Phụ lục V
(Kèm theo Nghị định số 156/2018/NĐ-CP ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Chính phủ)
Mẫu số 01 | Mẫu tổng hợp diện tích rừng được chi trả dịch vụ môi trường rừng (Áp dụng cho hộ gia đình cá nhân, cộng đồng dân cư; Ủy ban nhân dân cấp xã, tổ chức khác được nhà nước giao trách nhiệm quản lý rừng) |
Mẫu số 02 | Mẫu tổng hợp diện tích rừng được chi trả dịch vụ môi trường rừng (Áp dụng cho chủ rừng là tổ chức) |
Mẫu số 01
TỔNG HỢP DIỆN TÍCH RỪNG ĐƯỢC CHI TRẢ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG RỪNG
XÃ …………., HUYỆN ………………..TỈNH……………..
TT | Bên cung ứng dịch vụ môi trường rừng | Vị trí khu rừng | Diện tích cung ứng DVMTR (ha) | Hệ số K | Trong đó | Diện tích được chi trả tiền DVMTR (ha) | ||||||
Lô | khoảnh | Tiểu khu | Tên địa phương | K1 | K2 | K3 | K4 | |||||
[1] | [2] | [3] | [4] | [5] | [6] | [7] | [8=9x10x11x12] | [9] | [10] | [11] | [12] | [13=8x7] |
I | TÊN HỘ GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN | |||||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
II | TÊN CỘNG ĐỒNG DÂN CƯ | |||||||||||
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
III | ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ | |||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
IV | TÊN TỔ CHỨC KHÁC ĐƯỢC NHÀ NƯỚC GIAO TRÁCH NHIỆM QUẢN LÝ RỪNG | |||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
Cộng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
Tổng: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ………, ngày ……..tháng……. năm 201... |
Mẫu số 02
TỔNG HỢP DIỆN TÍCH RỪNG ĐƯỢC CHI TRẢ DỊCH VỤ MÔI TRƯỜNG RỪNG
1. Tên chủ rừng: .......................................................................................................................................................................................................
2. Địa chỉ: ..................................................................................................................................................................................................................
3. Nội dung tổng hợp:
TT | Vị trí khu rừng | Diện tích cung ứng DVMTR (ha) | Hệ số K | Trong đó | Diện tích được chi trả tiền DVMTR (ha) | |||||
Lô | khoảnh | Tiểu khu | K1 | K2 | K3 | K4 | ||||
[1] | [2] | [3] | [4] | [5] | [6=7x8x9x10] | [7] | [8] | [9] | [10] | [11=5x6] |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
... |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tổng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ……….,ngày…….tháng……năm 201... |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét