Phụ lục số 02
KÝ HIỆU BIỂN SỐ XE Ô TÔ - MÔ TÔ
TRONG NƯỚC
(Ban hành kèm theo Thông tư ….của
Bộ Công an)
STT |
Tên địa phương |
Ký hiệu |
STT |
Tên địa phương |
Ký
hiệu |
1 |
Cao
Bằng |
11 |
33 |
Cần
Thơ |
65 |
2 |
Lạng
Sơn |
12 |
34 |
Đồng
Tháp |
66 |
3 |
Quảng
Ninh |
14 |
35 |
An
Giang |
67 |
4 |
Hải
Phòng |
15-16 |
36 |
Kiên
Giang |
68 |
5 |
Thái
Bình |
17 |
37 |
Cà
Mau |
69 |
6 |
Nam
Định |
18 |
38 |
Tây
Ninh |
70 |
7 |
Phú
Thọ |
19 |
39 |
Bến
Tre |
71 |
8 |
Thái
Nguyên |
20 |
40 |
Bà
Rịa - Vũng Tàu |
72 |
9 |
Yên
Bái |
21 |
41 |
Quảng
Bình |
73 |
10 |
Tuyên
Quang |
22 |
42 |
Quảng
Trị |
74 |
11 |
Hà
Giang |
23 |
43 |
Thừa
Thiên Huế |
75 |
12 |
Lào
Cai |
24 |
44 |
Quảng
Ngãi |
76 |
13 |
Lai
Châu |
25 |
45 |
Bình
Định |
77 |
14 |
Sơn
La |
26 |
46 |
Phú
Yên |
78 |
15 |
Điện
Biên |
27 |
47 |
Khánh
Hoà |
79 |
16 |
Hoà
Bình |
28 |
48 |
Cục
CSGT |
80 |
17 |
Hà
Nội |
Từ 29 đến 33 và 40 |
49 |
Gia
Lai |
81 |
18 |
Hải
Dương |
34 |
50 |
Kon
Tum |
82 |
19 |
Ninh
Bình |
35 |
51 |
Sóc
Trăng |
83 |
20 |
Thanh
Hoá |
36 |
52 |
Trà
Vinh |
84 |
21 |
Nghệ
An |
37 |
53 |
Ninh
Thuận |
85 |
22 |
Hà
Tĩnh |
38 |
54 |
Bình
Thuận |
86 |
23 |
Đà
Nẵng |
43 |
55 |
Vĩnh
Phúc |
88 |
24 |
Đắk
Lắk |
47 |
56 |
Hưng
Yên |
89 |
25 |
Đắk
Nông |
48 |
57 |
Hà
Nam |
90 |
26 |
Lâm
Đồng |
49 |
58 |
Quảng
Nam |
92 |
27 |
TP.
Hồ Chí Minh |
41; từ 50 đến 59 |
59 |
Bình
Phước |
93 |
28 |
Đồng
Nai |
39; 60 |
60 |
Bạc
Liêu |
94 |
29 |
Bình
Dương |
61 |
61 |
Hậu
Giang |
95 |
30 |
Long
An |
62 |
62 |
Bắc
Cạn |
97 |
31 |
Tiền
Giang |
63 |
63 |
Bắc
Giang |
98 |
32 |
Vĩnh
Long |
64 |
64 |
Bắc
Ninh |
99 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét