(THIEU)
===========
DANH SÁCH
CÁC
CƠ QUAN THI HÀNH ÁN DÂN SỰ TẠI CÁC ĐỊA BÀN MIỀN NÚI, VÙNG SÂU, VÙNG XA, HẢI ĐẢO
CÓ PHỤ CẤP KHU VỰC TỪ 0,3 TRỞ LÊN ĐƯỢC TUYỂN CHỌN NGƯỜI CÓ TRÌNH ĐỘ CỬ NHÂN
LUẬT LÀM CHẤP HÀNH VIÊN KHÔNG QUA THI TUYỂN
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1777/QĐ-TTg ngày 04 tháng 11 năm 2009 của
Thủ tướng Chính phủ)
Số TT tỉnh |
Số TT đơn vị |
Đơn vị |
1 |
|
Bà Rịa – Vũng Tàu |
|
1 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Côn Đảo |
2 |
|
Bắc Kạn |
|
2 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Chợ Đồn |
|
3 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Ngân Sơn |
|
4 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bạch Thông |
|
5 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Na Rỳ |
|
6 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Ba Bể |
|
7 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Pắc Nặm |
3 |
|
Bình Phước |
|
8 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bù Đăng |
4 |
|
Bình Thuận |
|
9 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Phú Quý |
5 |
|
Cao Bằng |
|
10 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Thông Nông |
|
11 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Hà Quảng |
|
12 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Phục Hòa |
|
13 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Hạ Lang |
|
14 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Hòa An |
|
15 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Quảng Uyên |
|
16 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Trùng Khánh |
|
17 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Trà Lĩnh |
|
18 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Nguyên Bình |
|
19 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bảo Lạc |
|
20 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bảo Lâm |
|
21 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Thạch An |
6 |
|
Đắk Lắk |
|
22 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Krông Búk |
|
23 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Buôn Đôn |
|
24 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện M’Đrăk |
|
25 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Kư Cuin |
|
26 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Ea Hleo |
|
27 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Ea Kar |
|
28 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Cư Mgar |
|
29 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Krông Ana |
|
30 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Ea Súp |
|
31 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Krông Năng |
|
32 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Lăk |
|
33 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Krông Bông |
7 |
|
Đắk Nông |
|
34 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đắk G’long |
|
35 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đắk R’Lấp |
|
36 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đắk Song |
|
37 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đắk Mil |
|
38 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện CưJút |
|
39 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Krông Nô |
|
40 |
Chi cục thi hành án dân sự
thị xã Gia Nghĩa |
|
41 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tuy Đức |
8 |
|
Điện Biên |
|
42 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mường Chà |
|
43 |
Chi cục thi hành án dân sự
thị xã Mường Lay |
|
44 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Điện Biên |
|
45 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tuần Giáo |
|
46 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tủa Chùa |
|
47 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Điện Biên Đông |
|
48 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mường Nhé |
|
49 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mường Ảng |
9 |
|
Gia Lai |
|
50 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đắk Pơ |
|
51 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện |
|
52 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Ia Pa |
|
53 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện |
|
54 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Ia Grai |
|
55 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Phú Thiện |
|
56 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Chư Păh |
|
57 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mang Yang |
|
58 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện K Bang |
|
59 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Kông Chro |
|
60 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đức Cơ |
|
61 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Chư Prông |
|
62 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Chư Sê |
|
63 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đắk Đoa |
10 |
|
Hà Giang |
|
64 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Xín Mần |
|
65 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Quang Bình |
|
66 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Vỵ Xuyên |
|
67 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bắc Quang |
|
68 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đồng Văn |
|
69 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mèo Vạc |
|
70 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Yên Minh |
|
71 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Quản Bạ |
|
72 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bắc Mê |
|
73 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Hoàng Su Phì |
11 |
|
Hà Tĩnh |
|
74 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Vũ Quang |
12 |
|
Hải Phòng |
|
75 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Cát Hải |
|
76 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bạch Long Vĩ |
13 |
|
Hòa Bình |
|
77 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đà Bắc |
|
78 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mai Châu |
14 |
|
Khánh Hòa |
|
79 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Khánh Sơn |
15 |
|
Kiên Giang |
|
80 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Phú Quốc |
|
81 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Kiên Hải |
16 |
|
KonTum |
|
82 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đắk Glei |
|
83 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Ngọc Hồi |
|
84 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đắk Tô |
|
85 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Sa Thầy |
|
86 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Kon Plông |
|
87 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Kon Rẫy |
|
88 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đắk Hà |
|
89 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tu Mơ Rông |
17 |
|
Lai Châu |
|
90 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Phong Thổ |
|
91 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Sìn Hồ |
|
92 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mường Tè |
|
93 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tam Đường |
|
94 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Than Uyên |
|
95 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tân Uyên |
18 |
|
Lâm Đồng |
|
96 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Cát Tiên |
|
97 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bảo Lâm |
|
98 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đức Trọng |
|
99 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đơn Dương |
|
100 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Di Linh |
|
101 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Lạc Dương |
|
102 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Lâm Hà |
|
103 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đạ Huoai |
|
104 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đạ Tẻh |
|
105 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đam Rông |
19 |
|
Lạng Sơn |
|
106 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Văn Quan |
|
107 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bắc Sơn |
|
108 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Lộc Bình |
|
109 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bình Gia |
|
110 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tràng Định |
|
111 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Chi Lăng |
|
112 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Cao Lộc |
|
113 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Văn Lãng |
|
114 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đình Lập |
20 |
|
Lào Cai |
|
115 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện |
|
116 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bắc Hà |
|
117 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bảo Thắng |
|
118 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bảo Yên |
|
119 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mường Khương |
|
120 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Si Ma Cai |
|
121 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bát Xát |
|
122 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Văn Bàn |
21 |
|
Nghệ An |
|
123 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Kỳ Sơn |
|
124 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tương Dương |
|
125 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Con Cuông |
|
126 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Quỳ Hợp |
|
127 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Quỳ Châu |
|
128 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Quế Phong |
22 |
|
Quảng Bình |
|
129 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tuyên Hóa |
|
130 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Minh Hóa |
23 |
|
Quảng |
|
131 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đông Giang |
|
132 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tây Giang |
|
133 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bắc Trà My |
|
134 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Nam Trà My |
|
135 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Nam Giang |
|
136 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Phước Sơn |
24 |
|
Quảng Ngãi |
|
137 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Lý Sơn |
|
138 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Tây Trà |
25 |
|
Quảng Ninh |
|
139 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bình Liêu |
|
140 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Ba Chẽ |
|
141 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Cô Tô |
26 |
|
Quảng Trị |
|
142 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Đắk Rông |
|
143 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Hướng Hóa |
27 |
|
Sơn La |
|
144 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Quỳnh Nhai |
|
145 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Sốp Cộp |
|
146 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mai Sơn |
|
147 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Yên Châu |
|
148 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mộc Châu |
|
149 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Phù Yên |
|
150 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Bắc Yên |
|
151 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Thuận Châu |
|
152 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mường La |
|
153 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Sông Mã |
28 |
|
Thái Nguyên |
|
154 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Định Hóa |
29 |
|
Thanh Hóa |
|
155 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Quan Sơn |
|
156 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mường Lát |
30 |
|
Thừa Thiên Huế |
|
157 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện A Lưới |
|
158 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện |
31 |
|
Tuyên Quang |
|
159 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Hàm Yên |
|
160 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Na Hang |
32 |
|
Yên Bái |
|
161 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Lục Yên |
|
162 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Mù Căng Chải |
|
163 |
Chi cục thi hành án dân sự
thị xã Nghĩa Lộ |
|
164 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Trạm Tấu |
|
165 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Trấn Yên |
|
166 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Văn Chấn |
|
167 |
Chi cục thi hành án dân sự
huyện Văn Yên |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét