|
Trangsate 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
|
|
Tryphosate 480SL |
cỏ/đất không trồng trọt |
Công ty CP Cây trồng Bình Chánh |
|
|
|
Uni-glystar 41SL |
cỏ/cà phê |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|
Upland 480SL |
cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty CP Khử trùng Nam Việt |
|||
Weedout 480SL |
cỏ/cà phê |
Công ty TNHH Agritech |
|||
VDC-phosat 480SL |
cỏ/vải |
Công ty TNHH Việt Đức |
|||
Vifosat 480SL |
cỏ/ cao su, cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Yenphosate 48SL |
cỏ/ bưởi |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|||
152 |
Glyphosate
IPA salt 360g/l + Metsulfuron methyl 15g/l |
Weedall 375 SL |
cỏ/ cam |
Behn Meyer
Agricare Vietnam Co., Ltd |
|
153 |
Glyphosate
IPA salt 480g/l + Metsulfuron methyl 5g/l |
Clear-up super 485SL |
cỏ/cà phê |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|
154 |
Glyphosate
37.8% + Oxyfluorfen
2.2% |
Phorxy 40 WP |
cỏ trên đất không trồng trọt |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
155 |
Glyphosate
ammonium (min
95.5%) |
Biogly 88.8 SP |
cỏ/ cà phê, cao su; trừ cây trinh nữ thân gỗ |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
156 |
Glyphosate
trimesium |
Hd-Glyphotop 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty TNHH TM DV Hằng Duy |
|
157 |
Glyphosate
dimethylamine |
Rescue 27 SL |
cỏ/ cao su |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
158 |
Glyphosate
potassium salt (min 95%) |
Genosate 480SL |
cỏ/cam, cà phê |
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn |
|
Glypo-x 480SL |
cỏ/ đất không trồng trọt |
Công ty CP BVTV Kiên Giang |
|||
Maxer 660 SL |
cỏ/ cà phê, thanh long, bưởi, cam, quýt, cao su, đất
không trồng trọt, ngô chuyển gen chống chịu thuốc trừ cỏ chứa hoạt chất Glyphosate |
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam |
|||
159 |
Halosulfuron
methyl (min 95%) |
Halosuper 250WP |
cỏ/lúa gieo thẳng, mía, ngô |
Công ty TNHH An Nông |
|
160 |
Haloxyfop-R-Methyl
Ester (min 94%) |
Gallant Super 10 EC |
cỏ/lạc, sắn |
Dow
AgroSciences B.V |
|
Uni-Kickdown 10EC |
cỏ/lạc |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
161 |
Haloxyfop-p-methyl
(min 94%) |
Picaroon 108EC |
Cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
162 |
Imazapic
(min 96.9%) |
Cadre 240 SL |
cỏ/ mía, lạc, lúa gieo thẳng |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
|
|
Imark 70WG |
Cỏ/ lạc |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|
163 |
Imazapic
175 g/kg + Imazapyr
525 g/kg |
Kifix 70WG |
Cỏ/ mía |
BASF
Vietnam Co., Ltd |
|
164 |
Imazapic
262.5 g/l + Imazapyr
87.5 g/l |
Mayoral 350SL |
Cỏ/ mía |
Công ty TNHH
Adama Việt Nam |
|
165 |
Imazethapyr
(min 97%) |
Dzo Super 10SL |
cỏ/ lạc, đậu tương, đậu xanh |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
Rutilan 10SL |
cỏ/lạc |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
166 |
Imazosulfuron
(min 97%) |
Quissa 10 SC |
cỏ/lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|
167 |
Indanofan
(min 97%) |
Infansuper 150eC |
cỏ/lúa gieo |
Công ty TNHH An Nông |
|
168 |
Indaziflam
(min 93%) |
Becano 500SC |
cỏ/cao su, cam, cà phê, chè, thanh long |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
169 |
Isoxaflutole
(min 95%) |
Merlin 750 WG |
cỏ/ ngô |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
170 |
Lactofen
(min 97%) |
Combrase 24EC |
cỏ/lạc, sắn |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
171 |
MCPA (min
85%) |
Tot 80WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
172 |
Mefenacet
(min 95%) |
Mecet 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX TM Bio Vina |
|
173 |
Mefenacet
39% + Pyrazosulfuron
Ethyl 1% |
Fezocet 40WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
174 |
Mefenacet
5g/kg + Pyrazosulfuron Ethyl 95g/kg |
Pylet 100WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|
175 |
Metamifop
(min 96%) |
Coannong 200EC |
cỏ/lúa gieo |
Công ty TNHH An Nông |
|
Obatop 100EC |
cỏ/lúa gieo |
Công ty TNHH Liên Minh Nông Nghiệp Bền Vững |
|||
176 |
Metazosulfuron
(min 88%) |
Ginga 33WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
|
177 |
Metolachlor
(min 87%) |
Aqual 960EC |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
|
|
Dana – Hope 720EC |
cỏ/ lạc, ngô, bông vải |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
Hasaron 720 EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức |
|||
Maestro 960EC |
Cỏ/lạc |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|||
178 |
Metolachlor
620g/l + Trifluralin
130g/l |
Hypeclean 750EC |
Cỏ/sắn |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
179 |
S
-Metolachlor (min 98.3%) |
Dual Gold ® 960 EC |
cỏ/ lạc, ngô, đậu tương, bông vải, mía, rau cải, rau
mùi, rau muống |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
180 |
Metribuzin
(min 95%) |
Sencor 70 WP |
cỏ/ mía, khoai tây |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
181 |
Metsulfuron
Methyl (min 93%) |
Alliance 20 WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
|
Alyando 200WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
|||
Alyalyaic 200WG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|||
Alygold 200WG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|||
Alyrice 200WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Alyrate 200WG |
Cỏ/lúa cấy |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
|||
Alyrius 200WG |
cỏ/ lúa cấy, đất không trồng trọt |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
Anly Gold 200WG |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Dany 20 WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Ally® 20 WG |
cỏ/ lúa, cao su |
Công ty TNHH FMC Việt Nam |
|||
Metsy 20WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Nolaron 20 WG |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Long Hiệp |
|||
Soly 20WG |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Long Hưng |
|||
Super-Al 20 WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
182 |
Metsulfuron
methyl 7g/kg + Pyrazosulfuron
Ethyl 148g/kg |
Newrius 155WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
183 |
Mesotrione
(min 97%) |
Tik grass 15SC |
Cỏ/ ngô, mía |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
Tgrass 15SC |
Cỏ/ ngô |
Công ty CP Nông dược Nhật Thành |
|||
184 |
Molinate
327g/l + Propanil 327g/l |
Prolinate 65.4 EC |
cỏ/lúa |
Forward International Ltd |
|
185 |
Nicosulfuron
(min 94%) |
Duce 75WG |
cỏ/ngô |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
Farich 40SC |
cỏ/ngô |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Luxdan 75WG |
cỏ/ngô |
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn |
|||
Minarin 500WP |
cỏ/ngô |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Samson 6 OD |
Cỏ/ngô |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|||
WelkinGold 40SC, 800WP |
40SC: cỏ/ngô 800WP: cỏ/ngô,
mía |
Công ty TNHH An Nông |
|||
186 |
Orthosulfamuron
(min 98%) |
Kelion 50WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nichino Việt Nam |
|
187 |
Oxadiargyl
(min 96%) |
A Safe-super 80WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty TNHH BVTV Đại Dương |
|
Raft® 800WP |
cỏ/ lúa, đậu tương, lạc, hành tây |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
188 |
Oxadiazon
(min 94%) |
Antaxa 250 EC |
cỏ/lạc |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
Ari 25 EC |
cỏ/ ngô, lúa gieo thẳng, lạc |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
|||
Binhoxa 25 EC |
cỏ/ lúa, lạc, đậu tương |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Canstar 25 EC |
cỏ/ lạc, lúa sạ khô, hành |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Ronata 25EC |
cỏ/ đậu xanh |
Công ty CP Nicotex |
|||
RonGold 250 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lạc, đậu tương |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Ronstar 25 EC |
cỏ/ lúa, lạc |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
189 |
Oxadiazon
100g/l + Propanil 304g/l |
Calnil 404EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
190 |
Oxaziclomefone (min
96.5%) |
Full house 30SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
191 |
Pendimethalin
(min 90%) |
Accotab 330 EC |
cỏ/ lạc, lúa gieo thẳng; diệt chồi/ thuốc lá |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
Caojin 34EC |
Cỏ/ đậu tương |
Sinon
Corporation |
|||
Fist super 38.7CS |
Cỏ/lạc |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Pendi 330 EC |
cỏ/ lạc, diệt chồi nách/thuốc lá |
Công ty TNHH Alfa
(Sài gòn) |
|||
Pendipax 500EC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd. |
|||
Vigor 33 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng, đậu tương, ngô, lạc |
Asiatic
Agricultural Industries Pte Ltd. |
|||
192 |
Pentoxazone
(min 97%) 250g/l (600g/kg) + Pyrazosulfuron Ethyl 50g/l (100g/kg) |
Kimpton 300SC, 700WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
193 |
Penoxsulam
(min 98.5%) |
Clipper 25OD, 240SC |
25OD: cỏ/ lúa gieo thẳng 240SC: cỏ/ lúa gieo thẳng, cỏ/lúa cấy |
Dow
AgroSciences B.V |
|
194 |
Penoxsulam
0.01% + Phân NPK 99.8% |
Quantum 0.01GR |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Dow
AgroSciences B.V |
|
195 |
Pretilachlor |
Agrofit super 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP CNC
Thuốc BVTV USA |
|
Difit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX Thuốc BVTV
Omega |
|||
196 |
Pretilachlor
300g/l + chất an toàn Dibarim 100 g/l |
Sonic 300 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
197 |
Pretilachlor
300g/l + chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Acofit 300 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|
Ansiphit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|||
Bigson-fit 3O0EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Ceo 300EC |
Cỏ, lúa cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Chani 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|||
Chesaco 300EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH King Elong |
|||
Denofit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
|
|
Dodofit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Elipza 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Fenpre 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Jiafit 30EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
|
|
Ladofit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
|
|
Legacy 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|
|
|
Map - Famix 30EC, 30EW |
30EC: lúa cỏ/ lúa gieo thẳng 30EW: cỏ/lúa gieo thẳng |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
|
|
Nôngia-an 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
|
|
Nichiral 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd |
|
|
|
Rice up 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|
|
|
Sotrafix 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX
Thôn Trang |
|
|
|
Starfit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
|
|
Super-kosphit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH OCI Việt Nam |
|
|
|
Supperfit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Global Farm |
|
|
|
Tophiz 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Eastchem Co., Ltd |
|
|
|
Trihamex 300EC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH BVTV Hoàng Anh |
|
|
|
Tung rice 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Sofit® 300 EC |
cỏ, lúa cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
|
|
Venus 300 EC |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Vithafit 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Vifiso 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Xophicusa 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV Gold
Ocean |
|
|
|
Xophicloinong 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
Xophicannong 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Weeder 300EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM-SX Ngọc Yến |
|||
198 |
Pretilachlor
310g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Robin 310EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
199 |
Pretilachor
350 g/l + chất an toàn Fenclorim 100 g/l |
Eurofit 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|
200 |
Pretilachlor
350g/l + chất an toàn Fenclorim 120g/l |
Sonata 350EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
201 |
Pretilachlor
300g/l (342g/kg)
+ chất an toàn Fenclorim
100g/l (114g/kg) |
Prefit 300EC, 342WP |
300EC: cỏ/ lúa 342WP: cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV I TW |
|
202 |
Pretilachlor
360g/l + chất an toàn Fenclorim 120 g/l |
Buffalo 360EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hóc Môn |
|
203 |
Pretilachlor
360 g/l + chất an toàn Fenclorim 150g/l |
DieTMam 360EC |
cỏ, lúa cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ADC |
|
Tanfit 360EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|||
Tomtit 360EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
|||
204 |
Pretilachlor
400g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Nanoxofit Super 400EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Nam Nông |
|
205 |
Pretilachlor
400g/l + Chất an toàn Fenclorim 120g/l |
Accord 400EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
|
206 |
Pretilachlor
500g/l + Chất an toàn Fenclorim 150g/l |
Cleanco 500EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Delta Cropcare |
|
Wind-up 500EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
207 |
Pretilachlor
330g/kg + Bensulfuron methyl 40g/kg + chất an toàn Fenclorim
110g/kg |
Premium 370WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
208 |
Pretilachlor
40 % + Pyrazosulfuron Ethyl 1.4% |
Trident 41.4 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
209 |
Pretilachlor
300 g/l + Pyrazosulfuron
Ethyl 15g/l |
Novi mars 315EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông Việt |
|
210 |
Pretilachlor
287g/l + Pyribenzoxim
19g/l |
Saly 306EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP NN HP |
|
211 |
Pretilachlor
300g/l + Pyribenzoxim
20g/l |
Eonino 320EC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng |
|
Hiltonusa 320EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH ThUốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
Solito® 320 EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
212 |
Propanil
(DCPA) (min 95%) |
Map-Prop 50 SC |
cỏ/lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|
Propatox 360 EC |
cỏ/lúa |
Forward International Ltd |
|||
Bm Weedclean 80WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Behn Meyer
Agricare Vietnam Co., Ltd |
|||
213 |
Propanil
200g/l + Thiobencarb 400g/l |
Satunil 60 EC |
cỏ/ lúa, cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sumitomo
Corporation Vietnam LLC. |
|
214 |
Profoxydim
(min 99.6%) |
Tetris 75 EC |
cỏ/lúa |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
215 |
Propaquizafop
(min 92%) |
Agil 100EC |
cỏ/ vải, lạc |
Công ty TNHH
Adama Việt Nam |
|
216 |
Propyrisulfuron
(min 94%) |
Zeta one 10SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt
Nam |
|
217 |
Propisochlor
200g/kg + Pyrazosulfuron
ethyl 50g/kg |
V-T Rai 250WP |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
218 |
Pyrazosulfuron
Ethyl (min 97%) |
Aicerus 100WP |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|
Amigo 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
|||
Ansius 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|||
Buzanon 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
FarmHannong
Co., Ltd. |
|||
Herrice 10 WP |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Pyrasus 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
|||
Rossiitalia 100WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM Thôn Trang |
|||
|
|
Rus-annong 10WP, 200SC, 700WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
Russi 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH MTV Gold
Ocean |
|||
Saathi 10 WP |
cỏ/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Silk 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Cong ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Sirius 10WP, 70WG |
cỏ/ lúa cấy, lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
|||
Sontra 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Star 10WP |
cỏ/lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Starius 100WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|||
Surio 10WP |
cỏ/ lúa cấy |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
Sunriver 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Sunrus 100WP, 150SC |
100WP: cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy 150SC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Tungrius 10WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Virisi 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Vu gia 10 WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
219 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 0.6% +
Pretilachlor 34.4% |
Parany 35Wp |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
Pyrazosulfuron
Ethyl 5g/l + Pretilachlor
295g/l + Chất an toàn Fenclorim 100g/l |
Parany 300EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Ngọc Yến |
||
220 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 2.0 % + Quinclorac 32.5 % |
Accura 34.5WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
|
221 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 30g/kg + Quinclorac 220g/kg |
Genius 25WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
222 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 3% + Quinclorac
47% |
Nasip 0Wp |
cỏ/ lúa gieo thẳng, lúa cấy |
Công ty CP Nicotex |
|
Sifa 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Siricet 50WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
223 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 30g/l + Quinclorac 470g/l |
Sunquin 50SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Sundat (S) Pte Ltd |
|
224 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 30g/kg (15g/l) + Quinclorac 470g/kg (235g/l) |
Fasi 50WP, 250OD |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map
Pacific PTE Ltd. |
|
225 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 50g/l (30g/kg) + Quinclorac 200g/l (470g/kg) |
Ozawa 250SC, 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|
226 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 70g/l + Quinclorac 180g/l |
Socet 250SC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|
227 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 50g/l + Quinclorac 250g/l |
Viricet 300 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
Rbcfacetplus 300SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|||
228 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 50g/kg + Quinclorac 450g/kg |
Bomber TSC 500WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Lion Agrevo |
|
Grassdie 500WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|||
Quinpyrad 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|||
Quipyra 500WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông Việt |
|||
Sitafan 500WP |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Siftus 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP CN Hoá chất Nhật Bản Kasuta |
|||
Tanrius 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|||
Vinarius 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược Việt Nam |
|||
229 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 30g/kg + Quinclorac 470g/kg |
Andophasi 500WP |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
230 |
Pyrazosulfuron
Ethyl 40g/kg + Quinclorac 565g/kg |
Famirus 605WP |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Agritech Hoa kỳ |
|
231 |
Pyribenzoxim (min 95%) |
Decoechino 30EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Giải pháp NN Tiên Tiến |
|
Kato 51EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
Kenji 30EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM SX Vỹ Tâm |
|||
Pyanchor 5EC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Pysaco 30EC |
Cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nicotex |
|||
232 |
Quinclorac (min 96%) |
Adore 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
Angel 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH - TM ACP |
|||
Clorcet 50WP, 250SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Khoa học CNC American |
|||
Dancet 25SC, 50WP, 75WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Denton 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|||
Ekill 25 SC, 37WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
Facet(R) 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|||
Farus 25 SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Fasetusa 250SC |
cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM
SX Thôn Trang |
|||
Fony 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|||
Forwacet 50WP, 250SC |
50WP: cỏ/ lúa 250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng |
Forward
International Ltd |
|||
Naset 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP
Nicotex |
|||
Nomicet 250SC, 500 WP |
250SC: cỏ/ lúa gieo thẳng 500WP: cỏ/ lúa
gieo thẳng |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Paxen – annong 25SC, 500WG |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Tancet 250SC |
Cỏ/lúa gieo thẳng |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|||
Vicet 25SC |
cỏ/ lúa gieo thẳng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
233 |
Quizalofop-P-Ethyl (min 98%) |
Broadsafe 200EC |
Cỏ/ đậu tương |
Shandong
Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
|
Cariza 5 EC |
cỏ/ đậu tương, sắn |
Công ty CP Nicotex |
|||
Fagor 50EC |
cỏ/sắn |
Công ty TNHH Nông dược HAI Quy Nhơn |
|||
Greensun 50EC |
Cỏ/ lạc |
Công ty TNHH Nam Nông Phát |
|||
Hetcocan 5EC |
Cỏ/sắn |
Công ty TNHH World Vision (VN) |
|||
Itani 5EC |
Cỏ/ sắn, đậu tương |
Công ty CP Hóc Môn |
|||
Maruka 5EC |
Cỏ/sắn, lạc, vừng, đậu tương |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|||
Quizalo 50EC |
Cỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Quizamaxx 15.8EC |
Cỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH SX & kD Tam Nông |
|||
Targa Super 5 EC |
cỏ/ lạc, sắn, bông vải, đậu tương, vừng, khoai mỡ |
Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam |
|||
TT-Jump 5EC |
cỏ/đậu tương |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|||
Vua cỏ 50EC |
Cỏ/ sắn |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
234 |
Quizalofop-P-tefuryl |
Nuxim gold 40EC |
Cỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
235 |
Sethoxydim (min 94%) |
Nabu S 12.5EC |
cỏ/ lúa, đậu tương |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
236 |
Simazine (min 97%) |
Sipazine 80WP |
cỏ/ mía, ngô |
Forward International Ltd |
|
Visimaz 80 WP |
cỏ/ ngô, cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
237 |
Tebuthiuron (min 99%) |
Tebusan 500 SC |
cỏ/ mía |
Dow
AgroSciences B.V |
|
238 |
Topramezone
(min 96%) |
Clio 336SC |
cỏ/ ngô |
BASF
Vietnam Co., Ltd |
|
239 |
Triafamone
(min 93%) |
Council prime 200SC |
Cỏ hòa thảo/ lúa |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
240 |
Triclopyr butoxyethyl
ester |
Garlon 250 EC |
cỏ/ cao su, lúa gieo thẳng, mía |
Dow
AgroSciences B.V |
|
241 |
Trifluralin
(min 94%) |
Triflurex 48 EC |
cỏ/ đậu tương |
Công ty TNHH
Adama Việt Nam |
|
4. Thuốc trừ chuột: |
|||||
1 |
Alkaloid (chiết xuất bằng nước từ cây lá ngón) |
Dacu-M 0.386GR |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Công nghệ Việt Hóa |
|
2 |
Brodifacoum
(min 91%) |
Diof 0.006AB,
5DP |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Enasa Việt Nam |
|
Klerat® 0.005% wax block bait, 0.005
pellete |
0.005 %Wax block bait: chuột/ nhà, kho tàng, chuồng trại, đồng
ruộng, nơi công cộng 0.005 pellete: chuột trong quần cư, nhà kho |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|||
Forwarat 0.005%
wax block |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Forward International Ltd |
|||
Vifarat 0.005% AB |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
3 |
Bromadiolone (min 97%) |
Antimice 0.006GB, 3DP |
chuột/đồng ruộng |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
|
Bellus 0.005 AB |
chuột/lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Broma 0.005 AB |
chuột/ lúa |
Guizhou CUC INC. (Công ty TNHH TM Hồng Xuân
Kiệt, Quý Châu, Trung Quốc) |
|||
Cat 0.25 WP |
Chuột/ đồng ruộng |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Hicate 0.25WP, 0.08AB |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH SP Công nghệ cao |
|||
Killrat 0.005 Wax block |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
Forward International Ltd |
|||
Lanirat 0.005 GR |
chuột/ trang trại, kho tàng, quần cư |
Elanco Animal Health |
|||
4 |
Coumatetralyl
(min 98%) |
Racumin 0.0375 PA, 0.75TP |
0.0375PA: chuột/ ruộng lúa, nhà kho, trang trại 0.75TP: chuột/ đồng ruộng, kho, trang trại |
B ayer Vietnam
Ltd (B VL) |
|
5 |
Diphacinone
(min 95%) |
Gimlet 800SP, 0.2GB |
Chuột/lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
Kaletox 200WP |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Linh miêu 0.5WP, 0.2GB |
chuột/đồng ruộng |
Công ty TNHH TCT Hà Nọi |
|||
6 |
Flocoumafen
(min 97.8%) |
Coumafen 0.005% wax block |
chuột/lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|
Krats 0.005% pellet |
chuột/đồng ruộng |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Storm 0.005% block bait |
chuột/ đồng ruộng, quần cư |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|||
7 |
Sulfur 33% + Carbon |
Woolf cygar 33% |
chuột trong
hang |
Công ty CP Giải pháp Nông nghiệp Tiên Tiến |
|
8 |
Warfarin |
Killmou 2.5DP |
chuột/đồng ruộng |
Công ty CP ENASA Việt Nam |
|
Ran part 2%DS, 0.6AB |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|||
Rat K 2%DP |
chuột/ đồng ruộng |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
Rasger 20DP |
chuột/đồng ruộng |
Công ty CP ND Quốc tế Nhật Bản |
|||
Rat-kill 2%DP |
chuột/đồng ruộng |
Công ty TNHH Agricare Việt Nam |
|||
Rodent 2DP |
chuột/đồng ruộng |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
|||
5. Thuốc điều hoà sinh trưởng: |
|||||
1 |
a-Naphthyl acetic
acid |
Acroots 10SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|
HQ-301 Fructonic 1% SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, ngô, cà phê, nho |
Cơ sở Nông dược sinh nông |
|||
2 |
ANA, 1-
NAA + P- Naphtoxy Acetic Acid (P- N.A.A) + Gibberellic acid - GA3 |
Kích phát tố hoa – trái
Thiên Nông |
kích thích sinh trưởng/ cà phê, lúa, vải, nhãn, đậu,
lạc, cà chua, ớt, dưa, bầu bí, cây có múi, bông vải |
Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
|
3 |
ATCA 5.0%
+ Folic acid 0.1% |
Samino 5.1 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
4 |
Auxins
11mg/l + Cytokinins 0.031mg/l
+ Gibberellic 6.0mg/l |
Kelpak SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, bắp cải,
chè, dưa hấu, cam, nho, cà phê |
Công ty TNHH Việt Hoá Nông |
|
5 |
Brassinolide
(min 98%) |
Dibenro 0.15WP, 0.15EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tuơng, ngô, dưa
chuột, hoa cúc, cải xanh, xoài. |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
Cozoni 0.1 SP, 0.0075 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè |
Công ty CP Nicotex |
|||
Nyro 0.01 SL, 0.1SP |
0.01SL: Kích thích sinh trưởng/ cam, lúa, cải xanh, ớt,
xoài, cà chua, khoai lang 0.1SP: Kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi, cải xanh |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|||
Rasino 0.018WP |
Kích thích sinh trưởng/ cam |
Công ty TNHH TM DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
|
|
Rice Holder 0.0075SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, hồ tiêu, cà phê, xoài |
Chengdu
Newsun Crop Science Co., Ltd. |
|
TT-biobeca 0.1SP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cà chua, thanh
long, hồ tiêu |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|||
6 |
Brassinolide
2g/kg + Salicylic acid 150g/kg |
Bracylic 152WP |
kích thích sinh trưởng/ cải xanh, lúa, đậu tương,
xoài |
Công ty TNHH An Nông |
|
7 |
24-Epi
Brassinolide |
Catsuper 0.015SP, 0.01SL |
kích thích sinh trưởng/thanh long |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
|
8 |
Cytokinin
(Zeatin) |
3G Giá giòn
giòn 1.5WP |
kích thích sinh trưởng/ giá đậu xanh |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
Acjapanic 1.6WP |
Kích thích sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, rau
muống, hồ tiêu |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|||
Agsmix 5.6 SL |
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, chè |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
Agrispon 0.56 SL |
kích thích sinh trưởng/ bắp cải, lạc, lúa |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa Kỳ |
|||
9 |
Cytokinin
0.1% + Gibberellic 0.05% |
Sieutonic 15WG |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|
10 |
Daminozide
(min 99%) |
B-Nine 85SG |
Điều hòa sinh trưởng/ hoa cúc |
Arysta LifeScience
Vietnam Co., Ltd |
|
11 |
Dịch chiết từ cây Lychnis
viscaria |
Comcat 150 WP |
kích thích sinh trưởng/ chè, nho, lúa, nhãn, sắn,
cam, dâu tây, vải thiều, xoài, thanh long, dưa hấu, cải bó xôi, bắp cải, cà
chua, dưa chuột, bí đao, hành, hẹ, cà rốt, lúa, ngô, đậu tương, phong lan; ức
chế bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá, giúp lúa phục hồi, tăng trưởng; xử lý hạt
giống để điều hoà sinh trưởng/lúa, ngô |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng Hậu Giang |
|
12 |
Ethephon
(min 91%) |
Adephone 25 PA, 480SL |
25PA: kích thích mủ/ cao su 480SL: kích thích ra hoa/ dứa, kích thích mủ/ cao su |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|
Callel 2.5 PA |
kích thích mủ/ cao su |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Dibgreen 2.5 PA |
kích thích mủ/ cao su |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Effort 2.5 PA |
kích thích mủ/ cao su |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
Elephant 5 PA |
Kích thích mủ/ cao su |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Ethrel 10PA, 480SL |
kích thích mủ/ cao su |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
|
|
Etfon 480SL |
kích thích mủ/ cao su |
Công ty TNHH Hoá Sinh Á Châu |
|
Forgrow 5 PA |
kích thích mủ/ cao su |
Forward International Ltd |
|||
Kinafon 2.5 PA |
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|||
Latexing 5PC |
kích thích mủ/ cao su |
Asiatic
Agricultural Industries
Pte Ltd |
|||
Lephon 40SC |
Kích thích sinh trưởng / cao su |
Công ty TNHH MTV SNY |
|||
Mamut 2.5 PA |
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|||
Revenue 25PA |
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|||
Sagolatex 2.5 PA |
kích thích mủ/ cao su |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Sieuramu 50PA |
kích thích mủ/ cao su |
Công ty TNHH An Nông |
|||
TB-phon 2.5LS |
Kích thích mủ/cao su |
Công ty TNHH SX - TM
Tô Ba |
|||
Telephon 2.5 LS |
kích thích/ mủ cao su; kích thích ra hoa/ xoài,
nhãn, thanh long, cây cảnh |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|||
13 |
F
orchlorfenuron (min 97%) |
Acura 10SC, 10WG |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
Birantin 0.1SL |
kích thích sinh trưởng/hồ tiêu |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
14 |
Fugavic
acid |
Siêu to hạt 25 SP |
kích thích sinh trưởng lúa, ngô, lạc, hồ tiêu |
Công ty TNHHTM - SX Phước Hưng |
|
15 |
Fulvic
acid |
Siêu Việt 250SP, 300SL |
250SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, cải bó
xôi, chè 300SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu xanh, cà phê, cải
xanh |
Công ty TNHH An Nông |
|
Supernova 300SL, 700SP |
700SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh, chè 300SL: kích thích sinh trưởng/ cà phê, đậu xanh, cải ngọt,
lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
|||
16 |
Gibberellic
acid (min 90%) |
Ac Gabacyto 50TB, 100SP, 200WP |
50TB, 200WP: kích
thích sinh trưởng/ lúa 100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, xoài, cam |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|
Agrohigh 2SL, 3.8EC, 20TB, 40SP |
2SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, hoa cúc 3.8EC:
kích thích sinh trưởng/ chôm chôm 40SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, cà phê |
Công ty TNHH Kiên Nam |
|||
|
|
Ankhang 20WT |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu tương, chè,
cải bẹ, ngô, dưa chuột |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
|
Arogib 100SP, 200tb |
100SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, cải bẹ xanh 200TB: kích
thích sinh trưởng/ cam, đậu côve |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
|
|
A-V-Tonic 10WP, 18SL, 50TB |
10WP: kích thích sinh trưởng/cải xanh, hoa hồng, lúa 18SL: kích thích sinh trưởng/cải xanh, dưa chuột, lúa, cam 50TB: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, dưa chuột, hoa
hồng |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|
|
|
Azoxim 20SP |
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Bebahop 40WP |
kích thích sinh trưởng/ cà chua, bắp cải, dưa chuột,
hoa hồng, chè, lúa |
Công ty TNHH Nông Sinh |
|
|
|
Colyna 200TB |
điều hoà sinh trưởng/lúa, thanh long, cà phê, cà
chua, hồ tiêu, vải, chè |
Công ty CP Nông dược HAI |
|
|
|
Đầu Trâu KT Supper 100 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Bình Điền MeKong |
|
|
|
Dogoc 5 TB |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
|
|
Dolping 40EC |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|
|
|
Dovagib 20TB |
Kích thích sinh trưởng/sầu riêng, xoài, dưa hấu,
nhãn |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|
|
|
Gibbone 200WP, 40EC, 50TB |
Kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH
CEC Việt Nam |
|
|
|
Gold gibb 20ST |
Kích thích sinh trưởng/cà phê |
Công ty TNHH Tam Ngọ |
|
|
|
Egibo 80SG |
Kích thích sinh trưởng/ bắp cải |
Công ty TNHH SX và TM RVAC |
|
|
|
Falgro 10SP, 18.4TB |
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, nho, thanh long, dưa
hấu, cam, bắp cải, chè 18.4TB: kích thích sinh trưởng/ thanh long, bắp cải, chè,
cam, lúa, dưa hấu, nho |
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng |
|
|
|
G3Top 3.33SL, 20TB,
40SG |
kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, dưa hấu, đậu
tương, xoài |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
GA3 Super 100SP, 200TB, 200 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
|
|
Gibbeny 10WP, 20TB |
10WP: kích
thích sinh trưởng/ dưa chuột 20TB: kích
thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, rau cải xanh,
dâu tây, thanh long |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|
|
|
Gib ber 2SP, 2SL, 20TB, 40WG |
2SP: kích thích sinh trưởng/ rau cần, xoài, cam, dưa hấu,
rau muống, thanh long 2SL: kích thích sinh trưởng/ rau cần, rau cải, cà chua,
chè, rau muống, thanh long 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, thanh long 40WG:
kích thích sinh trưởng/ cam, thanh long, rau muống, rau cải, hồ tiêu |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|
|
|
Gibgro 10SP, 20TB |
10S P: kích thích sinh trưởng/ lúa 20TB: kích thích sinh trưởng/ rau cải, bắp cải, thanh long |
Nufarm Malaysia Sdn. Bhd. |
|
|
|
Gibline 10SP, 20TB |
10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 20TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|
|
|
Gibta 20TB |
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|
|
|
Gippo 20TB |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
|
|
Gibow 200WP, 200TB |
200WP: Kích
thích sinh trưởng/lúa 200TB: Điều hoà sinh trưởng/ thanh long |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
|
|
Goliath 1SL, 10SP, 20TB, 20WP |
1SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, thanh long, nho, cà
phê, hồ tiêu 10SP: kích thích sinh trưởng/ lúa 20TB, 20WP: kích thích sinh trưởng/ nho, thanh long, cà phê, hồ
tiêu. |
Công ty CP Tập đoàn Điện Bàn |
|
|
|
Greenstar 20EC, 20TB |
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|
|
|
Highplant 10 WP |
điều hoà sinh trưởng/lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Kích phát tố lá, hạt Thiên Nông GA-3 |
kích thích sinh trưởng/ dâu nuôi tằm, thuốc lá,
artiso, cỏ chăn nuôi, rau gia vị, đay, nho, làm giá đậu |
Công ty Hóa phẩm Thiên nông |
|
|
|
Megafarm 50TB, 200WP |
50TB: kích thích sinh trưởng/ lúa, vải, chè, cà phê, dưa
hấu 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, rau cải, hoa hồng,
xoài, cam |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
|
|
Map-Combo 10WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
|
|
NanoGA3 50TB, 100WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
|
|
ProGibb 10 SP, 40%SG |
10SP: kích thích sinh trưởng/ chè, lúa, bắp cải, đậu Hà
lan, cà chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, cà phê, hồ tiêu 40%SG: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, đậu Hà lan, cà
chua, cà rốt, cải thảo, cần tây, thanh long, nho, cà phê, hồ tiêu, xoài, cam |
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam |
|
|
|
Proger 20 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Nông |
|
|
|
Sitto Mosharp 15 SL |
kích thích sinh trưởng/ sắn, cà rốt |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
|
|
|
Starga3 20TB |
Kích thích sinh trưởng /lúa, chè |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
|
|
|
Stinut 5 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, đậu đũa, cà chua,
dưa chuột, bắp cải, chè, cam quýt, hoa hồng |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao |
|
|
|
Super GA3 50TB, 100SP, 200WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Tony 920 40EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa hấu |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Tungaba 20TB |
kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, đậu
côve, cà chua, bắp cải, chè |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Vertusuper 1SL, 1WP, 100SP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
|
|
Vigibb 1SL, 16 TB, 100SP, 200WP |
16TB: kích thích sinh trưởng/ lúa 1SL, 100SP, 200WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, chè, dưa
chuột, rau cải |
Công ty TNHH SX & TM Viễn Khang |
|
|
|
Vimogreen 1.34 SL, 1.34 WP, 10SG, 10TB |
1.34SL: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, nho, lúa 1.34WP: kích thích sinh trưởng/ cải xanh, cây cảnh, hoa 10SG: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, lúa, nho, cải xanh,
xoài, cà phê, nhãn, quýt 10TB: Kích thích sinh trưởng/ dưa hấu, nho, nhãn, quýt,
cải xanh, xoài |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
|
|
Zhigip 4TB |
kích thích sinh trưởng/ rau cải |
Công ty TNHH MTV Tô Nam Biotech |
|
17 |
Gibberellic
acid (1.8% GA4 + 1.8% GA7) |
TT A7 3.6EC |
Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
18 |
Gibberellic
0.3g/kg (0.5g/l), (0.5g/kg) + [N 10.7g/kg (10.5g/l), (10.5g/kg) + P2O5 10g/kg
(20g/l), (20g/kg) + K2O 10g/kg (20g/l), (20g/kg) + Vi lượng] |
Yomione 31GR, 51SL, 51WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
19 |
Gibberellic acid 0.3g/kg (0.4g/l), (0.4g/kg) + N
10.7g/kg (10.6g/l), (10.6g/kg) + P2O5 10g/kg (10g/l), (10g/kg) + K2O 10g/kg
(20g/l), (20g/kg) + Vi lượng |
Lucasone 31GR, 41SL, 41WP |
kích thích sinh trưởng/vải |
Công ty TNHH Pháp Thụy Sĩ |
|
20 |
Gibberellin
10% + Calciumglucoheptonate
6% + Boric
acid 2% |
Napgibb 18SP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, bưởi |
Công ty TNHH Đồng Bằng Xanh |
|
21 |
Gibberellic
acid 20g/l + Cu 50g/l + Zn 50g/l + Fe 40g/l + Mg 30g/l + Mn 10g/l |
Sitto Keelate rice 20SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
|
22 |
Gibberellic
acid 20g/l + Cu 36g/l + Zn 50g/l + Mg 16g/l + Mn 16g/l + B 1g/l + Mo 1g/l +
Glysine amino acid 40g/l. |
Sitto Give-but 18 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
|
23 |
Gibberellic
acid 1g/l + NPK 9 g/l + Vi lượng |
Lục diệp tố 1 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, đậu tương |
Viện Bảo vệ thực vật |
|
24 |
Gibberellic
acid 1% + 5% N+ 5% P2O5
+ 5% K2O + Vi lượng |
Super sieu 16 SP, 16 SL |
16SP: kích thích sinh trưởng/ lúa, dưa chuột, dưa hấu, cà
chua, đậu côve, bắp cải, chè 16SL: kích thích sinh trưởng/ lúa, bắp cải, cải thảo, cà
chua, dưa chuột, dưa hấu, nho, đậu xanh, đậu tương, chè, cà phê, hồ tiêu,
điều, cây có múi, nhãn, xoài |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
25 |
Gibberellic
acid 1g/l, (1g/kg) + N 70g/l, (70g/kg) + P2O5 25g/l,
(25g/kg) + K2O 25g/l, (25g/kg) + vi lượng |
Gibusa 176SL, 176WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
26 |
Hymexazol
(min 98%) |
Higro 30WP |
Kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|
Tachigaren 30 SL |
điều hoà sinh trưởng/ lúa, hoa cúc; héo vàng/dưa
hấu, chết cây con do nấm/lạc |
Mitsui Chemicals Agro,
Inc. |
|||
27 |
Mepiquat
chloride (min 98%) |
Animat 40SL |
kích thích sinh trưởng/ lạc |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
Mapix 40Sl |
kích thích sinh trưởng/ bông vải; điều hoà sinh
trưởng lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|||
28 |
Nucleotide
(Adenylic acid, guanylic acid, cytidylic acid, Uridylic acid) |
Anikgold 0.5SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
Sunsuper 0.5SL |
kích thích sinh trưởng/ vải |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|||
29 |
Nucleotide
0.4 g/kg (0.5g/l) + Humic acid 3.4 g/kg (4g/l) |
Subaygold .8GR, 4.5SL |
3.8GR: Kích thích sinh trưởng/ chè, dưa chuột, lúa 4.5SL: Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
30 |
1-Naphthylacetic
acid (NAA) |
RIC 10WP |
kích thích sinh trưởng/ cà phê; điều hoà sinh
trưởng/chanh dây, cà chua, lúa, quýt, hồ tiêu, hoa hồng, nho |
Công ty TNHH DV KH KT Khoa Đăng |
|
31 |
α-Naphthyl
Acetic Acid 0.5% (α -N.A.A) + β- Naphthoxy Acetic Acid 0.5% (β -N.A.A) |
Vipac 88SP |
dùng để xử lý hạt (ngâm) và dùng để phun cho lúa;
kích thích sinh trưởng/ ngô, cà phê, hồ tiêu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
32 |
α -Naphthyl
Acetic Acid (α - N.A.A) 2.5% + β - Naphthoxy Acetic Acid (β -N.A.A) 2.5% |
Viprom 5SP |
dùng để chiết cành hồ tiêu, cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
33 |
α
-Naphthyl Acetic Acid 0.3% (α -N.A.A) + β - Naphthoxy Acetic Acid 0.3% (β -N.A.A) |
Vikipi 0.6SP |
kích thích sinh trưởng ra hoa, đậu quả/ xoài, cam |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
34 |
β -Naphthoxy
Acetic Acid |
ViTĐQ 40SL |
kích thích sinh trưởng, tăng đậu quả/ cà
chua, nhãn, kích thích tăng đậu quả/ điều; kích thích sinh trưởng/ ngô, cà
phê, hồ tiêu |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
35 |
α-Naphthalene
Acetic Acid (α -N.A.A) |
HD 207 1 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Thái Nông |
|
Hợp chất ra rễ 0.1 SL |
kích thích ra rễ, giâm cành, chiết cành/ cam, hoa
hồng |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
36 |
α -Naphthalene
Acetic Acid (α -N.A.A)
+ NPK + vi lượng |
Flower-95 0.3 SL |
kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng, nhãn, lúa |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
|
37 |
Oligoglucan |
Enerplant 0.01 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, cà chua, đậu Hà Lan, dâu
tây, chè, mía |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
38 |
Paclobutrazol
(min 95%) |
Atomin 15 WP |
kích thích sinh trưởng/ lạc, lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|
Baba-X 15WP |
Điều hòa sinh trưởng/ khoai lang |
Công ty TNHH SX và TM RVAC |
|||
Baclolac 250SC |
Kích thích sinh trưởng/lạc |
Công ty TNHH Á Châu Hoá Sinh |
|||
Bidamin 15 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|||
Bonsai 10 WP, 25SC |
10WP: kích thích sinh trưởng/ lúa 25SC: kích thích sinh trưởng/ lúa |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
BrightStar 25 SC |
điều hoà sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Dopaczol 15WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|||
Farm-paclo 250SC |
kích thích sinh trưởng/lạc |
Công ty Cổ phần Global Farm |
|||
Kihora 15WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Nguyên liêu NN Mekong |
|||
Lunar 150WP |
kích thích sinh tưởng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Newbosa 150WP, 250SC |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Paclo 15WP, 15SC |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
Palove gold 15WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Đức Nông |
|||
Parlo 20WP, 25SC |
20WP: Điều hòa
sinh trưởng/ lúa, vừng 25SC: Kích thích sinh trưởng /lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng |
|||
Paxlomex 15WP, 15SC |
15WP: kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc 15SC: kích thích sinh trưởng/ lạc |
Công ty CP BVTV
An Hưng Phát |
|||
Propac 20WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong |
|||
Pyrolax 250EC |
kích thích sinh trưởng/ lạc |
Yongnong Biosciences
Co., Ltd. |
|||
Sài gòn P1 15 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Stopgrowth 15 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
|||
|
|
Super Cultar Mix 15 WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
Toba-Jum 20WP |
kích thích sinh trưởng/ lạc |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
|||
Zuron 150WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
39 |
Polyphenol
chiết xuất từ than bùn
và lá cây vải (Litchi chinesis sonn) |
Chocaso 0.11 SL |
kích thích sinh trưởng/ chè, lúa |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa
sinh |
|
40 |
Polyphenol
chiết xuất từ cây hoa hoè (Sophora japonica L.
Schott) |
Lacasoto 4SP |
kích thích sinh trưởng/ lúa, sắn, đậu tương, khoai
lang, khoai tây, ngô, lạc |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa
sinh |
|
41 |
Polyphenol
chiết xuất từ than bùn
và lá, vỏ thân cây xoài (Mangifera
indica L) |
Plastimula 1SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, dưa chuột, bắp
cải, cà chua, cải xanh, đậu tương, ớt, cà rốt, đậu xanh; xử lý hạt giống để
tăng sức đề kháng của cây lúa đối với bệnh vàng lùn do virus |
Trung tâm nghiên cứu và phát triển công nghệ hóa
sinh |
|
42 |
Pyraclostrobin
(min 95%) |
Headline 100CS, 200FS, 250EC |
100CS: Đạo ôn, lem lép hạt/lúa; đốm vòng/ cà chua, phấn
trắng/dưa chuột 200FS: Xử lý hạt giống điều hoà sinh trưởng/
ngô 250EC: kích thích sinh trưởng/ngô,
cà phê, đậu tương, lạc |
BASF
Vietnam Co., Ltd |
|
43 |
Pyraclostrobin
133g/l + Epoxiconazole
50g/l |
Opera 183SE |
Kích thích sinh trưởng/ lạc, cà phê |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
44 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate 3g/l +
Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l |
Atonik 1.8SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, hoa, cây cảnh |
Công ty TNHH ADC |
|
45 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% +
Sodium-O- Nitrophenolate
0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.9% |
ACXONICannong 1.8SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
Ausin 1.8 EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Forward
International Ltd |
|||
Gonik 1.8SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty TNHH TM-SX
GNC |
|||
Katonic-TSC 1.8SL |
Kích thích sinh trưởng/lúa |
Công ty CP
Lion Agrevo |
|||
46 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate
0.2% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.6% |
Better 1.2 SL |
kích thích sinh trưởng/ lạc |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
47 |
Sodium-O-Nitrophenolate
0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.23% |
Alsti 1.4 SL |
kích thích sinh trưởng/ hoa hồng, lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao |
|
48 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% +
Sodium-O- Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7% |
Kithita 1.4 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP BVTV I TW |
|
49 |
Sodium-P-nitrophenolate
9g/l + Sodium-O- nitrophenolate 6g/l + Sodium-5-nitroguaiacolate 3g/l +
Salicylic acid 0.5g/l |
AGN-Tonic 18.5SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
50 |
Sodium-5-
Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol)
0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol)
0.6% + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.9% + Sodium - 2,4 Dinitrophenol
0.15% |
Daiwanron 1.95SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Futai |
|
Dotonic 1.95 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Jiadonix 1.95 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|||
51 |
Sodium-5-Nitroguaiacolate
(Nitroguaiacol) 0.085% (3g/l) + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.185%
(6g/l) + Sodium-P-Nitrophenolate (Nitrophenol) 0.285% (9g/l) + Sodium-2,4 Dinitrophenol 0.035% (1.5g/l) |
Litosen 0.59 GR, 1.95EC |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Forward International Ltd |
|
52 |
Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l +
Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate
(Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium-2,4 Dinitrophenol 1.73g/l |
Ademon super 22.43SL |
Xử lý hạt giống để kích thích sinh trưởng/
lúa |
Công ty CP Nông nghiệp Việt Nam |
|
Dekamon 22.43 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
P.T.Harina Chemicals Industry |
|||
53 |
1-Triacontanol (min 90%) |
Tora 1.1 SL |
kích thích sinh trưởng/ lúa, lạc, ngô, ớt, xoài, hồ
tiêu |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|
54 |
Uniconazole
(min 90%) |
Sarke 5WP |
kích thích sinh trưởng/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
Stoplant 5WP |
điều hoà sinh trưởng/ lúa, lạc |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
6. Chất dẫn dụ côn trùng: |
|||||
1 |
Methyl
Eugenol |
Jianet 50EC |
ruồi đục quả/ roi, dưa hấu |
Công ty CP Jianon
Biotech (VN) |
|
2 |
Methyl
eugenol 75% + Dibrom 25% |
Vizubon D AL |
ruồi đục quả/ bưởi |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
3 |
Methyl
Eugenol 85% + Imidacloprid 5%. |
Acdruoivang 900 OL |
ruồi đục quả/ cây có múi |
Công ty TNHH MTV Lucky |
|
4 |
Methyl
Eugenol 75% + Naled 25% |
Dacusfly 100SL |
ruồi đục quả/thanh long |
Công ty TNHH SX
TM DV Tô Đăng Khoa |
|
5 |
Methyl
Eugenol 90% + Naled 5% |
Flykil 95EC |
ruồi đục quả/ ổi |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
6 |
Methyl
Eugenol 900g/l + Naled
50g/l |
T-P Nongfeng 950SL |
ruồi đục quả/ nhãn |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
7 |
Methyl
Eugenol 700g/l + Propoxur
100 g/l |
Dr.Jean 800EC |
ruồi đục quả/ cam |
Công ty TNHH US.Chemical |
|
8 |
Protein thuỷ phân |
Ento-Pro 150SL |
ruồi hại quả/ cây có múi, mận, đào, ổi, vải, doi,
hồng, thanh long, táo, lê, đu đủ, khế, na, quất hồng bì, mướp, mướp đắng,
hồng xiêm, gấc, bí đỏ, trứng gà, bí xanh, cà, ớt |
Viện Bảo vệ thực vật |
|
7. Thuốc trừ ốc: |
|||||
1 |
Cafein
1.5% + Nicotine Sulfate 0.3% + Azadirachtin 0.08% |
Tob 1.88GR |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải bó xôi |
Viện Khoa học vật liệu ứng dụng |
|
2 |
Metaldehyde |
Andolis 120AB, 190BB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
Anhead 12GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Tập đoàn Lộc Trời |
|||
Assail 12.5GB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH
TM DV Tấn Hưng |
|||
BN-Meta 18GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
|||
Bolis 12GB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Cong ty TNHH ADC |
|||
Bombay-ấn độ 13BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|||
Bosago 12AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Boxer 15GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|||
Corona 6GR, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM ACP |
|||
Cửu Châu 15GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến |
|||
Duba 155GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH
Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
Helix 15GB,
500WP |
15GB: ốc bươu vàng/ lúa 500WP: ốc bươu
vàng/ lúa; ốc sên/ cây cảnh |
Công ty TNHH – TM Tân Thành |
|||
Honeycin 6GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nông dược HAI |
|||
MAP Passion 10GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Map
Pacific PTE Ltd |
|||
Metalix 180AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|||
Milax 100GB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Moioc 6GR, 12AB |
6GR: ốc bươu vàng/ lúa 12AB: ốc sên/phong lan |
Công ty CP Đồng Xanh |
|||
Molucide 6GB, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP TST Cần Thơ |
|||
Notralis 18GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Nông Trang |
|||
Octigi 6GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang |
|||
|
|
Oxout 60AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Kim Điền Mekong |
|
|
|
Osbuvang 15GR, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BVTV
An Hưng Phát |
|
|
|
Passport 6AB, 300GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
|
|
PilOt 15AB, 500WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Snail Killer 12RB, 800WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
|
|
Sneo-lix 120AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|
|
|
Tatoo 150AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
|
|
Tomahawk 4GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|
|
|
Toxbait 120AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hoá nông Lúa Vàng |
|
|
|
T-P odix 120GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Thái Phong |
|
|
|
TRIOC annong 12WG, 80WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Trumso 222AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
|
|
Tulip 15AB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH
TM SX Thôn Trang |
|
|
|
Yellow-K 12GB, 250SC |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông |
|
3 |
Metaldehyde
145 g/kg + Abamectin
5 g/kg |
Capover 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
4 |
Metaldehyde
4.5% + Carbaryl 1.5% |
Superdan 6GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung |
|
5 |
Metaldehyde
7% + Carbaryl 3% |
Mecaba 10GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Sinh Á Châu |
|
6 |
Metaldehyde
10% + Carbaryl 20% |
Omega-Snail 30GR |
Ốc sên/ phong lan |
Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
|
7 |
Metaldehyde
40% + Carbaryl 20% |
Kiloc 60WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
8 |
Metaldehyde
10% + Niclosamide
20% |
MAP Pro 30WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Map
Pacific PTE Ltd |
|
9 |
Metaldehyde
10g/kg + Niclosamide
690g/kg |
Capgold 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
10 |
Metaldehyde
10g/kg + Niclosamide
740g/kg |
Pizza 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
11 |
Metaldehyde
50g/kg + Niclosamide
700g/kg |
Radaz 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
|
12 |
Metaldehyde
6g/kg (1g/kg), (152g/kg), (1g/l) + Niclosamide 6g/kg (704g/kg), (1g/kg),
(255g/l) |
Vịt Đỏ 12BR, 705WP, 153GR, 256EW |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|
13 |
Metaldehyde
50g/kg + Niclosamide-olamine 700g/kg |
TT-occa 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Tân Thành |
|
14 |
Metaldehyde
400g/kg + Niclosamide-olamine 175g/kg |
Goldcup 575WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
15 |
Metaldehyde
300g/kg + Niclosamide
500g/kg |
Starpumper 800WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Công nghệ NN Chiến Thắng |
|
16 |
Metaldehyde
300g/kg + Niclosamide-olamine
500g/kg |
Npiodan 800WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX Thuốc BVTV Omega |
|
17 |
Metaldehyde
100g/kg + Niclosamide-olamine
700g/kg |
E-bus 800WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
18 |
Metaldehyde
8g/kg + Niclosamide-olamine 880g/kg |
Robert 888WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
19 |
Metaldehyde
140g/kg + Pyridaben 10g/kg |
Octhailane 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
20 |
Niclosamide
(min 96%) |
Ac-snailkill 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Á Châu Hà Nội |
|
Aladin 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH – TM Thái Nông |
|||
Anpuma 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|||
|
|
Apple 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Real Chemical |
|
|
|
AWar 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Bailing
Agrochemical Co., Ltd |
|
|
|
Baycide 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ Cao |
|
|
|
Bayluscide 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
|
|
Bayoc 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM Thiên Nông |
|
|
|
BenRide 250 EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|
|
|
Blackcarp 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|
|
|
Boing 250EC, 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|
|
|
Catfish 70
WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đồng Xanh |
|
|
|
Daicosa 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Futai |
|
|
|
Dioto 250 EC |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|
|
|
Duckling 250EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM & SX Gia Phúc |
|
|
|
Hn-Samole 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nông nghiệp HP |
|
|
|
Honor 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Hóc Môn |
|
|
|
Jia-oc 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Jia
Non Biotech (VN) |
|
|
|
Kit – super 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa, cải |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
|
|
|
Laobv 75WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|
|
|
Miramaxx 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Agrohao VN |
|
|
|
Molluska 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|
|
|
Morgan star 700WP |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|
|
|
Mossade 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Trường Thịnh |
|
|
|
Niclosa 850WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP XNK Thọ Khang |
|
|
|
No-ocbuuvang 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX GNC |
|
|
|
Notrasit-neo 860WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Cong ty TNHH TM DV Nông Trang |
|
|
|
NP snailicide 50EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH – TM Nông Phát |
|
|
|
Ốc usa 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Phong Phú |
|
|
|
OBV-a 250EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
|
|
Oc clear 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SAM |
|
|
|
Oosaka 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BMC Vĩnh Phúc |
|
|
|
Ockill 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Cong ty TNHH TM DV Việt Nông |
|
|
|
Ốc-ôm 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đông Nam Đức Thành |
|
|
|
Ossal 500SC, 700WP, 700WG |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|
|
|
Pazol 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|
|
|
Pisana 700WP |
ốc bươu vàng/lúa |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|
|
|
Prize 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Alfa (Sài gòn) |
|
|
|
Sieu naii 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
công ty TNHH - TM Thái Phong |
|
Snail 250EC, 500SC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Phú Nông |
|||
Sun-fasti 25EC, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Sundat (S) Pte Ltd |
|||
Topsami 871WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ |
|||
Transit 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
TT-snailtagold 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH - TM Tân Thành |
|||
Tung sai 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|||
Vdcsnail new 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|||
Viniclo 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
VT-dax 10GR, 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
Znel 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Eastchem Co., Ltd. |
|||
21 |
Niclosamide
700g/kg + Abamectin
20g/kg |
OBV gold 720WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng |
|
22 |
Niclosamide
720g/kg + Abamectin 30g/kg |
Lino sachoc 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Liên nông Việt Nam |
|
23 |
Niclosamide
745g/kg + Abamectin
5g/kg |
Caport 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất và TM Trần Vũ |
|
24 |
Niclosamide
757 g/kg + Abamectin 20g/kg |
Antioc 777WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH CEC Việt Nam |
|
25 |
Niclosamide
500g/kg + Carbaryl
200 g/kg |
Brengun 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Đầu tư TM & PT NN ADI |
|
26 |
Niclosamide
680g/kg + Carbaryl 22g/kg |
Oxdie 702WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|
27 |
Niclosamide
700g/kg + Pyridaben
50g/kg |
Ocindia 750WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hoá chất và TM Trần Vũ |
|
28 |
Niclosamide-olamine
(min 98%) |
Amani 70WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
|
BN-Nisa 860WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Bảo Nông Việt |
|||
Chopper 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP TM Hải Ánh |
|||
Clodansuper 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình |
|||
Dioto 830WG |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP BVTV Sài Gòn |
|||
Dobay 810WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nông dược Việt Thành |
|||
Morningusa 870WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
Ocny 555SC, 860WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM
& SX Ngọc Yến |
|||
Queenly 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Kiên Nam |
|||
Sachoc TSC 850WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Lion Agrevo |
|||
Startac 250 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American |
|||
Tanthanh-oc 760WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Delta Cropcare |
|||
Truocaic 700WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Hoá chất Nông nghiệp và Công nghiệp AIC |
|||
29 |
Niclosamide-olamine
500g/l + Abamectin 20g/l |
Cửu Châu Nghệ 520SC |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH
TM SX Ngọc Yến |
|
30 |
Niclosamide-olamine
780g/kg + Abamectin 20g/kg |
Bayermunich-đức 800WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|
31 |
Saponin |
Abuna 15GR |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên/ cải xanh; ốc nhớt, ốc sên
/cải củ, súp lơ |
Công ty TNHH SX - TM Tô Ba |
|
Anponin 150SB, 150WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|||
Asanin 15WP, 15GR, 35SL |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Thanh Điền |
|||
Bai yuan 15SB |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH SX TM DV Hải Bình |
|||
Dibonin super 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh |
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA |
|||
Espace 15WP, 21.5BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP VT Nông nghiệp Tiền Giang |
|||
Golfatoc 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty Cổ phần Nông dược Việt Nam |
|||
Maruzen Vith 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thăng |
|||
Morgan 200BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nông dược Nhật Việt |
|||
Nomain 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV BVTV Long An |
|||
Occa 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH
TM Tân Thành |
|||
O.C annong 150 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH An Nông |
|||
Ốc tiêu 15 GR |
ốc bươu vàng/ lúa; ốc sên, ốc nhớt/ cải xanh |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|||
Parsa 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa chất Đại Nam Á |
|||
Pamidor 50 WP, 150BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH MTV SX TM XNK Hung
Xiang (Việt
Nam) |
|||
Phenocid 20 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Được Mùa |
|||
Raxful 15WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Việt Thắng |
|||
|
|
Rumba 15BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Khánh Phong |
|
|
|
Sabonil 15GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Hoá nông An Giang |
|
|
|
Safusu 20AP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Long Sinh |
|
|
|
Sapo 150WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng |
|
Sapoderiss 70%BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM
SX Phước Hưng |
|||
Saponolusa 150BR, 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Quốc tế Agri tech
Hoa kỳ |
|||
Saponular 15 GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Sitto Việt Nam |
|||
Soliti 15 WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Nicotex |
|||
Super Fatoc 150WP, 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty CP Công nghệ cao Thuốc BVTV USA |
|||
Teapowder 150 BR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH Hóa Nông Lúa Vàng |
|||
Thiocis 150GR |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty Cổ phần Hoá nông Mỹ Việt Đức |
|||
Tranin super 18WP |
ốc bươu vàng/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
8. Chất hỗ trợ (chất trải): |
|||||
1 |
Azadirachtin |
Dầu Nim Xoan Xanh Xanh 0.15EC |
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ bọ cánh tơ, rầy
xanh/ chè; hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu tơ/ cải bắp; hỗ trợ tăng
hiệu quả của thuốc trừ mốc sương/ khoai tây |
Công ty TNHH Ngân Anh |
|
2 |
Chất căng bề mặt 340g/l + dầu khoáng 190g/l + Ammonium sulphate 140g/l |
Hot up 67SL |
làm phụ trợ cho nhóm thuốc trừ cỏ sau nảy mầm không
chọn lọc; làm tăng hiệu quả diệt cỏ |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
3 |
Esterified vegetable oil |
Hasten® 70.4SL |
tăng hiệu quả của nhóm thuốc trừ cỏ chọn lọc sau nảy
mầm/ lúa thuộc nhóm sulfonyl urea, cyclohexanedion, bipyridilium; tăng hiệu
quả của nhóm thuốc trừ sâu thuộc nhóm pyrethroid,
carbamate; tăng hiệu
quả của nhóm thuốc trừ bệnh/ cây trồng thuộc nhóm triazole. |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
Rocten 748SL |
tăng hiệu quả của thuốc bảo vệ thực vật sử dụng trên
cây lúa |
Công ty CP BVTV An Hưng Phát |
|||
4 |
Esters of botanical oil |
Subain 99SL |
hỗ trợ thuốc trừ sâu nhóm: Carbamate (rầy nâu/ lúa), Lân hữu cơ (sâu cuốn lá/ lúa), Pyrethroid (sâu xanh/ rau
cải); hỗ trợ thuốc
trừ bệnh nhóm: Triazole (khô vằn/ lúa); hỗ trợ thuốc trừ cỏ
nhóm: Sulfonyl urea (cỏ/lúa) |
Công ty CP Multiagro |
|
5 |
Trisiloxane
ethoxylate |
Enomil 30SL |
hỗ trợ tăng hiệu quả của thuốc trừ sâu, trừ bệnh,
trừ cỏ |
Công ty CP Enasa Việt Nam |
|
II. THUỐC TRỪ MỐI: |
|||||
1 |
Beta-naphthol 1% + Fenvalerate
0.2% |
Dầu trừ mối M- 4 1.2SL |
trừ mối trong kho bảo quản gỗ |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|
2 |
Bistrifluron
(min 95%) |
Xterm 1% |
mối/công trình xây dựng |
Công ty TNHH Hoá chất Sumitomo Việt
Nam |
|
3 |
Chlorantraniliprole (min 93%) |
Altriset® 200SC |
mối/công trình xây dựng |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
4 |
Chlorfenapyr
(min 94%) |
Mythic 240SC |
mối/ công trình xây dựng |
BASF
Vietnam Co., Ltd. |
|
Ozaki 240SC |
Mối/công trình xây dựng |
Công ty TNHH Đầu tư và PT Ngọc Lâm |
|||
5 |
Chlorfluazuron
(min 94%) |
Requiem 1
RB |
mối/công trình xây dựng |
Ensystex Australasia
Pty Ltd. |
|
6 |
Chlorpyrifos
Ethyl (min 94
%) |
Fugosin 500EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
|
Lenfos 50EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Đầu tư Hợp Trí |
|||
Landguard 40EC |
mối/công trình xây dựng |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|||
MAP Sedan 48EC |
mối/ công trình xây dựng |
Map
Pacific Pte Ltd |
|||
Termifos 500EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam |
|||
7 |
Disodium Octoborate Tetrahydrate |
Bora-Care 40SC |
mối/công trình xây dựng |
Công ty TNHH TM DV Toàn Diện |
|
8 |
Extract
of Cashew nut shell oil (min 97%) |
Wopro2 10FG |
mối/ công trình xây dựng |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
|
9 |
Fipronil
(min 95%) |
Agenda 25EC |
mối/ công trình xây dựng, đê đập |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|
Mote 30EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty TNHH Hóa sinh Á Châu |
|||
Terdomi 25EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty TNHH Đầu tư và Phát triển Ngọc Lâm |
|||
Tefurin 25EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Hatashi Việt Nam |
|||
Termisuper 25EC |
mối/ công trình xây dựng |
Công ty CP Khử trùng - Trừ mối Việt Nam |
|||
10 |
Hexaflumuron
(min 95%) |
Mobahex 7.5 RB |
mối/ công trình xây dựng |
Viện Sinh thái và Bảo vệ công trình |
|
Sentricon™ HD 0.5RB |
mối/ công trình xây dựng |
Dow
AgroSciences B.V |
|||
11 |
Imidacloprid
(min 96 %) |
Termize 200SC |
mối/ công trình xây dựng |
Imaspro Resources Sdn Bhd |
|
12 |
Metarhizium
anisopliae var. anisopliae (M2 &
M5 108 - 109 bào tử/g), (M1 &
M7 108 - 109 bào tử/ml) |
Metavina 10DP, 80LS |
10DP: mối/ đê, đập, công trình kiến trúc, công trình xây
dựng, nhà cửa, kho tàng 80LS: mối/ đê, đập |
Công ty CP Công nghệ Sinh Thái Việt |
|
13 |
Permethrin
(min 92%) |
Map boxer 30EC |
mối/ công trình xây dựng |
Map
Pacific Pte Ltd |
|
14 |
Na2SiF6
50% + H3BO3 10% + CuSO4
30% |
PMC 90 DP |
mối hại cây lâm nghiệp |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
|
15 |
Na2SiF6
80% + ZnCl2 20% |
PMs 100 CP |
mối hại nền móng, hàng rào quanh công trình xây dựng |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
|
III. THUỐC BẢO QUẢN LÂM SẢN: |
|||||
1 |
Cypermethrin
(min 90%) |
Kantiborer 10EC |
mọt/ gỗ |
Behn Meyer Specialty Chemical Sdn Bhd. |
|
2 |
Deltamethrin
(min 98%) |
Cease 2.5EC |
mọt/ gỗ |
Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
|
Cislin 2.5EC |
mọt/ gỗ |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
3 |
Extract
of Cashew nut shell oil (min 97%) |
Wopro 19AL |
mối/ gỗ |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
|
4 |
CuSO4
16% + CuO 2% + K2C2O7
2% |
M1 20LA |
con hà hại thuyền gỗ, ván thuyền |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
|
5 |
CuSO4
80% + K2C2O7 18% + CrO3 2% |
CHg 100SP |
con hà, nấm mục hại thuyền gỗ, ván thuyền |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
|
6 |
CuSO4
50 % + K2C2O7 50 % |
XM5 100 SP |
nấm, mục, côn trùng hại tre, gỗ, song, mây |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
|
7 |
ZnSO4
.7H2O 60% + NaF 30% |
LN5 90 SP |
nấm, mục, côn trùng hại gỗ sau chế biến, song, mây,
tre |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam |
|
IV. THUỐC KHỬ TRÙNG KHO: |
|||||
1 |
Aluminium
Phosphide |
Alumifos 56% tablet |
khử trùng kho |
Asiagro Pacific
Ltd |
|
Celphos 56% tablets |
sâu mọt hại kho tàng |
Excel Crop Care
Limited |
|||
Fumitoxin 55% tablets |
côn trùng hại nông sản, nhà kho, phương tiện chuyên
chở |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|||
Mephos 56 TB |
Côn trùng/ nông sản |
Mebrom Ltd |
|||
Phostoxin 56% viên tròn, viên dẹt |
côn trùng, chuột hại kho tàng |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|||
Quickphos 56% TB |
sâu mọt hại kho tàng, nông sản |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
Sanphos 56TB |
Mọt gạo/kho |
Công ty CP Trừ mối khử trùng |
|||
2 |
Magnesium
phosphide |
Magtoxin 66 tablets, pellet |
sâu mọt hại kho tàng |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|
Magnophos 56% Plate |
Mọt/ kho thuốc lá |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
3 |
Pirimiphos-methyl
(min 88%) |
Actellic® 50EC |
sâu mọt hại kho tàng, mọt kho bảo quản/ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
V. THUỐC SỬ DỤNG CHO SÂN GOLF. |
|||||
1. Thuốc trừ bệnh: |
|||||
1 |
Metalaxyl-M
(min 91%) |
Subdue Maxx®
240SL |
héo rũ tàn lụi/ cỏ sân golf |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
2 |
Propiconazole (min 90%) |
Banner Maxx®
156EC |
đốm nâu/ cỏ sân golf |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
2. Thuốc trừ cỏ: |
|||||
1 |
Trifloxysulfuron
sodium (min 89%) |
Monument® 100OD |
cỏ/ sân golf |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
3. Thuốc điều hoà sinh trưởng: |
|||||
1 |
Trinexapac-Ethyl (min 94%) |
Primo Maxx® 120SL |
điều hoà sinh trưởng/ cỏ sân golf |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
VI. THUỐC XỬ LÝ HẠT GIỐNG |
|||||
1. Thuốc trừ sâu: |
|||||
1 |
Cyantraniliprole 240g/l + Thiamethoxam 240g/l |
Fortenza® Duo 480FS |
xử lý hạt giống trừ sâu keo mùa thu, sâu xám/ ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
2 |
Dinotefuran
25% + Hymexazol (min 98%) 15% |
Sakura 40WP |
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa |
Mitsui Chemicals Agro,
Inc. |
|
3 |
Fipronil 100g/l + Azoxystrobin 100g/l + Gibberellic acid 1g/l |
Treat 201SC |
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Hoá sinh Á Châu |
|
4 |
Imidacloprid
(min 96%) |
Barooco 600FS |
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Nam Bộ |
|
Dimida 600FS |
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH BVTV Đồng Phát |
|||
Gaucho 70 WS, 600FS |
70WS: Xử lý hạt giống trừ rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/
lúa; Xử lý hạt giống trừ sâu chích hút bông vải; Xử lý hạt giống trừ sâu
trong đất/ ngô 600FS: Xử lý hạt giống trừ rệp/ bông vải, xử lý hạt giống
trừ bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; xử lý hạt giống trừ rệp muội/ngô |
Bayer
Vietnam Ltd (BVL) |
|||
Gaotra 600FS |
xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|||
5 |
Imidacloprid
300g/kg + Metconazole
360g/kg |
Kola gold 660Wp |
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa |
Công ty TNHH ADC |
|
Obawin 660WP |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von, rầy nâu/ lúa |
Công ty TNHH TM DV Tấn Hưng |
|||
6 |
Imidacloprid
370g/l + Metconazole
300g/l |
London-anh quốc 670FS |
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/lúa |
Công ty TNHH Anh Dẩu Tiền Giang |
|
7 |
Thiamethoxam (min 95%) |
Cruiser® 350FS |
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy xanh, rệp/ bông vải;
xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
Reno 350FS |
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/lúa |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|||
8 |
Thiamethoxam 300g/l + Azoxystrobin 50g/l + Prochloraz 62.5g/l |
Pre-pat 412.5FS |
Xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa |
Công ty CP Nông Tín AG |
|
9 |
Thiamethoxam 250g/l + Difenoconazole 75g/l |
Anrusher 325FS |
rầy nâu/ lúa (xử lý hạt giống) |
Công ty CP XNK Nông dược Hoàng Ân |
|
10 |
Thiamethoxam 262.5g/l + Difenoconazole 25g/l +
Fludioxonil 25g/l |
Cruiser Plus® 312.5FS |
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, rầy nâu, rầy lưng
trắng/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu xám/ ngô, bệnh lúa von/ lúa, xử lý hạt
giống trừ bệnh lở cổ rễ cây con/đậu tương, xử lý hạt giống trừ bệnh chết ẻo
cây con/ lạc |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
2. Thuốc trừ bệnh: |
|||||
1 |
Fludioxonil
(min 96.8%) |
Celest 025FS |
lúa von/lúa (xử lý hạt giống) |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
2 |
Ipconazole
(min 95%) |
Jivon 6WP |
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
3 |
Isotianil (min 96%) |
Routine 200SC |
đạo ôn/lúa (xử lý hạt giống), bạc lá/ lúa, héo xanh/
cà chua |
Bayer
Vietnam Ltd |
|
4 |
Isotianil 200g/l + Trifloxystrobin
80g/l |
Routine start 280FS |
Xử lý hạt giống trừ đạo ôn/lúa |
Bayer
Vietnam Ltd |
|
5 |
Metconazole
(min 94%) |
Provil super 10SL |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Công ty TNHH - TM
Tân Thành |
|
6 |
Metalaxyl-M (min 91%) |
Apron® XL 350ES |
Xử lý hạt giống trừ bệnh mốc sương (bạch tạng)/ngô |
Công ty TNHH Syngenta Việt Nam |
|
7 |
Metalaxyl (min 95%) |
Neutral 317 FS |
Xử lý hạt giống trừ bệnh bạch tạng |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
8 |
Metiram complex 650g/kg + Thiamethoxam 150g/kg |
Biwonusa 800WP |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|
9 |
Oxathiapiprolin (min 95%) |
Dupont™ Lumisena™ 200FS |
Xử lý hạt giống trừ bệnh sọc lá/ ngô |
Công ty TNHH DuPont Việt Nam |
|
10 |
Pefurazoate
(min 94%) |
Fortissimo 20WP |
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Công ty CP Khử trùng Việt Nam |
|
11 |
Tebuconazole
(min 95%) |
Foniduc 450SC |
xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Công ty TNHH Việt Đức |
|
Sforlicuajapane 450SC |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/lúa |
Công ty TNHH TM SX Thôn Trang |
|||
12 |
Triflumizole
(min 99.38%) |
Trifmine 15EC |
Xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa |
Sumitomo Corporation Vietnam LLC. |
|
V. THUỐC BẢO QUẢN NÔNG SẢN SAU THU HOẠCH. |
|||||
1 |
Chlorpropham (min 98%) |
Oorja 50HN |
Bảo quản/khoai tây |
Công ty TNHH UPL Việt Nam |
|
|
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ
TRƯỞNG Lê
Quốc Doanh |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN _________ |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ______________________ |
Phụ
lục II
DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT CẤM SỬ DỤNG TẠI
VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 10/2020/TT-BNNPTNT ngày 9 tháng 9 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển
Nông thôn).
TT |
TÊN CHUNG (COMMON NAMES ) |
TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAMES ) |
Thuốc trừ sâu, thuốc bảo quản lâm sản. |
|
|
1 |
Aldrin |
Aldrex,
Aldrite. |
2 |
BHC, Lindane |
Beta -
BHC, Gamma - HCH, Gamatox 15EC, 20EC, Lindafor, Carbadan 4/4G, Sevidol 4/4G |
3 |
Cadmium
compound (Cd) |
Cadmium
compound (Cd) |
4 |
Carbofuran |
Kosfuran
3GR, Vifuran 3GR, Sugadan 30GR, Furadan 3GR |
5 |
Chlordane |
Chlorotox,
Octachlor, Pentichlor... |
6 |
Chlordimeform |
Các loại thuốc BVTV có chứa Chlordimeform |
7 |
DDT |
Neocid, Pentachlorin
, Chlorophenothane... |
8 |
Dieldrin |
Dieldrex, Dieldrite, Octalox ... |
9 |
Endosulfan |
Cyclodan 35EC, Endosol 35EC, Tigiodan 35ND, Thasodant 35EC,
Thiodol 35ND |
10 |
Endrin |
Hexadrin... |
11 |
Heptachlor |
Drimex, Heptamul, 1 leptox... |
12 |
Isobenzen |
Các loại thuốc BVTV có chứa Isobenzen |
13 |
Isodrin |
Các loại thuốc BVTV có chứa Isodrin |
14 |
Lead (Pb) |
Các loại thuốc BVTV có chứa Lead (Pb) |
15 |
Methamidophos |
Dynamite 50 SC,
Filitox 70 SC, Master 50 EC, 70 SC,
Monitor 50EC, 60SC, Isometha 50 DD, 60 DD, Isosuper 70 DD, Tamaron 50 EC... |
16 |
Methyl
Parathion |
Danacap M
25, M 40; Folidol - M 50 EC; Isomethyl 50 ND; Metaphos 40 EC, 50EC; (Methyl
Parathion) 20 EC, 40 EC, 50 EC; Milion 50 EC; Proteon 50 EC; Romethyl 50ND;
Wofatox 50 EC ... |
17 |
Monocrotophos |
Apadrin
50SL, Magic 50SL, Nuvacron 40 SCW/DD, 50 SCW/DD, Thunder 515DD... |
18 |
Parathion
Ethyl |
Alkexon ,
Orthophos , Thiopphos ... |
19 |
Sodium
Pentachlorophenate monohydrate |
Copas NAP
90 G, PMD4 90 bột, PBB 100 bột |
20 |
Pentachlorophenol |
CMM 7 dầu lỏng |
21 |
Phosphamidon |
Dimecron
50 SCW/ DD... |
22 |
Polychlorocamphene |
Toxaphene,
Camphechlor, Strobane |
23 |
Trichlorfon
(Chlorophos) |
Biminy
40EC, 90SP; Địch Bách
Trùng 90SP; Dilexson 90WP; Dip 80SP;
Diptecide 90WP; Terex 50EC, 90SP; Medophos 50EC, 750EC; Ofatox 400EC, 400WP;
Batcasa 700EC; Cylux 500EC; Cobitox 5GR |
Thuốc trừ bệnh. |
||
1 |
Arsenic
(As) |
Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng lỏng) |
Các hợp chất hữu cơ của thạch tín (dạng khác) |
||
2 |
Captan |
Captane 75WP, Merpan 75WP... |
3 |
Captafol |
Difolatal
80WP, Folcid 80WP... (dạng
bình xịt) |
Difolatal
80WP, Folcid 80WP... (dạng
khác) |
||
4 |
Hexachlorobenzene |
Anticaric, HCB... (dạng bình xịt) |
Anticaric, HCB... (dạng khác) |
||
5 |
Mercury
(Hg) |
Các hợp chất của thủy ngân (dạng bình xịt) |
Các hợp chất của thủy ngân (dạng khác) |
||
6 |
Selenium
(Se) |
Các hợp chất của Selen |
Thuốc trừ chuột. |
||
1 |
|
Hợp chất của Tali (Talium compond (Tl)) |
Thuốc trừ cỏ. |
||
1 |
2.4.5 T |
Brochtox, Decamine, Veon ... (dạng bình xịt) |
Brochtox, Decamine, Veon... (dạng khác) |
|
KT. BỘ TRƯỞNG THỨ
TRƯỞNG Lê
Quốc Doanh |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét